Tập tin:Flag-map of Tanzania.svg
Kích thước bản xem trước PNG này của tập tin SVG: 370×360 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 247×240 điểm ảnh | 493×480 điểm ảnh | 789×768 điểm ảnh | 1.052×1.024 điểm ảnh | 2.105×2.048 điểm ảnh.
Tập tin gốc (tập tin SVG, 370×360 điểm ảnh trên danh nghĩa, kích thước: 224 kB)
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 21:38, ngày 15 tháng 3 năm 2011 | 370×360 (224 kB) | Fry1989 | overhaul | |
20:30, ngày 16 tháng 3 năm 2008 | 375×364 (738 kB) | Darwinek |
Trang sử dụng tập tin
Có hơn 100 trang liên kết đến tập tin này. Danh sách dưới đây chỉ hiển thị 100 liên kết đầu tiên đến tập tin này. Một danh sách đầy đủ có sẵn tại đây.
- Hanang (huyện)
- Handeni (huyện)
- Igunga (huyện)
- Ilala (huyện)
- Ileje (huyện)
- Ilemela (huyện)
- Iramba (huyện)
- Iringa Rural (huyện)
- Iringa Urban (huyện)
- Kahama (huyện)
- Karagwe (huyện)
- Karatu (huyện)
- Kaskazini 'A' (huyện)
- Kaskazini 'B' (huyện)
- Kasulu (huyện)
- Kati (huyện)
- Kibaha (huyện)
- Kibondo (huyện)
- Kigoma Rural (huyện)
- Kigoma Urban (huyện)
- Kilindi (huyện)
- Kilolo (huyện)
- Kilombero (huyện)
- Kilosa (huyện)
- Kilwa (huyện)
- Kinondoni (huyện)
- Kisarawe (huyện)
- Kishapu (huyện)
- Kiteto (huyện)
- Kondoa (huyện)
- Kongwa (huyện)
- Korogwe (huyện)
- Kusini (huyện)
- Kwimba (huyện)
- Kyela (huyện)
- Lindi Rural (huyện)
- Lindi Urban (huyện)
- Liwale (huyện)
- Ludewa (huyện)
- Lushoto (huyện)
- Mafia (huyện)
- Magharibi (huyện)
- Magu (huyện)
- Makete (huyện)
- Manyoni (huyện)
- Masasi (huyện)
- Maswa (huyện)
- Mbarali (huyện)
- Mbeya Rural (huyện)
- Mbeya Urban (huyện)
- Mbinga (huyện)
- Mbozi (huyện)
- Mbulu (huyện)
- Meatu (huyện)
- Micheweni (huyện)
- Misungwi (huyện)
- Mjini (huyện)
- Mkoani (huyện)
- Mkuranga (huyện)
- Monduli (huyện)
- Morogoro Rural (huyện)
- Morogoro Urban (huyện)
- Moshi Rural (huyện)
- Moshi Urban (huyện)
- Mpanda (huyện)
- Mpwapwa (huyện)
- Mtwara Rural (huyện)
- Mtwara Urban (huyện)
- Mufindi (huyện)
- Muheza (huyện)
- Muleba (huyện)
- Musoma Rural (huyện)
- Musoma Urban (huyện)
- Mvomero (huyện)
- Mwanga (huyện)
- Nachingwea (huyện)
- Namtumbo (huyện)
- Newala (huyện)
- Ngara (huyện)
- Njombe (huyện)
- Nkasi (huyện)
- Nyamagana (huyện)
- Nzega (huyện)
- Pangani (huyện)
- Rombo (huyện)
- Ruangwa (huyện)
- Rufiji (huyện)
- Rungwe (huyện)
- Same (huyện)
- Sengerema (huyện)
- Serengeti (huyện)
- Shinyanga Rural (huyện)
- Shinyanga Urban (huyện)
- Sikonge (huyện)
- Simanjiro (huyện)
- Singida Rural (huyện)
- Singida Urban (huyện)
- Songea Rural (huyện)
- Songea Urban (huyện)
- Sumbawanga Rural (huyện)
Xem thêm liên kết đến tập tin này.
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- مدينة زنجبار
- علم زنجبار
- قالب:بذرة جغرافيا تنزانيا
- شعار تنزانيا
- بيمبا
- أرخبيل زنجبار
- قالب:بذرة تنزانيا
- بوابة:تنزانيا/مقدمة
- بوابة:تنزانيا
- أيزو 3166-2:TZ
- متطلبات الحصول على تأشيرة لمواطني تنزانيا
- أقاليم تنزانيا
- مواقع كوندوا لفن النقوش والرسوم على الصخور
- زرزور هيدبغنت
- الإسلام في زنجبار
- تنزانيا في الألعاب الأولمبية الصيفية 2016
- جواز سفر تنزاني
- وسام الكوكب الدري (زنجبار)
- مستخدم:ASammour/بذرة-بوابة
- إقليم بواني
- حصن العرب
- المطبعة السلطانية
- حفرية الفك السفلي في بينينج
- حفرية قردة أولدافاي العليا 9
- رئيس تنزانيا
- قائمة جزر تنزانيا
- جزيرة نابويونغو
- جزيرة أوكيريوي
- منتزه جزيرة سانانيه الوطني
- جزيرة بونغويو
- جزيرة فونغو ياسيني
- جزيرة مازيوي
- جزيرة مبوديا
- 1962 في تنزانيا
- الحياة البرية في تنزانيا
- متنزه جبال ماهيل الوطني
- قائمة الأفلام التنزانية في الترشيحات الأولية لجائزة الأوسكار لأفضل فيلم أجنبي
- نهر روفيرونزا
- محاولة الاستفتاء على الدستور التنزاني 2015
- الحدود التنزانية الملاوية
- اتفاقية الحدود البحرية بين تنزانيا وسيشل
- نقابة المعلمين التنزانيين
- كونغرس نقابات العمال في تنزانيا
- كونغرس نقابات زنجبار
- غابة كيمبوزا
- قناة زنجبار
- لغة كيريوي
- انفجار صهريج وقود موروغورو
- إقليم شينيانغا
- إقليم سونجوي
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.