Tập tin:Gussmetallschmelze.jpg
Kích thước hình xem trước: 644×599 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 258×240 điểm ảnh | 516×480 điểm ảnh | 825×768 điểm ảnh | 1.101×1.024 điểm ảnh | 2.201×2.048 điểm ảnh | 2.906×2.704 điểm ảnh.
Tập tin gốc (2.906×2.704 điểm ảnh, kích thước tập tin: 1,87 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 23:07, ngày 9 tháng 11 năm 2009 | 2.906×2.704 (1,87 MB) | H005 | {{Information |Description={{en|1=Melting metal in a ladle for casting}} {{de|1=Metall wird in einer Gießpfanne zum Schmelzen gebracht.}} |Source={{own}} |Author=H005 |Date=2009-10-18 |Permission= |other_versions= }} Category:Casting [ |
Trang sử dụng tập tin
Có 2 trang tại Wikipedia tiếng Việt có liên kết đến tập tin (không hiển thị trang ở các dự án khác):
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ca.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại da.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Gilding metal
- Spiegeleisen
- Nordic Gold
- Fernico
- Auricupride
- Aranmula Kannadi
- Birmabright
- Chinese silver
- CuSil
- AL-6XN
- Latten
- Dutch metal
- Staballoy
- Vicalloy
- Nisil
- Queen's metal
- Shibuichi
- Gadolinium-doped yttrium aluminium garnet
- Pinchbeck (alloy)
- Alloy 20
- Florentine bronze
- Foundry
- Kuromido
- Alumel
- Alacrite
- Balco alloy
- Vitallium
- AgInSbTe
- Beryllide
- PPGI
- Chromel
- User:Henrik/sandbox
- Template:Alloy-stub
- Sendust
- Supermalloy
- Arsenical copper
- Magnox (alloy)
- Magnalium
- Glucydur
- Molybdochalkos
- Antitaenite
- Permendur
- René 41
- 5083 aluminium alloy
- Non-evaporable getter
- Nicrosil
- Italma
- Magnetic alloy
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.