Árni Vilhjálmsson

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Árni Vilhjálmsson
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Árni Vilhjálmsson
Ngày sinh 9 tháng 5, 1994 (29 tuổi)
Nơi sinh Reykjavík, Iceland
Chiều cao 180 cm (5 ft 11 in)
Vị trí Tiền đạo
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2010–2014 Breiðablik UBK 61 (22)
2012Haukar (mượn) 8 (1)
2015–2016 Lillestrøm 21 (2)
2016Breiðablik UBK (mượn) 12 (6)
2017–2018 Jönköpings Södra 28 (4)
2019 Termalica Nieciecza 6 (1)
2019Chornomorets Odesa (loan) 12 (7)
2019–2020 Kolos Kovalivka 15 (5)
2021 Breiðablik 21 (11)
2022 Rodez 13 (2)
2023 Žalgiris 16 (1)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2010–2011 U-17 Iceland 10 (0)
2011–2012 U-19 Iceland 10 (8)
2013– U-21 Iceland 9 (1)
2017– Iceland 1 (0)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 30 tháng 11 năm 2017
‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 16 tháng 2 năm 2017 (UTC)

Árni Vilhjálmsson (sinh ngày 9 tháng 5 năm 1994) là một tiền đạo bóng đá người Iceland thi đấu cho...

Sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]

Câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]

Vào tháng 1 năm 2017, Árni gia nhập đội bóng Allsvenskan Jönköpings Södra IF[1][2]

Thống kê sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]

Câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]

Tính đến trận đấu diễn ra ngày 4 tháng 5 năm 2016[3][4]
Số trận và bàn thắng theo câu lạc bộ, mùa giải và giải đấu
Câu lạc bộ Mùa giải Giải vô địch Cúp Quốc gia Cúp Liên đoàn Châu lục Tổng cộng
Hạng đấu Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
Breiðablik 2010 Úrvalsdeild 0 0 0 0 0 0 - 0 0
2011 10 1 0 0 2 0 - 11 1
2012 10 2 0 0 8 4 5 0 15 2
2013 21 9 3 2 8 4 - 24 11
2014 20 10 3 2 7 5 - 30 17
Tổng cộng 61 22 6 4 25 13 5 0 97 39
Haukar (mượn) 2012 1. deild karla 8 1 0 0 0 0 8 1
Lillestrøm 2015 Tippeligaen 14 2 0 0 - - 14 2
2016 7 0 3 3 - - 10 3
Tổng cộng 21 2 3 3 - - - - 24 5
Breiðablik 2016 Úrvalsdeild 12 6 0 0 0 0 - 12 6
Tổng cộng 12 6 0 0 - - - - 12 6
köpings Södra IF 2017 Allsvenskan
Tổng cộng sự nghiệp 102 31 9 7 25 13 5 0 141 49

Danh hiệu[sửa | sửa mã nguồn]

Breiðablik

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Jag är en spelare som gör mål”. www.jnytt.se (bằng tiếng Thụy Điển). 16 tháng 1 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 7 năm 2018. Truy cập 16 tháng 1 năm 2017.
  2. ^ “Árni Vilhjálmsson ny anfallare i J-Södra: "Jag är en målskytt". JP (bằng tiếng Thụy Điển). ngày 16 tháng 1 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 2 năm 2017. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2017.
  3. ^ “A.Vilhjálmsson”. soccerway.com. Soccerway. Truy cập 13 tháng 4 năm 2016.
  4. ^ “Árni Vilhjálmsson”. ksi.is (bằng tiếng Iceland). ksi. Truy cập 13 tháng 4 năm 2016.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]