Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Leipheim”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Robot: Sửa đổi hướng |
|||
Dòng 30: | Dòng 30: | ||
{{Cities and towns in Günzburg (district)}} |
{{Cities and towns in Günzburg (district)}} |
||
{{Commonscat|Leipheim}} |
{{Commonscat|Leipheim}} |
||
[[id:Leipheim]] |
|||
[[ms:Leipheim]] |
|||
[[da:Leipheim]] |
|||
[[de:Leipheim]] |
|||
[[en:Leipheim]] |
|||
[[eo:Leipheim]] |
|||
[[fa:لایپهایم]] |
|||
[[fr:Leipheim]] |
|||
[[it:Leipheim]] |
|||
[[lmo:Leipheim]] |
|||
[[hu:Leipheim]] |
|||
[[nl:Leipheim]] |
|||
[[uz:Leipheim]] |
|||
[[pl:Leipheim]] |
|||
[[pt:Leipheim]] |
|||
[[ro:Leipheim]] |
|||
[[ru:Лайпхайм]] |
|||
[[sr:Лајпхајм]] |
|||
[[vo:Leipheim]] |
|||
[[war:Leipheim]] |
|||
[[zh:莱法伊姆]] |
Phiên bản lúc 17:52, ngày 12 tháng 3 năm 2013
Leipheim | |
---|---|
Quốc gia | Đức |
Bang | Bayern |
Vùng hành chính | Schwaben |
Huyện | Günzburg |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Christian Konrad (CSU) |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 32,15 km2 (1,241 mi2) |
Độ cao | 470 m (1,540 ft) |
Dân số (2020-12-31)[1] | |
• Tổng cộng | 7.326 |
• Mật độ | 2,3/km2 (5,9/mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+01:00) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+02:00) |
Mã bưu chính | 89340 |
Mã vùng | 08221 |
Biển số xe | GZ |
Thành phố kết nghĩa | Fonyód |
Trang web | www.leipheim.de |
Leipheim là một đô thị ở huyện Günzburg bang Bavaria thuộc nước Đức.
Tham khảo
- ^ Genesis Online-Datenbank des Bayerischen Landesamtes für Statistik Tabelle 12411-001 Fortschreibung des Bevölkerungsstandes: Gemeinden, Stichtage (letzten 6) (Einwohnerzahlen auf Grundlage des Zensus 2011) (Hilfe dazu).
Bản mẫu:Cities and towns in Günzburg (district)
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Leipheim. |