Khác biệt giữa bản sửa đổi của “EPS”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Đổi hướng đến Tỉ suất lợi nhuận trên cổ phần |
nKhông có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
'''EPS''' có thể là: |
|||
⚫ | |||
*nhựa EPS (Expanded [[polystyrene]] hay polystyrene [[hạt trương nở|trương nở]]) |
|||
⚫ | |||
{{trang định hướng}} |
Phiên bản lúc 08:07, ngày 7 tháng 4 năm 2013
EPS có thể là:
- nhựa EPS (Expanded polystyrene hay polystyrene trương nở)
- Tỉ suất lợi nhuận trên cổ phần