Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tân Thanh, Sơn Dương”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
n clean up, replaced: → (13) using AWB |
||
Dòng 2: | Dòng 2: | ||
{{Thông tin đơn vị hành chính Việt Nam |
{{Thông tin đơn vị hành chính Việt Nam |
||
| tên = Tuân Lộ |
| tên = Tuân Lộ |
||
| vai trò hành chính |
| vai trò hành chính = Xã |
||
| hình |
| hình = |
||
| ghi chú hình |
| ghi chú hình = |
||
| vĩ độ |
| vĩ độ = 21 |
||
| kinh độ |
| kinh độ = 105 |
||
| vĩ phút = 36 |
| vĩ phút = 36 |
||
| vĩ giây = 3 |
| vĩ giây = 3 |
||
Dòng 13: | Dòng 13: | ||
| kinh giây = 43 |
| kinh giây = 43 |
||
| hướng kinh độ = E |
| hướng kinh độ = E |
||
| diện tích |
| diện tích = 27,05 km²<ref name=MS/> |
||
| dân số |
| dân số = 4372 người<ref name=MS/> |
||
| thời điểm dân số |
| thời điểm dân số = 1999 |
||
| mật độ dân số |
| mật độ dân số = 162 người/km² |
||
| dân tộc |
| dân tộc = |
||
| quốc gia = {{VIE}} |
| quốc gia = {{VIE}} |
||
| vùng |
| vùng = |
||
| tỉnh |
| tỉnh = [[Tuyên Quang]] |
||
| huyện |
| huyện = [[Sơn Dương]] |
||
| thành lập = 1969<ref>200/1969/QĐ-BTNV</ref> |
| thành lập = 1969<ref>200/1969/QĐ-BTNV</ref> |
||
| trụ sở UBND = |
| trụ sở UBND = |
||
Dòng 31: | Dòng 31: | ||
Xã có diện tích 27,05 km², dân số năm 1999 là 4372 người,<ref name=MS>{{chú thích web| url =http://mic.gov.vn/uploads/20100623/E124-2009%20(31-12)2-MSDVHCVN.xls | title =Mã số đơn vị hành chính Việt Nam | accessdate =2012-4-10 | publisher =Bộ Thông tin & Truyền thông}}</ref> mật độ dân số đạt 162 người/km². |
Xã có diện tích 27,05 km², dân số năm 1999 là 4372 người,<ref name=MS>{{chú thích web| url =http://mic.gov.vn/uploads/20100623/E124-2009%20(31-12)2-MSDVHCVN.xls | title =Mã số đơn vị hành chính Việt Nam | accessdate =2012-4-10 | publisher =Bộ Thông tin & Truyền thông}}</ref> mật độ dân số đạt 162 người/km². |
||
== |
==Chú thích== |
||
{{tham khảo}} |
{{tham khảo}} |
||
==Tham khảo== |
|||
{{sơ khai Hành chính Việt Nam}} |
{{sơ khai Hành chính Việt Nam}} |
Phiên bản lúc 04:24, ngày 12 tháng 8 năm 2013
Tuân Lộ
|
|||
---|---|---|---|
Xã | |||
Xã Tuân Lộ | |||
| |||
Hành chính | |||
Quốc gia | Việt Nam | ||
Tỉnh | Tuyên Quang | ||
Huyện | Sơn Dương | ||
Thành lập | 1969[1] | ||
Địa lý | |||
Tọa độ: 21°36′3″B 105°24′43″Đ / 21,60083°B 105,41194°Đ | |||
| |||
Diện tích | 27,05 km²[2] | ||
Dân số (1999) | |||
Tổng cộng | 4372 người[2] | ||
Mật độ | 162 người/km² | ||
Khác | |||
Mã hành chính | 2590[2] | ||
Tuân Lộ là một xã thuộc huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam.
Xã có diện tích 27,05 km², dân số năm 1999 là 4372 người,[2] mật độ dân số đạt 162 người/km².