Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Conus striolatus decurtata”
n Sửa bảng phân loại, thêm hình. |
n Qbot đã đổi Conus striolatus thành Conus striolatus decurtata: Đổi tên bài |
(Không có sự khác biệt)
|
Phiên bản lúc 06:52, ngày 14 tháng 1 năm 2014
Conus striolatus decurtata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Conoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Họ (familia) | Conidae |
Phân họ (subfamilia) | Coninae |
Chi (genus) | Conus |
Loài (species) | C. striolatus |
Danh pháp hai phần | |
Conus striolatus decurtata Kiener, 1845 [1] | |
Danh pháp đồng nghĩa[2] | |
Danh sách
|
Conus striolatus decurtata là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae, họ ốc cối.[2]
Giống như tất cả các loài thuộc chi Conus, chúng là loài săn mồi và có nọc độc. Chúng có khả năng "đốt" con người, do vậy khi cầm chúng phải hết sức cẩn thận.
Miêu tả
Phần này đang còn trống. Bạn có thể giúp đỡ bằng cách phát triển nó. (tháng 3 2010) |
Phân bố
Phần này đang còn trống. Bạn có thể giúp đỡ bằng cách phát triển nó. (tháng 3 2010) |
Hình ảnh
Chú thích
- ^ Kiener, L. C., 1845. Spécies Général et Iconographie des Coquilles Vivantes, 2
- ^ a b Conus striolatus Kiener, 1845. World Register of Marine Species, truy cập 18 July 2011.