Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Mézidon-Canon (tổng)”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Trang mới: {{Thông tin tổng của Pháp |nom=Tổng Mézidon-Canon |rég=Basse-Normandie |dépt=Calvados |arrt=Lisieux |ville=Mézidon-Canon |n...
 
VolkovBot (thảo luận | đóng góp)
Dòng 79: Dòng 79:


[[Thể loại:Tổng của Calvados|Mézidon-Canon]]
[[Thể loại:Tổng của Calvados|Mézidon-Canon]]

{{sơ khai}}


[[de:Mézidon-Canon (Kanton)]]
[[de:Mézidon-Canon (Kanton)]]
[[fr:Canton de Mézidon-Canon]]
[[it:Cantone di Mézidon-Canon]]
[[it:Cantone di Mézidon-Canon]]
[[lb:Canton de Mézidon-Canon]]
[[lb:Canton de Mézidon-Canon]]
[[nl:Kanton Mézidon-Canon]]
[[nl:Kanton Mézidon-Canon]]
{{sơ khai}}

Phiên bản lúc 11:21, ngày 4 tháng 11 năm 2008

Tổng Mézidon-Canon
Quốc gia Pháp Pháp
Vùng Basse-Normandie
Tỉnh Calvados
Quận Lisieux
19
Mã của tổng 14 24
Thủ phủ Mézidon-Canon
Tổng ủy viên hội đồng
 –Nhiệm kỳ
François Aubey
2008-2014
Dân số không
trùng lặp
10 068 người
(1999)
Diện tích 13 630 ha = 136,30 km²
Mật độ 73,87 hab./km²

Tổng Mézidon-Canon là một tổng thuộc tỉnh Calvados trong vùng Basse-Normandie.

Địa lý

Tổng này được tổ chức xung quanh Mézidon-Canonhuyện Lisieux. Độ cao khu vực này dao động từ 4 m (Méry-Corbon) đến 170 m (Castillon-en-Auge) với độ cao trung bình 42 m.

Hành chính

Danh sách tổng ủy viên hội đồng
Giai đoạn Ủy viên Đảng Tư cách
2001 - actuel François Aubey PS Thị trưởng Mézidon-Canon

Các đơn vị trực thuộc

Tổng Mézidon-Canon gồm 19 với dân số 10 068 người (điều tra dân số năm 1999, dân số không tính trùng)

Dân số
bưu chính

insee
Les Authieux-Papion 60 14140 14031
Bissières 155 14370 14075
Castillon-en-Auge 130 14140 14141
Coupesarte 49 14140 14189
Crèvecœur-en-Auge 502 14340 14201
Croissanville 333 14370 14208
Grandchamp-le-Château 69 14140 14313
Lécaude 148 14140 14359
Magny-le-Freule 313 14270 14387
Méry-Corbon 835 14370 14410
Le Mesnil-Mauger 1 005 14270 14422
Mézidon-Canon 4 713 14270 14431
Monteille 163 14270 14444
Notre-Dame-de-Livaye 130 14340 14473
Percy-en-Auge 228 14270 14493
Biéville-Quétiéville 338 14270 14527
Saint-Julien-le-Faucon 582 14140 14600
Saint-Laurent-du-Mont 137 14340 14604
Saint-Loup-de-Fribois 178 14340 14608

Biến động dân số

Biến động dân số
1962 1968 1975 1982 1990 1999
9 681 9 302 8 668 9 258 9 767 10 068
Nombre retenu à partir de 1962 : dân số không tính trùng


Liên kết ngoài