Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bản mẫu:Thông tin enzym”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Squall282 đã đổi Bản mẫu:Thông tin emzym thành Bản mẫu:Thông tin enzym |
nKhông có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 15: | Dòng 15: | ||
| datastyle = background-color: #eee |
| datastyle = background-color: #eee |
||
| header1 = {{#if:{{{EC_number|}}}{{{CAS_number|}}}| |
| header1 = {{#if:{{{EC_number|}}}{{{CAS_number|}}}|Mã định danh(ID)}} |
||
| label2 = [[Mã EC]] |
| label2 = [[Mã EC]] |
||
Dòng 68: | Dòng 68: | ||
}}}} |
}}}} |
||
}}<noinclude> |
}}<noinclude> |
||
{{ |
{{tài liệu}}<!-- please add category links to the /doc sub-page, not here --> |
||
</noinclude> |
</noinclude> |
Phiên bản lúc 04:43, ngày 21 tháng 3 năm 2014
Thông tin enzym | |
---|---|
Mã EC | {{{EC_number}}} |
This information box template is used to concisely display useful external links about a particular enzyme.
Cách sử dụng
Để sử dụng bản mẫu này, chép bảng phía dưới vào phần đầu bài viết của bạn.
{{Infobox enzyme | name = | image = | image_size = | caption = | EC_number = | CAS_number = | GO_code = }}