Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sora”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →Biến động dân số: add category using AWB |
n clean up, General fixes using AWB |
||
Dòng 106: | Dòng 106: | ||
{{Tỉnh Frosinone}} |
{{Tỉnh Frosinone}} |
||
==Tham khảo== |
|||
{{tham khảo}} |
|||
{{Sơ khai Ý}} |
{{Sơ khai Ý}} |
||
{{Commonscat|Sora (Italy)}} |
{{Commonscat|Sora (Italy)}} |
Phiên bản lúc 06:23, ngày 15 tháng 6 năm 2014
Sora | |
---|---|
Tọa độ: 41°43′B 13°37′Đ / 41,717°B 13,617°Đ | |
Quốc gia | Ý |
Độ cao | 300 m (1,000 ft) |
• Mật độ | 373/km2 (970/mi2) |
Múi giờ | UTC+1, UTC+2 |
Mã bưu chính | 03039 |
Mã điện thoại | 0776 |
Thành phố kết nghĩa | Vaughan, Athis-Mons |
Mã ISTAT | 060074 |
Mã hành chính | I838 |
Danh xưng | sorani |
Thánh bổn mạng | Santa Restituta |
Ngày lễ | 27 tháng 5 |
Trang web | http://www.comune.sora.fr.it/ |
Sora là một thành phố thuộc tỉnh Frosinone tại vùng Latium nước Ý. Đô thị này có diện tích 71 kilômét vuông, dân số thời điểm 31 tháng 12 năm 2006 là 26.499 người. Đô thị Sora có làng trực thuộc: Carnello, Selva, San Domenico.
Đô thị này giáp các đô thị sau: Arpino, Balsorano, Broccostella, Campoli Appennino, Castelliri, Isola del Liri, Monte San Giovanni Campano, Pescosolido, Veroli.
Biến động dân số
Tham khảo
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Sora. |