Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ứng suất”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 52: | Dòng 52: | ||
| isbn =081764072X |ref=harv}} |
| isbn =081764072X |ref=harv}} |
||
*{{Cite book |
|||
| last = Chadwick |
|||
| first = Peter |
|||
| title = Continuum mechanics: concise theory and problems |
|||
| series = Dover books on physics |
|||
| edition = 2 |
|||
| publisher = Dover Publications |
|||
| year = 1999 |
|||
| pages = 90–106 |
|||
| url= http://books.google.ca/books?id=QSXIHQsus6UC&lpg=PA1&pg=PA95#v=onepage&q=&f=false |
|||
| isbn = 0486401804 |ref=harv}} |
|||
{{sơ khai}} |
|||
[[Thể loại:Khoa học vật liệu]] |
[[Thể loại:Khoa học vật liệu]] |
Phiên bản lúc 09:44, ngày 4 tháng 8 năm 2014
Khái niệm ứng suất
Ứng Suất:(cg. sức căng), đại lượng biểu thị nội lực phát sinh trong vật thể biến dạng (x. Biến dạng) do tác dụng của các nguyên nhân bên ngoài như tải trọng, sự thay đổi nhiệt độ, vv.
Phương trình ứng suất tổng quan:
trong đó: σ là ứng suất, F là lực và A diện tích bề mặt.
có quan hệ với:
Trang liên quan
Tham khảo
Tài liệu
- Ameen, Mohammed (2005). Computational elasticity: theory of elasticity and finite and boundary element methods. Alpha Science Int'l Ltd. tr. 33–66. ISBN 184265201X.Quản lý CS1: ref=harv (liên kết)
- Atanackovic, Teodor M. (2000). Theory of elasticity for scientists and engineers. Springer. tr. 1–46. ISBN 081764072X. Đã bỏ qua tham số không rõ
|coauthors=
(gợi ý|author=
) (trợ giúp)Quản lý CS1: ref=harv (liên kết)
- Chadwick, Peter (1999). Continuum mechanics: concise theory and problems. Dover books on physics (ấn bản 2). Dover Publications. tr. 90–106. ISBN 0486401804.Quản lý CS1: ref=harv (liên kết)
- ^ Walter D. Pilkey, Orrin H. Pilkey (1974). Mechanics of solids. tr. 292.