Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Taitō, Tokyo”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: gl:Taitō |
n robot Thêm: eu:Taitō (Tokio) |
||
Dòng 40: | Dòng 40: | ||
[[en:Taitō, Tokyo]] |
[[en:Taitō, Tokyo]] |
||
[[es:Taitō (Tokio)]] |
[[es:Taitō (Tokio)]] |
||
[[eu:Taitō (Tokio)]] |
|||
[[fr:Taitō]] |
[[fr:Taitō]] |
||
[[gl:Taitō]] |
[[gl:Taitō]] |
Phiên bản lúc 14:16, ngày 25 tháng 8 năm 2009
Taitō 台東区 | |
---|---|
— Thành phố — | |
Vị trí của Taitō ở Tokyo | |
Tọa độ: 35°43′B 139°47′Đ / 35,717°B 139,783°Đ | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Vùng | Kantō |
Tỉnh | Tokyo |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 10,08 km2 (389 mi2) |
Dân số (2008) | |
• Tổng cộng | 175,346 |
• Mật độ | 15.890/km2 (41,200/mi2) |
Múi giờ | JST (UTC+9) |
Thành phố kết nghĩa | Suwa, Ōsaki, Miyagi, Minamiaizu |
Trang web | Taitō Ward |
Taitō (台東区 ,Taitō-ku?) là một trong 23 khu đặc biệt của Tokyo.
Tính đến năm 2008, khu có dân số ước tính 175,346 và mật độ 15,890 người trên km². Tổng diện tích 10.08 km².
Các khu đặc biệt của Tōkyō (23) | |||
|