Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Micheweni (huyện)”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Di chuyển 1 liên kết ngôn ngữ đến d:q6837342 tại Wikidata (Addbot) |
n AlphamaEditor, Excuted time: 00:00:11.4847709 |
||
Dòng 97: | Dòng 97: | ||
|footnotes = |
|footnotes = |
||
}} |
}} |
||
'''Micheweni''' là một [[huyện của Tanzania|huyện]] thuộc [[vùng của Tanzania|vùng]] [[Pemba North (vùng)|Pemba North]], [[Tanzania]]. Thủ phủ của huyện Micheweni đóng tại Micheweni. Huyện Micheweni có diện tích [[kilômét vuông|ki lô mét vuông]]. Đến thời điểm điều tra dân số ngày 25 tháng 8 năm 2002, huyện Micheweni có dân số 83266 người.<ref>{{chú thích web|url=http://www.statoids.com/ytz.html|title=Districts of Tanzania|publisher=Statoids|accessdate= |
'''Micheweni''' là một [[huyện của Tanzania|huyện]] thuộc [[vùng của Tanzania|vùng]] [[Pemba North (vùng)|Pemba North]], [[Tanzania]]. Thủ phủ của huyện Micheweni đóng tại Micheweni. Huyện Micheweni có diện tích [[kilômét vuông|ki lô mét vuông]]. Đến thời điểm điều tra dân số ngày 25 tháng 8 năm 2002, huyện Micheweni có dân số 83266 người.<ref>{{chú thích web|url=http://www.statoids.com/ytz.html|title=Districts of Tanzania|publisher=Statoids|accessdate = ngày 28 tháng 6 năm 2012 |date = ngày 24 tháng 10 năm 2009}}</ref> |
||
==Tham khảo== |
==Tham khảo== |
||
{{tham khảo}} |
{{tham khảo}} |
Phiên bản lúc 03:00, ngày 22 tháng 10 năm 2015
Huyện Micheweni | |
---|---|
— Huyện — | |
Vị trí của huyện Micheweni trong vùng Pemba North | |
Vị trí trong Colombia | |
Quốc gia | Tanzania |
Vùng | Pemba North |
Thủ phủ | Micheweni |
Dân số (25 tháng 8 năm 2002) | |
• Tổng cộng | 83.266 |
Micheweni là một huyện thuộc vùng Pemba North, Tanzania. Thủ phủ của huyện Micheweni đóng tại Micheweni. Huyện Micheweni có diện tích ki lô mét vuông. Đến thời điểm điều tra dân số ngày 25 tháng 8 năm 2002, huyện Micheweni có dân số 83266 người.[1]
Tham khảo
- ^ “Districts of Tanzania”. Statoids. ngày 24 tháng 10 năm 2009. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2012.