Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tokyo Broadcasting System”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n General Fixes
n →‎top: sửa chính tả 3, replaced: JapanNhật Bản using AWB
Dòng 5: Dòng 5:
|type = Kabushiki gaisha
|type = Kabushiki gaisha
|foundation = Tokyo, Japan ({{Birth date|1951|5|17}})
|foundation = Tokyo, Japan ({{Birth date|1951|5|17}})
|location = TBS Broadcasting Center, Akasaka Gochome, [[Minato, Tokyo|Minato]], [[Tokyo]], [[Japan]]
|location = TBS Broadcasting Center, Akasaka Gochome, [[Minato, Tokyo|Minato]], [[Tokyo]], [[Nhật Bản]]
|industry = Information, Communication
|industry = Information, Communication
|services = Stockholding
|services = Stockholding

Phiên bản lúc 04:46, ngày 26 tháng 4 năm 2016

Tokyo Broadcasting System Holdings, Inc.
株式会社東京放送ホールディングス
Loại hình
Kabushiki gaisha
Mã niêm yếtTYO: 9401
Ngành nghềInformation, Communication
Thành lậpTokyo, Japan ((1951-05-17)17 tháng 5, 1951)
Trụ sở chínhTBS Broadcasting Center, Akasaka Gochome, Minato, Tokyo, Nhật Bản
Dịch vụStockholding
Doanh thuGiảm¥342,754 million (consolidated, March 2011)
Tăng¥7,705 million (consolidated, March 2011)
Tăng¥103 million (consolidated, March 2011)
Tổng tài sảnGiảm¥593,023 million (consolidated, March 2011)
Tổng vốn
chủ sở hữu
Giảm¥344,658 million (consolidated, March 2011)
Chủ sở hữusee list
Công ty consee TBS Group
Websitehttp://www.tbs.co.jp/eng/

Tokyo Broadcasting System Holdings, Inc. (株式会社 東京 放送 ホ ー ル デ ィ ン グ ス Kabushiki-gaisha Tōkyō Hoso Hōrudingusu?), TBS Holdings, Inc. hoặc TBSHD, là một công ty cổ phần tại Tokyo, Nhật Bản. Nó là công ty mẹ của một mạng lưới truyền hình có tên là Tokyo Broadcasting System Television, Inc. (株式会社 TBS テ レ ビ?, Viết tắt là TBS) và mạng lưới phát thanh có tên TBS Radio & Communications, Inc. (株式会社 TBS ラ ジ オ & コ ミ ュ ニ ケ ー シ ョ ン ズ?). TBS Television, Inc. có một mạng lưới tin tức 28-chi nhánh gọi là JNN (Japan News Network), cũng như một mạng lưới phát thanh 34-chi nhánh gọi là JRN (Japan Radio Network) mà TBS Radio & Communications, Inc. (TBS ラ ジ オ) có.

Tokyo Broadcasting System Television, Inc.
株式会社TBSテレビ
Loại hình
Kabushiki gaisha
Ngành nghềInformation, Communication
Thành lậpTokyo, Japan ((2000-03-21)21 tháng 3, 2000)
Trụ sở chínhTBS Broadcasting Center, Akasaka Gochome, Minato, Tokyo, Japan
Dịch vụBroadcasting, TV program production, etc.
Công ty mẹTokyo Broadcasting System Holdings, Inc.
Websitewww.tbsholdings.co.jp/,%20https://www.tbsholdings.co.jp/en/

{{Thông tin đài phát sóng}} có thể chỉ một trong số các bản mẫu sau đây:

{{Trang định hướng bản mẫu}} không nên được sử dụng trong không gian chính.

TBS Broadcasting Center

Tham khảo