Khác biệt giữa bản sửa đổi của “1375”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →Tham khảo: AlphamaEditor, Excuted time: 00:00:07.3594850 |
→Tham khảo: AlphamaEditor, Restructure category + change Thể loại:1375 by Thể loại:Năm 1375, Executed time: 00:00:02.3731357 using AWB |
||
Dòng 10: | Dòng 10: | ||
{{sơ khai}} |
{{sơ khai}} |
||
[[Thể loại:1375]] |
[[Thể loại:Năm 1375]] |
Phiên bản lúc 09:09, ngày 22 tháng 6 năm 2016
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 1375 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 1375 MCCCLXXV |
Ab urbe condita | 2128 |
Năm niên hiệu Anh | 48 Edw. 3 – 49 Edw. 3 |
Lịch Armenia | 824 ԹՎ ՊԻԴ |
Lịch Assyria | 6125 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1431–1432 |
- Shaka Samvat | 1297–1298 |
- Kali Yuga | 4476–4477 |
Lịch Bahá’í | −469 – −468 |
Lịch Bengal | 782 |
Lịch Berber | 2325 |
Can Chi | Giáp Dần (甲寅年) 4071 hoặc 4011 — đến — Ất Mão (乙卯年) 4072 hoặc 4012 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1091–1092 |
Lịch Dân Quốc | 537 trước Dân Quốc 民前537年 |
Lịch Do Thái | 5135–5136 |
Lịch Đông La Mã | 6883–6884 |
Lịch Ethiopia | 1367–1368 |
Lịch Holocen | 11375 |
Lịch Hồi giáo | 776–777 |
Lịch Igbo | 375–376 |
Lịch Iran | 753–754 |
Lịch Julius | 1375 MCCCLXXV |
Lịch Myanma | 737 |
Lịch Nhật Bản | Ōan 8 / Vĩnh Hòa 1 (永和元年) |
Phật lịch | 1919 |
Dương lịch Thái | 1918 |
Lịch Triều Tiên | 3708 |