Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Danh sách nước chư hầu thời Chu”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Đã lùi lại sửa đổi của 113.162.202.104 (Thảo luận) quay về phiên bản cuối của TuanminhBot |
n clean up, replaced: → (17), → (385) using AWB |
||
Dòng 46: | Dòng 46: | ||
| [[TK 11 TCN]]-[[286 TCN]] || [[Điền Tề]] |
| [[TK 11 TCN]]-[[286 TCN]] || [[Điền Tề]] |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Vệ (nước)|Vệ]] || 衞国 || Cơ || Huyện [[Kỳ]] tỉnh [[Hà Nam]], |
| [[Vệ (nước)|Vệ]] || 衞国 || Cơ || Huyện [[Kỳ]] tỉnh [[Hà Nam]], khu vực thành phố [[Bộc Dương]]|| Hầu |
||
| [[TK 11 TCN]]-[[209 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]] |
| [[TK 11 TCN]]-[[209 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]] |
||
|----- |
|----- |
||
Dòng 87: | Dòng 87: | ||
|----- |
|----- |
||
| [[Phong (nước)|Phong]] || 酆国 || Cơ || Phía đông huyện Hộ tỉnh Thiểm Tây || Hầu |
| [[Phong (nước)|Phong]] || 酆国 || Cơ || Phía đông huyện Hộ tỉnh Thiểm Tây || Hầu |
||
| [[TK 11 TCN]] - Năm thứ 19 Thành Vương |
| [[TK 11 TCN]] - Năm thứ 19 Thành Vương || [[Nhà Chu]] <br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Ôn (nước)|Ôn]] || 溫国 || Kỷ || Tây nam huyện Ôn tỉnh [[Hà Nam (Trung Quốc)|Hà Nam]] || Nam |
| [[Ôn (nước)|Ôn]] || 溫国 || Kỷ || Tây nam huyện Ôn tỉnh [[Hà Nam (Trung Quốc)|Hà Nam]] || Nam |
||
Dòng 97: | Dòng 97: | ||
| [[Vinh (nước)|Vinh]] || 榮国 || Cơ || [[Củng Nghĩa]] tỉnh Hà Nam || Công |
| [[Vinh (nước)|Vinh]] || 榮国 || Cơ || [[Củng Nghĩa]] tỉnh Hà Nam || Công |
||
| ||<br /> |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Cam (nước)|Cam]] || 甘国 || Cơ || Huyện [[Nguyên Dương]] tỉnh Hà Nam || Công |
| [[Cam (nước)|Cam]] || 甘国 || Cơ || Huyện [[Nguyên Dương]] tỉnh Hà Nam || Công |
||
| Thời Chu Tương Vương lập |
| Thời Chu Tương Vương lập ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Phàn (nước)|Phàn]]<ref>Còn gọi là Phiền</ref> || 樊国 || Cơ || |
| [[Phàn (nước)|Phàn]]<ref>Còn gọi là Phiền</ref> || 樊国 || Cơ || || Trọng |
||
| ||<br /> |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Doãn (nước)|Doãn]]<ref>Còn gọi là Duẫn</ref> || 尹国 || Cơ || |
| [[Doãn (nước)|Doãn]]<ref>Còn gọi là Duẫn</ref> || 尹国 || Cơ || || Công |
||
| ||<br /> |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
Dòng 110: | Dòng 110: | ||
| [[TK 11 TCN]] - ? ||<br /> |
| [[TK 11 TCN]] - ? ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Vương Thúc (nước)|Vương Thúc]] || 王叔国 || Cơ || |
| [[Vương Thúc (nước)|Vương Thúc]] || 王叔国 || Cơ || || Công |
||
| Thời Chu Tương Vương lập ||<br /> |
| Thời Chu Tương Vương lập ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
Dòng 116: | Dòng 116: | ||
| ||<br /> |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Nguyên (nước)|Nguyên]] || 原国 || Cơ || |
| [[Nguyên (nước)|Nguyên]] || 原国 || Cơ || || Công |
||
| ||<br /> |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
Dòng 128: | Dòng 128: | ||
| || [[Nhà Chu]]<br /> |
| || [[Nhà Chu]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Chiêm (nước)|Chiêm]] || 詹国 || Cơ || |
| [[Chiêm (nước)|Chiêm]] || 詹国 || Cơ || || Bá |
||
| ||<br /> |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Củng (nước)|Củng]] || 鞏国 || Cơ || Làng [[Tây Khang Điếm]] thị trấn [[Hiếu Nghĩa]] thành phố [[Củng Nghĩa]] tỉnh Hà Nam || |
| [[Củng (nước)|Củng]] || 鞏国 || Cơ || Làng [[Tây Khang Điếm]] thị trấn [[Hiếu Nghĩa]] thành phố [[Củng Nghĩa]] tỉnh Hà Nam || |
||
| ? - [[516 TCN]] || [[Tấn]]<br /> |
| ? - [[516 TCN]] || [[Tấn]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Mao (nước)|Mao]] || 毛国 || Cơ || Khu vực huyện [[Phù Phong]], huyện [[Kỳ Sơn]] tỉnh Thiểm Tây<br />sau dời qua huyện [[Nghi Dương]] tỉnh Hà Nam || Bá |
| [[Mao (nước)|Mao]] || 毛国 || Cơ || Khu vực huyện [[Phù Phong]], huyện [[Kỳ Sơn]] tỉnh Thiểm Tây<br />sau dời qua huyện [[Nghi Dương]] tỉnh Hà Nam || Bá |
||
| [[TK 11 TCN]] - [[516 TCN]] || [[Tấn]]<br /> |
| [[TK 11 TCN]] - [[516 TCN]] || [[Tấn]]<br /> |
||
Dòng 141: | Dòng 141: | ||
|----- |
|----- |
||
| [[Ứng (nước)|Ứng]] || 應国 || Cơ || [[Bình Đính]] tỉnh Hà Nam || Công |
| [[Ứng (nước)|Ứng]] || 應国 || Cơ || [[Bình Đính]] tỉnh Hà Nam || Công |
||
| |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Minh (nước)|Minh]] || 明国 || |
| [[Minh (nước)|Minh]] || 明国 || || || Công |
||
| |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Liễm (nước)|Liễm]] || 溓国 || |
| [[Liễm (nước)|Liễm]] || 溓国 || || || Công |
||
| |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Ích (nước)|Ích]] || 益国 || |
| [[Ích (nước)|Ích]] || 益国 || || || Công |
||
| |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Mục (nước)|Mục]] || 穆国 || |
| [[Mục (nước)|Mục]] || 穆国 || || || Công |
||
| |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Tỉnh (nước)|Tỉnh]] || 井国 || |
| [[Tỉnh (nước)|Tỉnh]] || 井国 || || || Công |
||
| |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Vũ (nước)|Vũ]]<ref>Còn gọi là Võ</ref> || 武国 || |
| [[Vũ (nước)|Vũ]]<ref>Còn gọi là Võ</ref> || 武国 || || || Công |
||
| |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
|} |
|} |
||
Dòng 184: | Dòng 184: | ||
|----- |
|----- |
||
| [[Vũ (nước)|Vũ]] || 鄅国 || Vân || Khu vực thuộc huyện [[Nghi Nam]], huyện Thương Sơn, Lâm Nghi tỉnh Sơn Đông || Tử |
| [[Vũ (nước)|Vũ]] || 鄅国 || Vân || Khu vực thuộc huyện [[Nghi Nam]], huyện Thương Sơn, Lâm Nghi tỉnh Sơn Đông || Tử |
||
| |
| || [[Lỗ (nước)|Lỗ]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Chu (nước)|Chu]]<ref>Còn gọi là nước [[Trâu (nước)|Trâu]] (鄒国)</ref> || 邾国 || Tào || [[Trâu Thành]] tỉnh Sơn Đông || Tử |
| [[Chu (nước)|Chu]]<ref>Còn gọi là nước [[Trâu (nước)|Trâu]] (鄒国)</ref> || 邾国 || Tào || [[Trâu Thành]] tỉnh Sơn Đông || Tử |
||
| [[TK 11 TCN]] - [[281 TCN]] || [[Sở]]<br /> |
| [[TK 11 TCN]] - [[281 TCN]] || [[Sở]]<br /> |
||
Dòng 195: | Dòng 195: | ||
| ? - [[721 TCN]] || [[Cử (nước)|Cử]]<br /> |
| ? - [[721 TCN]] || [[Cử (nước)|Cử]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Cực (nước)|Cực]] || 極国 || Cơ || |
| [[Cực (nước)|Cực]] || 極国 || Cơ || || |
||
| ? - [[721 TCN]] || [[Lỗ (nước)|Lỗ]]<br /> |
| ? - [[721 TCN]] || [[Lỗ (nước)|Lỗ]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Thi (nước)|Thi]] || 邿国 || Nhậm || Đông nam [[Tế Ninh]] tỉnh Sơn Đông || |
| [[Thi (nước)|Thi]] || 邿国 || Nhậm || Đông nam [[Tế Ninh]] tỉnh Sơn Đông || |
||
| ? - [[560 TCN]] || [[Lỗ]]<br /> |
| ? - [[560 TCN]] || [[Lỗ]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Đằng (nước)|Đằng]] || 滕国 || Cơ || [[Đằng Châu]] tỉnh Sơn Đông || Hầu<br />còn gọi là Tử |
| [[Đằng (nước)|Đằng]] || 滕国 || Cơ || [[Đằng Châu]] tỉnh Sơn Đông || Hầu<br />còn gọi là Tử |
||
| [[TK 11 TCN]] - [[297 TCN]] || [[Tống (nước)|Tống]]<br /> |
| [[TK 11 TCN]] - [[297 TCN]] || [[Tống (nước)|Tống]]<br /> |
||
Dòng 208: | Dòng 208: | ||
|----- |
|----- |
||
| [[Nghê (nước)|Tiểu Chu]]<ref name="ReferenceA">Còn gọi là nước Nghê (郳国) hoặc Tiểu Chu Lâu (小邾婁国)</ref> || 小邾 || Nhan || Phía đông [[Đằng Châu]] tỉnh Sơn Đông || Tử |
| [[Nghê (nước)|Tiểu Chu]]<ref name="ReferenceA">Còn gọi là nước Nghê (郳国) hoặc Tiểu Chu Lâu (小邾婁国)</ref> || 小邾 || Nhan || Phía đông [[Đằng Châu]] tỉnh Sơn Đông || Tử |
||
| |
| || [[Sở (nước)|Sở]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Lạm (nước)|Lạm]] || 濫国 || |
| [[Lạm (nước)|Lạm]] || 濫国 || || || |
||
| |
| || [[Lỗ (nước)|Lỗ]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Nước Đàm|Đàm]]<ref>Còn gọi là nước Viêm (炎国)</ref> || 郯国 || Kỷ || Tây nam huyện [[Đàm Thành]] tỉnh Sơn Đông|| Tử |
| [[Nước Đàm|Đàm]]<ref>Còn gọi là nước Viêm (炎国)</ref> || 郯国 || Kỷ || Tây nam huyện [[Đàm Thành]] tỉnh Sơn Đông|| Tử |
||
| ? - [[414 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]] (có thuyết nói là [[Việt (nước)|Việt]])<br /> |
| ? - [[414 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]] (có thuyết nói là [[Việt (nước)|Việt]])<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Chuyên (nước)|Chuyên]] || 鄟国 || |
| [[Chuyên (nước)|Chuyên]] || 鄟国 || || Đông bắc huyện [[Đàm Thành]] tỉnh Sơn Đông || |
||
| ? - [[585 TCN]] || [[Lỗ (nước)|Lỗ]]<br /> |
| ? - [[585 TCN]] || [[Lỗ (nước)|Lỗ]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
Dòng 241: | Dòng 241: | ||
|----- |
|----- |
||
| [[Châu (nước)|Châu]] || 州国 || Khương || [[An Khâu]] tỉnh Sơn Đông || Công |
| [[Châu (nước)|Châu]] || 州国 || Khương || [[An Khâu]] tỉnh Sơn Đông || Công |
||
| |
| || [[Kỷ (nước)|Kỷ]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Thuần Vu (nước)|Thuần Vu]] || 淳于国 || Khương || Đông bắc [[An Khâu]] tỉnh Sơn Đông || Công |
| [[Thuần Vu (nước)|Thuần Vu]] || 淳于国 || Khương || Đông bắc [[An Khâu]] tỉnh Sơn Đông || Công |
||
| |
| || [[Kỷ (nước)|Kỷ]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Cáo (nước)|Cáo]] || 郜国 || Cơ || Đông nam huyện [[Thành Vũ]] tỉnh Sơn Đông || Tử |
| [[Cáo (nước)|Cáo]] || 郜国 || Cơ || Đông nam huyện [[Thành Vũ]] tỉnh Sơn Đông || Tử |
||
Dòng 253: | Dòng 253: | ||
|----- |
|----- |
||
| [[Nhâm (nước)|Nhiệm]] || 任国 || Phong || [[Tế Ninh]] tỉnh Sơn Đông || |
| [[Nhâm (nước)|Nhiệm]] || 任国 || Phong || [[Tế Ninh]] tỉnh Sơn Đông || |
||
| |
| || [[Tề (nước)|Tề]] <br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Bi (nước)|Bi]] || 邳国 || Nhiệm || Đông bắc [[Bi Châu]] tỉnh [[Giang Tô]], phía nam [[Đằng Châu]] tỉnh Sơn Đông|| |
| [[Bi (nước)|Bi]] || 邳国 || Nhiệm || Đông bắc [[Bi Châu]] tỉnh [[Giang Tô]], phía nam [[Đằng Châu]] tỉnh Sơn Đông|| |
||
| |
| || [[Sở (nước)|Sở]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Mưu (nước)|Mưu]] || 牟国 || |
| [[Mưu (nước)|Mưu]] || 牟国 || || [[Lai Vu (định hướng)|Lai Vu]] tỉnh Sơn Đông || |
||
| |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Ư Dư Khâu (nước)|Ư Dư Khâu]] || 於餘邱 || |
| [[Ư Dư Khâu (nước)|Ư Dư Khâu]] || 於餘邱 || || Huyện [[Lâm Thuật]] tỉnh Sơn Đông || |
||
| |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Căn Mưu (nước)|Căn Mưu]] || 根牟国 || Khương || Huyện Cử tỉnh Sơn Đông || |
| [[Căn Mưu (nước)|Căn Mưu]] || 根牟国 || Khương || Huyện Cử tỉnh Sơn Đông || |
||
| ? - [[600 TCN]] || [[Lỗ (nước)|Lỗ]]<br /> |
| ? - [[600 TCN]] || [[Lỗ (nước)|Lỗ]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Bức Dương (nước)|Bức Dương]]<ref>Còn gọi là Phó Dương (傅陽)</ref> || 偪陽 || Vân || [[Tảo Trang]] tỉnh Sơn Đông || Tử |
| [[Bức Dương (nước)|Bức Dương]]<ref>Còn gọi là Phó Dương (傅陽)</ref> || 偪陽 || Vân || [[Tảo Trang]] tỉnh Sơn Đông || Tử |
||
| ? - [[563 TCN]] || [[Tấn (nước)|Tấn]]<br /> |
| ? - [[563 TCN]] || [[Tấn (nước)|Tấn]]<br /> |
||
Dòng 273: | Dòng 273: | ||
| [[TK 11 TCN]] - [[563 TCN]] || [[Tấn]]<br /> |
| [[TK 11 TCN]] - [[563 TCN]] || [[Tấn]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Quách (nước)|Quách]] || 郭国 || |
| [[Quách (nước)|Quách]] || 郭国 || || Đông bắc phủ [[Đông Xương]] tỉnh Sơn Đông || |
||
| |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Chuyên Du (nước)|Chuyên Du]] || 顓臾 || Phong || huyện Phí tỉnh Sơn Đông || |
| [[Chuyên Du (nước)|Chuyên Du]] || 顓臾 || Phong || huyện Phí tỉnh Sơn Đông || |
||
| |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Chú (nước)|Chú]] || 鑄国 || Kỳ || Làng Giới Chi Chú huyện [[Ninh Dương]], [[Phì Thành]] tỉnh Sơn Đông || |
| [[Chú (nước)|Chú]] || 鑄国 || Kỳ || Làng Giới Chi Chú huyện [[Ninh Dương]], [[Phì Thành]] tỉnh Sơn Đông || |
||
| |
| || [[Tề]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Dương (nước)|Dương]] || 陽国 || Cơ || Huyện [[Nghi Thủy, Lâm Nghi|Nghi Thủy]] tỉnh Sơn Đông || Hầu |
| [[Dương (nước)|Dương]] || 陽国 || Cơ || Huyện [[Nghi Thủy, Lâm Nghi|Nghi Thủy]] tỉnh Sơn Đông || Hầu |
||
| |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
|} |
|} |
||
Dòng 299: | Dòng 299: | ||
|----- |
|----- |
||
| [[Ân (nước)|Ân]] || 殷国 || Tử || [[An Dương]] tỉnh Hà Nam || Hầu |
| [[Ân (nước)|Ân]] || 殷国 || Tử || [[An Dương]] tỉnh Hà Nam || Hầu |
||
| Giai đoạn đầu Tây Chu |
| Giai đoạn đầu Tây Chu || [[Nhà Chu]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Nam Yên (nước)|Nam Yên]] || 南燕 || Cật || Đông bắc huyện [[Duyên Tân]] tỉnh Hà Nam || Bá |
| [[Nam Yên (nước)|Nam Yên]] || 南燕 || Cật || Đông bắc huyện [[Duyên Tân]] tỉnh Hà Nam || Bá |
||
| |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Yên (nước Tây Chu)|Yên]]<ref>Tức nước Trịnh cũ, sau thành kinh đô của Trịnh</ref> || 鄢国 || || Tây bắc huyện [[Yên Lăng]] tỉnh Hà Nam || |
| [[Yên (nước Tây Chu)|Yên]]<ref>Tức nước Trịnh cũ, sau thành kinh đô của Trịnh</ref> || 鄢国 || || Tây bắc huyện [[Yên Lăng]] tỉnh Hà Nam || |
||
| |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Tô (nước)|Tô]] || 蘇国 || || Nay thuộc huyện [[Ôn]], [[Tiêu Tác]] tỉnh Hà Nam || |
| [[Tô (nước)|Tô]] || 蘇国 || || Nay thuộc huyện [[Ôn]], [[Tiêu Tác]] tỉnh Hà Nam || |
||
| |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Mật (nước)|Mật]] || 密国 || Cơ || [[Tân Mật]] tỉnh Hà Nam || |
| [[Mật (nước)|Mật]] || 密国 || Cơ || [[Tân Mật]] tỉnh Hà Nam || |
||
| |
| || [[Trịnh (nước)|Trịnh]] <br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Hồ (nước)|Hồ]] || 胡国 || Cơ || Nay thuộc huyện [[Vũ Dương]], quận [[Yển Thành]] thành phố [[Tháp Hà]] tỉnh Hà Nam || |
| [[Hồ (nước)|Hồ]] || 胡国 || Cơ || Nay thuộc huyện [[Vũ Dương]], quận [[Yển Thành]] thành phố [[Tháp Hà]] tỉnh Hà Nam || |
||
| ? - [[763 TCN]] || [[Trịnh (nước)|Trịnh]]<br /> |
| ? - [[763 TCN]] || [[Trịnh (nước)|Trịnh]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Tiêu (nước)|Tiêu]] || 焦国 || Cơ || Nay thuộc phố [[Tây Thập Lý]] thành phố [[Tam Môn Hiệp|Tam Môn Hạp]] tỉnh Hà Nam || Bá |
| [[Tiêu (nước)|Tiêu]] || 焦国 || Cơ || Nay thuộc phố [[Tây Thập Lý]] thành phố [[Tam Môn Hiệp|Tam Môn Hạp]] tỉnh Hà Nam || Bá |
||
| ?-[[775 TCN]] || [[Tây Quắc]]<br /> |
| ?-[[775 TCN]] || [[Tây Quắc]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Cộng (nước)|Cộng]] || 共国 || Cơ || Tây bắc [[Huy Huyện]] tỉnh Hà Nam <br />(có thuyết nói huyện [[Kính Xuyên]] tỉnh [[Cam Túc]])|| Bá |
| [[Cộng (nước)|Cộng]] || 共国 || Cơ || Tây bắc [[Huy Huyện]] tỉnh Hà Nam <br />(có thuyết nói huyện [[Kính Xuyên]] tỉnh [[Cam Túc]])|| Bá |
||
| |
| || [[Hàn (nước)|Hàn]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
||[[Phàm (nước)|Phàm]] || 凡国 || Cơ || Tây nam [[Huy Huyện]] tỉnh Hà Nam || Bá |
||[[Phàm (nước)|Phàm]] || 凡国 || Cơ || Tây nam [[Huy Huyện]] tỉnh Hà Nam || Bá |
||
| [[TK 11 TCN]]-[[716 TCN]] || [[Bắc Nhung]]<br /> |
| [[TK 11 TCN]]-[[716 TCN]] || [[Bắc Nhung]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Cát (nước)|Cát]] || 葛国 || Doanh || Huyện [[Tu Vũ]] tỉnh Hà Nam || Bá |
| [[Cát (nước)|Cát]] || 葛国 || Doanh || Huyện [[Tu Vũ]] tỉnh Hà Nam || Bá |
||
| |
| || [[Tống (nước)|Tống]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Ư (nước)|Ư]] || 於国 || Cơ || Tây bắc [[Thấm Dương]] tỉnh Hà Nam || Thúc |
| [[Ư (nước)|Ư]] || 於国 || Cơ || Tây bắc [[Thấm Dương]] tỉnh Hà Nam || Thúc |
||
| |
| || [[Trịnh (nước)|Trịnh]] <br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Đông Quắc]] || 東虢 || Cơ || [[Huỳnh Dương]] tỉnh Hà Nam || |
| [[Đông Quắc]] || 東虢 || Cơ || [[Huỳnh Dương]] tỉnh Hà Nam || |
||
| [[TK 11 TCN]] - [[767 TCN]] || [[Trịnh (nước)|Trịnh]] <br /> |
| [[TK 11 TCN]] - [[767 TCN]] || [[Trịnh (nước)|Trịnh]] <br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Kỷ (nước)|Kỷ]] || 杞国 || Tự || Huyện [[Kỷ (huyện)|Kỷ]] tỉnh Hà Nam<br />sau dời qua huyện [[Xương Lạc]] tỉnh Sơn Đông<br />rồi dời qua [[An Khâu]] tỉnh Sơn Đông || Bá<br />Hầu<br />Tử |
| [[Kỷ (nước)|Kỷ]] || 杞国 || Tự || Huyện [[Kỷ (huyện)|Kỷ]] tỉnh Hà Nam<br />sau dời qua huyện [[Xương Lạc]] tỉnh Sơn Đông<br />rồi dời qua [[An Khâu]] tỉnh Sơn Đông || Bá<br />Hầu<br />Tử |
||
| Nhà Thương - [[445 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]<br /> |
| Nhà Thương - [[445 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Thân (nước)|Thân]] || 申国 || Khương || [[Nam Dương, Hà Nam|Nam Dương]] tỉnh Hà Nam || Hầu |
| [[Thân (nước)|Thân]] || 申国 || Khương || [[Nam Dương, Hà Nam|Nam Dương]] tỉnh Hà Nam || Hầu |
||
| ? - [[668 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]] <br /> |
| ? - [[668 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]] <br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Lã (nước)|Lã]] || 呂国 || Khương || [[Nam Dương, Hà Nam|Nam Dương]] tỉnh Hà Nam |
| [[Lã (nước)|Lã]] || 呂国 || Khương || [[Nam Dương, Hà Nam|Nam Dương]] tỉnh Hà Nam |
||
|| Hầu |
|| Hầu |
||
| |
| || [[Sở (nước)|Sở]] <br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Cối (nước)|Cối]] || 鄶国 || |
| [[Cối (nước)|Cối]] || 鄶国 || || Đông bắc [[Tân Mật]] tỉnh Hà Nam || |
||
| ? - [[769 TCN]] || [[Trịnh (nước)|Trịnh]] <br /> |
| ? - [[769 TCN]] || [[Trịnh (nước)|Trịnh]] <br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Đái (nước)|Đái]] || 戴国 || Tử || Huyện [[Lan Khảo]] tỉnh Hà Nam || Công |
| [[Đái (nước)|Đái]] || 戴国 || Tử || Huyện [[Lan Khảo]] tỉnh Hà Nam || Công |
||
| ? - [[713 TCN]] || |
| ? - [[713 TCN]] || [[Tống (nước)|Tống]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Tức (nước)|Tức]]<ref>Còn gọi là nước Ngân (鄎国)</ref> || 息国 || Cơ || Huyện Tức tỉnh Hà Nam || Hầu |
| [[Tức (nước)|Tức]]<ref>Còn gọi là nước Ngân (鄎国)</ref> || 息国 || Cơ || Huyện Tức tỉnh Hà Nam || Hầu |
||
Dòng 356: | Dòng 356: | ||
| ? - [[648 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]<br /> |
| ? - [[648 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Liệu (nước)|Liệu]] || 蓼国<ref>Chữ này còn được ghi là 鄝</ref> || |
| [[Liệu (nước)|Liệu]] || 蓼国<ref>Chữ này còn được ghi là 鄝</ref> || || Huyện [[Đường Hà]] tỉnh Hà Nam || |
||
| ? - [[622 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]<br /> |
| ? - [[622 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
Dòng 362: | Dòng 362: | ||
| ? - [[504 TCN]] || [[Ngô (nước)|Ngô]]<br /> |
| ? - [[504 TCN]] || [[Ngô (nước)|Ngô]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Quang (nước)|Quang]] || 光国 || |
| [[Quang (nước)|Quang]] || 光国 || || || |
||
| |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Bức (nước)|Bức]] || 偪国 || Cật || |
| [[Bức (nước)|Bức]] || 偪国 || Cật || || |
||
| |
| || [[Ngô (nước)|Ngô]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Huyền (nước)|Huyền]] || 弦国 || Ngỗi || Ranh giới huyện [[Hoàng Xuyên]], [[Quang Sơn]] tỉnh Hà Nam || Tử |
| [[Huyền (nước)|Huyền]] || 弦国 || Ngỗi || Ranh giới huyện [[Hoàng Xuyên]], [[Quang Sơn]] tỉnh Hà Nam || Tử |
||
| ? - [[655 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]<br /> |
| ? - [[655 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Hoạt (nước)|Hoạt]] || 滑国 || Cơ || Thành [[Nam Câu Dân]] thành phố [[Yển Sư]] tỉnh Hà Nam || Bá |
| [[Hoạt (nước)|Hoạt]] || 滑国 || Cơ || Thành [[Nam Câu Dân]] thành phố [[Yển Sư]] tỉnh Hà Nam || Bá |
||
| ? - [[627 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]]<br /> |
| ? - [[627 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]]<br /> |
||
Dòng 376: | Dòng 376: | ||
| [[Nguyên (nước)|Nguyên]] || 原国 || Cơ || [[Tế Nguyên]] tỉnh Hà Nam || Bá |
| [[Nguyên (nước)|Nguyên]] || 原国 || Cơ || [[Tế Nguyên]] tỉnh Hà Nam || Bá |
||
| [[TK 11 TCN]] - [[635TCN]] || [[Tấn (nước)|Tấn]] <br /> |
| [[TK 11 TCN]] - [[635TCN]] || [[Tấn (nước)|Tấn]] <br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Giang (nước)|Giang]] || 江国 || Doanh || Khu vực thuộc huyện [[Tức]] huyện [[Chính Dương]] tỉnh Hà Nam || |
| [[Giang (nước)|Giang]] || 江国 || Doanh || Khu vực thuộc huyện [[Tức]] huyện [[Chính Dương]] tỉnh Hà Nam || |
||
| ? - [[623 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]] <br /> |
| ? - [[623 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]] <br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Vu (nước)|Vu]] || 邘国 || Cơ || Làng [[Vu Thai]] thị trấn [[Vạn]], tây bắc [[Bí Dương]] tỉnh Hà Nam<br />(có thuyết nói huyện [[My]] tỉnh Thiểm Tây) || |
| [[Vu (nước)|Vu]] || 邘国 || Cơ || Làng [[Vu Thai]] thị trấn [[Vạn]], tây bắc [[Bí Dương]] tỉnh Hà Nam<br />(có thuyết nói huyện [[My]] tỉnh Thiểm Tây) || |
||
| |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Ứng (nước)|Ứng]] || 應国 || |
| [[Ứng (nước)|Ứng]] || 應国 || || Thị trấn [[Nguyên Xuy Dương]] làng [[Tảo Trang]] ngoại ô phía tây [[Bình Đỉnh]] tỉnh Hà Nam || |
||
| [[TK 11 TCN]] - ? || [[Sở]]<br /> |
| [[TK 11 TCN]] - ? || [[Sở]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Tưởng (nước)|Tưởng]] || 蔣国 || Cơ || Huyện [[Cố Thủy]] tỉnh Hà Nam || |
| [[Tưởng (nước)|Tưởng]] || 蔣国 || Cơ || Huyện [[Cố Thủy]] tỉnh Hà Nam || |
||
| [[TK 11 TCN]] - [[617 TCN]] || |
| [[TK 11 TCN]] - [[617 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]] <br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Bội (nước)|Bội]] || 邶国 || |
| [[Bội (nước)|Bội]] || 邶国 || || Đông nam huyện [[Thang Âm]] tỉnh Hà Nam || |
||
| |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Sái (nước)|Sái]] || 祭国 || Cơ || Làng [[Sái Thành]] đông bắc [[Trịnh Châu]] tỉnh Hà Nam || Bá |
| [[Sái (nước)|Sái]] || 祭国 || Cơ || Làng [[Sái Thành]] đông bắc [[Trịnh Châu]] tỉnh Hà Nam || Bá |
||
| [[TK 11 TCN]] - [[769 TCN]] || |
| [[TK 11 TCN]] - [[769 TCN]] || [[Trịnh (nước)|Trịnh]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Thẩm (nước)|Thẩm]] || 沈国 || Cơ || Huyện [[Bình Dư]] tỉnh Hà Nam, khu vực thuộc huyện [[Lâm Tuyền]] tỉnh [[An Huy]] || Tử |
| [[Thẩm (nước)|Thẩm]] || 沈国 || Cơ || Huyện [[Bình Dư]] tỉnh Hà Nam, khu vực thuộc huyện [[Lâm Tuyền]] tỉnh [[An Huy]] || Tử |
||
| ? - [[506 TCN]] || [[Sái (nước)|Sái]]<br /> |
| ? - [[506 TCN]] || [[Sái (nước)|Sái]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Quá (nước)|Quá]] || 過国 || |
| [[Quá (nước)|Quá]] || 過国 || || || |
||
| |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Đạo (nước)|Đạo]] || 道国 || |
| [[Đạo (nước)|Đạo]] || 道国 || || Huyện [[Hoặc Tức]] và huyện [[Xác Sơn]] tỉnh Hà Nam || |
||
| |
| || [[Sở (nước)|Sở]] <br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Bách (nước)|Bách]] || 柏国 || |
| [[Bách (nước)|Bách]] || 柏国 || || Ranh giới huyện [[Tây Bình]], [[Vũ Dương]] tỉnh Hà Nam || |
||
| |
| || [[Sở (nước)|Sở]] <br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Phiền (nước)|Phiền]] || 樊国 || Cơ || [[Tế Nguyên]] tỉnh Hà Nam || Hầu |
| [[Phiền (nước)|Phiền]] || 樊国 || Cơ || [[Tế Nguyên]] tỉnh Hà Nam || Hầu |
||
| ? - [[664 TCN]] || [[Nhà Chu]]<br /> |
| ? - [[664 TCN]] || [[Nhà Chu]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Tạc (nước)|Tạc]] || 胙国 || Cơ || Thành [[Cổ Tạc]] phía bắc huyện [[Duyên Tân]] tỉnh Hà Nam || |
| [[Tạc (nước)|Tạc]] || 胙国 || Cơ || Thành [[Cổ Tạc]] phía bắc huyện [[Duyên Tân]] tỉnh Hà Nam || |
||
| [[TK 11 TCN]] - ? ||<br /> |
| [[TK 11 TCN]] - ? ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Ung (nước)|Ung]] || 雍国 || Cơ || Huyện [[Tu Vũ]] tỉnh Hà Nam || |
| [[Ung (nước)|Ung]] || 雍国 || Cơ || Huyện [[Tu Vũ]] tỉnh Hà Nam || |
||
| [[TK 11 TCN]] - ? || [[Tấn (nước)|Tấn]] <br /> |
| [[TK 11 TCN]] - ? || [[Tấn (nước)|Tấn]] <br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Hạng (nước)|Hạng]] || 項国 || |
| [[Hạng (nước)|Hạng]] || 項国 || || [[Đỉnh Thành]] tỉnh Hà Nam || |
||
| ? - [[643 TCN]] || [[Lỗ (nước)|Lỗ]] <br /> |
| ? - [[643 TCN]] || [[Lỗ (nước)|Lỗ]] <br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Đốn (nước)|Đốn]] || 頓国 || |
| [[Đốn (nước)|Đốn]] || 頓国 || || Ranh giới [[Thương Thủy]], [[Đỉnh Thành]] tỉnh Hà Nam || Tử |
||
| ? - [[496 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]<br /> |
| ? - [[496 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Quản (nước)|Quản]] || 管国 || || [[Trịnh Châu]] tỉnh Hà Nam || |
| [[Quản (nước)|Quản]] || 管国 || || [[Trịnh Châu]] tỉnh Hà Nam || |
||
| Diệt vọng từ giai đoạn đầu Tây Chu ||<br /> |
| Diệt vọng từ giai đoạn đầu Tây Chu ||<br /> |
||
⚫ | |||
⚫ | |||
⚫ | |||
|----- |
|----- |
||
| [[ |
| [[Đàn (nước)|Đàn]] || 檀国 || || [[Tế Nguyên]] tỉnh Hà Nam || Bá |
||
| |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[ |
| [[Tự (nước)|Tự]] || 姒国 || || || |
||
| |
| || [[Tấn (nước)|Tấn]] <br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[ |
| [[Nhục (nước)|Nhục]] || 蓐国 || || || |
||
| |
| || [[Tấn]]<br /> |
||
⚫ | |||
| [[Phòng (nước)|Phòng]] || 房国 || || Huyện [[Toại Bình]] tỉnh Hà Nam <br />sau dời qua nước Sở || |
|||
⚫ | |||
|----- |
|----- |
||
|} |
|} |
||
Dòng 452: | Dòng 452: | ||
| [[Tây Quắc]]<ref>Còn gọi là Nam Quắc (南虢)</ref> || 西虢 || Cơ || Huyện [[Bình Lục]] tỉnh Sơn Tây || Công |
| [[Tây Quắc]]<ref>Còn gọi là Nam Quắc (南虢)</ref> || 西虢 || Cơ || Huyện [[Bình Lục]] tỉnh Sơn Tây || Công |
||
| [[TK 11 TCN]] - [[655 TCN]] || [[Tấn (nước)|Tấn]]<br /> |
| [[TK 11 TCN]] - [[655 TCN]] || [[Tấn (nước)|Tấn]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Bắc Quắc]] || 北虢 || Cơ || |
| [[Bắc Quắc]] || 北虢 || Cơ || || |
||
| Giai đoạn đầu thời Xuân Thu - ? ||<br /> |
| Giai đoạn đầu thời Xuân Thu - ? ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Tuân (nước)|Tuân]] || 荀国<ref>Chữ này còn được ghi là 郇国</ref> || Cơ || Đông bắc huyện [[Tân Giáng]] tỉnh Sơn Tây || Hầu |
| [[Tuân (nước)|Tuân]] || 荀国<ref>Chữ này còn được ghi là 郇国</ref> || Cơ || Đông bắc huyện [[Tân Giáng]] tỉnh Sơn Tây || Hầu |
||
| [[TK 11 TCN]] - giai đoạn đầu và giữa Xuân Thu ||[[Tấn (nước)|Tấn]]<br /> |
| [[TK 11 TCN]] - giai đoạn đầu và giữa Xuân Thu ||[[Tấn (nước)|Tấn]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Ngu (nước)|Ngu]] || 虞国 || Cơ || Khu vực thuộc huyện [[Hạ]], |
| [[Ngu (nước)|Ngu]] || 虞国 || Cơ || Khu vực thuộc huyện [[Hạ]], huyện [[Bình Lục]] tỉnh Sơn Tây || Công |
||
| [[TK 11 TCN]] - [[655 TCN]] || [[Tấn (nước)|Tấn]]<br /> |
| [[TK 11 TCN]] - [[655 TCN]] || [[Tấn (nước)|Tấn]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Ngụy (Tây Chu đến Xuân Thu)|Ngụy]] || 魏国 || Cơ || Huyện [[Nhuế Thành]] tỉnh Sơn Tây || |
| [[Ngụy (Tây Chu đến Xuân Thu)|Ngụy]] || 魏国 || Cơ || Huyện [[Nhuế Thành]] tỉnh Sơn Tây || |
||
| [[TK 11 TCN]] - |
| [[TK 11 TCN]] - [[661 TCN]] || [[Tấn (nước)|Tấn]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Giả (nước)|Giả]] || 賈国 || Cơ || Tây nam huyện [[Dung Thành]] tỉnh Sơn Tây<br />(có thuyết nói phía đông huyện [[Tương Phần]] tỉnh [[Sơn Tây]]) || Bá |
| [[Giả (nước)|Giả]] || 賈国 || Cơ || Tây nam huyện [[Dung Thành]] tỉnh Sơn Tây<br />(có thuyết nói phía đông huyện [[Tương Phần]] tỉnh [[Sơn Tây]]) || Bá |
||
| [[TK 11 TCN]] - [[678 TCN]] || [[Tấn (nước)|Tấn]]<br /> |
| [[TK 11 TCN]] - [[678 TCN]] || [[Tấn (nước)|Tấn]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Hoắc (nước)|Hoắc]] || 霍国 || Cơ || Tây nam [[Hoắc Châu]] tỉnh Sơn Tây || Hầu |
| [[Hoắc (nước)|Hoắc]] || 霍国 || Cơ || Tây nam [[Hoắc Châu]] tỉnh Sơn Tây || Hầu |
||
| [[TK 11 TCN]] - [[661 TCN]] || [[Tấn (nước)|Tấn]]<br /> |
| [[TK 11 TCN]] - [[661 TCN]] || [[Tấn (nước)|Tấn]]<br /> |
||
Dòng 477: | Dòng 477: | ||
| ||<br /> |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Cừu Do (nước)|Cừu Do]] || 仇由 || |
| [[Cừu Do (nước)|Cừu Do]] || 仇由 || || || |
||
| |
| || [[Tấn]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Bằng (nước)|Bằng]] || 倗国 || |
| [[Bằng (nước)|Bằng]] || 倗国 || || || |
||
| |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Ký (nước)|Ký]] || 冀国 || |
| [[Ký (nước)|Ký]] || 冀国 || || Nay thuộc [[Cựu Ký]], [[Hà Tân, Vận Thành|Hà Tân]] tỉnh Sơn Tây || |
||
| |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Lộ (nước)|Lộ]] || 潞国 || Khương || Nay thuộc khu vực [[Lộ Thành]] tỉnh Sơn Tây || Tử |
| [[Lộ (nước)|Lộ]] || 潞国 || Khương || Nay thuộc khu vực [[Lộ Thành]] tỉnh Sơn Tây || Tử |
||
| [[TK 11 TCN]] - |
| [[TK 11 TCN]] - [[594 TCN]] || [[Tấn (nước)|Tấn]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Lê (nước)|Lê]] || 黎国 || |
| [[Lê (nước)|Lê]] || 黎国 || || Đông bắc huyện [[Lê Thành]] tỉnh Sơn Tây || Hầu |
||
| |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
|} |
|} |
||
Dòng 504: | Dòng 504: | ||
! style="background:#efefef;" | Năm bắt đầu và kết thúc |
! style="background:#efefef;" | Năm bắt đầu và kết thúc |
||
! style="background:#efefef;" | Nước tiêu diệt |
! style="background:#efefef;" | Nước tiêu diệt |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Lương (Xuân Thu)|Lương]] || 梁国 || Doanh || Phía nam [[Hàn Thành]] tỉnh Thiểm Tây || Bá |
| [[Lương (Xuân Thu)|Lương]] || 梁国 || Doanh || Phía nam [[Hàn Thành]] tỉnh Thiểm Tây || Bá |
||
| ? - [[641 TCN]] || [[Tấn (nước)|Tấn]]<br /> |
| ? - [[641 TCN]] || [[Tấn (nước)|Tấn]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Nhuế (nước)|Nhuế]] || 芮国 || Cơ || Thành [[Cựu Nhuế]] phía nam trấn [[Triều Ấp]] huyện [[Đại Lệ]] tỉnh Thiểm Tây <br />có thuyết nói huyện [[Nhuế Thành]] tỉnh [[Sơn Tây]] || Bá |
| [[Nhuế (nước)|Nhuế]] || 芮国 || Cơ || Thành [[Cựu Nhuế]] phía nam trấn [[Triều Ấp]] huyện [[Đại Lệ]] tỉnh Thiểm Tây <br />có thuyết nói huyện [[Nhuế Thành]] tỉnh [[Sơn Tây]] || Bá |
||
| Giai đoạn đầu Tây Chu |
| Giai đoạn đầu Tây Chu - [[640 TCN]] || [[Tấn (nước)|Tấn]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Tiểu Quắc]] || 小虢 || |
| [[Tiểu Quắc]] || 小虢 || || || |
||
| Giai đoạn đầu Xuân Thu - [[687 TCN]] || [[Tấn (nước)|Tấn]]<br /> |
| Giai đoạn đầu Xuân Thu - [[687 TCN]] || [[Tấn (nước)|Tấn]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Sùng (nước)|Sùng]] || 崇国 || |
| [[Sùng (nước)|Sùng]] || 崇国 || || Phía đông huyện [[Hộ]] tỉnh Thiểm Tây || |
||
| |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Hàn (nước Tây Chu)|Hàn]] || 韓国 || Cơ || [[Hàn Thành]] tỉnh Thiểm Tây <br />có thuyết nói huyện [[Cố An]] tỉnh [[Hà Bắc]] || Hầu |
| [[Hàn (nước Tây Chu)|Hàn]] || 韓国 || Cơ || [[Hàn Thành]] tỉnh Thiểm Tây <br />có thuyết nói huyện [[Cố An]] tỉnh [[Hà Bắc]] || Hầu |
||
| ? - Giai đoạn đầu Xuân Thu |
| ? - Giai đoạn đầu Xuân Thu || [[Tấn (nước)|Tấn]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Đỗ (nước)|Đỗ]] || 杜国 || Kỳ || Đông nam quận [[Trường An]] thành [[Tây An]] tỉnh Thiểm Tây || Bá |
| [[Đỗ (nước)|Đỗ]] || 杜国 || Kỳ || Đông nam quận [[Trường An]] thành [[Tây An]] tỉnh Thiểm Tây || Bá |
||
| |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
|} |
|} |
||
Dòng 536: | Dòng 536: | ||
! style="background:#efefef;" | Nước tiêu diệt |
! style="background:#efefef;" | Nước tiêu diệt |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Nhược (nước)|Nhược]] || 鄀国 || |
| [[Nhược (nước)|Nhược]] || 鄀国 || || Huyện [[Nội Hương]] tỉnh [[Hà Nam]]<br />sau dời qua đông nam [[Nghi Thành]] tỉnh Hồ Bắc || |
||
| |
| || [[Sở (nước)|Sở]] <br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Chẩn (nước)|Chẩn]] || 軫国 || |
| [[Chẩn (nước)|Chẩn]] || 軫国 || || Phía tây [[Ưng Thành]] tỉnh Hồ Bắc || |
||
| |
| || [[Sở (nước)|Sở]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Ngạc (nước)|Ngạc]] || 鄂国 || |
| [[Ngạc (nước)|Ngạc]] || 鄂国 || || || |
||
| |
| || [[Sở (nước)|Sở]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Tùy (nước)|Tùy]] || 隨国 || Cơ || [[Tùy Châu]] tỉnh Hồ Bắc || Hầu |
| [[Tùy (nước)|Tùy]] || 隨国 || Cơ || [[Tùy Châu]] tỉnh Hồ Bắc || Hầu |
||
| |
| || [[Sở (nước)|Sở]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Tằng (nước)|Tằng]]<ref>Còn gọi là nước Tằng (鄫国)</ref> || 曾国 || |
| [[Tằng (nước)|Tằng]]<ref>Còn gọi là nước Tằng (鄫国)</ref> || 曾国 || || [[Tảo Dương]] tỉnh Hồ Bắc || Hầu |
||
| |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Quỳ (nước)|Quỳ]]<ref>Còn gọi là nước Ngỗi (隗国) hay nước Quy (歸国)</ref> || 夔国 || Mị || Huyện [[Tỷ Quy]] tỉnh Hồ Bắc || Tử |
| [[Quỳ (nước)|Quỳ]]<ref>Còn gọi là nước Ngỗi (隗国) hay nước Quy (歸国)</ref> || 夔国 || Mị || Huyện [[Tỷ Quy]] tỉnh Hồ Bắc || Tử |
||
| ? - [[634 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]<br /> |
| ? - [[634 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[La (nước)|La]] || 羅国 || |
| [[La (nước)|La]] || 羅国 || || [[Nghi Thành]] tỉnh Hồ Bắc || |
||
| |
| || [[Sở (nước)|Sở]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Đặng (nước)|Đặng]] || 鄧国 || Mạn || Phía bắc [[Tương Dương, Hồ Bắc|Tương Dương]] tỉnh Hồ Bắc <br />có thuyết nói [[Đặng Châu]] tỉnh [[Hà Nam]] || Hầu |
| [[Đặng (nước)|Đặng]] || 鄧国 || Mạn || Phía bắc [[Tương Dương, Hồ Bắc|Tương Dương]] tỉnh Hồ Bắc <br />có thuyết nói [[Đặng Châu]] tỉnh [[Hà Nam]] || Hầu |
||
| ? - [[678 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]<br /> |
| ? - [[678 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Quyền (nước)|Quyền]] || 權国 || Tử<br />Tác Mị || Đông nam [[Đương Dương]] tỉnh Hồ Bắc || Công |
| [[Quyền (nước)|Quyền]] || 權国 || Tử<br />Tác Mị || Đông nam [[Đương Dương]] tỉnh Hồ Bắc || Công |
||
| |
| || [[Sở (nước)|Sở]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Vân (nước)|Vân]] || 鄖国 || |
| [[Vân (nước)|Vân]] || 鄖国 || || Huyện [[An Lục]] tỉnh Hồ Bắc || Tử |
||
| |
| || [[Sở (nước)|Sở]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Giảo (nước)|Giảo]] || 絞国 || |
| [[Giảo (nước)|Giảo]] || 絞国 || || Tây bắc huyện [[Vân]] tỉnh Hồ Bắc || |
||
| |
| || [[Sở (nước)|Sở]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Lại (nước)|Lại]]<ref>Còn gọi là nước Lệ (厲国)</ref> || 賴国 || Khương || Đông bắc [[Tùy Châu]] tỉnh Hồ Bắc <br />có thuyết nói huyện [[Thương Thành]] hoặc huyện [[Lộc Ấp]] tỉnh Hà Nam || |
| [[Lại (nước)|Lại]]<ref>Còn gọi là nước Lệ (厲国)</ref> || 賴国 || Khương || Đông bắc [[Tùy Châu]] tỉnh Hồ Bắc <br />có thuyết nói huyện [[Thương Thành]] hoặc huyện [[Lộc Ấp]] tỉnh Hà Nam || |
||
| [[TK 11 TCN]] - [[538 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]<br /> |
| [[TK 11 TCN]] - [[538 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Tích (nước)|Tích]] || 析国 || |
| [[Tích (nước)|Tích]] || 析国 || || || |
||
| |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Ưu (nước)|Ưu]] || 鄾国 || |
| [[Ưu (nước)|Ưu]] || 鄾国 || || Đông bắc quận [[Tương Châu]], [[Tương Dương, Hồ Bắc|Tương Dương]] tỉnh Hồ Bắc || Tử |
||
| |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Lẫm (nước)|Lẫm]] || 廩国 || |
| [[Lẫm (nước)|Lẫm]] || 廩国 || || || |
||
| |
| || [[Sở (nước)|Sở]] <br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Cốc (nước)|Cốc]] || 穀国 || Doanh || Tây bắc huyện [[Cốc Thành]] tỉnh Hồ Bắc || |
| [[Cốc (nước)|Cốc]] || 穀国 || Doanh || Tây bắc huyện [[Cốc Thành]] tỉnh Hồ Bắc || |
||
| |
| || [[Sở (nước)|Sở]] <br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Nhị (nước)|Nhị]] || 貳国 || |
| [[Nhị (nước)|Nhị]] || 貳国 || || [[Quảng Thủy]] tỉnh Hồ Bắc || |
||
| |
| || [[Sở (nước)|Sở]] <br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Tây Châu (nước)|Tây Châu]] || 西州 || |
| [[Tây Châu (nước)|Tây Châu]] || 西州 || || Thành [[Châu Lăng, Tri Tôn|Châu Lăng]] phía đông huyện [[Giám Lợi]] tỉnh Hồ bắc || |
||
| |
| || [[Sở (nước)|Sở]] <br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Dung (nước)|Dung]] || 庸国 || |
| [[Dung (nước)|Dung]] || 庸国 || || Thành [[Dung Hồ]] trên huyện [[Trúc Sơn]] tỉnh Hồ Bắc || |
||
| ? - [[611 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]] <br /> |
| ? - [[611 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]] <br /> |
||
|----- |
|----- |
||
Dòng 596: | Dòng 596: | ||
| ? - [[505 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]] <br /> |
| ? - [[505 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]] <br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Nam Thẩm (nước)|Nam Thẩm]] || 南沈 || |
| [[Nam Thẩm (nước)|Nam Thẩm]] || 南沈 || || || |
||
| |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Khuân (nước)|Khuân]] || 麇国 || |
| [[Khuân (nước)|Khuân]] || 麇国 || || Huyện Vân tỉnh Hồ Bắc || Tử |
||
| |
| || [[Sở (nước)|Sở]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Đam (nước)|Đam]] || 聃国 || Cơ || [[Kinh Môn]] tỉnh Hồ Bắc<br />có thuyết nói ở [[Khai Phong]] tỉnh [[Hà Nam]] || |
| [[Đam (nước)|Đam]] || 聃国 || Cơ || [[Kinh Môn]] tỉnh Hồ Bắc<br />có thuyết nói ở [[Khai Phong]] tỉnh [[Hà Nam]] || |
||
Dòng 619: | Dòng 619: | ||
! style="background:#efefef;" | Năm bắt đầu và kết thúc |
! style="background:#efefef;" | Năm bắt đầu và kết thúc |
||
! style="background:#efefef;" | Nước tiêu diệt |
! style="background:#efefef;" | Nước tiêu diệt |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Lục (Xuân Thu)|Lục]] || 六国 || Yển || [[Lục An]] tỉnh An Huy || |
| [[Lục (Xuân Thu)|Lục]] || 六国 || Yển || [[Lục An]] tỉnh An Huy || |
||
| ? - [[622 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]<br /> |
| ? - [[622 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]<br /> |
||
Dòng 626: | Dòng 626: | ||
| ? - [[646 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]<br /> |
| ? - [[646 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Chung Ly (nước)|Chung Ly]] || 鍾離 || |
| [[Chung Ly (nước)|Chung Ly]] || 鍾離 || || Phía đông [[Nghi Giang]] tỉnh An Huy || |
||
| |
| || [[Sở (nước)|Sở]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Thư (nước)|Thư]] || 舒国 || Yển || Huyện [[Thư Thành]] tỉnh An Huy || Tử |
| [[Thư (nước)|Thư]] || 舒国 || Yển || Huyện [[Thư Thành]] tỉnh An Huy || Tử |
||
| |
| || [[Sở (nước)|Sở]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Thư Dung (nước)|Thư Dung]] || 舒庸 || Yển || Huyện [[Thư Thành]] tỉnh An Huy || |
| [[Thư Dung (nước)|Thư Dung]] || 舒庸 || Yển || Huyện [[Thư Thành]] tỉnh An Huy || |
||
Dòng 636: | Dòng 636: | ||
|----- |
|----- |
||
| [[Thư Cưu (nước)|Thư Cưu]] || 舒鳩 || Yển || Huyện [[Thư Thành]] tỉnh An Huy || Tử |
| [[Thư Cưu (nước)|Thư Cưu]] || 舒鳩 || Yển || Huyện [[Thư Thành]] tỉnh An Huy || Tử |
||
| |
| || [[Sở (nước)|Sở]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Thư Lục (nước)|Thư Lục]] || 舒蓼 || Yển || Huyện [[Hoắc Khâu]] tỉnh An Huy và huyện [[Cố Thủy]] tỉnh [[Hà Nam]] || |
| [[Thư Lục (nước)|Thư Lục]] || 舒蓼 || Yển || Huyện [[Hoắc Khâu]] tỉnh An Huy và huyện [[Cố Thủy]] tỉnh [[Hà Nam]] || |
||
| ? - [[601 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]<br /> |
| ? - [[601 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Thư Long (nước)|Thư Long]] || 舒龍 || |
| [[Thư Long (nước)|Thư Long]] || 舒龍 || || || |
||
| |
| || [[Sở (nước)|Sở]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Thư Cung (nước)|Thư Cung]] || 舒龔 || |
| [[Thư Cung (nước)|Thư Cung]] || 舒龔 || || || |
||
| |
| || [[Sở (nước)|Sở]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Thư Bảo (nước)|Thư Bảo]] || 舒鮑 || |
| [[Thư Bảo (nước)|Thư Bảo]] || 舒鮑 || || || |
||
| |
| || [[Sở (nước)|Sở]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Đồng (nước)|Đồng]] || 桐国 || Yển || [[Đồng Thành (định hướng)|Đồng Thành]] tỉnh An Huy || |
| [[Đồng (nước)|Đồng]] || 桐国 || Yển || [[Đồng Thành (định hướng)|Đồng Thành]] tỉnh An Huy || |
||
| |
| || [[Sở (nước)|Sở]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Dạng (nước)|Dạng]] || 養国 || |
| [[Dạng (nước)|Dạng]] || 養国 || || || |
||
| ? - [[528 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]<br /> |
| ? - [[528 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Sào (nước)|Sào]] || 巢国 || |
| [[Sào (nước)|Sào]] || 巢国 || || [[Sào Hồ]] tỉnh An Huy || Bá |
||
| ? - [[518 TCN]] || [[Ngô (nước)|Ngô]] <br /> |
| ? - [[518 TCN]] || [[Ngô (nước)|Ngô]] <br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Từ (nước)|Từ]] || 徐国 || Doanh || |
| [[Từ (nước)|Từ]] || 徐国 || Doanh || || Tử |
||
| ? - [[512 TCN]] || [[Ngô (nước)|Ngô]]<br /> |
| ? - [[512 TCN]] || [[Ngô (nước)|Ngô]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Tông (nước)|Tông]] || 宗国 || |
| [[Tông (nước)|Tông]] || 宗国 || || Huyện [[Lư Giang]] và huyện [[Thư Thành]] tỉnh An Huy || |
||
| |
| || [[Sở (nước)|Sở]] <br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Tiêu (nước)|Tiêu]] || 蕭国 || Tử || Tây bắc huyện [[Tiêu]] tỉnh An Huy || Hầu |
| [[Tiêu (nước)|Tiêu]] || 蕭国 || Tử || Tây bắc huyện [[Tiêu]] tỉnh An Huy || Hầu |
||
| ? - [[579 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]<br /> |
| ? - [[579 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Hoàn (nước)|Hoàn]] || 皖国 || |
| [[Hoàn (nước)|Hoàn]] || 皖国 || || || |
||
| |
| || [[Sở (nước)|Sở]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Tuyền (nước)|Tuyền]] || 泉国 || |
| [[Tuyền (nước)|Tuyền]] || 泉国 || || || |
||
| |
| ||<br /> |
||
⚫ | |||
⚫ | |||
⚫ | |||
|----- |
|----- |
||
| [[ |
| [[Phân (nước)|Phân]] || 妢国 || || || |
||
| |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[ |
| [[Tỷ (nước)|Tỷ]] || 妣国 || || || |
||
| |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[ |
| [[Lư (nước)|Lư]] || 廬国 || || || |
||
| |
| ||<br /> |
||
⚫ | |||
⚫ | |||
⚫ | |||
|----- |
|----- |
||
| [[Nam Hồ (nước)|Nam Hồ]] || 南胡 || Quy || [[Phụ Dương]] tỉnh An Huy || Tử |
| [[Nam Hồ (nước)|Nam Hồ]] || 南胡 || Quy || [[Phụ Dương]] tỉnh An Huy || Tử |
||
Dòng 702: | Dòng 702: | ||
! style="background:#efefef;" | Nước tiêu diệt |
! style="background:#efefef;" | Nước tiêu diệt |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Phì (nước)|Phì]] || 肥国 || |
| [[Phì (nước)|Phì]] || 肥国 || || || |
||
| ? - [[530 TCN]] || [[Tấn (nước)|Tấn]] <br /> |
| ? - [[530 TCN]] || [[Tấn (nước)|Tấn]] <br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Cổ (nước)|Cổ]] || 鼓国 || Cơ || |
| [[Cổ (nước)|Cổ]] || 鼓国 || Cơ || || |
||
| ? - [[527 TCN]] || [[Tấn (nước)|Tấn]]<br /> |
| ? - [[527 TCN]] || [[Tấn (nước)|Tấn]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Yên Nhật|Bắc Yên]] || 北燕国 || Cơ || Phía bắc tỉnh Hà Bắc, [[Thiên Tân]], [[Bắc Kinh]], phía nam tỉnh [[Liêu Ninh]] || Hầu |
| [[Yên Nhật|Bắc Yên]] || 北燕国 || Cơ || Phía bắc tỉnh Hà Bắc, [[Thiên Tân]], [[Bắc Kinh]], phía nam tỉnh [[Liêu Ninh]] || Hầu |
||
| [[TK 11 TCN]] - [[222 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]]<br /> |
| [[TK 11 TCN]] - [[222 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Hình (nước)|Hình]] || 邢国 || Cơ || [[Hình Đài]] tỉnh Hà Bắc || Công |
| [[Hình (nước)|Hình]] || 邢国 || Cơ || [[Hình Đài]] tỉnh Hà Bắc || Công |
||
| [[TK 11 TCN]]- |
| [[TK 11 TCN]]- [[635 TCN]] || [[Tấn (nước)|Tấn]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Cam (Tây Chu phong nước)|Cam]] || 甘国 || Cơ || Phía nam huyện [[Hộ]] tỉnh Thiểm Tây || Bá |
| [[Cam (Tây Chu phong nước)|Cam]] || 甘国 || Cơ || Phía nam huyện [[Hộ]] tỉnh Thiểm Tây || Bá |
||
| [[TK 11 TCN]] - ? ||<br /> |
| [[TK 11 TCN]] - ? ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
|} |
|} |
||
Dòng 729: | Dòng 729: | ||
! style="background:#efefef;" | Năm bắt đầu và kết thúc |
! style="background:#efefef;" | Năm bắt đầu và kết thúc |
||
! style="background:#efefef;" | Nước tiêu diệt |
! style="background:#efefef;" | Nước tiêu diệt |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Cổ Thục|Thục]]<ref>Đây là nước Thục thời cổ đại (古蜀)</ref> || 蜀国 || |
| [[Cổ Thục|Thục]]<ref>Đây là nước Thục thời cổ đại (古蜀)</ref> || 蜀国 || || Miền trung tỉnh Tứ Xuyên || Không thần phục vương triều ở Trung Nguyên, nên không có tước vị. Các đời vua sau xưng là ''Đế''. |
||
| ? - [[316 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]]<br /> |
| ? - [[316 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Ba (nước)|Ba]] || 巴国 || Cơ || Phía đông tỉnh Tứ Xuyên || Tử |
| [[Ba (nước)|Ba]] || 巴国 || Cơ || Phía đông tỉnh Tứ Xuyên || Tử |
||
| ? - [[316 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]] <br /> |
| ? - [[316 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]] <br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Đô (nước)|Đô]] || 都国 || |
| [[Đô (nước)|Đô]] || 都国 || || || |
||
| |
| || [[Sở (nước)|Sở]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Tây Hoàng]] || 西黃 || |
| [[Tây Hoàng]] || 西黃 || || || |
||
| |
| || [[Sở (nước)|Sở]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
|} |
|} |
||
Dòng 754: | Dòng 754: | ||
! style="background:#efefef;" | Năm bắt đầu và kết thúc |
! style="background:#efefef;" | Năm bắt đầu và kết thúc |
||
! style="background:#efefef;" | Nước tiêu diệt |
! style="background:#efefef;" | Nước tiêu diệt |
||
⚫ | |||
| [[Hàn (Xuân Thu)|Hàn]] || 邗国 || || Đông nam [[Dương Châu]] tỉnh Giang Tô || |
|||
⚫ | |||
|----- |
|----- |
||
| [[ |
| [[Hàn (Xuân Thu)|Hàn]] || 邗国 || || Đông nam [[Dương Châu]] tỉnh Giang Tô || |
||
⚫ | |||
⚫ | |||
| [[Chung Ngô (nước)|Chung Ngô]] || 鍾吾国 || || Nay thuộc [[Tú Thiên|Túc Thiên]] tỉnh Giang Tô || Tử |
|||
| ? - [[518 TCN]] || [[Ngô (nước)|Ngô]]<br /> |
| ? - [[518 TCN]] || [[Ngô (nước)|Ngô]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
Dòng 773: | Dòng 773: | ||
! style="background:#efefef;" | Năm bắt đầu và kết thúc |
! style="background:#efefef;" | Năm bắt đầu và kết thúc |
||
! style="background:#efefef;" | Nước tiêu diệt |
! style="background:#efefef;" | Nước tiêu diệt |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Lai (nước)|Lai]]<ref>Còn gọi là Lai Di (萊夷)</ref> || 萊国 || Khương || Thành [[Lai Tử]] đông nam [[Long Khẩu]] tỉnh [[Sơn Đông]] || Tử |
| [[Lai (nước)|Lai]]<ref>Còn gọi là Lai Di (萊夷)</ref> || 萊国 || Khương || Thành [[Lai Tử]] đông nam [[Long Khẩu]] tỉnh [[Sơn Đông]] || Tử |
||
| ? - [[567 TCN]] || [[Tề (nước)|Tề]]<br /> |
| ? - [[567 TCN]] || [[Tề (nước)|Tề]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Di (nước)|Di]] || 夷国 || Vân || [[Thanh Đảo]] tỉnh [[Sơn Đông]] || |
| [[Di (nước)|Di]] || 夷国 || Vân || [[Thanh Đảo]] tỉnh [[Sơn Đông]] || |
||
| |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Tiên Ngu]] || 鮮虞 || |
| [[Tiên Ngu]] || 鮮虞 || || || |
||
| |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Nghĩa Cừ]] || 義渠 || |
| [[Nghĩa Cừ]] || 義渠 || || || |
||
| Nhà Thương - [[272 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]]<br /> |
| Nhà Thương - [[272 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Ly Nhung]] || 驪戎 || |
| [[Ly Nhung]] || 驪戎 || || || |
||
| |
| || [[Tấn (nước)|Tấn]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Yên Kinh Nhung]] || 燕京戎 || |
| [[Yên Kinh Nhung]] || 燕京戎 || || Nay thuộc [[Giới Hưu]], huyện [[Kỳ]], huyện [[Tĩnh Lạc]] tỉnh [[Sơn Tây (Trung Quốc)|Sơn Tây]] || |
||
| |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Miên Chư]] || 綿諸 || |
| [[Miên Chư]] || 綿諸 || || || |
||
| |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Sơn Nhung]] || 山戎 || |
| [[Sơn Nhung]] || 山戎 || || || |
||
| |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Khuyển Nhung]] || 犬戎 || |
| [[Khuyển Nhung]] || 犬戎 || || || |
||
| |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Tây Nhung]] || 西戎 || |
| [[Tây Nhung]] || 西戎 || || || |
||
| |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Nhung Man]] || 戎蠻 || |
| [[Nhung Man]] || 戎蠻 || || || |
||
| |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Bạch Địch]] || 白狄 || |
| [[Bạch Địch]] || 白狄 || || || |
||
| |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Xích Địch]] || 赤狄 || |
| [[Xích Địch]] || 赤狄 || || || |
||
| |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Trường Địch]] || 長狄 || |
| [[Trường Địch]] || 長狄 || || || |
||
| |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Sưu Man]] || 鄋瞒 || |
| [[Sưu Man]] || 鄋瞒 || || || |
||
| |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Trạch (nước)|Trạch]] || 翟 || |
| [[Trạch (nước)|Trạch]] || 翟 || || || |
||
| |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Đông Bất Canh]] || 東不羹 || |
| [[Đông Bất Canh]] || 東不羹 || || Phía bắc huyện [[Vũ Dương]] tỉnh [[Hà Nam]] || |
||
| |
| || [[Sở (nước)|Sở]] <br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Tây Bất Canh]] || 西不羹 || |
| [[Tây Bất Canh]] || 西不羹 || || Đông nam huyện [[Tương Thành]] tỉnh [[Hà Nam]] || |
||
| |
| || [[Sở (nước)|Sở]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Hộ Nhung]] || 戶戎 || |
| [[Hộ Nhung]] || 戶戎 || || || |
||
| |
| || [[Sở (nước)|Sở]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Lục Hỗn Nhung]] || 陸渾戎 || |
| [[Lục Hỗn Nhung]] || 陸渾戎 || || || |
||
| |
| || [[Sở (nước)|Sở]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Vô Chung]] || 無終 || |
| [[Vô Chung]] || 無終 || || || |
||
| |
| ||<br /> |
||
⚫ | |||
⚫ | |||
⚫ | |||
|----- |
|----- |
||
⚫ | |||
⚫ | |||
⚫ | |||
| [[Cô Trúc]] || 孤竹 || Mặc Thai || Tây nam [[Triều Dương]] tỉnh [[Liêu Ninh]] || Hầu |
| [[Cô Trúc]] || 孤竹 || Mặc Thai || Tây nam [[Triều Dương]] tỉnh [[Liêu Ninh]] || Hầu |
||
| ? - [[660 TCN]] || [[Yên (nước)|Yên]], [[Tề (nước)|Tề]]<br /> |
| ? - [[660 TCN]] || [[Yên (nước)|Yên]], [[Tề (nước)|Tề]]<br /> |
||
Dòng 858: | Dòng 858: | ||
! style="background:#efefef;" | Nước tiêu diệt |
! style="background:#efefef;" | Nước tiêu diệt |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Nhà Chu|Đông Chu]] || 東周 || Cơ || Mang danh nghĩa trị vì toàn quốc nhưng chỉ kiểm soát thủ đô tông tộc nhà Chu <ref>Nay là thuộc [[Tây An]] Tỉnh [[Thiểm Tây]]</ref> và Đông Đô [[Lạc Ấp]]<ref>Nay thuộc [[Lạc Dương]] tỉnh [[Hà Nam]]</ref> và các khu vực lớn xung quanh || |
| [[Nhà Chu|Đông Chu]] || 東周 || Cơ || Mang danh nghĩa trị vì toàn quốc nhưng chỉ kiểm soát thủ đô tông tộc nhà Chu <ref>Nay là thuộc [[Tây An]] Tỉnh [[Thiểm Tây]]</ref> và Đông Đô [[Lạc Ấp]]<ref>Nay thuộc [[Lạc Dương]] tỉnh [[Hà Nam]]</ref> và các khu vực lớn xung quanh || Vua (Thiên Tử) |
||
| [[770 TCN]] - [[256 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]]<br /> |
| [[770 TCN]] - [[256 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
Dòng 873: | Dòng 873: | ||
! style="background:#efefef;" | Năm bắt đầu và kết thúc |
! style="background:#efefef;" | Năm bắt đầu và kết thúc |
||
! style="background:#efefef;" | Nước tiêu diệt |
! style="background:#efefef;" | Nước tiêu diệt |
||
|----- |
|----- |
||
| nowrap|[[Tề (nước)|Điền Tề]] || 齊国 || nowrap|Điền || Nay thuộc miền nam tỉnh [[Hà Bắc]], miền đông tỉnh [[Sơn Đông]] || Hầu, Vương |
| nowrap|[[Tề (nước)|Điền Tề]] || 齊国 || nowrap|Điền || Nay thuộc miền nam tỉnh [[Hà Bắc]], miền đông tỉnh [[Sơn Đông]] || Hầu, Vương |
||
| [[386 TCN]] - [[221 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]] <br /> |
| [[386 TCN]] - [[221 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]] <br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Sở (nước)|Sở]] || 楚国 || Mị || Nay thuộc miền nam tỉnh [[Hà Nam]], miền tây tỉnh [[Giang Tây]], miền tây tỉnh [[An Huy]], miền bắc tỉnh [[Hồ Nam]], [[Hồ Bắc]] || Vương |
| [[Sở (nước)|Sở]] || 楚国 || Mị || Nay thuộc miền nam tỉnh [[Hà Nam]], miền tây tỉnh [[Giang Tây]], miền tây tỉnh [[An Huy]], miền bắc tỉnh [[Hồ Nam]], [[Hồ Bắc]] || Vương |
||
| [[TK 11 TCN]] - [[223 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]] <br /> |
| [[TK 11 TCN]] - [[223 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]] <br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Tần (nước)|Tần]] || 秦国 || Doanh || Nay thuộc miền đông tỉnh [[Cam Túc]], miền trung tỉnh [[Thiểm Tây]] || Bá, Vương, Hoàng Đế |
| [[Tần (nước)|Tần]] || 秦国 || Doanh || Nay thuộc miền đông tỉnh [[Cam Túc]], miền trung tỉnh [[Thiểm Tây]] || Bá, Vương, Hoàng Đế |
||
| Khoảng [[900 TCN]] - [[206 TCN]] || [[Hạng Vũ|Tây Sở]]、[[Nhà Hán|Tây Hán]]<br /> |
| Khoảng [[900 TCN]] - [[206 TCN]] || [[Hạng Vũ|Tây Sở]]、[[Nhà Hán|Tây Hán]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Việt (nước)|Việt]] || 越国 || Tự || Miền bắc tỉnh [[Phúc Kiến]] và miền nam tỉnh [[Sơn Đông]], từng là trung tâm tỉnh [[Chiết Giang]] |
| [[Việt (nước)|Việt]] || 越国 || Tự || Miền bắc tỉnh [[Phúc Kiến]] và miền nam tỉnh [[Sơn Đông]], từng là trung tâm tỉnh [[Chiết Giang]] |
||
|| Vương |
|| Vương |
||
Dòng 892: | Dòng 892: | ||
| [[Triệu (nước)|Triệu]] || 趙国 || Triệu || Nay thuộc miền nam khu tự trị [[Nội Mông|Nội Mông Cổ]], miền bắc tỉnh [[Sơn Tây]], miền tây tỉnh [[Hà Bắc]] || Hầu, Vương |
| [[Triệu (nước)|Triệu]] || 趙国 || Triệu || Nay thuộc miền nam khu tự trị [[Nội Mông|Nội Mông Cổ]], miền bắc tỉnh [[Sơn Tây]], miền tây tỉnh [[Hà Bắc]] || Hầu, Vương |
||
| [[403 TCN]] - [[222 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]]<br /> |
| [[403 TCN]] - [[222 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Ngụy (nước)|Ngụy]] || 魏国 || Ngụy || Khu vực thuộc tỉnh [[Hà Bắc]], miền đông [[Thiểm Tây]] và miền bắc tỉnh [[Hà Nam]], miền bắc tỉnh [[Sơn Tây]] || Hầu, Vương |
| [[Ngụy (nước)|Ngụy]] || 魏国 || Ngụy || Khu vực thuộc tỉnh [[Hà Bắc]], miền đông [[Thiểm Tây]] và miền bắc tỉnh [[Hà Nam]], miền bắc tỉnh [[Sơn Tây]] || Hầu, Vương |
||
| [[403 TCN]] - [[225 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]]<br /> |
| [[403 TCN]] - [[225 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]]<br /> |
||
Dòng 911: | Dòng 911: | ||
! style="background:#efefef;" | Năm bắt đầu và kết thúc |
! style="background:#efefef;" | Năm bắt đầu và kết thúc |
||
! style="background:#efefef;" | Nước tiêu diệt |
! style="background:#efefef;" | Nước tiêu diệt |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Đông Chu (nước)|Đông Chu]] || 東周 || Cơ || Tây nam thành phố [[Củng Nghĩa]] tỉnh [[Hà Nam]] || Vua |
| [[Đông Chu (nước)|Đông Chu]] || 東周 || Cơ || Tây nam thành phố [[Củng Nghĩa]] tỉnh [[Hà Nam]] || Vua |
||
| [[367 TCN]] - [[249 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]] <br /> |
| [[367 TCN]] - [[249 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]] <br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Tây Chu (nước)|Tây Chu]] || 西周 || Cơ || Khu vực tỉnh [[Hà Nam]] || Vua |
| [[Tây Chu (nước)|Tây Chu]] || 西周 || Cơ || Khu vực tỉnh [[Hà Nam]] || Vua |
||
| [[440 TCN]] - [[256 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]] <br /> |
| [[440 TCN]] - [[256 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]] <br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Khương Tề]] || 姜齊 || Khương || Nay thuộc miền nam tỉnh [[Hà Bắc]], miền đông tỉnh [[Sơn Đông]] || Hầu |
| [[Khương Tề]] || 姜齊 || Khương || Nay thuộc miền nam tỉnh [[Hà Bắc]], miền đông tỉnh [[Sơn Đông]] || Hầu |
||
| [[TK 11 TCN]] - [[379 TCN]] || [[Điền Tề]]<br /> |
| [[TK 11 TCN]] - [[379 TCN]] || [[Điền Tề]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Tấn (nước)|Tấn]] || 晉国 || Cơ || Nay thuộc miền đông tỉnh [[Hà Bắc]] miền đồng tỉnh [[Thiểm Tây]], miền bắc tỉnh [[Hà Nam]], tỉnh [[Sơn Tây]] || Hầu |
| [[Tấn (nước)|Tấn]] || 晉国 || Cơ || Nay thuộc miền đông tỉnh [[Hà Bắc]] miền đồng tỉnh [[Thiểm Tây]], miền bắc tỉnh [[Hà Nam]], tỉnh [[Sơn Tây]] || Hầu |
||
| [[TK 11 TCN]] - [[349 TCN]] || [[Ba nhà chia Tấn]]<br /> |
| [[TK 11 TCN]] - [[349 TCN]] || [[Ba nhà chia Tấn]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Lỗ (nước)|Lỗ]] || 魯国 || Cơ || Nay thuộc [[Khúc Phụ]] tỉnh [[Sơn Đông]] || Hầu |
| [[Lỗ (nước)|Lỗ]] || 魯国 || Cơ || Nay thuộc [[Khúc Phụ]] tỉnh [[Sơn Đông]] || Hầu |
||
| [[1043 TCN]] - [[256 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]<br /> |
| [[1043 TCN]] - [[256 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Trịnh (nước)|Trịnh]] || 鄭国 || Cơ || Nay thuộc [[Tân Trịnh, Trịnh Châu|Tân Trịnh]] tỉnh [[Hà Nam]] || Bá |
| [[Trịnh (nước)|Trịnh]] || 鄭国 || Cơ || Nay thuộc [[Tân Trịnh, Trịnh Châu|Tân Trịnh]] tỉnh [[Hà Nam]] || Bá |
||
| [[806 TCN]] - [[375 TCN]] || [[Hàn (nước)|Hàn]]<br /> |
| [[806 TCN]] - [[375 TCN]] || [[Hàn (nước)|Hàn]]<br /> |
||
Dòng 938: | Dòng 938: | ||
| [[Hứa (nước)|Hứa]] || 許国 || Khương || Vùng lân cận [[Bạc Châu]], tỉnh [[An Huy]] và [[Hứa Xương]] tỉnh [[Hà Nam]] || Nam |
| [[Hứa (nước)|Hứa]] || 許国 || Khương || Vùng lân cận [[Bạc Châu]], tỉnh [[An Huy]] và [[Hứa Xương]] tỉnh [[Hà Nam]] || Nam |
||
| [[TK 11 TCN]] - Giai đoạn đầu thời Chiến Quốc || [[Sở (nước)|Sở]] <br /> |
| [[TK 11 TCN]] - Giai đoạn đầu thời Chiến Quốc || [[Sở (nước)|Sở]] <br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Sái (nước)|Sái]] || 蔡国 || Cơ || Nay thuộc huyện [[Thượng Sái]], huyện [[Tân Sái]] tỉnh [[Hà Nam]] || Hầu |
| [[Sái (nước)|Sái]] || 蔡国 || Cơ || Nay thuộc huyện [[Thượng Sái]], huyện [[Tân Sái]] tỉnh [[Hà Nam]] || Hầu |
||
| [[TK 11 TCN]] - [[447 TCN]] || [[Sở]]<br /> |
| [[TK 11 TCN]] - [[447 TCN]] || [[Sở]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Chu (nước)|Chu]]<ref>Còn gọi là nước Trâu (鄒国)</ref> || 邾国 || Tào || Nay thuộc [[Trâu Thành]] tỉnh [[Sơn Đông]] || Tử |
| [[Chu (nước)|Chu]]<ref>Còn gọi là nước Trâu (鄒国)</ref> || 邾国 || Tào || Nay thuộc [[Trâu Thành]] tỉnh [[Sơn Đông]] || Tử |
||
| [[TK 11 TCN]] - [[281 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]] <br /> |
| [[TK 11 TCN]] - [[281 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]] <br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Đằng (nước)|Đằng]] || 滕国 || Cơ || Nay thuộc [[Đằng Châu]] tỉnh [[Sơn Đông]] || Hầu<br />sau xưng là Tử |
| [[Đằng (nước)|Đằng]] || 滕国 || Cơ || Nay thuộc [[Đằng Châu]] tỉnh [[Sơn Đông]] || Hầu<br />sau xưng là Tử |
||
| [[TK 11 TCN]] - Giai đoạn đầu thời Chiến Quốc || [[Tống]]/[[Việt]]<br /> |
| [[TK 11 TCN]] - Giai đoạn đầu thời Chiến Quốc || [[Tống]]/[[Việt]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Kỷ (nước)|Kỷ]] || 杞国 || Tự || Huyện [[Kỷ (huyện)|Kỷ]] tỉnh [[Hà Nam]] || Bá |
| [[Kỷ (nước)|Kỷ]] || 杞国 || Tự || Huyện [[Kỷ (huyện)|Kỷ]] tỉnh [[Hà Nam]] || Bá |
||
| [[TK 11 TCN]] - [[445 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]] <br /> |
| [[TK 11 TCN]] - [[445 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]] <br /> |
||
Dòng 954: | Dòng 954: | ||
| ? - [[414 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]/[[Việt (nước)|Việt]]<br /> |
| ? - [[414 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]/[[Việt (nước)|Việt]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Nhâm (nước)|Nhiệm]] || 任国 || |
| [[Nhâm (nước)|Nhiệm]] || 任国 || || Nay thuộc [[Tế Ninh]] tỉnh [[Sơn Đông]] || |
||
| |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Tiết (nước)|Tiết]] || 薛国 || Nhiệm || Nay thuộc [[Đằng Châu]] tỉnh [[Sơn Đông]] || Hầu |
| [[Tiết (nước)|Tiết]] || 薛国 || Nhiệm || Nay thuộc [[Đằng Châu]] tỉnh [[Sơn Đông]] || Hầu |
||
| - [[322 TCN]] || [[Điền Tề]]<br /> |
| - [[322 TCN]] || [[Điền Tề]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Phí (nước)|Phí]] || 費国 || Quý || |
| [[Phí (nước)|Phí]] || 費国 || Quý || || |
||
| Thời Kỳ [[Lỗ Mục công|Lỗ Mục Công]] |
| Thời Kỳ [[Lỗ Mục công|Lỗ Mục Công]] - ? ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Nghê (nước)|Tiểu Chu]]<ref name="ReferenceA"/> || 小邾 || Nhan || Phía đông [[Đằng Châu]] tỉnh [[Sơn Đông]] || Tử |
| [[Nghê (nước)|Tiểu Chu]]<ref name="ReferenceA"/> || 小邾 || Nhan || Phía đông [[Đằng Châu]] tỉnh [[Sơn Đông]] || Tử |
||
| |
| || [[Sở (nước)|Sở]]<br /> |
||
⚫ | |||
| [[Tằng (nước)|Tằng]] || 鄫国 || || || |
|||
⚫ | |||
|----- |
|----- |
||
| [[ |
| [[Tằng (nước)|Tằng]] || 鄫国 || || || |
||
| |
| || [[Cử]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[ |
| [[Bi (nước)|Bi]] || 邳国 || || || |
||
| || [[Sở (nước)|Sở]] <br /> |
|||
⚫ | |||
⚫ | |||
| ? - [[296 TCN]] || [[Triệu (nước)|Triệu]]<br /> |
| ? - [[296 TCN]] || [[Triệu (nước)|Triệu]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Cổ Thục|Thục]] || 蜀国 || |
| [[Cổ Thục|Thục]] || 蜀国 || || Nay thuộc miền trung tỉnh [[Tứ Xuyên]] || Về sau xưng Đế |
||
| ? - [[316 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]] <br /> |
| ? - [[316 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]] <br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Ba (nước)|Ba]] || 巴国 || |
| [[Ba (nước)|Ba]] || 巴国 || || Nay thuộc miền đông tỉnh [[Tứ Xuyên]] || Tử |
||
| ? - [[316 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]]<br /> |
| ? - [[316 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Tra (nước)|Tra]]<ref>Còn gọi là nước Trạ hay nước Tư</ref> || 苴国 || |
| [[Tra (nước)|Tra]]<ref>Còn gọi là nước Trạ hay nước Tư</ref> || 苴国 || || || |
||
| |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Dương (nước)|Dương]] || 楊国 || |
| [[Dương (nước)|Dương]] || 楊国 || || || Hầu |
||
| ||<br /> |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[An Lục (nước)|An Lục]] || 安陵 || |
| [[An Lục (nước)|An Lục]] || 安陵 || || || Hầu |
||
| ||<br /> |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
Dòng 1.003: | Dòng 1.003: | ||
! style="background:#efefef;" | Năm bắt đầu và kết thúc |
! style="background:#efefef;" | Năm bắt đầu và kết thúc |
||
! style="background:#efefef;" | Nước tiêu diệt |
! style="background:#efefef;" | Nước tiêu diệt |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Nhung Địch]] || 戎翟 || Khương || Tây nam thành phố [[Củng Nghĩa]] tỉnh [[Hà Nam]] || Vua |
| [[Nhung Địch]] || 戎翟 || Khương || Tây nam thành phố [[Củng Nghĩa]] tỉnh [[Hà Nam]] || Vua |
||
| [[367 TCN]] - [[249 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]]<br /> |
| [[367 TCN]] - [[249 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]]<br /> |
||
⚫ | |||
| [[Y Lạc Âm Nhung]] || 伊洛陰戎 || || Nay thuộc lưu vực [[Lạc Hà]] tỉnh [[Hà Nam]] || |
|||
⚫ | |||
|----- |
|----- |
||
| [[ |
| [[Y Lạc Âm Nhung]] || 伊洛陰戎 || || Nay thuộc lưu vực [[Lạc Hà]] tỉnh [[Hà Nam]] || |
||
| |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[ |
| [[Đại Nhung]] || 代戎 || || Huyện [[Uý]] tỉnh [[Hà Bắc]] || |
||
| |
| || [[Triệu (nước)|Triệu]]<br /> |
||
⚫ | |||
| [[Túc Thận]] || 肅慎 || || Nay là phía bắc núi [[Trường Bạch]] || |
|||
⚫ | |||
|----- |
|----- |
||
| [[ |
| [[Hà Tông Thị]] || 河宗氏 || || Phía nam [[Hoàng Hà]] thuộc [[Nội Mông|Nội Mông Cổ]] || |
||
| |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[ |
| [[Túc Thận]] || 肅慎 || || Nay là phía bắc núi [[Trường Bạch]] || |
||
| |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Đông Hồ (định hướng)|Đông Hồ]] || 東胡 || || Nay thuộc thượng lưu [[Liêu Hà]] || |
|||
| [[Lâu Phiền]] || 樓煩 || || Tây bắc [[Hà Bắc]], [[Nội Mông|Nội Mông Cổ]], miền bắc tỉnh [[Sơn Tây (Trung Quốc)|Sơn Tây]] || |
|||
| |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[ |
| [[Hung Nô]] || 匈奴 || || Nay thuộc cao nguyên [[Mông Cổ]] || |
||
| |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[ |
| [[Lâu Phiền]] || 樓煩 || || Tây bắc [[Hà Bắc]], [[Nội Mông|Nội Mông Cổ]], miền bắc tỉnh [[Sơn Tây (Trung Quốc)|Sơn Tây]] || |
||
| |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[ |
| [[Lâm Hồ]] || 林胡 || || Nay thuộc [[Nội Mông|Nội Mông Cổ]], phía đông bắc tỉnh [[Thiểm Tây]] || |
||
| |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[ |
| [[Dạ Lang]] || 夜郎 || || Phía bắc và tây tỉnh [[Quý Châu]] || |
||
| |
| ||<br /> |
||
⚫ | |||
| [[Côn Minh (nước)|Côn Minh]] || 昆明 || || Tây bắc tỉnh [[Vân Nam]] || |
|||
| ||<br /> |
|||
|----- |
|----- |
||
| [[ |
| [[Thả Lan]] || 且蘭 || || Nay thuộc [[Quý Dương (định hướng)|Quý Dương]] tỉnh [[Quý Châu]] || |
||
| |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[ |
| [[Điền quốc|Điền]] || 滇 || || Nay thuộc [[Đất Điền]] tỉnh [[Vân Nam]] || |
||
| |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[ |
| [[Côn Minh (nước)|Côn Minh]] || 昆明 || || Tây bắc tỉnh [[Vân Nam]] || |
||
⚫ | |||
⚫ | |||
| [[Âu Việt]] || 甌越 || || Nay thuộc [[Ôn Châu]], [[Chiết Giang]] || |
|||
⚫ | |||
⚫ | |||
| [[Mân Việt]] || 閩越 || || Nay thuộc [[Phúc Châu]], [[Phúc Kiến]], miền nam [[Chiết Giang]] || |
|||
⚫ | |||
⚫ | |||
| [[Nam Việt]] || 南越 || || Nay thuộc [[Quảng Đông]], [[Quảng Tây]] || |
|||
| ? - [[214 TCN]] || [[Nhà Tần]]<br /> |
| ? - [[214 TCN]] || [[Nhà Tần]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Hoài Di]] || 淮夷 || |
| [[Hoài Di]] || 淮夷 || || || |
||
| |
| || [[Sở (nước)|Sở]]<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Nghĩa Cừ]] || 義渠 || |
| [[Nghĩa Cừ]] || 義渠 || || Miền bắc tỉnh [[Cam Túc]], tỉnh [[Thiểm Tây]] || |
||
| Thời Thương - [[272 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]] <br /> |
| Thời Thương - [[272 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]] <br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Đại Lệ (Chiến Quốc)|Đại Lệ]] || 大荔 || |
| [[Đại Lệ (Chiến Quốc)|Đại Lệ]] || 大荔 || || Đông nam huyện [[Đại Lệ]] tỉnh [[Thiểm Tây]] || |
||
| |
| || [[Tần (nước)|Tần]] <br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Miên Chư]] || 緜諸 || |
| [[Miên Chư]] || 緜諸 || || Phía đông quận [[Mạch Tích]] thành phố [[Thiên Thủy]], tỉnh [[Cam Túc]] || |
||
| |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
| [[Nguyên?]] || 豲? || |
| [[Nguyên?]] || 豲? || || Đông nam huyện [[Lũng Tây]] tỉnh [[Cam Túc]] || |
||
| |
| ||<br /> |
||
|----- |
|----- |
||
|} |
|} |
||
Dòng 1.077: | Dòng 1.077: | ||
==Tham khảo== |
==Tham khảo== |
||
*''[[Tả Truyện]]'' - Lỗ Ai công thập thất niên, Lỗ Ẩn công nhị niên |
*''[[Tả Truyện]]'' - Lỗ Ai công thập thất niên, Lỗ Ẩn công nhị niên |
||
*[[Tư Mã Thiên]]: ''Sử ký'' - Chu bản kỷ, Tần bản kỷ, Tần Thủy Hoàng bản kỷ, Tề thế gia, Lỗ thế gia, Trịnh thế gia, Tống thế gia, Vệ thế gia, Trần Kỷ thế gia, Quản Sái thế gia, Ngô thế gia, Câu Tiễn thế gia, Tấn thế gia và Sở thế gia |
*[[Tư Mã Thiên]]: ''Sử ký'' - Chu bản kỷ, Tần bản kỷ, Tần Thủy Hoàng bản kỷ, Tề thế gia, Lỗ thế gia, Trịnh thế gia, Tống thế gia, Vệ thế gia, Trần Kỷ thế gia, Quản Sái thế gia, Ngô thế gia, Câu Tiễn thế gia, Tấn thế gia và Sở thế gia |
||
*[[Dương Bá Tuấn]]: ''Xuân Thu Tả truyện chú'', Trung Hoa Thư Cục |
*[[Dương Bá Tuấn]]: ''Xuân Thu Tả truyện chú'', Trung Hoa Thư Cục |
||
*[[Dương Khoan]]: ''Chiến Quốc sử'',''Chiến Quốc sử liệu biên niên tập chứng'', ''Tây Chu sử'', Đài Loan Thương Vụ Ấn Thư Quán |
*[[Dương Khoan]]: ''Chiến Quốc sử'',''Chiến Quốc sử liệu biên niên tập chứng'', ''Tây Chu sử'', Đài Loan Thương Vụ Ấn Thư Quán |
Phiên bản lúc 04:50, ngày 29 tháng 7 năm 2016
Danh sách nước chư hầu thời Chu bao gồm các nước chư hầu của nhà Chu tồn tại từ thời Tây Chu đến thời Xuân Thu và Chiến Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Các nước chư hầu thời kỳ Xuân Thu Chiến Quốc bằng với họ của các nước chư hầu, vị trí, tước vị, và niên biểu từ lúc bắt đầu cho tới diệt vong, đồng thời là bản tóm tắt dữ liệu biên soạn từ nguồn tài liệu và nước tiêu diệt.
Các nước chư hầu thời Tây Chu, Xuân Thu
Nhà Chu
Tên nước | Hán tự | Họ | Khu vực hiện tại | Tước vị | Năm bắt đầu và kết thúc | Nước tiêu diệt |
---|---|---|---|---|---|---|
Tây Chu | 西周 | Cơ | Thủ đô hoàng tộc nhà Chu nay thuộc Tây An Tỉnh Thiểm Tây và Lạc Ấp nay là Lạc Dương tỉnh Hà Nam | Vương | 1046 TCN-771 TCN | Khuyển Nhung |
Đông Chu | 東周 | Cơ | Lạc Ấp (nay là thành phố Lạc Dương tỉnh Hà Nam) | Vương | 770 TCN-256 TCN | Nước Tần |
Các nước chư hầu quan trọng
Tên nước | Hán tự | Họ | Khu vực hiện tại | Tước vị | Năm bắt đầu và kết thúc | Nước tiêu diệt |
---|---|---|---|---|---|---|
Tần | 秦国 | Doanh | Miền trung tỉnh Thiểm Tây, vùng phía đông tỉnh Cam Túc | Bá | Khoảng 900 TCN-206 TCN | Tây Sở, Nhà Hán |
Tề | 齊国 | Khương | Miền đông tỉnh Sơn Đông, vùng phía đông tỉnh Hà Bắc | Hầu | TK 11 TCN-379 TCN | Điền Tề |
Lỗ | 魯国 | Cơ | Khúc Phụ tỉnh Sơn Đông | Hầu | TK 11 TCN-256 TCN | Sở |
Trịnh | 鄭国 | Cơ | Huyện Hoa tỉnh Thiểm Tây Sau dời qua Tân Trịnh tỉnh Hà Nam |
Bá | 806 TCN-375 TCN | Hàn |
Tống | 宋国 | Tử | Thương Khâu Tỉnh Hà Nam, khu vực thuộc huyện Thông Hứa | Công | TK 11 TCN-286 TCN | Điền Tề |
Vệ | 衞国 | Cơ | Huyện Kỳ tỉnh Hà Nam, khu vực thành phố Bộc Dương | Hầu | TK 11 TCN-209 TCN | Tần |
Trần | 陳国 | Quy | Huyện Hoài Dương tỉnh Hà Nam | Hầu | TK 11 TCN-478 TCN | Sở |
Sái | 蔡国 | Cơ | Huyện Tân Sái tỉnh Hà Nam | Hầu | TK 11 TCN-447 TCN | Sở |
Ngô | 吳国 | Cơ | Tỉnh Giang Tô vùng phía đông tỉnh An Huy | Tử, Vương | TK 11 TCN-473 TCN | Việt |
Việt | 越国 | Tự | Khu vực tỉnh Chiết Giang | Tử, Vương | TK 20 TCN-306 TCN và 222 TCN-110 TCN | Sở[1] |
Đường | 唐国 | Cơ | Khu vực tỉnh Sơn Tây miền bắc tỉnh Hà Nam miền đồng tỉnh Thiểm Tây miền tây tỉnh Hà Bắc | Hầu | TK 11 TCN-349 TCN | Tấn |
Sở | 楚国 | Mị | Tỉnh Hồ Bắc, miền nam tỉnh Hà Nam sau mở rộng tới An Huy, Giang Tây, Hồ Nam, Giang Tô | Tử (sau tự xưng là Vương) | Dựng nước từ thời Thương, được phong vào TK 11 TCN - 223 TCN | Tần |
Tào | 曹国 | Cơ | Tây nam huyện Định Đào tỉnh Sơn Đông | Bá | TK 11 TCN-478 TCN | Tống |
Hứa | 許国 | Khương | Hứa Xương tỉnh Hà Nam, sau dời qua huyện Diệp | Nam | TK 11 TCN-375 TCN | Sở |
Thái ấp con cháu quan khanh nhà Chu hoặc các nước chư hầu trong lãnh thổ nhà Chu
Tên nước | Hán tự | Họ | Khu vực hiện tại | Tước vị | Năm bắt đầu và kết thúc | Nước tiêu diệt |
---|---|---|---|---|---|---|
Phong | 酆国 | Cơ | Phía đông huyện Hộ tỉnh Thiểm Tây | Hầu | TK 11 TCN - Năm thứ 19 Thành Vương | Nhà Chu |
Ôn | 溫国 | Kỷ | Tây nam huyện Ôn tỉnh Hà Nam | Nam | ? - 650 TCN | Địch |
Lưu | 劉国 | Cơ | Tây nam trấn Câu Dân, Yển Sư tỉnh Hà Nam | 712 TCN - 455 TCN | Nhà Chu | |
Vinh | 榮国 | Cơ | Củng Nghĩa tỉnh Hà Nam | Công | ||
Cam | 甘国 | Cơ | Huyện Nguyên Dương tỉnh Hà Nam | Công | Thời Chu Tương Vương lập | |
Phàn[2] | 樊国 | Cơ | Trọng | |||
Doãn[3] | 尹国 | Cơ | Công | |||
Chu | 周国 | Cơ | Huyện Phụng Tường, Bảo Kê tỉnh Thiểm Tây | Công | TK 11 TCN - ? | |
Vương Thúc | 王叔国 | Cơ | Công | Thời Chu Tương Vương lập | ||
Thành | 成国 | Cơ | Bên trong tỉnh Thiểm Tây một bộ phận khác dời vào bên trong tỉnh Sơn Đông |
Công | ||
Nguyên | 原国 | Cơ | Công | |||
Triệu[4] | 召国 | Cơ | Tây nam huyện Kỳ Sơn tỉnh Thiểm Tây | Công | TK 11 TCN - ? | |
Tô | 蘇国 | Cơ | Huyện Ôn, Tiêu Tác tỉnh Hà Nam | Công | ||
Đơn[5] | 單国 | Cơ | Đông nam Tế Nguyên tỉnh Hà Nam | Bá | Nhà Chu | |
Chiêm | 詹国 | Cơ | Bá | |||
Củng | 鞏国 | Cơ | Làng Tây Khang Điếm thị trấn Hiếu Nghĩa thành phố Củng Nghĩa tỉnh Hà Nam | ? - 516 TCN | Tấn | |
Mao | 毛国 | Cơ | Khu vực huyện Phù Phong, huyện Kỳ Sơn tỉnh Thiểm Tây sau dời qua huyện Nghi Dương tỉnh Hà Nam |
Bá | TK 11 TCN - 516 TCN | Tấn |
Tất | 畢国 | Cơ | Hàm Dương tỉnh Thiểm Tây | Công | TK 11 TCN - giai đoạn đầu thời Xuân Thu | Tây Nhung |
Ứng | 應国 | Cơ | Bình Đính tỉnh Hà Nam | Công | ||
Minh | 明国 | Công | ||||
Liễm | 溓国 | Công | ||||
Ích | 益国 | Công | ||||
Mục | 穆国 | Công | ||||
Tỉnh | 井国 | Công | ||||
Vũ[6] | 武国 | Công |
Các nước chư hầu tại tỉnh Sơn Đông
Tên nước | Hán tự | Họ | Khu vực hiện tại | Tước vị | Năm bắt đầu và kết thúc | Nước tiêu diệt |
---|---|---|---|---|---|---|
Chúc | 祝国 | Cơ | Thành cổ Chúc A đông bắc quận Trường Thanh, Tế Nam tỉnh Sơn Đông | ? - 768 TCN | Tề | |
Nhiếp | 聶国 | Khương | Phía tây huyện Trì Bình tỉnh Sơn Đông | |||
Kỷ | 紀国 | Khương | Phía nam Thọ Quang tỉnh Sơn Đông | Hầu | ? - 690 TCN | Tề |
Vũ | 鄅国 | Vân | Khu vực thuộc huyện Nghi Nam, huyện Thương Sơn, Lâm Nghi tỉnh Sơn Đông | Tử | Lỗ | |
Chu[7] | 邾国 | Tào | Trâu Thành tỉnh Sơn Đông | Tử | TK 11 TCN - 281 TCN | Sở |
Cử | 莒国 | Kỷ[8] | Huyện Cử thành phố Giao Châu tỉnh Sơn Đông | Tử | TK 11 TCN - 431 TCN | Sở |
Hướng | 向国 | Khương | Tây nam huyện Cử tỉnh Sơn Đông | Tử | ? - 721 TCN | Cử |
Cực | 極国 | Cơ | ? - 721 TCN | Lỗ | ||
Thi | 邿国 | Nhậm | Đông nam Tế Ninh tỉnh Sơn Đông | ? - 560 TCN | Lỗ | |
Đằng | 滕国 | Cơ | Đằng Châu tỉnh Sơn Đông | Hầu còn gọi là Tử |
TK 11 TCN - 297 TCN | Tống |
Tiết | 薛国 | Nhiệm | Đằng Châu tỉnh Sơn Đông | Hầu | Nhà Hạ - 322 TCN | Họ Điền Nước Tề |
Tiểu Chu[9] | 小邾 | Nhan | Phía đông Đằng Châu tỉnh Sơn Đông | Tử | Sở | |
Lạm | 濫国 | Lỗ | ||||
Đàm[10] | 郯国 | Kỷ | Tây nam huyện Đàm Thành tỉnh Sơn Đông | Tử | ? - 414 TCN | Sở (có thuyết nói là Việt) |
Chuyên | 鄟国 | Đông bắc huyện Đàm Thành tỉnh Sơn Đông | ? - 585 TCN | Lỗ | ||
Thành[11] | 郕国 | Cơ | phía bắc huyện Vấn Thượng tỉnh Sơn Đông | Bá | TK 11 TCN - 408 TCN | Tề (có thuyết nói là Sở) |
Túc | 宿国 | Phong | Tây nam huyện Đông Bình tỉnh Sơn Đông | Nam | Tề | |
Đàm | 譚国 | Tử | Đông nam Tế Nam tỉnh Sơn Đông | Tử | TK 11 TCN - 684 TCN | Tề |
Toại | 遂国 | Quy | Tây bắc huyện Ninh Dương tỉnh Sơn Đông | Nhà Hạ - 681 TCN | Tề | |
Tu Cú | 須句 | Phong | thành Tu Cú Phía tây huyện Đông Bình tỉnh Sơn Đông | Tử | ? - 639 TCN | Chu |
Tằng[12] | 鄫国 | Tự | Phía đông Tảo Trang tỉnh Sơn Đông | Tử | Nhà Hạ - 567 TCN | Cử |
Chương | 鄣国 | Khương | Huyện Bình Âm tỉnh Sơn Đông | TK 11 TCN - 664 TCN | Tề | |
Châu | 州国 | Khương | An Khâu tỉnh Sơn Đông | Công | Kỷ | |
Thuần Vu | 淳于国 | Khương | Đông bắc An Khâu tỉnh Sơn Đông | Công | Kỷ | |
Cáo | 郜国 | Cơ | Đông nam huyện Thành Vũ tỉnh Sơn Đông | Tử | TK 11 TCN - ? | Tống |
Mâu | 茅国 | Cơ | Huyện Kim Hương tỉnh Sơn Đông | Bá | TK 11 TCN - ? | Chu |
Nhiệm | 任国 | Phong | Tế Ninh tỉnh Sơn Đông | Tề | ||
Bi | 邳国 | Nhiệm | Đông bắc Bi Châu tỉnh Giang Tô, phía nam Đằng Châu tỉnh Sơn Đông | Sở | ||
Mưu | 牟国 | Lai Vu tỉnh Sơn Đông | ||||
Ư Dư Khâu | 於餘邱 | Huyện Lâm Thuật tỉnh Sơn Đông | ||||
Căn Mưu | 根牟国 | Khương | Huyện Cử tỉnh Sơn Đông | ? - 600 TCN | Lỗ | |
Bức Dương[13] | 偪陽 | Vân | Tảo Trang tỉnh Sơn Đông | Tử | ? - 563 TCN | Tấn |
Hình | 邢国 | Cơ | Hình Đài tỉnh Hà Bắc sau dời qua tây nam thành phố Liêu Thành tỉnh Sơn Đông |
Công | TK 11 TCN - 563 TCN | Tấn |
Quách | 郭国 | Đông bắc phủ Đông Xương tỉnh Sơn Đông | ||||
Chuyên Du | 顓臾 | Phong | huyện Phí tỉnh Sơn Đông | |||
Chú | 鑄国 | Kỳ | Làng Giới Chi Chú huyện Ninh Dương, Phì Thành tỉnh Sơn Đông | Tề | ||
Dương | 陽国 | Cơ | Huyện Nghi Thủy tỉnh Sơn Đông | Hầu |
Các nước chư hầu tại tỉnh Hà Nam
Tên nước | Hán tự | Họ | Khu vực hiện tại | Tước vị | Năm bắt đầu và kết thúc | Nước tiêu diệt |
---|---|---|---|---|---|---|
Ân | 殷国 | Tử | An Dương tỉnh Hà Nam | Hầu | Giai đoạn đầu Tây Chu | Nhà Chu |
Nam Yên | 南燕 | Cật | Đông bắc huyện Duyên Tân tỉnh Hà Nam | Bá | ||
Yên[14] | 鄢国 | Tây bắc huyện Yên Lăng tỉnh Hà Nam | ||||
Tô | 蘇国 | Nay thuộc huyện Ôn, Tiêu Tác tỉnh Hà Nam | ||||
Mật | 密国 | Cơ | Tân Mật tỉnh Hà Nam | Trịnh | ||
Hồ | 胡国 | Cơ | Nay thuộc huyện Vũ Dương, quận Yển Thành thành phố Tháp Hà tỉnh Hà Nam | ? - 763 TCN | Trịnh | |
Tiêu | 焦国 | Cơ | Nay thuộc phố Tây Thập Lý thành phố Tam Môn Hạp tỉnh Hà Nam | Bá | ?-775 TCN | Tây Quắc |
Cộng | 共国 | Cơ | Tây bắc Huy Huyện tỉnh Hà Nam (có thuyết nói huyện Kính Xuyên tỉnh Cam Túc) |
Bá | Hàn | |
Phàm | 凡国 | Cơ | Tây nam Huy Huyện tỉnh Hà Nam | Bá | TK 11 TCN-716 TCN | Bắc Nhung |
Cát | 葛国 | Doanh | Huyện Tu Vũ tỉnh Hà Nam | Bá | Tống | |
Ư | 於国 | Cơ | Tây bắc Thấm Dương tỉnh Hà Nam | Thúc | Trịnh | |
Đông Quắc | 東虢 | Cơ | Huỳnh Dương tỉnh Hà Nam | TK 11 TCN - 767 TCN | Trịnh | |
Kỷ | 杞国 | Tự | Huyện Kỷ tỉnh Hà Nam sau dời qua huyện Xương Lạc tỉnh Sơn Đông rồi dời qua An Khâu tỉnh Sơn Đông |
Bá Hầu Tử |
Nhà Thương - 445 TCN | Sở |
Thân | 申国 | Khương | Nam Dương tỉnh Hà Nam | Hầu | ? - 668 TCN | Sở |
Lã | 呂国 | Khương | Nam Dương tỉnh Hà Nam | Hầu | Sở | |
Cối | 鄶国 | Đông bắc Tân Mật tỉnh Hà Nam | ? - 769 TCN | Trịnh | ||
Đái | 戴国 | Tử | Huyện Lan Khảo tỉnh Hà Nam | Công | ? - 713 TCN | Tống |
Tức[15] | 息国 | Cơ | Huyện Tức tỉnh Hà Nam | Hầu | ? - 680 TCN | Sở |
Hoàng | 黃国 | Doanh | Huyện Hoàng Xuyên tỉnh Hà Nam | Tử | ? - 648 TCN | Sở |
Liệu | 蓼国[16] | Huyện Đường Hà tỉnh Hà Nam | ? - 622 TCN | Sở | ||
Phan | 潘国 | Kỷ | Huyện Ôn tỉnh Hà Nam | ? - 504 TCN | Ngô | |
Quang | 光国 | |||||
Bức | 偪国 | Cật | Ngô | |||
Huyền | 弦国 | Ngỗi | Ranh giới huyện Hoàng Xuyên, Quang Sơn tỉnh Hà Nam | Tử | ? - 655 TCN | Sở |
Hoạt | 滑国 | Cơ | Thành Nam Câu Dân thành phố Yển Sư tỉnh Hà Nam | Bá | ? - 627 TCN | Tần |
Nguyên | 原国 | Cơ | Tế Nguyên tỉnh Hà Nam | Bá | TK 11 TCN - 635TCN | Tấn |
Giang | 江国 | Doanh | Khu vực thuộc huyện Tức huyện Chính Dương tỉnh Hà Nam | ? - 623 TCN | Sở | |
Vu | 邘国 | Cơ | Làng Vu Thai thị trấn Vạn, tây bắc Bí Dương tỉnh Hà Nam (có thuyết nói huyện My tỉnh Thiểm Tây) |
|||
Ứng | 應国 | Thị trấn Nguyên Xuy Dương làng Tảo Trang ngoại ô phía tây Bình Đỉnh tỉnh Hà Nam | TK 11 TCN - ? | Sở | ||
Tưởng | 蔣国 | Cơ | Huyện Cố Thủy tỉnh Hà Nam | TK 11 TCN - 617 TCN | Sở | |
Bội | 邶国 | Đông nam huyện Thang Âm tỉnh Hà Nam | ||||
Sái | 祭国 | Cơ | Làng Sái Thành đông bắc Trịnh Châu tỉnh Hà Nam | Bá | TK 11 TCN - 769 TCN | Trịnh |
Thẩm | 沈国 | Cơ | Huyện Bình Dư tỉnh Hà Nam, khu vực thuộc huyện Lâm Tuyền tỉnh An Huy | Tử | ? - 506 TCN | Sái |
Quá | 過国 | |||||
Đạo | 道国 | Huyện Hoặc Tức và huyện Xác Sơn tỉnh Hà Nam | Sở | |||
Bách | 柏国 | Ranh giới huyện Tây Bình, Vũ Dương tỉnh Hà Nam | Sở | |||
Phiền | 樊国 | Cơ | Tế Nguyên tỉnh Hà Nam | Hầu | ? - 664 TCN | Nhà Chu |
Tạc | 胙国 | Cơ | Thành Cổ Tạc phía bắc huyện Duyên Tân tỉnh Hà Nam | TK 11 TCN - ? | ||
Ung | 雍国 | Cơ | Huyện Tu Vũ tỉnh Hà Nam | TK 11 TCN - ? | Tấn | |
Hạng | 項国 | Đỉnh Thành tỉnh Hà Nam | ? - 643 TCN | Lỗ | ||
Đốn | 頓国 | Ranh giới Thương Thủy, Đỉnh Thành tỉnh Hà Nam | Tử | ? - 496 TCN | Sở | |
Quản | 管国 | Trịnh Châu tỉnh Hà Nam | Diệt vọng từ giai đoạn đầu Tây Chu | |||
Đàn | 檀国 | Tế Nguyên tỉnh Hà Nam | Bá | |||
Tự | 姒国 | Tấn | ||||
Nhục | 蓐国 | Tấn | ||||
Phòng | 房国 | Huyện Toại Bình tỉnh Hà Nam sau dời qua nước Sở |
Sở |
Các nước chư hầu tại tỉnh Sơn Tây
Tên nước | Hán tự | Họ | Khu vực hiện tại | Tước vị | Năm bắt đầu và kết thúc | Nước tiêu diệt |
---|---|---|---|---|---|---|
Tây Quắc[17] | 西虢 | Cơ | Huyện Bình Lục tỉnh Sơn Tây | Công | TK 11 TCN - 655 TCN | Tấn |
Bắc Quắc | 北虢 | Cơ | Giai đoạn đầu thời Xuân Thu - ? | |||
Tuân | 荀国[18] | Cơ | Đông bắc huyện Tân Giáng tỉnh Sơn Tây | Hầu | TK 11 TCN - giai đoạn đầu và giữa Xuân Thu | Tấn |
Ngu | 虞国 | Cơ | Khu vực thuộc huyện Hạ, huyện Bình Lục tỉnh Sơn Tây | Công | TK 11 TCN - 655 TCN | Tấn |
Ngụy | 魏国 | Cơ | Huyện Nhuế Thành tỉnh Sơn Tây | TK 11 TCN - 661 TCN | Tấn | |
Giả | 賈国 | Cơ | Tây nam huyện Dung Thành tỉnh Sơn Tây (có thuyết nói phía đông huyện Tương Phần tỉnh Sơn Tây) |
Bá | TK 11 TCN - 678 TCN | Tấn |
Hoắc | 霍国 | Cơ | Tây nam Hoắc Châu tỉnh Sơn Tây | Hầu | TK 11 TCN - 661 TCN | Tấn |
Cảnh | 耿国 | Cơ | Thành Cảnh, Hà Tân tỉnh Sơn Tây | ? - 661 TCN | Tấn | |
Dương | 楊国 | Cơ | Đông nam huyện Hồng Động tỉnh Sơn Tây | Hầu | ||
Cừu Do | 仇由 | Tấn | ||||
Bằng | 倗国 | |||||
Ký | 冀国 | Nay thuộc Cựu Ký, Hà Tân tỉnh Sơn Tây | ||||
Lộ | 潞国 | Khương | Nay thuộc khu vực Lộ Thành tỉnh Sơn Tây | Tử | TK 11 TCN - 594 TCN | Tấn |
Lê | 黎国 | Đông bắc huyện Lê Thành tỉnh Sơn Tây | Hầu |
Các nước chư hầu tại tỉnh Thiểm Tây
Tên nước | Hán tự | Họ | Khu vực hiện tại | Tước vị | Năm bắt đầu và kết thúc | Nước tiêu diệt |
---|---|---|---|---|---|---|
Lương | 梁国 | Doanh | Phía nam Hàn Thành tỉnh Thiểm Tây | Bá | ? - 641 TCN | Tấn |
Nhuế | 芮国 | Cơ | Thành Cựu Nhuế phía nam trấn Triều Ấp huyện Đại Lệ tỉnh Thiểm Tây có thuyết nói huyện Nhuế Thành tỉnh Sơn Tây |
Bá | Giai đoạn đầu Tây Chu - 640 TCN | Tấn |
Tiểu Quắc | 小虢 | Giai đoạn đầu Xuân Thu - 687 TCN | Tấn | |||
Sùng | 崇国 | Phía đông huyện Hộ tỉnh Thiểm Tây | ||||
Hàn | 韓国 | Cơ | Hàn Thành tỉnh Thiểm Tây có thuyết nói huyện Cố An tỉnh Hà Bắc |
Hầu | ? - Giai đoạn đầu Xuân Thu | Tấn |
Đỗ | 杜国 | Kỳ | Đông nam quận Trường An thành Tây An tỉnh Thiểm Tây | Bá |
Các nước chư hầu tại tỉnh Hồ Bắc
Tên nước | Hán tự | Họ | Khu vực hiện tại | Tước vị | Năm bắt đầu và kết thúc | Nước tiêu diệt |
---|---|---|---|---|---|---|
Nhược | 鄀国 | Huyện Nội Hương tỉnh Hà Nam sau dời qua đông nam Nghi Thành tỉnh Hồ Bắc |
Sở | |||
Chẩn | 軫国 | Phía tây Ưng Thành tỉnh Hồ Bắc | Sở | |||
Ngạc | 鄂国 | Sở | ||||
Tùy | 隨国 | Cơ | Tùy Châu tỉnh Hồ Bắc | Hầu | Sở | |
Tằng[19] | 曾国 | Tảo Dương tỉnh Hồ Bắc | Hầu | |||
Quỳ[20] | 夔国 | Mị | Huyện Tỷ Quy tỉnh Hồ Bắc | Tử | ? - 634 TCN | Sở |
La | 羅国 | Nghi Thành tỉnh Hồ Bắc | Sở | |||
Đặng | 鄧国 | Mạn | Phía bắc Tương Dương tỉnh Hồ Bắc có thuyết nói Đặng Châu tỉnh Hà Nam |
Hầu | ? - 678 TCN | Sở |
Quyền | 權国 | Tử Tác Mị |
Đông nam Đương Dương tỉnh Hồ Bắc | Công | Sở | |
Vân | 鄖国 | Huyện An Lục tỉnh Hồ Bắc | Tử | Sở | ||
Giảo | 絞国 | Tây bắc huyện Vân tỉnh Hồ Bắc | Sở | |||
Lại[21] | 賴国 | Khương | Đông bắc Tùy Châu tỉnh Hồ Bắc có thuyết nói huyện Thương Thành hoặc huyện Lộc Ấp tỉnh Hà Nam |
TK 11 TCN - 538 TCN | Sở | |
Tích | 析国 | |||||
Ưu | 鄾国 | Đông bắc quận Tương Châu, Tương Dương tỉnh Hồ Bắc | Tử | |||
Lẫm | 廩国 | Sở | ||||
Cốc | 穀国 | Doanh | Tây bắc huyện Cốc Thành tỉnh Hồ Bắc | Sở | ||
Nhị | 貳国 | Quảng Thủy tỉnh Hồ Bắc | Sở | |||
Tây Châu | 西州 | Thành Châu Lăng phía đông huyện Giám Lợi tỉnh Hồ bắc | Sở | |||
Dung | 庸国 | Thành Dung Hồ trên huyện Trúc Sơn tỉnh Hồ Bắc | ? - 611 TCN | Sở | ||
Đường | 唐国 | Kỳ | Khu vực thuộc Tảo Dương, huyện Tùy tỉnh Hồ Bắc |
Hầu | ? - 505 TCN | Sở |
Nam Thẩm | 南沈 | |||||
Khuân | 麇国 | Huyện Vân tỉnh Hồ Bắc | Tử | Sở | ||
Đam | 聃国 | Cơ | Kinh Môn tỉnh Hồ Bắc có thuyết nói ở Khai Phong tỉnh Hà Nam |
TK 11 TCN - ? | Sở | |
Lô | 卢国 | Lô
|
Các nước chư hầu tại tỉnh An Huy
Tên nước | Hán tự | Họ | Khu vực hiện tại | Tước vị | Năm bắt đầu và kết thúc | Nước tiêu diệt |
---|---|---|---|---|---|---|
Lục | 六国 | Yển | Lục An tỉnh An Huy | ? - 622 TCN | Sở | |
Anh | 英国 | Lục An tỉnh An Huy | ? - 646 TCN | Sở | ||
Chung Ly | 鍾離 | Phía đông Nghi Giang tỉnh An Huy | Sở | |||
Thư | 舒国 | Yển | Huyện Thư Thành tỉnh An Huy | Tử | Sở | |
Thư Dung | 舒庸 | Yển | Huyện Thư Thành tỉnh An Huy | ? - 574 TCN | Sở | |
Thư Cưu | 舒鳩 | Yển | Huyện Thư Thành tỉnh An Huy | Tử | Sở | |
Thư Lục | 舒蓼 | Yển | Huyện Hoắc Khâu tỉnh An Huy và huyện Cố Thủy tỉnh Hà Nam | ? - 601 TCN | Sở | |
Thư Long | 舒龍 | Sở | ||||
Thư Cung | 舒龔 | Sở | ||||
Thư Bảo | 舒鮑 | Sở | ||||
Đồng | 桐国 | Yển | Đồng Thành tỉnh An Huy | Sở | ||
Dạng | 養国 | ? - 528 TCN | Sở | |||
Sào | 巢国 | Sào Hồ tỉnh An Huy | Bá | ? - 518 TCN | Ngô | |
Từ | 徐国 | Doanh | Tử | ? - 512 TCN | Ngô | |
Tông | 宗国 | Huyện Lư Giang và huyện Thư Thành tỉnh An Huy | Sở | |||
Tiêu | 蕭国 | Tử | Tây bắc huyện Tiêu tỉnh An Huy | Hầu | ? - 579 TCN | Sở |
Hoàn | 皖国 | Sở | ||||
Tuyền | 泉国 | |||||
Phân | 妢国 | |||||
Tỷ | 妣国 | |||||
Lư | 廬国 | |||||
Châu Lai | 州來 | Huyện Phụng Đài tỉnh An Huy | ||||
Nam Hồ | 南胡 | Quy | Phụ Dương tỉnh An Huy | Tử | ? - 496 TCN | Sở |
Các nước chư hầu tại tỉnh Hà Bắc
Tên nước | Hán tự | Họ | Khu vực hiện tại | Tước vị | Năm bắt đầu và kết thúc | Nước tiêu diệt |
---|---|---|---|---|---|---|
Phì | 肥国 | ? - 530 TCN | Tấn | |||
Cổ | 鼓国 | Cơ | ? - 527 TCN | Tấn | ||
Bắc Yên | 北燕国 | Cơ | Phía bắc tỉnh Hà Bắc, Thiên Tân, Bắc Kinh, phía nam tỉnh Liêu Ninh | Hầu | TK 11 TCN - 222 TCN | Tần |
Hình | 邢国 | Cơ | Hình Đài tỉnh Hà Bắc | Công | TK 11 TCN- 635 TCN | Tấn |
Cam | 甘国 | Cơ | Phía nam huyện Hộ tỉnh Thiểm Tây | Bá | TK 11 TCN - ? |
Các nước chư hầu tại tỉnh Tứ Xuyên
Tên nước | Hán tự | Họ | Khu vực hiện tại | Tước vị | Năm bắt đầu và kết thúc | Nước tiêu diệt |
---|---|---|---|---|---|---|
Thục[22] | 蜀国 | Miền trung tỉnh Tứ Xuyên | Không thần phục vương triều ở Trung Nguyên, nên không có tước vị. Các đời vua sau xưng là Đế. | ? - 316 TCN | Tần | |
Ba | 巴国 | Cơ | Phía đông tỉnh Tứ Xuyên | Tử | ? - 316 TCN | Tần |
Đô | 都国 | Sở | ||||
Tây Hoàng | 西黃 | Sở |
Các nước chư hầu tại tỉnh Giang Tô
Tên nước | Hán tự | Họ | Khu vực hiện tại | Tước vị | Năm bắt đầu và kết thúc | Nước tiêu diệt |
---|---|---|---|---|---|---|
Hàn | 邗国 | Đông nam Dương Châu tỉnh Giang Tô | ||||
Chung Ngô | 鍾吾国 | Nay thuộc Túc Thiên tỉnh Giang Tô | Tử | ? - 518 TCN | Ngô |
Bộ tộc và quốc gia Tứ Duệ (Nhung Địch Man Di)
Tên nước | Hán tự | Họ | Khu vực hiện tại | Tước vị | Năm bắt đầu và kết thúc | Nước tiêu diệt |
---|---|---|---|---|---|---|
Lai[23] | 萊国 | Khương | Thành Lai Tử đông nam Long Khẩu tỉnh Sơn Đông | Tử | ? - 567 TCN | Tề |
Di | 夷国 | Vân | Thanh Đảo tỉnh Sơn Đông | |||
Tiên Ngu | 鮮虞 | |||||
Nghĩa Cừ | 義渠 | Nhà Thương - 272 TCN | Tần | |||
Ly Nhung | 驪戎 | Tấn | ||||
Yên Kinh Nhung | 燕京戎 | Nay thuộc Giới Hưu, huyện Kỳ, huyện Tĩnh Lạc tỉnh Sơn Tây | ||||
Miên Chư | 綿諸 | |||||
Sơn Nhung | 山戎 | |||||
Khuyển Nhung | 犬戎 | |||||
Tây Nhung | 西戎 | |||||
Nhung Man | 戎蠻 | |||||
Bạch Địch | 白狄 | |||||
Xích Địch | 赤狄 | |||||
Trường Địch | 長狄 | |||||
Sưu Man | 鄋瞒 | |||||
Trạch | 翟 | |||||
Đông Bất Canh | 東不羹 | Phía bắc huyện Vũ Dương tỉnh Hà Nam | Sở | |||
Tây Bất Canh | 西不羹 | Đông nam huyện Tương Thành tỉnh Hà Nam | Sở | |||
Hộ Nhung | 戶戎 | Sở | ||||
Lục Hỗn Nhung | 陸渾戎 | Sở | ||||
Vô Chung | 無終 | |||||
Lệnh Chi | 令支 | Yên | ||||
Cô Trúc | 孤竹 | Mặc Thai | Tây nam Triều Dương tỉnh Liêu Ninh | Hầu | ? - 660 TCN | Yên, Tề |
Các nước chư hầu thời Chiến Quốc
Nhà Chu
Tên nước | Hán tự | Họ | Khu vực hiện tại | Tước vị | Năm bắt đầu và kết thúc | Nước tiêu diệt |
---|---|---|---|---|---|---|
Đông Chu | 東周 | Cơ | Mang danh nghĩa trị vì toàn quốc nhưng chỉ kiểm soát thủ đô tông tộc nhà Chu [24] và Đông Đô Lạc Ấp[25] và các khu vực lớn xung quanh | Vua (Thiên Tử) | 770 TCN - 256 TCN | Tần |
Các nước chư hầu chủ yếu
Tên nước | Hán tự | Họ | Khu vực hiện tại | Tước vị | Năm bắt đầu và kết thúc | Nước tiêu diệt |
---|---|---|---|---|---|---|
Điền Tề | 齊国 | Điền | Nay thuộc miền nam tỉnh Hà Bắc, miền đông tỉnh Sơn Đông | Hầu, Vương | 386 TCN - 221 TCN | Tần |
Sở | 楚国 | Mị | Nay thuộc miền nam tỉnh Hà Nam, miền tây tỉnh Giang Tây, miền tây tỉnh An Huy, miền bắc tỉnh Hồ Nam, Hồ Bắc | Vương | TK 11 TCN - 223 TCN | Tần |
Tần | 秦国 | Doanh | Nay thuộc miền đông tỉnh Cam Túc, miền trung tỉnh Thiểm Tây | Bá, Vương, Hoàng Đế | Khoảng 900 TCN - 206 TCN | Tây Sở、Tây Hán |
Việt | 越国 | Tự | Miền bắc tỉnh Phúc Kiến và miền nam tỉnh Sơn Đông, từng là trung tâm tỉnh Chiết Giang | Vương | TK 20 TCN - 306 TCN | Sở |
Yên | 燕国 | Cơ | Nay thuộc miền bắc tỉnh Hà Bắc, thành phố Thiên Tân, Bắc Kinh, miền nam tỉnh Liêu Ninh | Hầu, Vương | TK 11 TCN - 222 TCN | Tần |
Triệu | 趙国 | Triệu | Nay thuộc miền nam khu tự trị Nội Mông Cổ, miền bắc tỉnh Sơn Tây, miền tây tỉnh Hà Bắc | Hầu, Vương | 403 TCN - 222 TCN | Tần |
Ngụy | 魏国 | Ngụy | Khu vực thuộc tỉnh Hà Bắc, miền đông Thiểm Tây và miền bắc tỉnh Hà Nam, miền bắc tỉnh Sơn Tây | Hầu, Vương | 403 TCN - 225 TCN | Tần |
Hàn | 韓国 | Hàn | Nay thuộc tỉnh Hà Nam | Hầu, Vương | 403 TCN - 230 TCN | Tần |
Các nước chư hầu khác
Tên nước | Hán tự | Họ | Khu vực hiện tại | Tước vị | Năm bắt đầu và kết thúc | Nước tiêu diệt |
---|---|---|---|---|---|---|
Đông Chu | 東周 | Cơ | Tây nam thành phố Củng Nghĩa tỉnh Hà Nam | Vua | 367 TCN - 249 TCN | Tần |
Tây Chu | 西周 | Cơ | Khu vực tỉnh Hà Nam | Vua | 440 TCN - 256 TCN | Tần |
Khương Tề | 姜齊 | Khương | Nay thuộc miền nam tỉnh Hà Bắc, miền đông tỉnh Sơn Đông | Hầu | TK 11 TCN - 379 TCN | Điền Tề |
Tấn | 晉国 | Cơ | Nay thuộc miền đông tỉnh Hà Bắc miền đồng tỉnh Thiểm Tây, miền bắc tỉnh Hà Nam, tỉnh Sơn Tây | Hầu | TK 11 TCN - 349 TCN | Ba nhà chia Tấn |
Lỗ | 魯国 | Cơ | Nay thuộc Khúc Phụ tỉnh Sơn Đông | Hầu | 1043 TCN - 256 TCN | Sở |
Trịnh | 鄭国 | Cơ | Nay thuộc Tân Trịnh tỉnh Hà Nam | Bá | 806 TCN - 375 TCN | Hàn |
Tống | 宋国 | Tử | Nay thuộc huyện Thông Hứa, thành phố Thương Khâu tỉnh Hà Nam | Công, Vương | TK 11 TCN - 286 TCN | Tề |
Vệ | 衞国 | Cơ | Nay thuộc Bộc Dương, huyện Kỳ tỉnh Hà Nam | Hầu, Tử, Vua | TK 11 TCN - 209 TCN | Tần |
Hứa | 許国 | Khương | Vùng lân cận Bạc Châu, tỉnh An Huy và Hứa Xương tỉnh Hà Nam | Nam | TK 11 TCN - Giai đoạn đầu thời Chiến Quốc | Sở |
Sái | 蔡国 | Cơ | Nay thuộc huyện Thượng Sái, huyện Tân Sái tỉnh Hà Nam | Hầu | TK 11 TCN - 447 TCN | Sở |
Chu[26] | 邾国 | Tào | Nay thuộc Trâu Thành tỉnh Sơn Đông | Tử | TK 11 TCN - 281 TCN | Sở |
Đằng | 滕国 | Cơ | Nay thuộc Đằng Châu tỉnh Sơn Đông | Hầu sau xưng là Tử |
TK 11 TCN - Giai đoạn đầu thời Chiến Quốc | Tống/Việt |
Kỷ | 杞国 | Tự | Huyện Kỷ tỉnh Hà Nam | Bá | TK 11 TCN - 445 TCN | Sở |
Đàm | 郯国 | Kỷ | Tây nam huyện Đàm Thành tỉnh Sơn Đông | Tử | ? - 414 TCN | Sở/Việt |
Nhiệm | 任国 | Nay thuộc Tế Ninh tỉnh Sơn Đông | ||||
Tiết | 薛国 | Nhiệm | Nay thuộc Đằng Châu tỉnh Sơn Đông | Hầu | - 322 TCN | Điền Tề |
Phí | 費国 | Quý | Thời Kỳ Lỗ Mục Công - ? | |||
Tiểu Chu[9] | 小邾 | Nhan | Phía đông Đằng Châu tỉnh Sơn Đông | Tử | Sở | |
Tằng | 鄫国 | Cử | ||||
Bi | 邳国 | Sở | ||||
Trung Sơn | 中山 | Vương | ? - 296 TCN | Triệu | ||
Thục | 蜀国 | Nay thuộc miền trung tỉnh Tứ Xuyên | Về sau xưng Đế | ? - 316 TCN | Tần | |
Ba | 巴国 | Nay thuộc miền đông tỉnh Tứ Xuyên | Tử | ? - 316 TCN | Tần | |
Tra[27] | 苴国 | |||||
Dương | 楊国 | Hầu | ||||
An Lục | 安陵 | Hầu |
Bộ tộc và quốc gia Tứ Duệ (Nhung Địch Man Di)
Tên nước | Hán tự | Họ | Khu vực hiện tại | Tước vị | Năm bắt đầu và kết thúc | Nước tiêu diệt |
---|---|---|---|---|---|---|
Nhung Địch | 戎翟 | Khương | Tây nam thành phố Củng Nghĩa tỉnh Hà Nam | Vua | 367 TCN - 249 TCN | Tần |
Y Lạc Âm Nhung | 伊洛陰戎 | Nay thuộc lưu vực Lạc Hà tỉnh Hà Nam | ||||
Đại Nhung | 代戎 | Huyện Uý tỉnh Hà Bắc | Triệu | |||
Hà Tông Thị | 河宗氏 | Phía nam Hoàng Hà thuộc Nội Mông Cổ | ||||
Túc Thận | 肅慎 | Nay là phía bắc núi Trường Bạch | ||||
Đông Hồ | 東胡 | Nay thuộc thượng lưu Liêu Hà | ||||
Hung Nô | 匈奴 | Nay thuộc cao nguyên Mông Cổ | ||||
Lâu Phiền | 樓煩 | Tây bắc Hà Bắc, Nội Mông Cổ, miền bắc tỉnh Sơn Tây | ||||
Lâm Hồ | 林胡 | Nay thuộc Nội Mông Cổ, phía đông bắc tỉnh Thiểm Tây | ||||
Dạ Lang | 夜郎 | Phía bắc và tây tỉnh Quý Châu | ||||
Thả Lan | 且蘭 | Nay thuộc Quý Dương tỉnh Quý Châu | ||||
Điền | 滇 | Nay thuộc Đất Điền tỉnh Vân Nam | ||||
Côn Minh | 昆明 | Tây bắc tỉnh Vân Nam | ||||
Âu Việt | 甌越 | Nay thuộc Ôn Châu, Chiết Giang | ||||
Mân Việt | 閩越 | Nay thuộc Phúc Châu, Phúc Kiến, miền nam Chiết Giang | ||||
Nam Việt | 南越 | Nay thuộc Quảng Đông, Quảng Tây | ? - 214 TCN | Nhà Tần | ||
Hoài Di | 淮夷 | Sở | ||||
Nghĩa Cừ | 義渠 | Miền bắc tỉnh Cam Túc, tỉnh Thiểm Tây | Thời Thương - 272 TCN | Tần | ||
Đại Lệ | 大荔 | Đông nam huyện Đại Lệ tỉnh Thiểm Tây | Tần | |||
Miên Chư | 緜諸 | Phía đông quận Mạch Tích thành phố Thiên Thủy, tỉnh Cam Túc | ||||
Nguyên? | 豲? | Đông nam huyện Lũng Tây tỉnh Cam Túc |
Xem thêm
Chú thích
- ^ Chiến Quốc sử ghi là bị Sở diệt, về sau hàng Tần, dựng nước giữa quận Mân. Sau khi Tần diệt vong, nhà Hán chia thành 2 nước là Mân Việt và Đông Âu
- ^ Còn gọi là Phiền
- ^ Còn gọi là Duẫn
- ^ Còn gọi là Chiêu
- ^ Còn gọi là Đan
- ^ Còn gọi là Võ
- ^ Còn gọi là nước Trâu (鄒国)
- ^ Có thuyết nói là họ Doanh
- ^ a b Còn gọi là nước Nghê (郳国) hoặc Tiểu Chu Lâu (小邾婁国)
- ^ Còn gọi là nước Viêm (炎国)
- ^ Chữ này còn có thể ghi là 成, 宬 (đồng âm khác nghĩa)
- ^ Còn gọi là nước Tăng (繒)
- ^ Còn gọi là Phó Dương (傅陽)
- ^ Tức nước Trịnh cũ, sau thành kinh đô của Trịnh
- ^ Còn gọi là nước Ngân (鄎国)
- ^ Chữ này còn được ghi là 鄝
- ^ Còn gọi là Nam Quắc (南虢)
- ^ Chữ này còn được ghi là 郇国
- ^ Còn gọi là nước Tằng (鄫国)
- ^ Còn gọi là nước Ngỗi (隗国) hay nước Quy (歸国)
- ^ Còn gọi là nước Lệ (厲国)
- ^ Đây là nước Thục thời cổ đại (古蜀)
- ^ Còn gọi là Lai Di (萊夷)
- ^ Nay là thuộc Tây An Tỉnh Thiểm Tây
- ^ Nay thuộc Lạc Dương tỉnh Hà Nam
- ^ Còn gọi là nước Trâu (鄒国)
- ^ Còn gọi là nước Trạ hay nước Tư
Tham khảo
- Tả Truyện - Lỗ Ai công thập thất niên, Lỗ Ẩn công nhị niên
- Tư Mã Thiên: Sử ký - Chu bản kỷ, Tần bản kỷ, Tần Thủy Hoàng bản kỷ, Tề thế gia, Lỗ thế gia, Trịnh thế gia, Tống thế gia, Vệ thế gia, Trần Kỷ thế gia, Quản Sái thế gia, Ngô thế gia, Câu Tiễn thế gia, Tấn thế gia và Sở thế gia
- Dương Bá Tuấn: Xuân Thu Tả truyện chú, Trung Hoa Thư Cục
- Dương Khoan: Chiến Quốc sử,Chiến Quốc sử liệu biên niên tập chứng, Tây Chu sử, Đài Loan Thương Vụ Ấn Thư Quán
- Hứa Trác Vân: Tây Chu sử", Nhà Xuất Bản Công ty Liên Kinh
- Phương Thi Minh: Trung Quốc lịch sử ký niên biểu, Thượng Hải Nhân dân Xuất Bản Xã
- Vương Quý Dân: Xuân Thu hội yếu, Trung Hoa Thư Cục