Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bản mẫu:Lịch sử Trung Quốc”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
mk
Banhtrung1 (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 21: Dòng 21:
| colspan="9" style="font-size: 90%;border-bottom: 2px solid #aaa; padding: 0 5px 0 5px; background: #e7e8ff"|    [[Chiến Quốc]]
| colspan="9" style="font-size: 90%;border-bottom: 2px solid #aaa; padding: 0 5px 0 5px; background: #e7e8ff"|    [[Chiến Quốc]]
|-
|-
| colspan="9" align="center" style="color:#aa;font-size: 100%; padding: 0 5px 0 5px; background: #fffde9" | '''<small>ĐẾ QUỐC</small>'''
| colspan="9" align="center" style="color:#aa;font-size: 100%; padding: 0 5px 0 5px; background: #fffde9" | '''<small>TRUNG ĐẠI</small>'''
|-
|-
| colspan="9" style="font-size: 100%;border-bottom: 1px solid #dbd9c5; padding: 0 5px 0 5px; background: #fffde9" | '''[[Nhà Tần]]''' <font style="color:#aa">221 TCN –206 TCN</font>
| colspan="9" style="font-size: 100%;border-bottom: 1px solid #dbd9c5; padding: 0 5px 0 5px; background: #fffde9" | '''[[Nhà Tần]]''' <font style="color:#aa">221 TCN –206 TCN</font>
Dòng 48: Dòng 48:
|-
|-
| colspan="9" style="font-size: 100%; border-bottom: 1px solid #dbd9c5;padding: 0 5px 0 5px; background: #fffde9" | '''[[Nhà Tùy]]''' <font style="color:#aa">581–619 </font>
| colspan="9" style="font-size: 100%; border-bottom: 1px solid #dbd9c5;padding: 0 5px 0 5px; background: #fffde9" | '''[[Nhà Tùy]]''' <font style="color:#aa">581–619 </font>
|-
| colspan="9" align="center" style="color:#a; text-align:center;font-size: 100%; padding: 0 5px 0 5px; background: #e7e8ff" | '''<small>CẬN ĐẠI</small>'''
|-
|-
| colspan="9" style="font-size: 100%;padding: 0 5px 0 5px; background: #fffde9" | '''[[Nhà Đường]]''' <font style="color:#aa">618–907</font>
| colspan="9" style="font-size: 100%;padding: 0 5px 0 5px; background: #fffde9" | '''[[Nhà Đường]]''' <font style="color:#aa">618–907</font>

Phiên bản lúc 14:16, ngày 4 tháng 12 năm 2009

Lịch sử Trung Quốc
Lịch sử Trung Quốc
Lịch sử Trung Quốc
CỔ ĐẠI
Tam Hoàng Ngũ Đế
Nhà Hạ 2205–1767 TCN
Nhà Thương 1766–1122 TCN
Nhà Chu 1122–256 TCN
  Nhà Tây Chu
  Nhà Đông Chu
    Xuân Thu
    Chiến Quốc
TRUNG ĐẠI
Nhà Tần 221 TCN –206 TCN
Nhà Hán 206 TCN–220 CN
  Nhà Tây Hán
  Nhà Tân
  Nhà Đông Hán
Tam Quốc 220–280
  Ngụy, Thục & Ngô
Nhà Tấn 265–420
  Nhà Tây Tấn
  Nhà Đông Tấn Ngũ Hồ thập lục quốc
304–439
Nam Bắc Triều 420–589
Nhà Tùy 581–619
CẬN ĐẠI
Nhà Đường 618–907
  (Nhà Vũ Chu 690–705)
Ngũ Đại Thập Quốc
907–960
Nhà Liêu 907–1125
Nhà Tống 960–1279
  Nhà Bắc Tống Nhà Tây Hạ
  Nhà Nam Tống Nhà Kim
Nhà Nguyên 1271–1368
Nhà Minh 1368–1644
Nhà Thanh 1644–1911
HIỆN ĐẠI
Trung Hoa Dân Quốc 1912–1949
Cộng hòa Nhân dân
Trung Hoa

1949–ngày nay

Trung Hoa Dân Quốc
(tại Đài Loan)
1945-ngày nay

Triều đại Trung Quốc
Lịch sử quân sự Trung Quốc