Khác biệt giữa bản sửa đổi của “1800”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →Xem thêm: Sửa thể loại đổi hướng |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 6: | Dòng 6: | ||
{{Tháng trong năm 1800}} |
{{Tháng trong năm 1800}} |
||
== Sự kiện == |
== Sự kiện == |
||
Là năm cuối cùng của thế kỉ 18. |
|||
== Sinh == |
== Sinh == |
||
Nguyễn Tri Phương. |
|||
== Mất == |
== Mất == |
Phiên bản lúc 13:50, ngày 25 tháng 12 năm 2016
Bài này không có nguồn tham khảo nào. (tháng 5 2016) |
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 1800 MDCCC |
Ab urbe condita | 2553 |
Năm niên hiệu Anh | 40 Geo. 3 – 41 Geo. 3 |
Lịch Armenia | 1249 ԹՎ ՌՄԽԹ |
Lịch Assyria | 6550 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1856–1857 |
- Shaka Samvat | 1722–1723 |
- Kali Yuga | 4901–4902 |
Lịch Bahá’í | −44 – −43 |
Lịch Bengal | 1207 |
Lịch Berber | 2750 |
Can Chi | Kỷ Mùi (己未年) 4496 hoặc 4436 — đến — Canh Thân (庚申年) 4497 hoặc 4437 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1516–1517 |
Lịch Dân Quốc | 112 trước Dân Quốc 民前112年 |
Lịch Do Thái | 5560–5561 |
Lịch Đông La Mã | 7308–7309 |
Lịch Ethiopia | 1792–1793 |
Lịch Holocen | 11800 |
Lịch Hồi giáo | 1214–1215 |
Lịch Igbo | 800–801 |
Lịch Iran | 1178–1179 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 11 hay 12 ngày |
Lịch Myanma | 1162 |
Lịch Nhật Bản | Khoan Chính 12 (寛政12年) |
Phật lịch | 2344 |
Dương lịch Thái | 2343 |
Lịch Triều Tiên | 4133 |
1800 (số La Mã: MDCCC) là một năm thường bắt đầu vào thứ Tư trong lịch Gregory. Bản mẫu:Tháng trong năm 1800
Sự kiện
Là năm cuối cùng của thế kỉ 18.
Sinh
Nguyễn Tri Phương.
Mất
Xem thêm
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 1800. |