Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Rubiales, Tây Ban Nha”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thay: es:Rubiales (municipio); sửa cách trình bày |
n robot Thêm: fr:Rubiales (Espagne) |
||
Dòng 60: | Dòng 60: | ||
[[en:Rubiales, Aragon]] |
[[en:Rubiales, Aragon]] |
||
[[es:Rubiales (municipio)]] |
[[es:Rubiales (municipio)]] |
||
[[fr:Rubiales (Espagne)]] |
|||
[[it:Rubiales]] |
[[it:Rubiales]] |
||
[[nl:Rubiales (Teruel)]] |
[[nl:Rubiales (Teruel)]] |
Phiên bản lúc 11:32, ngày 24 tháng 2 năm 2010
Rubiales, Tây Ban Nha | |
---|---|
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Cộng đồng tự trị | Aragon |
Tỉnh | Teruel |
Đô thị | Rubiales |
Thủ phủ | Rubiales |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 27,74 km2 (1,071 mi2) |
Dân số (2004) | |
• Tổng cộng | 60 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã bưu chính | 44121 |
Rubiales là một đô thị trong tỉnh Teruel, Aragon, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số 2004 (INE), đô thị này có dân số là 60 người.