Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Moussages”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →Tham khảo: AlphamaEditor, Executed time: 00:00:14.3044303 |
→top: AlphamaEditor, replaced: Auvergne → Auvergne-Rhône-Alpes (2) using AWB |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{Bảng thông tin thành phố Pháp|name=Moussages |
{{Bảng thông tin thành phố Pháp|name=Moussages |
||
|région=[[Auvergne]] |
|région=[[Auvergne-Rhône-Alpes]] |
||
|département=[[Cantal]] |
|département=[[Cantal]] |
||
|arrondissement=Mauriac |
|arrondissement=Mauriac |
||
Dòng 19: | Dòng 19: | ||
|date-sans=1999 |
|date-sans=1999 |
||
|dens=15|}} |
|dens=15|}} |
||
'''Moussages''' là một [[Xã của tỉnh Cantal|xã]] ở [[tỉnh (Pháp)|tỉnh]] [[Cantal]], thuộc vùng [[Auvergne]] ở miền trung nước [[Pháp]]. |
'''Moussages''' là một [[Xã của tỉnh Cantal|xã]] ở [[tỉnh (Pháp)|tỉnh]] [[Cantal]], thuộc vùng [[Auvergne-Rhône-Alpes]] ở miền trung nước [[Pháp]]. |
||
==Dân số== |
==Dân số== |
Phiên bản lúc 11:51, ngày 31 tháng 8 năm 2017
Moussages | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Auvergne-Rhône-Alpes |
Tỉnh | Cantal |
Quận | Mauriac |
Tổng | Mauriac (tổng) |
Xã (thị) trưởng | Gérard Lample (2008-2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 549–1.003 m (1.801–3.291 ft) (bình quân 810 m (2.660 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 19,03 km2 (7,35 dặm vuông Anh) |
INSEE/Mã bưu chính | 15137/ 15380 |
Moussages là một xã ở tỉnh Cantal, thuộc vùng Auvergne-Rhône-Alpes ở miền trung nước Pháp.
Dân số
Năm | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 493 | 502 | 418 | 378 | 319 | 293 |
From the year 1968 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |