Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hướng dẫn viên du lịch”
→Liên kết ngoài: Wikipedia ko phải là bộ sưu tập các liên kết ngoài |
n Bot: Adding {{Commonscat|Tour guides}} |
||
Dòng 35: | Dòng 35: | ||
{{sơ khai}} |
{{sơ khai}} |
||
{{Commonscat|Tour guides}} |
|||
[[Thể loại:Nghề chuyên nghiệp]] |
[[Thể loại:Nghề chuyên nghiệp]] |
||
Dòng 44: | Dòng 45: | ||
[[Thể loại:Du lịch]] |
[[Thể loại:Du lịch]] |
||
[[ |
[[id:Pramuwisata]] |
||
[[de:Fremdenführer]] |
[[de:Fremdenführer]] |
||
[[en:Tour guide]] |
[[en:Tour guide]] |
||
[[es:Guía de turismo]] |
[[es:Guía de turismo]] |
||
[[id:Pramuwisata]] |
|||
⚫ | |||
[[ko:관광 가이드]] |
[[ko:관광 가이드]] |
||
⚫ | |||
[[he:מורה דרך]] |
[[he:מורה דרך]] |
||
[[pl:Pilot wycieczek]] |
[[pl:Pilot wycieczek]] |
Phiên bản lúc 07:51, ngày 4 tháng 8 năm 2010
Hướng dẫn viên du lịch là người sử dụng ngôn ngữ đã lựa chọn để giới thiệu và giải thích cho du khách các di sản văn hóa và thiên nhiên của một vùng cụ thể được các cơ quan liên quan công nhận. Nói cách khác, hướng dẫn viên du lịch là người thực hiện các điều khoản được ký kết trong Hợp đồng cung ứng dịch vụ lữ hành, giúp doanh nghiệp lữ hành thu được lợi nhuận kinh tế và giúp du khách hiểu biết thêm về điểm đến (điểm tham quan) thông qua chuyến đi và bài thuyết minh.
Khái niệm
- HDV Quốc tế (International guide)
- HDV trong nước (Domestic guide)
- HDV chuyên nghiệp (Tour guide)
- HDV suốt tuyến (Tour leader / Long - distance guide)
- HDV từng chặng / địa phương (Local guide)
- HDV tại điểm (On-site guide)
- HDV thành phố (City guide)
- HDV cộng tác viên (Step-on guide)
Yêu cầu
Các ví dụ và quan điểm trong bài viết này có thể không thể hiện tầm nhìn toàn cầu về chủ đề này. |
Điều kiện tiên quyết để hành nghề Hướng dẫn viên là phải có thẻ hướng dẫn. Theo luật du lịch [1], nếu HDV không có, không đeo hoặc cho mượn thẻ hướng dẫn trong lúc đang hành nghề thì sẽ bị phạt nặng [2][3][4]. Thứ yếu là hướng dẫn viên phải tự trang bị cho mình một nền tảng văn hóa, kiến thức, ngoại ngữ thật vững và một bản lĩnh nghề nghiệp để sẵn sàng đối phó với bất kỳ tình huống phát sinh nào trong suốt thời gian dẫn tour [5]. Đối với nghề nghiệp, hướng dẫn viên không được cung cấp những thông tin lệch lạc, vi phạm chính trị. Đối với du khách thì không được trễ giờ hay sai hẹn. Một quy định "bất thành văn" đối với HDV DL là không được say xe. Ngoài ra, HDV còn phải hiểu, biết nhiều Luật khác nhau, đặc biệt là Luật Du lịch để hướng dẫn cho du khách quốc tế thực hiện đúng luật pháp địa phương - nơi du khách đến du lịch.
Vai trò, nhiệm vụ
Hướng dẫn viên du lịch là người có điều kiện gặp gỡ nhiều người. Nhờ có vai trò của HDV mà du khách có được những giây phút thoải mái và thông qua chuyến đi, hình ảnh điểm đến được du khách biết đến thông qua chuyến đi.
Đạo đức nghề nghiệp
HDV tuyệt đối không được lợi dụng sự bỡ ngỡ của du khách để "vòi tiền" hay "ăn chặn"[6][7][8] tiền của họ vì điều đó không chỉ làm ảnh hưởng đến uy tín, danh dự của bản thân HDV mà còn làm ảnh hưởng chung đến hình ảnh du lịch của đất nước, nơi du khách đã đến tham quan.
Chú thích
- ^ Luật Du lịch Việt Nam
- ^ Quảng bá du lịch sai sự thật sẽ phạt 5 triệu đồng
- ^ Quảng bá du lịch sai dự thật phạt 5 triệu đồng
- ^ Những quy định sử dụng thẻ HDV
- ^ Hướng dẫn viên du lịch cần biết ngoại ngữ
- ^ Xem chi tiết tại đây
- ^ Chèo kéo khách du lịch trên đèo Hải Vân
- ^ Hình ảnh không đẹp tại khu du lịch Sa Pa
Xem thêm
Liên kết ngoài
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Hướng dẫn viên du lịch. |