Khác biệt giữa bản sửa đổi của “1209”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: af, am, an, ar, ast, az, be, be-x-old, bg, bh, bn, bpy, br, bs, ca, co, cs, cv, cy, da, de, el, eo, es, et, eu, fa, fi, fr, fy, gan, gd, gl, he, hi, hr, ht, hu, hy, id, io, is, it, ja, jv, ka, ko, ksh, la, lb, lt, map-bms, mi, mk, mr, ms |
n robot Thêm: pnb:1209 |
||
Dòng 79: | Dòng 79: | ||
[[uz:1209]] |
[[uz:1209]] |
||
[[pi:१२०९]] |
[[pi:१२०९]] |
||
[[pnb:1209]] |
|||
[[nds:1209]] |
[[nds:1209]] |
||
[[pl:1209]] |
[[pl:1209]] |
Phiên bản lúc 02:08, ngày 12 tháng 9 năm 2010
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 1209 là một năm trong lịch Julian.
Sự kiện
- Đại học Cambridge được thành lập.
- Cầu London hoàn thành.
- Thành Cát Tư Hãn chinh phục Tây Hạ
- Quân đội của Vương quốc Gruzia cuộc tấn công các công quốc Hồi giáo ở phía bắc Iran.
Sinh
Lịch Gregory | 1209 MCCIX |
Ab urbe condita | 1962 |
Năm niên hiệu Anh | 10 Joh. 1 – 11 Joh. 1 |
Lịch Armenia | 658 ԹՎ ՈԾԸ |
Lịch Assyria | 5959 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1265–1266 |
- Shaka Samvat | 1131–1132 |
- Kali Yuga | 4310–4311 |
Lịch Bahá’í | −635 – −634 |
Lịch Bengal | 616 |
Lịch Berber | 2159 |
Can Chi | Mậu Thìn (戊辰年) 3905 hoặc 3845 — đến — Kỷ Tỵ (己巳年) 3906 hoặc 3846 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 925–926 |
Lịch Dân Quốc | 703 trước Dân Quốc 民前703年 |
Lịch Do Thái | 4969–4970 |
Lịch Đông La Mã | 6717–6718 |
Lịch Ethiopia | 1201–1202 |
Lịch Holocen | 11209 |
Lịch Hồi giáo | 605–606 |
Lịch Igbo | 209–210 |
Lịch Iran | 587–588 |
Lịch Julius | 1209 MCCIX |
Lịch Myanma | 571 |
Lịch Nhật Bản | Jōgen (thời kỳ Kamakura) 3 (承元3年) |
Phật lịch | 1753 |
Dương lịch Thái | 1752 |
Lịch Triều Tiên | 3542 |