Khác biệt giữa bản sửa đổi của “12”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: af, als, am, an, ar, arz, ast, az, be, be-x-old, bg, bh, bn, bpy, br, bs, ca, co, cs, csb, cv, cy, da, de, el, eo, es, et, eu, fa, fi, fr, fy, ga, gan, gd, gl, he, hr, ht, hu, hy, ia, id, io, is, it, ja, jv, ka, ko, ksh, la, lb, lmo, lt, |
n robot Thêm: bjn:12; sửa cách trình bày |
||
Dòng 2: | Dòng 2: | ||
{{year nav|12}} |
{{year nav|12}} |
||
{{Năm trong lịch khác}} '''Năm 12''' là một năm trong [[lịch Julius]]. |
{{Năm trong lịch khác}} '''Năm 12''' là một năm trong [[lịch Julius]]. |
||
==Sự kiện== |
== Sự kiện == |
||
==Sinh== |
== Sinh == |
||
==Mất== |
== Mất == |
||
[[Thể loại:12]] |
[[Thể loại:12]] |
||
Dòng 17: | Dòng 17: | ||
[[ast:12]] |
[[ast:12]] |
||
[[az:12]] |
[[az:12]] |
||
[[bjn:12]] |
|||
[[id:12]] |
[[id:12]] |
||
[[ms:12]] |
[[ms:12]] |
Phiên bản lúc 17:21, ngày 21 tháng 10 năm 2010
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 12 XII |
Ab urbe condita | 765 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4762 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 68–69 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3113–3114 |
Lịch Bahá’í | −1832 – −1831 |
Lịch Bengal | −581 |
Lịch Berber | 962 |
Can Chi | Tân Mùi (辛未年) 2708 hoặc 2648 — đến — Nhâm Thân (壬申年) 2709 hoặc 2649 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −272 – −271 |
Lịch Dân Quốc | 1900 trước Dân Quốc 民前1900年 |
Lịch Do Thái | 3772–3773 |
Lịch Đông La Mã | 5520–5521 |
Lịch Ethiopia | 4–5 |
Lịch Holocen | 10012 |
Lịch Hồi giáo | 629 BH – 628 BH |
Lịch Igbo | −988 – −987 |
Lịch Iran | 610 BP – 609 BP |
Lịch Julius | 12 XII |
Lịch Myanma | −626 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 556 |
Dương lịch Thái | 555 |
Lịch Triều Tiên | 2345 |
Năm 12 là một năm trong lịch Julius.