Khác biệt giữa bản sửa đổi của “202 (số)”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Tham khảo: clean up, replaced: {{sơ khai}} → {{sơ khai toán học}} using AWB
Dòng 13: Dòng 13:
{{sơ khai toán học}}
{{sơ khai toán học}}


[[Thể loại:Số nguyên]]
[[Thể loại:Số tự nhiên]]
[[Thể loại:Số tự nhiên]]

Phiên bản lúc 00:41, ngày 25 tháng 3 năm 2018

202
Số đếm202
hai trăm lẻ hai
Số thứ tựthứ hai trăm lẻ hai
Bình phương40804 (số)
Lập phương8242408 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử2 x 101
Chia hết cho1, 2, 101, 202
Biểu diễn
Nhị phân110010102
Tam phân211113
Tứ phân30224
Ngũ phân13025
Lục phân5346
Bát phân3128
Thập nhị phân14A12
Thập lục phânCA16
Nhị thập phânA220
Cơ số 365M36
Lục thập phân3M60
Số La MãCCII
201 202 203

202 (hai trăm linh hai) là một số tự nhiên ngay sau 201 và ngay trước 203.

Tham khảo