Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bản mẫu:Thông tin hỏa tiễn/doc”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
dịch sang tiếng việt chú thích Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017 |
Dịch chú thích sang tiếng Việt Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017 |
||
Dòng 34: | Dòng 34: | ||
|width = <!--chiều rộng nếu không cân đối(mét), use {{cvt|WIDTH|m}}, tùy chọn--> |
|width = <!--chiều rộng nếu không cân đối(mét), use {{cvt|WIDTH|m}}, tùy chọn--> |
||
|mass = <!--khối lượng (kg), use {{cvt|MASS|kg}}, cần thiết--> |
|mass = <!--khối lượng (kg), use {{cvt|MASS|kg}}, cần thiết--> |
||
|stages = <!--số tầng, không bao gồm tầng |
|stages = <!--số tầng, không bao gồm tầng tách (boosters)--> |
||
<!---- |
<!----Tải trọng (tùy chọn)----> |
||
|capacities = <!-- |
|capacities = <!--Thêm form ở dưới cho mỗi một quỹ đạo hoặc điểm đến khác nhau--> |
||
{{Infobox rocket/payload |
{{Infobox rocket/payload |
||
|location = <!-- |
|location = <!--Quỹ đạo hoặc điểm đến, cần thiết. Please use [[Geostationary transfer orbit|GTO]] or [[Low Earth orbit|LEO]] instead of just [[GTO]] or [[LEO]].--> |
||
|kilos = <!-- |
|kilos = <!--Khối lượng tải (kg), use {{cvt|PAYLOAD|kg}}, cần thiết--> |
||
}} |
}} |
||
Dòng 48: | Dòng 48: | ||
|comparable = <!--các hỏa tiễn không liên quan nhưng có điểm tương đồng, tùy chọn--> |
|comparable = <!--các hỏa tiễn không liên quan nhưng có điểm tương đồng, tùy chọn--> |
||
<!---- |
<!----Lịch sử phóng (cần thiết)----> |
||
|status = <!-- |
|status = <!--Tình trạng hiện tại (VD: Đang hoạt động, ngừng sử dụng,...), cần thiết--> |
||
|sites = <!-- |
|sites = <!--Nơi phóng và bệ phóng, cần thiết--> |
||
|launches = <!-- |
|launches = <!--Tổng cộng số lần phóng, tùy chọn--> |
||
|success = <!-- |
|success = <!--Số lần phóng thành công, tùy chọn--> |
||
|fail = <!-- |
|fail = <!--Số lần phóng thất bại, tùy chọn--> |
||
|partial = <!-- |
|partial = <!--Số lần thất bại một phần (VD: Không đúng quỹ đạo nhưng vệ tinh vẫn sử dụng được), tùy chọn--> |
||
|other_outcome = <!-- |
|other_outcome = <!--Số lần phóng không biết được kết cục, đang diễn ra hoặc sự cố trước khi phóng, tùy chọn--> |
||
|landings = <!-- |
|landings = <!--Tổng số lần hạ cánh, tùy chọn--> |
||
|first = <!-- |
|first = <!--Ngày bay đầu tiên, tùy chọn--> |
||
|last = <!-- |
|last = <!--Ngày bay cuối cùng hoặc mới nhất, tùy chọn--> |
||
|only = <!-- |
|only = <!--Ngày phóng nếu chỉ phóng có 1 lần, tùy chọn--> |
||
|payloads = <!-- |
|payloads = <!--Kiện hàng nổi bật, tùy chọn--> |
||
<!-- |
<!--Tầng và tầng tách (boosters) (tùy chọn)--> |
||
|stagedata = <!-- |
|stagedata = <!--Thêm form ở dưới cho mỗi một tầng/tầng đẩy:--> |
||
{{Infobox rocket/stage |
{{Infobox rocket/stage |
||
|type = <!-- |
|type = <!--Tầng chính hay Tầng tách, tùy chọn--> |
||
|diff = <!-- |
|diff = <!--được sử dụng ở phiên bản hỏa tiễn, tùy chọn--> |
||
|stageno = <!-- |
|stageno = <!--Thứ tự tầng (VD: Tầng I, Tầng II,... ), cần thiết nếu dùng type = stage--> |
||
|name = <!-- |
|name = <!--Tên của tầng chính/tầng tách, tùy chọn--> |
||
|number = <!-- |
|number = <!--Số lượng tầng tách, cần thiết nếu đặt type = Tầng tách--> |
||
|length = <!-- |
|length = <!--Chiều dài (m), use {{cvt|LENGTH|m}}, tùy chọn--> |
||
|diameter = <!-- |
|diameter = <!--Đường kính (m), use {{cvt|DIAMETER|m}}, tùy chọn--> |
||
|width = <!-- |
|width = <!--Chiều rộng nếu không cân đối (m), use {{cvt|WIDTH|m}}, tùy chọn--> |
||
|empty = <!-- |
|empty = <!--Khối lượng rỗng của 1 tầng (kg), use {{cvt|EMPTYMASS|kg}}, tùy chọn--> |
||
|gross = <!-- |
|gross = <!--Khối lượng bao gồm nhiên liệu của 1 tầng (kg), use {{cvt|GROSSMASS|kg}}, tùy chọn--> |
||
|propmass = <!-- |
|propmass = <!--Khối lượng nhiên liệu của 1 tầng (kg), use {{cvt|PROPMASS|kg}}, tùy chọn--> |
||
|engines = <!-- |
|engines = <!--Số động cơ của 1 tầng, cần thiết--> |
||
|solid = <!--set to "yes" (lowercase) to change Engines to Motor for solid motors--> |
|solid = <!--set to "yes" (lowercase) to change Engines to Motor for solid motors--> |
||
|thrust = <!-- |
|thrust = <!--Lực đẩy của 1 tầng (kN), use {{cvt|THRUST|kN}}, cần thiết--> |
||
|total = <!-- |
|total = <!--Tổng lực đẩy của các tầng (kN), use {{cvt|THRUST|kN}}, tùy chọn--> |
||
|SI = <!-- |
|SI = <!--Xung lượng riênt (specific impulse) của 1 tầng (s), use {{convert|ISP_IN_SECONDS|isp}}, tùy chọn--> |
||
|burntime = <!-- |
|burntime = <!--Thời gian đốt, cần thiết--> |
||
|fuel = <!-- |
|fuel = <!--Loại nhiên liệu được sử dụng, cần thiết--> |
||
}} |
}} |
||
Phiên bản lúc 09:42, ngày 10 tháng 6 năm 2018
Đây là một trang con tài liệu sử dụng bản mẫu dành cho Bản mẫu:Thông tin hỏa tiễn. Nó gồm có các thông tin hướng dẫn sử dụng, thể loại và các nội dung khác không thuộc về phần trang bản mẫu gốc. |
Bản mẫu này sử dụng Lua: |
Cách sử dụng
{{Infobox rocket <!----Hình ảnh và logo (tùy chọn)----> |logo = <!--tên file logo (bỏ phần đầu "Image:"), cần thiết--> |logo_size = <!--kích cỡ logo (bỏ đuôi"px"), tùy chọn, mặc định 270px--> |image = <!--tên file ảnh (bỏ phần đầu "Image:" ), cần thiết--> |image_size = <!--kích cỡ file ảnh (bỏ đuôi "px" ), tùy chọn, mặc định to 270px--> |caption = <!--caption, tùy chọn--> <!----Thông tin chung (cần thiết)----> |name = <!--Tên của hỏa tiễn, tùy chọn, mặc định tiêu đề trang--> |function = <!--Chức năng của hỏa tiễn, cần thiết--> |manufacturer = <!--Nhà sản xuất, cần thiết--> |country-origin = <!--Đất nước, tùy chọn--> <!----Giá thành (tùy chọn)----> |pcost = <!--giá của toàn bộ dự án, tùy chọn--> |cpl = <!--giá 1 lần phóng, tùy chọn--> |alt-cpl = <!--giá 1 lần phóng ở đơn vị tiền tệ khác, tùy chọn--> |cpl-year = <!--năm tính--> <!----Kích thước (cần thiết)----> |height = <!--chiều cao (mét), use {{cvt|HEIGHT|m}}, cần thiết--> |diameter = <!--đường kính(mét), use {{cvt|DIAMETER|m}}, cần thiết--> |width = <!--chiều rộng nếu không cân đối(mét), use {{cvt|WIDTH|m}}, tùy chọn--> |mass = <!--khối lượng (kg), use {{cvt|MASS|kg}}, cần thiết--> |stages = <!--số tầng, không bao gồm tầng tách (boosters)--> <!----Tải trọng (tùy chọn)----> |capacities = <!--Thêm form ở dưới cho mỗi một quỹ đạo hoặc điểm đến khác nhau--> {{Infobox rocket/payload |location = <!--Quỹ đạo hoặc điểm đến, cần thiết. Please use [[Geostationary transfer orbit|GTO]] or [[Low Earth orbit|LEO]] instead of just [[GTO]] or [[LEO]].--> |kilos = <!--Khối lượng tải (kg), use {{cvt|PAYLOAD|kg}}, cần thiết--> }} <!----Hỏa tiễn liên quan (tùy chọn)----> |family = <!--dòng hỏa tiễn, tùy chọn--> |derivatives = <!--các hỏa tiễn liên quan, tùy chọn--> |comparable = <!--các hỏa tiễn không liên quan nhưng có điểm tương đồng, tùy chọn--> <!----Lịch sử phóng (cần thiết)----> |status = <!--Tình trạng hiện tại (VD: Đang hoạt động, ngừng sử dụng,...), cần thiết--> |sites = <!--Nơi phóng và bệ phóng, cần thiết--> |launches = <!--Tổng cộng số lần phóng, tùy chọn--> |success = <!--Số lần phóng thành công, tùy chọn--> |fail = <!--Số lần phóng thất bại, tùy chọn--> |partial = <!--Số lần thất bại một phần (VD: Không đúng quỹ đạo nhưng vệ tinh vẫn sử dụng được), tùy chọn--> |other_outcome = <!--Số lần phóng không biết được kết cục, đang diễn ra hoặc sự cố trước khi phóng, tùy chọn--> |landings = <!--Tổng số lần hạ cánh, tùy chọn--> |first = <!--Ngày bay đầu tiên, tùy chọn--> |last = <!--Ngày bay cuối cùng hoặc mới nhất, tùy chọn--> |only = <!--Ngày phóng nếu chỉ phóng có 1 lần, tùy chọn--> |payloads = <!--Kiện hàng nổi bật, tùy chọn--> <!--Tầng và tầng tách (boosters) (tùy chọn)--> |stagedata = <!--Thêm form ở dưới cho mỗi một tầng/tầng đẩy:--> {{Infobox rocket/stage |type = <!--Tầng chính hay Tầng tách, tùy chọn--> |diff = <!--được sử dụng ở phiên bản hỏa tiễn, tùy chọn--> |stageno = <!--Thứ tự tầng (VD: Tầng I, Tầng II,... ), cần thiết nếu dùng type = stage--> |name = <!--Tên của tầng chính/tầng tách, tùy chọn--> |number = <!--Số lượng tầng tách, cần thiết nếu đặt type = Tầng tách--> |length = <!--Chiều dài (m), use {{cvt|LENGTH|m}}, tùy chọn--> |diameter = <!--Đường kính (m), use {{cvt|DIAMETER|m}}, tùy chọn--> |width = <!--Chiều rộng nếu không cân đối (m), use {{cvt|WIDTH|m}}, tùy chọn--> |empty = <!--Khối lượng rỗng của 1 tầng (kg), use {{cvt|EMPTYMASS|kg}}, tùy chọn--> |gross = <!--Khối lượng bao gồm nhiên liệu của 1 tầng (kg), use {{cvt|GROSSMASS|kg}}, tùy chọn--> |propmass = <!--Khối lượng nhiên liệu của 1 tầng (kg), use {{cvt|PROPMASS|kg}}, tùy chọn--> |engines = <!--Số động cơ của 1 tầng, cần thiết--> |solid = <!--set to "yes" (lowercase) to change Engines to Motor for solid motors--> |thrust = <!--Lực đẩy của 1 tầng (kN), use {{cvt|THRUST|kN}}, cần thiết--> |total = <!--Tổng lực đẩy của các tầng (kN), use {{cvt|THRUST|kN}}, tùy chọn--> |SI = <!--Xung lượng riênt (specific impulse) của 1 tầng (s), use {{convert|ISP_IN_SECONDS|isp}}, tùy chọn--> |burntime = <!--Thời gian đốt, cần thiết--> |fuel = <!--Loại nhiên liệu được sử dụng, cần thiết--> }} }}