Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bản mẫu:Thông tin hỏa tiễn/doc”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Zannierer (thảo luận | đóng góp)
dịch sang tiếng việt chú thích
Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
Zannierer (thảo luận | đóng góp)
Dịch chú thích sang tiếng Việt
Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
Dòng 34: Dòng 34:
|width = <!--chiều rộng nếu không cân đối(mét), use {{cvt|WIDTH|m}}, tùy chọn-->
|width = <!--chiều rộng nếu không cân đối(mét), use {{cvt|WIDTH|m}}, tùy chọn-->
|mass = <!--khối lượng (kg), use {{cvt|MASS|kg}}, cần thiết-->
|mass = <!--khối lượng (kg), use {{cvt|MASS|kg}}, cần thiết-->
|stages = <!--số tầng, không bao gồm tầng đẩy (boosters)-->
|stages = <!--số tầng, không bao gồm tầng tách (boosters)-->


<!----Trọng tải (tùy chọn)---->
<!----Tải trọng (tùy chọn)---->
|capacities = <!--insert one of the following templates for each payload:-->
|capacities = <!--Thêm form dưới cho mỗi một quỹ đạo hoặc điểm đến khác nhau-->
{{Infobox rocket/payload
{{Infobox rocket/payload
|location = <!--Target orbit/trajectory, cần thiết. Please use [[Geostationary transfer orbit|GTO]] or [[Low Earth orbit|LEO]] instead of just [[GTO]] or [[LEO]].-->
|location = <!--Quỹ đạo hoặc điểm đến, cần thiết. Please use [[Geostationary transfer orbit|GTO]] or [[Low Earth orbit|LEO]] instead of just [[GTO]] or [[LEO]].-->
|kilos = <!--Payload mass in kilograms, use {{cvt|PAYLOAD|kg}}, cần thiết-->
|kilos = <!--Khối lượng tải (kg), use {{cvt|PAYLOAD|kg}}, cần thiết-->
}}
}}


Dòng 48: Dòng 48:
|comparable = <!--các hỏa tiễn không liên quan nhưng có điểm tương đồng, tùy chọn-->
|comparable = <!--các hỏa tiễn không liên quan nhưng có điểm tương đồng, tùy chọn-->


<!----Launch history (cần thiết)---->
<!----Lịch sử phóng (cần thiết)---->
|status = <!--current status (eg. Active, Retired, etc), cần thiết-->
|status = <!--Tình trạng hiện tại (VD: Đang hoạt động, ngừng sử dụng,...), cần thiết-->
|sites = <!--launch centres and pads, cần thiết-->
|sites = <!--Nơi phóng bệ phóng, cần thiết-->
|launches = <!--total launches to date, tùy chọn-->
|launches = <!--Tổng cộng số lần phóng, tùy chọn-->
|success = <!--total successful launches, tùy chọn-->
|success = <!--Số lần phóng thành công, tùy chọn-->
|fail = <!--total failed launches, tùy chọn-->
|fail = <!--Số lần phóng thất bại, tùy chọn-->
|partial = <!--total number of launches resulting in partial failure (e.g. incorrect orbit but still usable), tùy chọn-->
|partial = <!--Số lần thất bại một phần (VD: Không đúng quỹ đạo nhưng vệ tinh vẫn sử dụng được), tùy chọn-->
|other_outcome = <!--number of launches with unknown outcomes (or in progress), tùy chọn-->
|other_outcome = <!--Số lần phóng không biết được kết cục, đang diễn ra hoặc sự cố trước khi phóng, tùy chọn-->
|landings = <!--total number of landings, tùy chọn-->
|landings = <!--Tổng số lần hạ cánh, tùy chọn-->
|first = <!--date of first flight, tùy chọn-->
|first = <!--Ngày bay đầu tiên, tùy chọn-->
|last = <!--date of latest or final flight, tùy chọn-->
|last = <!--Ngày bay cuối cùng hoặc mới nhất, tùy chọn-->
|only = <!--launch date if only one was launched, tùy chọn-->
|only = <!--Ngày phóng nếu chỉ phóng 1 lần, tùy chọn-->
|payloads = <!--notable payloads, tùy chọn-->
|payloads = <!--Kiện hàng nổi bật, tùy chọn-->


<!--Stages/boosters (tùy chọn)-->
<!--Tầng và tầng tách (boosters) (tùy chọn)-->
|stagedata = <!--insert one of the following templates for each stage:-->
|stagedata = <!--Thêm form dưới cho mỗi một tầng/tầng đẩy:-->


{{Infobox rocket/stage
{{Infobox rocket/stage
|type = <!--booster or stage (must be in lower case)-->
|type = <!--Tầng chính hay Tầng tách, tùy chọn-->
|diff = <!--variant of rocket this is used on, tùy chọn-->
|diff = <!--được sử dụng phiên bản hỏa tiễn, tùy chọn-->
|stageno = <!--position of stage in rocket, spelled out (eg. First, Second, etc), cần thiết if type = stage-->
|stageno = <!--Thứ tự tầng (VD: Tầng I, Tầng II,... ), cần thiết nếu dùng type = stage-->
|name = <!--name of the stage/booster, tùy chọn-->
|name = <!--Tên của tầng chính/tầng tách, tùy chọn-->
|number = <!--number of boosters, cần thiết if type = booster-->
|number = <!--Số lượng tầng tách, cần thiết nếu đặt type = Tầng tách-->
|length = <!--length of a single booster/stage in metres, use {{cvt|LENGTH|m}}, tùy chọn-->
|length = <!--Chiều dài (m), use {{cvt|LENGTH|m}}, tùy chọn-->
|diameter = <!--diameter of a single booster/stage in metres, use {{cvt|DIAMETER|m}}, tùy chọn-->
|diameter = <!--Đường kính (m), use {{cvt|DIAMETER|m}}, tùy chọn-->
|width = <!--width of a single booster/stage if not axisymmetric, use {{cvt|WIDTH|m}}, tùy chọn-->
|width = <!--Chiều rộng nếu không cân đối (m), use {{cvt|WIDTH|m}}, tùy chọn-->
|empty = <!--empty mass of a single booster/stage in kilograms, use {{cvt|EMPTYMASS|kg}}, tùy chọn-->
|empty = <!--Khối lượng rỗng của 1 tầng (kg), use {{cvt|EMPTYMASS|kg}}, tùy chọn-->
|gross = <!--gross (fuelled) mass of a single booster/stage, use {{cvt|GROSSMASS|kg}}, tùy chọn-->
|gross = <!--Khối lượng bao gồm nhiên liệu của 1 tầng (kg), use {{cvt|GROSSMASS|kg}}, tùy chọn-->
|propmass = <!--propellant mass carried by a single booster/stage in kilograms, use {{cvt|PROPMASS|kg}}, tùy chọn-->
|propmass = <!--Khối lượng nhiên liệu của 1 tầng (kg), use {{cvt|PROPMASS|kg}}, tùy chọn-->
|engines = <!--number and type of engines used on each individual booster/stage, cần thiết-->
|engines = <!--Số động của 1 tầng, cần thiết-->
|solid = <!--set to "yes" (lowercase) to change Engines to Motor for solid motors-->
|solid = <!--set to "yes" (lowercase) to change Engines to Motor for solid motors-->
|thrust = <!--thrust provided by a single booster/stage in kN, use {{cvt|THRUST|kN}}, cần thiết-->
|thrust = <!--Lực đẩy của 1 tầng (kN), use {{cvt|THRUST|kN}}, cần thiết-->
|total = <!--total thrust for all boosters in kN, use {{cvt|THRUST|kN}}, tùy chọn-->
|total = <!--Tổng lực đẩy của các tầng (kN), use {{cvt|THRUST|kN}}, tùy chọn-->
|SI = <!--specific impulse of an individual booster/stage, in seconds, use {{convert|ISP_IN_SECONDS|isp}}, tùy chọn-->
|SI = <!--Xung lượng riênt (specific impulse) của 1 tầng (s), use {{convert|ISP_IN_SECONDS|isp}}, tùy chọn-->
|burntime = <!--burn time, cần thiết-->
|burntime = <!--Thời gian đốt, cần thiết-->
|fuel = <!--fuel used in stage/boosters, cần thiết-->
|fuel = <!--Loại nhiên liệu được sử dụng, cần thiết-->
}}
}}



Phiên bản lúc 09:42, ngày 10 tháng 6 năm 2018


Cách sử dụng

{{Infobox rocket

<!----Hình ảnh và logo (tùy chọn)---->
|logo        =  <!--tên file logo (bỏ phần đầu "Image:"), cần thiết-->
|logo_size   =  <!--kích cỡ logo (bỏ đuôi"px"), tùy chọn, mặc định 270px-->
|image       =  <!--tên file ảnh (bỏ phần đầu "Image:" ), cần thiết-->
|image_size  =  <!--kích cỡ file ảnh (bỏ đuôi "px" ), tùy chọn, mặc định to 270px-->
|caption     =  <!--caption, tùy chọn-->

<!----Thông tin chung (cần thiết)---->
|name           =  <!--Tên của hỏa tiễn, tùy chọn, mặc định tiêu đề trang-->
|function       =  <!--Chức năng của hỏa tiễn, cần thiết-->
|manufacturer   =  <!--Nhà sản xuất, cần thiết-->
|country-origin =  <!--Đất nước, tùy chọn-->

<!----Giá thành (tùy chọn)---->
|pcost    =  <!--giá của toàn bộ dự án, tùy chọn-->
|cpl      =  <!--giá 1 lần phóng, tùy chọn-->
|alt-cpl  =  <!--giá 1 lần phóng ở đơn vị tiền tệ khác, tùy chọn-->
|cpl-year =  <!--năm tính-->

<!----Kích thước (cần thiết)---->
|height       =  <!--chiều cao (mét), use {{cvt|HEIGHT|m}}, cần thiết-->
|diameter     =  <!--đường kính(mét), use {{cvt|DIAMETER|m}}, cần thiết-->
|width        =  <!--chiều rộng nếu không cân đối(mét), use {{cvt|WIDTH|m}}, tùy chọn-->
|mass         =  <!--khối lượng (kg), use {{cvt|MASS|kg}}, cần thiết-->
|stages       =  <!--số tầng, không bao gồm tầng tách (boosters)-->

<!----Tải trọng (tùy chọn)---->
|capacities =  <!--Thêm form ở dưới cho mỗi một quỹ đạo hoặc điểm đến khác nhau-->
  {{Infobox rocket/payload
  |location =  <!--Quỹ đạo hoặc điểm đến, cần thiết. Please use [[Geostationary transfer orbit|GTO]] or [[Low Earth orbit|LEO]] instead of just [[GTO]] or [[LEO]].-->
  |kilos    =  <!--Khối lượng tải (kg), use {{cvt|PAYLOAD|kg}}, cần thiết-->
  }}

<!----Hỏa tiễn liên quan (tùy chọn)---->
|family      =  <!--dòng hỏa tiễn, tùy chọn-->
|derivatives =  <!--các hỏa tiễn liên quan, tùy chọn-->
|comparable  =  <!--các hỏa tiễn không liên quan nhưng có điểm tương đồng, tùy chọn-->

<!----Lịch sử phóng (cần thiết)---->
|status   =  <!--Tình trạng hiện tại (VD: Đang hoạt động, ngừng sử dụng,...), cần thiết-->
|sites    =  <!--Nơi phóng và bệ phóng, cần thiết-->
|launches =  <!--Tổng cộng số lần phóng, tùy chọn-->
|success  =  <!--Số lần phóng thành công, tùy chọn-->
|fail     =  <!--Số lần phóng thất bại, tùy chọn-->
|partial  =  <!--Số lần thất bại một phần (VD: Không đúng quỹ đạo nhưng vệ tinh vẫn sử dụng được), tùy chọn-->
|other_outcome =  <!--Số lần phóng không biết được kết cục, đang diễn ra hoặc sự cố trước khi phóng, tùy chọn-->
|landings =  <!--Tổng số lần hạ cánh, tùy chọn-->
|first    =  <!--Ngày bay đầu tiên, tùy chọn-->
|last     =  <!--Ngày bay cuối cùng hoặc mới nhất, tùy chọn-->
|only     =  <!--Ngày phóng nếu chỉ phóng có 1 lần, tùy chọn-->
|payloads =  <!--Kiện hàng nổi bật, tùy chọn-->

<!--Tầng và tầng tách (boosters) (tùy chọn)-->
|stagedata    =  <!--Thêm form ở dưới cho mỗi một tầng/tầng đẩy:-->

  {{Infobox rocket/stage
  |type       =  <!--Tầng chính hay Tầng tách, tùy chọn-->
  |diff       =  <!--được sử dụng ở phiên bản hỏa tiễn, tùy chọn-->
  |stageno    =  <!--Thứ tự tầng (VD: Tầng I, Tầng II,... ), cần thiết nếu dùng type = stage-->
  |name       =  <!--Tên của tầng chính/tầng tách, tùy chọn-->
  |number     =  <!--Số lượng tầng tách, cần thiết nếu đặt type = Tầng tách-->
  |length     =  <!--Chiều dài (m), use {{cvt|LENGTH|m}}, tùy chọn-->
  |diameter   =  <!--Đường kính (m), use {{cvt|DIAMETER|m}}, tùy chọn-->
  |width      =  <!--Chiều rộng nếu không cân đối (m), use {{cvt|WIDTH|m}}, tùy chọn-->
  |empty      =  <!--Khối lượng rỗng của 1 tầng (kg), use {{cvt|EMPTYMASS|kg}}, tùy chọn-->
  |gross      =  <!--Khối lượng bao gồm nhiên liệu của 1 tầng (kg), use {{cvt|GROSSMASS|kg}}, tùy chọn--> 
  |propmass   =  <!--Khối lượng nhiên liệu của 1 tầng (kg), use {{cvt|PROPMASS|kg}}, tùy chọn--> 
  |engines    =  <!--Số động cơ của 1 tầng, cần thiết-->
  |solid      =  <!--set to "yes" (lowercase) to change Engines to Motor for solid motors-->
  |thrust     =  <!--Lực đẩy của 1 tầng (kN), use {{cvt|THRUST|kN}}, cần thiết-->
  |total      =  <!--Tổng lực đẩy của các tầng (kN), use {{cvt|THRUST|kN}}, tùy chọn-->
  |SI         =  <!--Xung lượng riênt (specific impulse) của 1 tầng (s), use {{convert|ISP_IN_SECONDS|isp}}, tùy chọn-->
  |burntime   =  <!--Thời gian đốt, cần thiết-->
  |fuel       =  <!--Loại nhiên liệu được sử dụng, cần thiết-->
  }}

}}