Khác biệt giữa bản sửa đổi của “CONCACAF”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 246: | Dòng 246: | ||
| • |
| • |
||
| • |
| • |
||
| style="border:3px solid red" | |
| style="border:3px solid red" | R1<br><small>11th |
||
| 1/19 |
| 1/19 |
||
|- |
|- |
||
Dòng 268: | Dòng 268: | ||
| • |
| • |
||
| • |
| • |
||
| • |
|||
⚫ | |||
| 3/ |
| 3/19 |
||
|- |
|- |
||
| {{beachsoccer|CRC}} |
| {{beachsoccer|CRC}} |
||
Dòng 290: | Dòng 290: | ||
| • |
| • |
||
| V1<br><small>16th |
| V1<br><small>16th |
||
| • |
|||
⚫ | |||
| 2/ |
| 2/19 |
||
|- |
|- |
||
| {{beachsoccer|SLV}} |
| {{beachsoccer|SLV}} |
||
Dòng 312: | Dòng 312: | ||
| TK<br><small>6th |
| TK<br><small>6th |
||
| • |
| • |
||
| • |
|||
| |
|||
| 4/ |
| 4/19 |
||
|- |
|- |
||
| {{beachsoccer|MEX}} |
| {{beachsoccer|MEX}} |
||
Dòng 334: | Dòng 334: | ||
| • |
| • |
||
| V1<br><small>15th |
| V1<br><small>15th |
||
| R1<br><small>11th |
|||
| |
|||
| |
| 5/19 |
||
⚫ | |||
|{{beachsoccer|PAN}} |
|||
| • |
|||
| • |
|||
| • |
|||
| • |
|||
| • |
|||
| • |
|||
| • |
|||
| • |
|||
| • |
|||
| • |
|||
| • |
|||
| • |
|||
| • |
|||
| • |
|||
| • |
|||
| • |
|||
| • |
|||
| • |
|||
| R1<br><small>14th |
|||
|1/19 |
|||
⚫ | |||
|{{beachsoccer|USA}} |
|||
|bgcolor=silver| 2nd |
|||
| bgcolor=#9acdff|4th |
|||
| bgcolor=#cc9966|3rd |
|||
| R1<br><small>7th</small> |
|||
|QF<br><small>6th |
|||
|QF<br><small>7th |
|||
|QF<br><small>5th |
|||
|• |
|||
|R1<br><small>8th</small> |
|||
|R1<br><small>10th |
|||
|R1<br><small>10th |
|||
| R1<br><small>13th |
|||
| R1<br><small>13th |
|||
| • |
|||
| • |
|||
| • |
|||
| R1<br><small>10th |
|||
| • |
|||
| • |
|||
|13/19 |
|||
|} |
|} |
||
Phiên bản lúc 03:25, ngày 21 tháng 7 năm 2018
Bài này không có nguồn tham khảo nào. |
Liên đoàn bóng đá Bắc, Trung Mỹ và Caribe Confederation of North, Central American and Caribbean Association Football | |
---|---|
Biểu trưng của CONCACAF | |
Bản đồ các quốc gia thành viên CONCACAF (màu hồng) | |
Thành lập | 1961 |
Loại | Tổ chức thể thao |
Trụ sở chính | New York, Hoa Kỳ |
Thành viên | 40 thành viên |
Chủ tịch | Jack A Warner |
Trang web | http://www.concacaf.com/ |
Liên đoàn bóng đá Bắc, Trung Mỹ và Caribe (tiếng Anh: Confederation of North, Central American and Caribbean Association Football; viết tắt: CONCACAF) là tổ chức một trong sáu liên đoàn bóng đá cấp châu lục. CONCACAF được thành lập năm 1961.
Các liên đoàn cấp khu vực
- Lưu ý: Đội tuyển Antille thuộc Hà Lan đã giải thể vào ngày 31 tháng 10 năm 2010 và thay thế với tên mới là Curaçao.
Các quốc gia lọt vào vòng chung kết World Cup
- Chú thích
- • — Không vượt qua vòng loại
- — Không tham dự / Bỏ cuộc / Bị cấm thi đấu
- — Chủ nhà
World Cup nam
Đội | 1930 |
1934 |
1938 |
1950 |
1954 |
1958 |
1962 |
1966 |
1970 |
1974 |
1978 |
1982 |
1986 |
1990 |
1994 |
1998 |
2002 |
2006 |
2010 |
2014 |
2018 |
2022 |
Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
México | VB | • | VB | VB | VB | VB | VB | TK | • | VB | • | TK | V16 | V16 | V16 | V16 | V16 | V16 | V16 | 16 | |||
Hoa Kỳ | H3 | V6 | VB | • | • | • | • | • | • | • | • | • | VB | V16 | VB | TK | VB | V16 | V16 | • | 11 | ||
Costa Rica | • | • | • | • | • | • | • | • | V16 | • | • | VB | VB | • | TK | VB | 4 | ||||||
Honduras | • | • | • | • | GS | • | • | • | • | • | • | VB | VB | • | 3 | ||||||||
El Salvador | VB | • | • | VB | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 2 | |||||||||
Cuba | • | TK | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 | |||||||||
Haiti | • | • | • | VB | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 | ||||||||
Canada | • | • | • | • | • | VB | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 | ||||||||
Jamaica | • | • | • | • | • | • | VB | • | • | • | • | • | 1 | ||||||||||
Trinidad và Tobago | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | VB | • | • | • | 1 | ||||||||
Panama | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | VB | 1 | ||||||||
Tổng cộng | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | 4 | 3 | 4 | 1 | 40 |
World Cup nữ
Đội | 1991 |
1995 |
1999 |
2003 |
2007 |
2011 |
2015 |
2019 |
Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hoa Kỳ | H1 | H3 | H1 | H3 | H3 | H2 | H1 | 7 | |
Canada | • | VB | VB | H4 | VB | VB | TK | 6 | |
México | • | • | VB | • | • | VB | VB | 3 | |
Costa Rica | • | • | • | • | • | • | VB | 1 | |
Tổng cộng | 1 | 2 | 3 | 2 | 2 | 3 | 4 | 14 |
Các giải đấu quốc tế khác
Cúp Liên đoàn các châu lục
Đội | 1992 |
1995 |
1997 |
1999 |
2001 |
2003 |
2005 |
2009 |
2013 |
2017 |
2021 |
Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Canada | • | • | • | × | VB | • | • | • | • | • | 1 | |
México | • | H3 | VB | H1 | VB | • | H4 | • | VB | H4 | 6 | |
Hoa Kỳ | H3 | • | • | H3 | • | VB | • | H2 | • | • | 4 | |
Tổng cộng | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 11 |
Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới
Đội | 1989 |
1992 |
1996 |
2000 |
2004 |
2008 |
2012 |
2016 |
Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Canada | V1 | 1 | |||||||
Costa Rica | V1 | V1 | V1 | V2 | 4 | ||||
Cuba | V1 | V1 | V1 | V1 | V1 | 5 | |||
Guatemala | V1 | V1 | V1 | V1 | 4 | ||||
México | V1 | 1 | |||||||
Panama | V2 | V1 | 2 | ||||||
Tổng cộng | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 4 | 4 |
Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới
1995 (8) |
1996 (8) |
1997 (8) |
1998 (10) |
1999 (12) |
2000 (12) |
2001 (12) |
2002 (8) |
2003 (8) |
2004 (12) |
2005 (12) |
2006 (12) |
2007 (16) |
2008 (16) |
2009 (16) |
2011 (16) |
2013 (16) |
2015 (16) |
2017 (16) |
Tổng cộng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bahamas | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | R1 11th |
1/19 |
Canada | • | V1 7th |
• | • | TK 7th |
• | • | • | • | • | • | TK 7th |
• | • | • | • | • | • | • | 3/19 |
Costa Rica | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | V1 15th |
• | • | V1 16th |
• | 2/19 |
El Salvador | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | V1 14th |
V1 14th |
4th | TK 6th |
• | • | 4/19 |
México | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 2nd | V1 11th |
• | TK 8th |
• | V1 15th |
R1 11th |
5/19 |
Panama | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | R1 14th |
1/19 |
Hoa Kỳ | 2nd | 4th | 3rd | R1 7th |
QF 6th |
QF 7th |
QF 5th |
• | R1 8th |
R1 10th |
R1 10th |
R1 13th |
R1 13th |
• | • | • | R1 10th |
• | • | 13/19 |
Các giải thi đấu cấp đội tuyển quốc gia
- Cúp Vàng CONCACAF
- Cúp Vàng nữ CONCACAF
- Giải vô địch bóng đá trẻ CONCACAF
- Giải vô địch bóng đá U-20 CONCACAF
- Giải vô địch bóng đá U-17 CONCACAF
- Giải vô địch bóng đá nữ U-20 CONCACAF