Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bậc độ lớn (số)”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Đã lùi lại sửa đổi của 27.67.133.121 (Thảo luận) quay về phiên bản cuối của TuanminhBot Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
= 10<sup>13</sup>= |
== 10<sup>13</sup>== |
||
'''Mười ngàn tỷ''' (10000000000000) là một [[số tự nhiên]] ngay sau 9999999999999 và ngay trước 10000000000001. |
'''Mười ngàn tỷ''' (10000000000000) là một [[số tự nhiên]] ngay sau 9999999999999 và ngay trước 10000000000001. |
||
Dòng 13: | Dòng 13: | ||
</table> |
</table> |
||
== |
== 10<sup>14</sup>== |
||
{{Tham khảo|}} |
|||
{{Sơ khai}} |
|||
⚫ | |||
'''Một trăm ngàn tỷ''' (100000000000000) là một [[số tự nhiên]] ngay sau 99999999999999 và ngay trước 100000000000001. |
'''Một trăm ngàn tỷ''' (100000000000000) là một [[số tự nhiên]] ngay sau 99999999999999 và ngay trước 100000000000001. |
||
Dòng 31: | Dòng 26: | ||
<tr><td>[[Hệ thập lục phân]]<td>5AF3107A4000 |
<tr><td>[[Hệ thập lục phân]]<td>5AF3107A4000 |
||
</table> |
</table> |
||
⚫ | |||
== Tham khảo == |
|||
{{Tham khảo|}}{{Sơ khai}} |
|||
= 10<sup>15</sup> = |
|||
'''Một triệu tỉ''' (1000000000000000) là một [[số tự nhiên]] ngay sau [[999999999999999]] và ngay trước [[1000000000000001]]. |
'''Một triệu tỉ''' (1000000000000000) là một [[số tự nhiên]] ngay sau [[999999999999999]] và ngay trước [[1000000000000001]]. |
Phiên bản lúc 06:06, ngày 5 tháng 9 năm 2018
1013
Mười ngàn tỷ (10000000000000) là một số tự nhiên ngay sau 9999999999999 và ngay trước 10000000000001.
| ||
10000000000000 | ||
---|---|---|
Phân tích nhân tử | ||
Số La Mã | ||
Mã Unicode của số La Mã | ||
Hệ nhị phân | 10010001100001001110011100101010000000000000 | |
Hệ thập lục phân | 9184E72A000 |
1014
Một trăm ngàn tỷ (100000000000000) là một số tự nhiên ngay sau 99999999999999 và ngay trước 100000000000001.
| ||
100000000000000 | ||
---|---|---|
Phân tích nhân tử | ||
Số La Mã | ||
Mã Unicode của số La Mã | ||
Hệ nhị phân | 10110101111001100010000011110100100000000000000 | |
Hệ thập lục phân | 5AF3107A4000 |
1015
Một triệu tỉ (1000000000000000) là một số tự nhiên ngay sau 999999999999999 và ngay trước 1000000000000001.
| ||
1000000000000000 | ||
---|---|---|
Phân tích nhân tử | ||
Số La Mã | ||
Mã Unicode của số La Mã | ||
Hệ nhị phân | 11100011010111111010100100110001101000000000000000 | |
Hệ thập lục phân | 38D7EA4C68000 |