Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Sierra Leone”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 125: | Dòng 125: | ||
==Đội hình== |
==Đội hình== |
||
Đội hình dưới đây được triệu tập tham dự [[vòng loại cúp bóng đá châu Phi |
Đội hình dưới đây được triệu tập tham dự [[vòng loại cúp bóng đá châu Phi 2019]] gặp {{nft|Ghana}} vào tháng 10 năm 2018.<ref>[http://www.cafonline.com/en-US/NewsCenter/News/NewsDetails?id=DrGQg0OK7hBsDbKwJdpYgg%3d%3d Tetteh: Our mission is to get a respectable result (CAFOnline.com)]</ref> |
||
Số liệu thống kê tính đến ngày 15 tháng 10 năm |
Số liệu thống kê tính đến ngày 15 tháng 10 năm 2018. |
||
{{nat fs g start}} |
{{nat fs g start}} |
||
{{nat fs g player|no=1|pos=GK|name=[[Solomon Morris]]|age={{birth date and age|df= |
{{nat fs g player|no=1|pos=GK|name=[[Solomon Morris]]|age={{birth date and age|df=y|1990|6|16}}|caps=19|goals=0|club=[[FC Dieppe|Dieppe]]|clubnat=FRA}} |
||
{{nat fs g player|no= |
{{nat fs g player|no=16|pos=GK|name=[[Alhaji Sesay]]|age={{birth date and age|df=y|1998|10|9}}|caps=0|goals=0|club=[[Bristol City F.C.|Bristol City]]|clubnat=ENG}} |
||
{{nat fs break}} |
{{nat fs break}} |
||
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Umaru Bangura]]|age={{birth date and age|df= |
{{nat fs g player|no=17|pos=DF|name=[[Umaru Bangura]]|other=[[Đội trưởng (bóng đá)|Đội trưởng]]|age={{birth date and age|df=y|1987|10|7}}|caps=43|goals=4|club=[[FC Zürich|Zürich]]|clubnat=SUI}} |
||
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[David Simbo]]|age={{birth date and age|df= |
{{nat fs g player|no=18|pos=DF|name=[[David Simbo]]|age={{birth date and age|df=y|1989|9|28}}|caps=18|goals=0|club=[[Free agent]]|clubnat=}} |
||
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[ |
{{nat fs g player|no=21|pos=DF|name=[[Osman Kakay]]|age={{birth date and age|df=y|1997|8|25}}|caps=1|goals=0|club=[[Queens Park Rangers F.C.|Queens Park Rangers]]|clubnat=ENG}} |
||
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[ |
{{nat fs g player|no=5|pos=DF|name=[[Alie Sesay]]|age={{birth date and age|df=yes|1994|8|2}}|caps=4|goals=0|club=[[AO Chania Kissamikos P.A.E.|Chania]]|clubnat=GRE}} |
||
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=Abu Kanu|age=|caps=|goals=|club=[[Mighty Blackpool]]|clubnat=SLE}} |
|||
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Kemson Fofanah]]|age=|caps=|goals=|club=[[East End Lions F.C.]]|clubnat=SLE}} |
|||
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Abu Suma]]|age=|caps=|goals=|club=[[FC Johansen]]|clubnat=SLE}} |
|||
{{nat fs break}} |
{{nat fs break}} |
||
{{nat fs g player|no=|pos=MF|name=[[ |
{{nat fs g player|no=12|pos=MF|name=[[Julius Wobay]]|age={{birth date and age|df=y|1984|5|19}}|caps=18|goals=1|club=[[Free agent]]|clubnat=}} |
||
{{nat fs g player|no=|pos=MF|name=[[ |
{{nat fs g player|no=4|pos=MF|name=[[Mohamed Kamara|Medo Kamara]]|age={{birth date and age|df=y|1987|11|16}}|caps=28|goals=1|club=[[Kuwait SC]]|clubnat=KUW}} |
||
{{nat fs g player|no=|pos=MF|name=[[ |
{{nat fs g player|no=13|pos=MF|name=[[Alfred Sankoh]]|age={{birth date and age|df=yes|1988|10|22}}|caps=13|goals=0|club=[[Al-Jabalain FC|Al-Jabalain]]|clubnat=RSA}} |
||
{{nat fs g player|no=|pos=MF|name=[[ |
{{nat fs g player|no=6|pos=MF|name=[[John Kamara]]|age={{birth date and age|df=y|1988|5|12}}|caps=10|goals=1|club=[[FC Kaisar|Kaisar]]|clubnat=KAZ}} |
||
{{nat fs g player|no=|pos=MF|name=[[George |
{{nat fs g player|no=7|pos=MF|name=[[George Davies]]|age={{birth date and age|df=yes|1996|11|16}}|caps=10|goals=0|club=[[Riga FC|Riga]]|clubnat=LAT}} |
||
{{nat fs g player|no=|pos=MF|name=[[Kwame Quee]]|age={{birth date and age|df=yes|1996|7|9}}|caps=1|goals=0|club=[[FC Johansen]]|clubnat=SLE}} |
|||
{{nat fs g player|no=|pos=MF|name=[[Alfred Saquela]]|age=|caps=|goals=|club=[[Central Parade F.C.]]|clubnat=SLE}} |
|||
{{nat fs break}} |
{{nat fs break}} |
||
{{nat fs g player|no=|pos=FW|name=[[Kei Kamara]]|age={{birth date and age|df=yes|1984|9|1}}|caps= |
{{nat fs g player|no=10|pos=FW|name=[[Kei Kamara]]|age={{birth date and age|df=yes|1984|9|1}}|caps=27|goals=4|club=[[Vancouver Whitecaps FC|Vancouver Whitecaps]]|clubnat=CAN}} |
||
{{nat fs g player|no=|pos=FW|name=[[ |
{{nat fs g player|no=9|pos=FW|name=[[Alhassan Kamara]]|age={{birth date and age|1993|1|13|df=y}}|caps=15|goals=4|club=[[Panetolikos F.C.|Panetolikos]]|clubnat=GRE}} |
||
{{nat fs g player|no=|pos=FW|name=[[ |
{{nat fs g player|no=19|pos=FW|name=[[Mustapha Bundu]]|age={{birth date and age|1997|2|28|df=y}}|caps=0|goals=0|club=[[Aarhus Gymnastikforening|Aarhus]]|clubnat=DEN}} |
||
{{nat fs g player|no=|pos=FW|name=[[ |
{{nat fs g player|no=3|pos=FW|name=[[Mohamed Buya Turay]]|age={{birth date and age|1995|1|10|df=y}}|caps=0|goals=0|club=[[Sint-Truidense V.V.|Sint-Truiden]]|clubnat=BEL}} |
||
{{nat fs end}} |
|||
===Triệu tập gần đây=== |
|||
{{nat fs g start}} |
|||
{{nat fs g player|no=|pos=GK|name=[[Patrick Bantamoi]]|age={{birth date and age|df=yes|1986|05|24}}|caps=12|goals=0|club=[[FC Viikingit]]|clubnat=Finland}} |
|||
{{nat fs break}} |
|||
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Gibril Sankoh]]|age={{birth date and age|df=yes|1983|5|15}}|caps=3|goals=0|club=[[Roda JC Kerkrade]] |clubnat=NED}} |
|||
{{nat fs g player|no=2|pos=DF|name=[[Mustapha Dumbuya]]|age={{birth date and age|df=yes|1987|8|7}}|caps=9|goals=0|club=[[Partick Thistle F.C.|Partick Thistle]]|clubnat=SCO}} |
|||
{{nat fs g player|no=|pos=DF|name=[[Samuel Bangura]]|age={{birth date and age|df=yes|1995|1|23}}|caps=0|goals=0|club=[[Marlow F.C.|Marlow]]|clubnat=ENG}} |
|||
{{nat fs g player|no=3|pos=DF|name=[[Sheriff Suma]]|age={{birth date and age|df=yes|1986|10|12}}|caps=33|goals=4|club=[[Ravan Baku FK|Ravan Baku]]|clubnat=AZE}} |
|||
{{nat fs g player|no=15|pos=DF|name=[[Alie Sesay]]|age={{birth date and age|df=yes|1993|7|25}}|caps=2|goals=0|club=[[Leicester City F.C. Reserves and Academy|Leicester City F.C.]]|clubnat=ENG}} |
|||
{{nat fs break}} |
|||
{{nat fs g player|no=6|pos=MF|name=[[John Kamara]]|age={{birth date and age|df=yes|1988|5|12}}|caps=4|goals=0|club=[[Aris F.C. (Thessaloniki)|Aris]]|clubnat=GRE}} |
|||
{{nat fs g player|no=|pos=MF|name=[[Khalifa Jabbie]]|age={{birth date and age|df=yes|1993|1|20}}|caps=11|goals=1|club=[[FC Sheriff Tiraspol|Sheriff Tiraspol]]|clubnat=MDA}} |
|||
{{nat fs g player|no=|pos=MF|name=[[Ibrahim Koroma]]|age={{birth date and age|df=yes|1989|5|17}}|caps=10|goals=0|club=[[Lyngby BK]]|clubnat=DNK}} |
|||
{{nat fs g player|no=11|pos=MF|name=[[Hassan Mila Sesay]]|age={{birth date and age|df=yes|1987|10|22}}|caps=8|goals=2|club=[[FC Lahti]]|clubnat=FIN}} |
|||
{{nat fs g player|no=10|pos=MF|name=[[Moustapha Bangura]]|age={{birth date and age|df=yes|1989|10|24}}|caps=10|goals=2|club=[[Aris Limassol]]|clubnat=CYP}} |
|||
{{nat fs g player|no=|pos=MF|name=[[Julius Wobay]]|age={{birth date and age|df=yes|1984|5|19}}|caps=40|goals=14|club=[[Cầu thủ tự do]]|clubnat=}} |
|||
{{nat fs g player|no=|pos=MF|name=[[Alhassan Bangura]]|age={{birth date and age|df=yes|1988|1|24}}|caps=3|goals=0|club=[[Cầu thủ tự do]]|clubnat=}} |
|||
{{nat fs g player|no=8|pos=MF|name=[[Ibrahim Kallay]]|age={{birth date and age|df=yes|1993|9|6}}|caps=3|goals=0|club=[[IFK Luleå|Luleå]]|clubnat=SWE}} |
|||
{{nat fs g player|no=|pos=MF|name=[[Alfred Sankoh]]|age={{birth date and age|df=yes|1988|10|22}}|caps=4|goals=0|club=[[Balıkesirspor]]|clubnat=TUR}} |
|||
{{nat fs break}} |
|||
{{nat fs g player|no=|pos=FW|name=[[George Davies]]|age={{birth date and age|df=yes|1996|11|16}}|caps=6|goals=0|club=[[SpVgg Greuther Fürth|Greuther Fürth]]|clubnat=GER}} |
|||
{{nat fs g player|no=|pos=FW|name=[[Alhaji Kamara]]|age={{birth date and age|df=yes|1994|04|16}}|caps=3|goals=1|club=[[IFK Norrköping]]|clubnat=SWE}} |
|||
{{nat fs g player|no=9|pos=FW|name=[[Alhassan Kamara]]|age={{birth date and age|df=yes|1993|3|16}}|caps=7|goals=0|club=[[Örebro SK|Örebro]]|clubnat=SWE}} |
|||
{{nat fs end}} |
|||
<!--{{nat fs g player|no=|pos=GK|name=[[Habib Sesay]]|age={{birth date and age|df=yes|1986|10|8}}|caps=2|goals=0|club=[[Ports Authority F.C.|Ports Authority]]|clubnat=SLE}} |
|||
{{nat fs g player|no=|pos=GK|name=[[Ibrahim Tarawally]]|age={{birth date and age|df=yes|1990|6|3}}|caps=1|goals=0|club=[[Horoya AC|Horoya Conakry]]|clubnat=GUI}}--> |
|||
{{nat fs end}} |
{{nat fs end}} |
||
Phiên bản lúc 16:06, ngày 10 tháng 10 năm 2018
Huy hiệu áo/huy hiệu Hiệp hội | |||
Biệt danh | Ngôi sao Leone | ||
---|---|---|---|
Hiệp hội | Hiệp hội bóng đá Sierra Leone (SLFA) | ||
Liên đoàn châu lục | CAF (châu Phi) | ||
Huấn luyện viên trưởng | Sellas Tetteh | ||
Đội trưởng | Umaru Bangura | ||
Sân nhà | Sân vận động Quốc gia Freetown | ||
Mã FIFA | SLE | ||
| |||
Hạng FIFA | |||
Hiện tại | 83 (7.2017) | ||
Cao nhất | 50 (8.2014) | ||
Thấp nhất | 172 (9.2007) | ||
Hạng Elo | |||
Hiện tại | 113 (4.2017) | ||
Cao nhất | 59 (15.1.1996) | ||
Thấp nhất | 156 (7.6.2008) | ||
Trận quốc tế đầu tiên | |||
Sierra Leone 0–2 Nigeria (Freetown, Sierra Leone; 10 tháng 8 năm 1949)[1] | |||
Trận thắng đậm nhất | |||
Sierra Leone 5–1 Niger (Freetown, Sierra Leone; 7 tháng 3 năm 1976) Sierra Leone 5–1 Niger (Freetown, Sierra Leone; 3 tháng 6 năm 1995) Sierra Leone 4–0 São Tomé và Príncipe (Freetown, Sierra Leone; 22 tháng 4 năm 2000) | |||
Trận thua đậm nhất | |||
Mali 6–0 Sierra Leone (Bamako, Mali; 17 tháng 6 năm 2007) | |||
Sồ lần tham dự | (Lần đầu vào năm -) | ||
Kết quả tốt nhất | - | ||
Cúp bóng đá châu Phi | |||
Sồ lần tham dự | 2 (Lần đầu vào năm 1994) | ||
Kết quả tốt nhất | Vòng bảng, 1994, 1996 | ||
Đội tuyển bóng đá quốc gia Sierra Leone (tiếng Anh: Sierra Leone national football team) là đội tuyển cấp quốc gia của Sierra Leone do Hiệp hội bóng đá Sierra Leone quản lý.
Trận thi đấu quốc tế đầu tiên của đội tuyển Sierra Leone là trận gặp đội tuyển Nigeria vào năm 1949. Đội đã từng 2 lần tham dự cúp bóng đá châu Phi là vào các năm 1994 và 1996, tuy nhiên đều không vượt qua được vòng bảng.
Danh hiệu
- Cúp Amilcar Cabral:
- 2 lần vô địch (1993, 1995)
- 2 lần hạng nhì
Thành tích tại giải vô địch thế giới
- 1930 đến 1970 - Không tham dự
- 1974 đến 1986 - Không vượt qua vòng loại
- 1990 - Không tham dự
- 1994 - Bỏ cuộc
- 1998 đến 2018 - Không vượt qua vòng loại
Cúp bóng đá châu Phi
Sierra Leone đã 2 lần tham dự vòng chung kết Cúp bóng đá châu Phi, tuy nhiên đều không vượt qua được vòng bảng.
Cúp bóng đá châu Phi | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng chung kết: 2 | |||||||||
Năm | Thành tích | Thứ hạng1 | Số trận | Thắng | Hòa2 | Thua | Bàn thắng |
Bàn thua | |
1957 đến 1968 | Không tham dự | ||||||||
1970 | Bỏ cuộc | ||||||||
1972 | Không tham dự | ||||||||
1974 | Vòng loại | ||||||||
1976 | Không tham dự | ||||||||
1978 | Vòng loại | ||||||||
1980 | Không tham dự | ||||||||
1982 đến 1984 | Vòng loại | ||||||||
1986 | Không tham dự | ||||||||
1988 | Vòng loại | ||||||||
1990 | Bỏ cuộc | ||||||||
1992 | Vòng loại | ||||||||
1994 | Vòng bảng | 10 / 12 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | |
1996 | Vòng bảng | 12 / 15 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 7 | |
1998 | Bỏ cuộc khi tham dự vòng loại | ||||||||
2000 | Không được tham dự vì nội chiến | ||||||||
2002 đến 2017 | Vòng loại | ||||||||
2019 | Chưa xác định | ||||||||
2021 | |||||||||
2023 | |||||||||
Tổng cộng | 2 lần vòng bảng | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 11 |
- ^1 Thứ hạng ngoài bốn hạng đầu (không chính thức) dựa trên so sánh thành tích giữa những đội tuyển vào cùng vòng đấu
- ^2 Tính cả những trận hoà ở vòng đấu loại trực tiếp phải giải quyết bằng sút luân lưu
- ^3 Do đặc thù châu Phi, có những lúc tình hình chính trị hoặc kinh tế quốc gia bất ổn nên các đội bóng bỏ cuộc. Những trường hợp không ghi chú thêm là bỏ cuộc ở vòng loại
Đội hình
Đội hình dưới đây được triệu tập tham dự vòng loại cúp bóng đá châu Phi 2019 gặp Ghana vào tháng 10 năm 2018.[2]
Số liệu thống kê tính đến ngày 15 tháng 10 năm 2018.
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Solomon Morris | 16 tháng 6, 1990 | 19 | 0 | Dieppe |
16 | TM | Alhaji Sesay | 9 tháng 10, 1998 | 0 | 0 | Bristol City |
17 | HV | Umaru Bangura (Đội trưởng) | 7 tháng 10, 1987 | 43 | 4 | Zürich |
18 | HV | David Simbo | 28 tháng 9, 1989 | 18 | 0 | Free agent |
21 | HV | Osman Kakay | 25 tháng 8, 1997 | 1 | 0 | Queens Park Rangers |
5 | HV | Alie Sesay | 2 tháng 8, 1994 | 4 | 0 | Chania |
12 | TV | Julius Wobay | 19 tháng 5, 1984 | 18 | 1 | Free agent |
4 | TV | Medo Kamara | 16 tháng 11, 1987 | 28 | 1 | Kuwait SC |
13 | TV | Alfred Sankoh | 22 tháng 10, 1988 | 13 | 0 | Al-Jabalain |
6 | TV | John Kamara | 12 tháng 5, 1988 | 10 | 1 | Kaisar |
7 | TV | George Davies | 16 tháng 11, 1996 | 10 | 0 | Riga |
10 | TĐ | Kei Kamara | 1 tháng 9, 1984 | 27 | 4 | Vancouver Whitecaps |
9 | TĐ | Alhassan Kamara | 13 tháng 1, 1993 | 15 | 4 | Panetolikos |
19 | TĐ | Mustapha Bundu | 28 tháng 2, 1997 | 0 | 0 | Aarhus |
3 | TĐ | Mohamed Buya Turay | 10 tháng 1, 1995 | 0 | 0 | Sint-Truiden |
Tham khảo
- ^ Courtney, Barrie (15 tháng 8 năm 2006). “Sierra Leone – List of International Matches”. RSSSF. Truy cập ngày 4 tháng 11 năm 2010.
- ^ Tetteh: Our mission is to get a respectable result (CAFOnline.com)
Liên kết ngoài
- Đội tuyển bóng đá quốc gia Sierra Leone trên trang chủ của FIFA