Khác biệt giữa bản sửa đổi của “428 TCN”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
←Trang mới: “{{year nav BC|-428}} {{Năm trong lịch khác|year={{#expr: 1-428}}|BC}} '''Năm {{thế:PAGENAME}}''' là một năm trong lịch Julius. == Sự kiện == …” |
n r2.7.1) (robot Thêm: ast, be, be-x-old, br, bs, ca, cs, cy, da, de, el, eo, es, eu, fa, fi, fr, gl, hr, hu, hy, io, it, ja, ka, ko, la, lb, lt, mk, mr, ms, nap, ne, new, nl, no, oc, pl, pt, ru, sh, sk, sl, sq, sr, su, sv, th, tl, tr, uk, uz, vec, wa |
||
Dòng 8: | Dòng 8: | ||
== Mất == |
== Mất == |
||
[[ast:428 edC]] |
|||
[[ms:428 SM]] |
|||
[[su:428 SM]] |
|||
[[be:428 да н.э.]] |
|||
[[be-x-old:428 да н. э.]] |
|||
[[bs:428 p.n.e.]] |
|||
[[br:-428]] |
|||
[[ca:428 aC]] |
|||
[[cs:428 př. n. l.]] |
|||
[[cy:428 CC]] |
|||
[[da:428 f.Kr.]] |
|||
[[de:428 v. Chr.]] |
|||
[[el:428 π.Χ.]] |
|||
[[en:428 BC]] |
[[en:428 BC]] |
||
[[es:428 a. C.]] |
|||
[[eo:-428]] |
|||
[[eu:K. a. 428]] |
|||
[[fa:۴۲۸ (پیش از میلاد)]] |
|||
[[fr:-428]] |
|||
[[gl:-428]] |
|||
[[ko:기원전 428년]] |
|||
[[hy:Մ.թ.ա. 428]] |
|||
[[hr:428. pr. Kr.]] |
|||
[[io:428 aK]] |
|||
[[it:428 a.C.]] |
|||
[[ka:ძვ. წ. 428]] |
|||
[[la:428 a.C.n.]] |
|||
[[lb:-428]] |
|||
[[lt:428 m. pr. m. e.]] |
|||
[[hu:I. e. 428]] |
|||
[[mk:428 п.н.е.]] |
|||
[[mr:इ.स.पू. ४२८]] |
|||
[[nl:428 v.Chr.]] |
|||
[[ne:ई.पू. ४२८]] |
|||
[[new:इ॰ पू॰ ४२८]] |
|||
[[ja:紀元前428年]] |
|||
[[nap:428 AC]] |
|||
[[no:428 f.Kr.]] |
|||
[[oc:-428]] |
|||
[[uz:Mil. av. 428]] |
|||
[[pl:428 p.n.e.]] |
|||
[[pt:428 a.C.]] |
|||
[[ru:428 год до н. э.]] |
|||
[[sq:428 p.e.s.]] |
|||
[[sk:428 pred Kr.]] |
|||
[[sl:428 pr. n. št.]] |
|||
[[sr:428. п. н. е.]] |
|||
[[sh:428. pne.]] |
|||
[[fi:428 eaa.]] |
|||
[[sv:428 f.Kr.]] |
|||
[[tl:428 BC]] |
|||
[[th:พ.ศ. 116]] |
|||
[[tr:MÖ 428]] |
|||
[[uk:428 до н. е.]] |
|||
[[vec:428 a.C.]] |
|||
[[war:428 BC]] |
|||
[[zh:前428年]] |
Phiên bản lúc 09:50, ngày 13 tháng 7 năm 2011
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 428 TCN CDXXVII TCN |
Ab urbe condita | 326 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4323 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −371 – −370 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2674–2675 |
Lịch Bahá’í | −2271 – −2270 |
Lịch Bengal | −1020 |
Lịch Berber | 523 |
Can Chi | Nhâm Tý (壬子年) 2269 hoặc 2209 — đến — Quý Sửu (癸丑年) 2270 hoặc 2210 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −711 – −710 |
Lịch Dân Quốc | 2339 trước Dân Quốc 民前2339年 |
Lịch Do Thái | 3333–3334 |
Lịch Đông La Mã | 5081–5082 |
Lịch Ethiopia | −435 – −434 |
Lịch Holocen | 9573 |
Lịch Hồi giáo | 1081 BH – 1080 BH |
Lịch Igbo | −1427 – −1426 |
Lịch Iran | 1049 BP – 1048 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1065 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 117 |
Dương lịch Thái | 116 |
Lịch Triều Tiên | 1906 |
Năm 428 TCN là một năm trong lịch Julius.