Khác biệt giữa bản sửa đổi của “1130”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.6.2) (Bot: Thêm mg:1130 |
n r2.7.2) (Bot: Sửa tt:1130 ел; sửa cách trình bày |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{year nav|1130}} |
{{year nav|1130}} |
||
'''Năm 1130''' trong [[lịch Julius]]. |
'''Năm 1130''' trong [[lịch Julius]]. |
||
==Sự kiện== |
== Sự kiện == |
||
*[[Giáo hoàng Innôcentê II]], theo niên giám tòa thánh năm 1861 thì ông đắc cử giáo hoàng năm 1130 và ở ngôi giáo hoàng trong 13 năm 7 tháng 10 ngày. |
* [[Giáo hoàng Innôcentê II]], theo niên giám tòa thánh năm 1861 thì ông đắc cử giáo hoàng năm 1130 và ở ngôi giáo hoàng trong 13 năm 7 tháng 10 ngày. |
||
*[[Trận Hoàng Thiên Đãng]] trận chiến trong chiến tranh Kim-Tống trong lịch sử Trung Quốc năm 1130 giữa tướng nhà Tống là Hàn Thế Trung và tướng nhà Kim là [[Ngột Truật]]. |
* [[Trận Hoàng Thiên Đãng]] trận chiến trong chiến tranh Kim-Tống trong lịch sử Trung Quốc năm 1130 giữa tướng nhà Tống là Hàn Thế Trung và tướng nhà Kim là [[Ngột Truật]]. |
||
==Sinh== |
== Sinh == |
||
{{năm trong lịch khác}} |
{{năm trong lịch khác}} |
||
==Mất== |
== Mất == |
||
⚫ | |||
. |
. |
||
⚫ | |||
[[af:1130]] |
[[af:1130]] |
||
Dòng 98: | Dòng 99: | ||
[[sv:1130]] |
[[sv:1130]] |
||
[[tl:1130]] |
[[tl:1130]] |
||
[[tt:1130]] |
[[tt:1130 ел]] |
||
[[th:พ.ศ. 1673]] |
[[th:พ.ศ. 1673]] |
||
[[tr:1130]] |
[[tr:1130]] |
Phiên bản lúc 02:10, ngày 10 tháng 8 năm 2011
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 1130 trong lịch Julius.
Sự kiện
- Giáo hoàng Innôcentê II, theo niên giám tòa thánh năm 1861 thì ông đắc cử giáo hoàng năm 1130 và ở ngôi giáo hoàng trong 13 năm 7 tháng 10 ngày.
- Trận Hoàng Thiên Đãng trận chiến trong chiến tranh Kim-Tống trong lịch sử Trung Quốc năm 1130 giữa tướng nhà Tống là Hàn Thế Trung và tướng nhà Kim là Ngột Truật.
Sinh
Lịch Gregory | 1130 MCXXX |
Ab urbe condita | 1883 |
Năm niên hiệu Anh | 30 Hen. 1 – 31 Hen. 1 |
Lịch Armenia | 579 ԹՎ ՇՀԹ |
Lịch Assyria | 5880 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1186–1187 |
- Shaka Samvat | 1052–1053 |
- Kali Yuga | 4231–4232 |
Lịch Bahá’í | −714 – −713 |
Lịch Bengal | 537 |
Lịch Berber | 2080 |
Can Chi | Kỷ Dậu (己酉年) 3826 hoặc 3766 — đến — Canh Tuất (庚戌年) 3827 hoặc 3767 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 846–847 |
Lịch Dân Quốc | 782 trước Dân Quốc 民前782年 |
Lịch Do Thái | 4890–4891 |
Lịch Đông La Mã | 6638–6639 |
Lịch Ethiopia | 1122–1123 |
Lịch Holocen | 11130 |
Lịch Hồi giáo | 524–525 |
Lịch Igbo | 130–131 |
Lịch Iran | 508–509 |
Lịch Julius | 1130 MCXXX |
Lịch Myanma | 492 |
Lịch Nhật Bản | Daiji 5 (大治5年) |
Phật lịch | 1674 |
Dương lịch Thái | 1673 |
Lịch Triều Tiên | 3463 |
Mất
.