Khác biệt giữa bản sửa đổi của “139 TCN”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.6.4) (Bot: Sửa war:139 UC |
n r2.6.4) (Bot: Thêm kk:Б. з. д. 139 жыл |
||
Dòng 38: | Dòng 38: | ||
[[it:139 a.C.]] |
[[it:139 a.C.]] |
||
[[ka:ძვ. წ. 139]] |
[[ka:ძვ. წ. 139]] |
||
[[kk:Б. з. д. 139 жыл]] |
|||
[[sw:139 KK]] |
[[sw:139 KK]] |
||
[[la:139 a.C.n.]] |
[[la:139 a.C.n.]] |
Phiên bản lúc 06:09, ngày 19 tháng 10 năm 2011
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 139 TCN CXXXVIII TCN |
Ab urbe condita | 615 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4612 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −82 – −81 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2963–2964 |
Lịch Bahá’í | −1982 – −1981 |
Lịch Bengal | −731 |
Lịch Berber | 812 |
Can Chi | Tân Sửu (辛丑年) 2558 hoặc 2498 — đến — Nhâm Dần (壬寅年) 2559 hoặc 2499 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −422 – −421 |
Lịch Dân Quốc | 2050 trước Dân Quốc 民前2050年 |
Lịch Do Thái | 3622–3623 |
Lịch Đông La Mã | 5370–5371 |
Lịch Ethiopia | −146 – −145 |
Lịch Holocen | 9862 |
Lịch Hồi giáo | 783 BH – 782 BH |
Lịch Igbo | −1138 – −1137 |
Lịch Iran | 760 BP – 759 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −776 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 406 |
Dương lịch Thái | 405 |
Lịch Triều Tiên | 2195 |
Năm 139 TCN là một năm trong lịch Julius.