Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trượt tuyết tự do tại Thế vận hội Mùa đông 2018”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 29: Dòng 29:
! Ngày !! Giờ !! Nội dung
! Ngày !! Giờ !! Nội dung
|-
|-
| rowspan=2 | 9 tháng 2 || 10:00 || [[Trượt tuyết tự do tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Mogul nữ|Mogul nữ]]
| rowspan=2 | 9 tháng 2 || 10:00 || [[Trượt tuyết tự do tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Mấp mô nữ|Mấp mô nữ]]
|-
|-
| 11:45 || [[Trượt tuyết tự do tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Mấp mô nam|Mấp mô nam]]
| 11:45 || [[Trượt tuyết tự do tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Mấp mô nam|Mấp mô nam]]

Phiên bản lúc 15:23, ngày 24 tháng 7 năm 2019

Trượt tuyết tự do
tại Thế vận hội Mùa đông lần thứ XXIII
Địa điểmBokwang Phoenix Park
Thời gian9–23 tháng 2
Số nội dung10 (5 nam, 5 nữ)
Số VĐV268 từ 27 quốc gia
← 2014
2022 →

Trượt tuyết tự do tại Thế vận hội Mùa đông 2018 diễn ra tại Bokwang Phoenix ParkPyeongchang, Hàn Quốc. Môn diễn ra từ 9 tới 23 tháng 2 năm 2018 với 10 nội dung.[1]

Vòng loại

Có tổng cộng 282 suất cho các vận động viên tranh tài tại đại hội. Một quốc gia được phép gửi tối đa 30 vận động viên, tối đa 16 nam và tối đa 16 nữ. Mỗi nội dung có số suất riêng.[2]

Lịch thi đấu

Dưới đây là lịch thi đấu.[3]

Lịch chung kết được in đậm.

Giờ thi đấu là UTC+9.

Ngày Giờ Nội dung
9 tháng 2 10:00 Mấp mô nữ
11:45 Mấp mô nam
11 tháng 2 19:30 Mấp mô nữ
12 tháng 2 19:30 Mấp mô nam
15 tháng 2 20:00 Không trung nữ
16 tháng 2 20:00 Không trung nữ
17 tháng 2 10:00 Dốc chướng ngại vật nữ
20:00 Không trung nam
18 tháng 2 10:00 Dốc chướng ngại vật nam
20:00 Không trung nam
19 tháng 2 10:00 Lòng máng nữ
20 tháng 2 10:30 Lòng máng nữ
13:15 Lòng máng nam
21 tháng 2 11:30 Địa hình tốc độ nam
22 tháng 2 10:00 Địa hình tốc độ nữ
11:30 Lòng máng nam
23 tháng 2 10:00 Địa hình tốc độ nữ

Huy chương

Bảng tổng sắp

HạngĐoànVàngBạcĐồngTổng số
1 Canada (CAN)4217
2 Hoa Kỳ (USA)1214
 Thụy Sĩ (SUI)1214
4 Pháp (FRA)1102
5 Belarus (BLR)1001
 Na Uy (NOR)1001
 Ukraina (UKR)1001
8 Trung Quốc (CHN)0213
9 Úc (AUS)0101
10 Vận động viên Olympic từ Nga (OAR)0022
11 Anh Quốc (GBR)0011
 Kazakhstan (KAZ)0011
 New Zealand (NZL)0011
 Nhật Bản (JPN)0011
Tổng số (14 đơn vị)10101030

Nội dung của nam

Bục nhận huy chương của ski cross
Nội dung Vàng Bạc Đồng
Không trung[4]
chi tiết
Oleksandr Abramenko
 Ukraina
128.51 Jia Zongyang
 Trung Quốc
128.05 Ilya Burov
 Vận động viên Olympic từ Nga
122.17
Lòng máng[5]
chi tiết
David Wise
 Hoa Kỳ
97.20 Alex Ferreira
 Hoa Kỳ
96.40 Nico Porteous
 New Zealand
94.80
Mấp mô[6]
chi tiết
Mikaël Kingsbury
 Canada
86.63 Matt Graham
 Úc
82.57 Daichi Hara
 Nhật Bản
82.19
Địa hình tốc độ[7]
chi tiết
Brady Leman
 Canada
Marc Bischofberger
 Thụy Sĩ
Sergey Ridzik
 Vận động viên Olympic từ Nga
Dốc chướng ngại vật[8]
chi tiết
Øystein Bråten
 Na Uy
95.00 Nick Goepper
 Hoa Kỳ
93.60 Alex Beaulieu-Marchand
 Canada
92.40

Nội dung của nữ

Nội dung Vàng Bạc Đồng
Không trung[9]
chi tiết
Hanna Huskova
 Belarus
96.14 Zhang Xin
 Trung Quốc
95.52 Kong Fanyu
 Trung Quốc
70.14
Lòng máng[10]
chi tiết
Cassie Sharpe
 Canada
95.80 Marie Martinod
 Pháp
92.60 Brita Sigourney
 Hoa Kỳ
91.60
Mấp mô[11]
chi tiết
Perrine Laffont
 Pháp
78.65 Justine Dufour-Lapointe
 Canada
78.56 Yuliya Galysheva
 Kazakhstan
77.40
Địa hình tốc độ[12]
chi tiết
Kelsey Serwa
 Canada
Brittany Phelan
 Canada
Fanny Smith
 Thụy Sĩ
Dốc chướng ngại vật[13]
chi tiết
Sarah Höfflin
 Thụy Sĩ
91.20 Mathilde Gremaud
 Thụy Sĩ
88.00 Isabel Atkin
 Anh Quốc
84.60

Quốc gia tham dự

A total of 268 athletes from 27 nations dự kiến tham gia (số vận động viên ở trong ngoặc).[14]

Tham khảo

  1. ^ “Schedule”. POCOG. Truy cập ngày 20 tháng 10 năm 2017.
  2. ^ “Qualification Systems for XXIII Olympic Winter Games, PyeongChang 2018” (PDF). Liên đoàn trượt tuyết quốc tế. Truy cập ngày 23 tháng 10 năm 2017.
  3. ^ “Schedule”. Truy cập ngày 6 tháng 1 năm 2018.
  4. ^ Men's aerials results
  5. ^ Men's halfpipe results
  6. ^ Men's moguls results
  7. ^ Men's ski cross results
  8. ^ Men's slopestyle results
  9. ^ Women's aerials results
  10. ^ Women's halfpipe results
  11. ^ Women's moguls results
  12. ^ Women's ski cross results
  13. ^ Women's slopestyle results
  14. ^ “Freestyle Skiing – Number of Entries by NOC” (PDF). Thế vận hội Mùa đông 2018. Ủy ban Olympic Quốc tế. 21 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 7 tháng 3 năm 2018.

Liên kết ngoài