Khác biệt giữa bản sửa đổi của “1000 (số)”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 9: Dòng 9:


==Tham khảo==
==Tham khảo==
{{tham khảo}}Nhị phân = 1111101000<sub>2</sub>
{{tham khảo}}[[Nhị phân]] = 1111101000<sub>2</sub>


Tam phân = 1101001<sub>3</sub>
[[Tam phân]] = 1101001<sub>3</sub>


Tứ phân = 33220<sub>4</sub>
[[Tứ phân]] = 33220<sub>4</sub>


Ngũ phân = 13000<sub>5</sub>
[[Ngũ phân]] = 13000<sub>5</sub>


Lục phân = 4344<sub>6</sub>
[[Lục phân]] = 4344<sub>6</sub>


Bát phân = 1750<sub>8</sub>
[[Bát phân]] = 1750<sub>8</sub>


Thập nhị phân = 6B4<sub>12</sub>
[[Thập nhị phân]] = 6B4<sub>12</sub>


Thập lục phân = 3E8<sub>16</sub>
[[Thập lục phân]] = 3E8<sub>16</sub>


Nhị thập phân = 2A0<sub>20</sub>
[[Nhị thập phân]] = 2A0<sub>20</sub>


Cơ số 36 = RS<sub>36</sub>
[[Cơ số 36]] = RS<sub>36</sub>


Lục thập phân = G<u>E</u><sub>60</sub>{{Commonscat|1000 (number)}}
[[Lục thập phân]] = G<u>E</u><sub>60</sub>{{Commonscat|1000 (number)}}


[[Thể loại:Số nguyên]]
[[Thể loại:Số nguyên]]

Phiên bản lúc 00:27, ngày 16 tháng 8 năm 2019

1000
Số đếm1000
một ngàn
Số thứ tựthứ một ngàn
Bình phương1000000 (số)
Lập phương1000000000 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử23 × 53
Chia hết cho1, 2, 4, 5, 8, 10, 20, 25, 40, 50, 100, 125, 200, 250, 500, 1000
Biểu diễn
Nhị phân11111010002
Tam phân11010013
Tứ phân332204
Ngũ phân130005
Lục phân43446
Bát phân17508
Thập nhị phân6B412
Thập lục phân3E816
Nhị thập phân2A020
Cơ số 36RS36
Lục thập phânGE60
Số La MãM
999 1000 1001
Số tròn nghìn
0 1000 2000
Lũy thừa của 10
102 103 104

1000 (một nghìn, hay một ngàn) là một số tự nhiên ngay sau 999 và ngay trước 1001.

Tham khảo

Nhị phân = 11111010002

Tam phân = 11010013

Tứ phân = 332204

Ngũ phân = 130005

Lục phân = 43446

Bát phân = 17508

Thập nhị phân = 6B412

Thập lục phân = 3E816

Nhị thập phân = 2A020

Cơ số 36 = RS36

Lục thập phân = GE60