Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Số thập phân vô hạn tuần hoàn”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
ĐỆT MỊA MẦY HAHAHAHAHAHAHAHHAHAHAHAHAHAHAHAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAADWAWWAWDAWDAWDAWDAAWDDWADAWDAWDAWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWW BUỒN CƯỜI NHỈ KHI MÀY VÀO THẤY CÁI DÒNG CHỮ NÀY THÌ TAO ĐÃ HACK NÓ RỒI |
ĐỆT MỊA MẦY đọc hết rồi sửa HAHAHAHAHAHAHAHHAHAHAHAHAHAHAHAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAADWAWWAWDAWDAWDAWDAAWDDWADAWDAWDAWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWW BUỒN CƯỜI NHỈ KHI MÀY VÀO THẤY CÁI DÒNG CHỮ NÀY THÌ TAO ĐÃ HACK NÓ RỒI |
||
trẻ trâu đây |
|||
==Bảng giá trị của số thập phân vô hạn không tuần hoàn.== |
==Bảng giá trị của số thập phân vô hạn không tuần hoàn.== |
Phiên bản lúc 15:19, ngày 17 tháng 12 năm 2019
ĐỆT MỊA MẦY đọc hết rồi sửa HAHAHAHAHAHAHAHHAHAHAHAHAHAHAHAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAADWAWWAWDAWDAWDAWDAAWDDWADAWDAWDAWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWW BUỒN CƯỜI NHỈ KHI MÀY VÀO THẤY CÁI DÒNG CHỮ NÀY THÌ TAO ĐÃ HACK NÓ RỒI
trẻ trâu đây
Bảng giá trị của số thập phân vô hạn không tuần hoàn.
Phân số | Giá trị | Độ dài lặp lại | Phân số | Giá trị | Độ dài lặp lại | Phân số | Giá trị | Độ dài lặp lại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1/2 | 0.5 | 0 | 1/17 | 0.0588235294117647 | 16 | 1/32 | 0.03125 | 0 |
1/3 | 0.3 | 1 | 1/18 | 0.05 | 1 | 1/33 | 0.03 | 2 |
1/4 | 0.25 | 0 | 1/19 | 0.052631578947368421 | 18 | 1/34 | 0.02941176470588235 | 16 |
1/5 | 0.2 | 0 | 1/20 | 0.05 | 0 | 1/35 | 0.0285714 | 6 |
1/6 | 0.16 | 1 | 1/21 | 0.047619 | 6 | 1/36 | 0.027 | 1 |
1/7 | 0.142857 | 6 | 1/22 | 0.045 | 2 | 1/37 | 0.027 | 3 |
1/8 | 0.125 | 0 | 1/23 | 0.0434782608695652173913 | 22 | 1/38 | 0.0263157894736842105 | 18 |
1/9 | 0.1 | 1 | 1/24 | 0.0416 | 1 | 1/39 | 0.025641 | 6 |
1/10 | 0.1 | 0 | 1/25 | 0.04 | 0 | 1/40 | 0.025 | 0 |
1/11 | 0.09 | 2 | 1/26 | 0.0384615 | 6 | 1/41 | 0.02439 | 5 |
1/12 | 0.083 | 1 | 1/27 | 0.037 | 3 | 1/42 | 0.0238095 | 6 |
1/13 | 0.076923 | 6 | 1/28 | 0.03571428 | 6 | 1/43 | 0.023255813953488372093 | 21 |
1/14 | 0.0714285 | 6 | 1/29 | 0.0344827586206896551724137931 | 28 | 1/44 | 0.0227 | 2 |
1/15 | 0.06 | 1 | 1/30 | 0.03 | 1 | 1/45 | 0.02 | 1 |
1/16 | 0.0625 | 0 | 1/31 | 0.032258064516129 | 15 | 1/46 | 0.02173913043478260869565 | 22 |