Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Số thập phân vô hạn tuần hoàn”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
ĐỆT MỊA MẦY HAHAHAHAHAHAHAHHAHAHAHAHAHAHAHAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAADWAWWAWDAWDAWDAWDAAWDDWADAWDAWDAWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWW BUỒN CƯỜI NHỈ KHI MÀY VÀO THẤY CÁI DÒNG CHỮ NÀY THÌ TAO ĐÃ HACK NÓ RỒI
ĐỆT MỊA MẦY đọc hết rồi sửa HAHAHAHAHAHAHAHHAHAHAHAHAHAHAHAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAADWAWWAWDAWDAWDAWDAAWDDWADAWDAWDAWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWW BUỒN CƯỜI NHỈ KHI MÀY VÀO THẤY CÁI DÒNG CHỮ NÀY THÌ TAO ĐÃ HACK NÓ RỒI

trẻ trâu đây


==Bảng giá trị của số thập phân vô hạn không tuần hoàn.==
==Bảng giá trị của số thập phân vô hạn không tuần hoàn.==

Phiên bản lúc 15:19, ngày 17 tháng 12 năm 2019

ĐỆT MỊA MẦY đọc hết rồi sửa HAHAHAHAHAHAHAHHAHAHAHAHAHAHAHAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAAADWAWWAWDAWDAWDAWDAAWDDWADAWDAWDAWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWWW BUỒN CƯỜI NHỈ KHI MÀY VÀO THẤY CÁI DÒNG CHỮ NÀY THÌ TAO ĐÃ HACK NÓ RỒI

trẻ trâu đây

Bảng giá trị của số thập phân vô hạn không tuần hoàn.

Phân số Giá trị Độ dài lặp lại Phân số Giá trị Độ dài lặp lại Phân số Giá trị Độ dài lặp lại
1/2 0.5 0 1/17 0.0588235294117647 16 1/32 0.03125 0
1/3 0.3 1 1/18 0.05 1 1/33 0.03 2
1/4 0.25 0 1/19 0.052631578947368421 18 1/34 0.02941176470588235 16
1/5 0.2 0 1/20 0.05 0 1/35 0.0285714 6
1/6 0.16 1 1/21 0.047619 6 1/36 0.027 1
1/7 0.142857 6 1/22 0.045 2 1/37 0.027 3
1/8 0.125 0 1/23 0.0434782608695652173913 22 1/38 0.0263157894736842105 18
1/9 0.1 1 1/24 0.0416 1 1/39 0.025641 6
1/10 0.1 0 1/25 0.04 0 1/40 0.025 0
1/11 0.09 2 1/26 0.0384615 6 1/41 0.02439 5
1/12 0.083 1 1/27 0.037 3 1/42 0.0238095 6
1/13 0.076923 6 1/28 0.03571428 6 1/43 0.023255813953488372093 21
1/14 0.0714285 6 1/29 0.0344827586206896551724137931 28 1/44 0.0227 2
1/15 0.06 1 1/30 0.03 1 1/45 0.02 1
1/16 0.0625 0 1/31 0.032258064516129 15 1/46 0.02173913043478260869565 22

Tham khảo

Liên kết ngoài