Khác biệt giữa bản sửa đổi của “550 TCN”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
←Trang mới: “{{year nav BC|-550}} {{Năm trong lịch khác|year={{#expr: 1-550}}|BC}} '''550 TCN''' là một năm trong lịch La Mã. ==Sự kiện== ==Sinh…” Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017 |
n →Tham khảo: clean up using AWB |
||
Dòng 13: | Dòng 13: | ||
==Tham khảo== |
==Tham khảo== |
||
{{tham khảo}} |
{{tham khảo}} |
||
⚫ | |||
{{sơ khai năm}} |
{{sơ khai năm}} |
||
⚫ |
Phiên bản lúc 11:05, ngày 17 tháng 8 năm 2020
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 550 TCN DXLIX TCN |
Ab urbe condita | 204 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4201 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −493 – −492 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2552–2553 |
Lịch Bahá’í | −2393 – −2392 |
Lịch Bengal | −1142 |
Lịch Berber | 401 |
Can Chi | Canh Tuất (庚戌年) 2147 hoặc 2087 — đến — Tân Hợi (辛亥年) 2148 hoặc 2088 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −833 – −832 |
Lịch Dân Quốc | 2461 trước Dân Quốc 民前2461年 |
Lịch Do Thái | 3211–3212 |
Lịch Đông La Mã | 4959–4960 |
Lịch Ethiopia | −557 – −556 |
Lịch Holocen | 9451 |
Lịch Hồi giáo | 1207 BH – 1206 BH |
Lịch Igbo | −1549 – −1548 |
Lịch Iran | 1171 BP – 1170 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1187 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −5 |
Dương lịch Thái | −6 |
Lịch Triều Tiên | 1784 |
550 TCN là một năm trong lịch La Mã.