Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chữ ký”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
n Đã lùi lại sửa đổi của 38.111.214.148 (Thảo luận) quay về phiên bản cuối của 38.111.212.142 Thẻ: Lùi tất cả |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
[[Tập tin:Ho Chi Minh Signature.svg|nhỏ|320x71px|]] |
[[Tập tin:Ho Chi Minh Signature.svg|nhỏ|320x71px| Chữ ký của Chủ Tịch [[Hồ Chí Minh]]<ref>{{Chú thích web|url=http://www.merriam-webster.com/dictionary/john%20hancock|title=John Hancock |
||
Chữ ký của Chủ Tịch [[Hồ Chí Minh]] |
|||
'''Chữ ký''' (tiếng Anh: '''signature''', {{IPAc-en|ˈ|s|ɪ|ɡ|n|ə|tʃ|əɹ}}, từ {{Lang-la|signare}} nghĩa là "ký") là một biểu tượng viết tay của con người. Nó có thể là tên, biệt danh hay một ký hiệu bất kỳ để thể hiện dấu ấn của một người. Chữ ký thường thấy trên các tài liệu, hợp đồng, văn bản pháp lý, v.v. với ý nghĩa minh chứng cho sự hiện diện của người đó. Ta nên tránh nhầm lẫn với thuật ngữ [[chữ ký tay]] (autograph). |
'''Chữ ký''' (tiếng Anh: '''signature''', {{IPAc-en|ˈ|s|ɪ|ɡ|n|ə|tʃ|əɹ}}, từ {{Lang-la|signare}} nghĩa là "ký") là một biểu tượng viết tay của con người. Nó có thể là tên, biệt danh hay một ký hiệu bất kỳ để thể hiện dấu ấn của một người. Chữ ký thường thấy trên các tài liệu, hợp đồng, văn bản pháp lý, v.v. với ý nghĩa minh chứng cho sự hiện diện của người đó. Ta nên tránh nhầm lẫn với thuật ngữ [[chữ ký tay]] (autograph). |
||
Phiên bản lúc 09:03, ngày 21 tháng 8 năm 2020
[[Tập tin:Ho Chi Minh Signature.svg|nhỏ|320x71px| Chữ ký của Chủ Tịch Hồ Chí Minh<ref>{{Chú thích web|url=http://www.merriam-webster.com/dictionary/john%20hancock%7Ctitle=John Hancock Chữ ký (tiếng Anh: signature, /ˈsɪɡnətʃər/, từ tiếng Latinh: signare nghĩa là "ký") là một biểu tượng viết tay của con người. Nó có thể là tên, biệt danh hay một ký hiệu bất kỳ để thể hiện dấu ấn của một người. Chữ ký thường thấy trên các tài liệu, hợp đồng, văn bản pháp lý, v.v. với ý nghĩa minh chứng cho sự hiện diện của người đó. Ta nên tránh nhầm lẫn với thuật ngữ chữ ký tay (autograph).
Tham khảo
Liên kết ngoài
Tra chữ ký trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |