Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Riyal Qatar”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
n clean up, replaced: → (2) using AWB
Dòng 20: Dòng 20:


== Lịch sử ==
== Lịch sử ==
Tính đến năm 1966 Qatar sử dụng [[Rupee Ấn Độ]] làm tiền tệ với tên [[Rupee vùng vịnh]]. Năm 1966, Qatar sử dụng tiền tệ riêng sau khi [[Ấn Độ]] phá giá đồng rupee.<ref>{{chú thích web|title=Monetary System in Qatar Historical Background|url=http://www.qcb.gov.qa/English/AboutQCB/Pages/History.aspx}}</ref>
Tính đến năm 1966 Qatar sử dụng [[Rupee Ấn Độ]] làm tiền tệ với tên [[Rupee vùng vịnh]]. Năm 1966, Qatar sử dụng tiền tệ riêng sau khi [[Ấn Độ]] phá giá đồng rupee.<ref>{{chú thích web|title=Monetary System in Qatar Historical Background|url=http://www.qcb.gov.qa/English/AboutQCB/Pages/History.aspx}}</ref>


== Tiền xu ==
== Tiền xu ==
Dòng 79: Dòng 79:


== Tỉ giá hoái đoái ==
== Tỉ giá hoái đoái ==
Đồng Riyal được neo vào [[đô la Mỹ]] với tỉ giá 1 USD = 3.64 QAR. Tỉ giá này được nêu rõ trong luật của Qatar theo Sắc lệnh hoàng gia số 34 ký bởi [[Hamad bin Khalifa Al Thani]], [[Emir of Qatar]] ngày 9 tháng 7 năm 2001.<ref>Qatar Central Bank: Instructions to Banks, Volume 1</ref><ref>[http://www.qcb.gov.qa/English/PolicyFrameWork/ExchangeRatePolicy/Pages/ExchangeRatePolicy.aspx Exchange Rate Policy, Qatar Central Bank]</ref><ref>[http://users.erols.com/kurrency/asia.htm Tables of modern monetary history: Asia]</ref> {{Exchange rate|QAR|INR|KRW|note=Rates obtained from these websites may contradict with pegged rate mentioned above}}
Đồng Riyal được neo vào [[đô la Mỹ]] với tỉ giá 1 USD = 3.64 QAR. Tỉ giá này được nêu rõ trong luật của Qatar theo Sắc lệnh hoàng gia số 34 ký bởi [[Hamad bin Khalifa Al Thani]], [[Emir of Qatar]] ngày 9 tháng 7 năm 2001.<ref>Qatar Central Bank: Instructions to Banks, Volume 1</ref><ref>[http://www.qcb.gov.qa/English/PolicyFrameWork/ExchangeRatePolicy/Pages/ExchangeRatePolicy.aspx Exchange Rate Policy, Qatar Central Bank]</ref><ref>[http://users.erols.com/kurrency/asia.htm Tables of modern monetary history: Asia]</ref> {{Exchange rate|QAR|INR|KRW|note=Rates obtained from these websites may contradict with pegged rate mentioned above}}


== Xem thêm ==
== Xem thêm ==

Phiên bản lúc 08:50, ngày 23 tháng 8 năm 2020

Riyal Qatar
Mã ISO 4217QAR
Ngân hàng trung ươngNgân hàng trung ương Qatar
 Websitewww.qcb.gov.qa
Sử dụng tạiQatar Qatar
Lạm phát-2.8%
 NguồnThe World Factbook, 2011 est.
Neo vàoU.S. dollar = 3.64 riyal
Đơn vị nhỏ hơn
1100dirham
Ký hiệuQR or ر.ق
Tiền kim loại1, 5, 10, 25, 50 dirhams
Tiền giấy1, 5, 10, 50, 100, 500 riyals

Riyal (tiếng Ả Rập: ريال riyāl;ISO 4217: QAR) là tiền tệ của Qatar. Một Riyal được chia thành 100 dirham (tiếng Ả Rập: درهم‎) và được viết tắt là QR (tiếng Anh) hoặc ر.ق (tiếng Ả Rập).

Lịch sử

Tính đến năm 1966 Qatar sử dụng Rupee Ấn Độ làm tiền tệ với tên Rupee vùng vịnh. Năm 1966, Qatar sử dụng tiền tệ riêng sau khi Ấn Độ phá giá đồng rupee.[1]

Tiền xu

Năm 1996 tiền xu được ra đời với các mệnh giá 1, 5, 10, 25, và 50 dirham.[2]

Tiền giấy

Tiền giấy đang lưu hành
Image Mệnh giá Màu sắc chính Mô tả
Mặt trước Mặt sau Mặt trước Mặt sau
1 riyal xám Quốc huy Qatar loài chim bản địa
5 riyal xanh lá cây bảo tàng quốc gia và động vật bản địa
10 riyal cam đụn cát
Tập tin:50 qatari riyal.jpg Tập tin:50 qatari riyal front.jpg 50 riyal hồng The Pearl Oyster Monument và tòa nhà Ngân hàng trung ương Qatar
100 riyal xanh lá & vàng Old Mosque và Al-Shaqab Institute
500 riyal xanh dương tòa nhà chính phủ

Tỉ giá hoái đoái

Đồng Riyal được neo vào đô la Mỹ với tỉ giá 1 USD = 3.64 QAR. Tỉ giá này được nêu rõ trong luật của Qatar theo Sắc lệnh hoàng gia số 34 ký bởi Hamad bin Khalifa Al Thani, Emir of Qatar ngày 9 tháng 7 năm 2001.[3][4][5]

Tỉ giá hối đoái hiện thời của đồng QAR
Từ Google Finance: AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD INR KRW
Từ Yahoo! Finance: AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD INR KRW
Từ XE.com: AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD INR KRW
Từ OANDA.com: AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD INR KRW
Từ Investing.com: AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD INR KRW
Từ fxtop.com: AUD CAD CHF EUR GBP HKD JPY USD INR KRW

Note: Rates obtained from these websites may contradict with pegged rate mentioned above

Xem thêm

Tham khảo

  1. ^ “Monetary System in Qatar Historical Background”.
  2. ^ See these coins at
  3. ^ Qatar Central Bank: Instructions to Banks, Volume 1
  4. ^ Exchange Rate Policy, Qatar Central Bank
  5. ^ Tables of modern monetary history: Asia

Liên kết ngoài