Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bản mẫu:Ordovician”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 10: | Dòng 10: | ||
| colspan="2" style="text-align:center;" |<small>''' trẻ hơn'''</small> |
| colspan="2" style="text-align:center;" |<small>''' trẻ hơn'''</small> |
||
|- |
|- |
||
| rowspan="7" style="background-color:{{period color|ordovician}};" | [[Ordovician]] |
| rowspan="7" style="background-color:{{period color|ordovician}};" | [[:Bản mẫu:Ordovician |Ordovician]] |
||
| rowspan="3" style="background-color:{{period color|upper ordovician}};" | Trên/[[Kỷ Ordovic|Muộn]] |
| rowspan="3" style="background-color:{{period color|upper ordovician}};" | Trên/[[Kỷ Ordovic|Muộn]] |
||
| style="background-color:{{period color|hirnantian}};" | [[Tầng Hirnant|Hirnant]] |
| style="background-color:{{period color|hirnantian}};" | [[Tầng Hirnant|Hirnant]] |
Phiên bản lúc 01:53, ngày 30 tháng 9 năm 2020
Hệ/ Kỷ |
Thống/ Thế |
Bậc/ Kỳ |
Tuổi (Ma) | |
---|---|---|---|---|
Silurian | Llandovery | Rhuddan | trẻ hơn | |
Ordovician | Trên/Muộn | Hirnant | 443.8 | 445.2 |
Katy | 445.2 | 453.0 | ||
Sandby | 453.0 | 458.4 | ||
Giữa | Darriwil | 458.4 | 467.3 | |
Đại Bình | 467.3 | 470.0 | ||
Dưới/Sớm | Flo | 470.0 | 477.7 | |
Tremadoc | 477.7 | 485.4 | ||
Cambrian | Phù Dung | Tầng 10 | già hơn | |
Phân chia Kỷ Ordovic theo ICS năm 2017.[1] |
Xem thêm
- Trẻ hơn {{Silurian}}
- Già hơn {{Cambrian}}
- Liên quan {{Kỷ Ordovic}} (footer)
Tham khảo
- ^ “ICS Timescale Chart”. www.stratigraphy.org.