Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Phường (Việt Nam)”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 6.456: Dòng 6.456:
|[[Hòa Bình]]
|[[Hòa Bình]]
|2019
|2019
|7,49
|8,97
|-
|-
|343
|343
Dòng 6.470: Dòng 6.470:
|Hòa Bình
|Hòa Bình
|1961
|1961
|3,55
|3,57
|-
|-
|345
|345
Dòng 6.484: Dòng 6.484:
|Hòa Bình
|Hòa Bình
|1961
|1961
|3,3
|3,30
|-
|-
|347
|347
Dòng 6.512: Dòng 6.512:
|Hòa Bình
|Hòa Bình
|2002
|2002
|11,99
|20,94
|-
|-
|351
|351
Dòng 6.526: Dòng 6.526:
|Hòa Bình
|Hòa Bình
|2019
|2019
|15,74
|17,51
|-
|-
|353
|353

Phiên bản lúc 14:42, ngày 12 tháng 1 năm 2021

Phường là một đơn vị hành chính cấp thấp nhất của Việt Nam hiện nay, cùng cấp với thị trấn. Phường là đơn vị hành chính nội thị, nội thành của một thị xã hay một thành phố trực thuộc tỉnh hoặc của một quận, thị xã hay thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương.

Phân cấp hành chính Việt Nam theo Hiến pháp 2013

Hiện nay, để dễ quản lý địa bàn và liên kết các hộ gia đình, mỗi phường cũng tự chia thành các khu, khóm... dưới các khu lại có các tổ. Tuy nhiên, các đơn vị nhỏ này không thuộc vào cấp đơn vị hành chính chính thức nào của Nhà nước Việt Nam.

Tính đến ngày 12 tháng 1 năm 2021, Việt Nam có 1.723 phường. Trong đó Thành phố Hồ Chí Minh có 249 phường và Hà Nội có 175 phường.

Hai phường có diện tích lớn nhất cả nước (với tổng diện tích đều trên 100 km²) là phường Mông Dương (Cẩm Phả, Quảng Ninh) với 119,83 km² và phường Cam Nghĩa (Cam Ranh, Khánh Hòa) với 105,10 km².

Tại các quận

Danh sách các quận xếp theo số phường:

  1. Đống Đa (21 phường)
  2. Bình Thạnh (20 phường)
  3. Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm (18 phường)
  4. Hà Đông (17 phường)
  5. Quận 8, Quận 11, Gò Vấp (16 phường)
  6. Lê Chân, Tân Bình (15 phường)
  7. Quận 5, Quận 6, Quận 10, Ba Đình, Hoàng Mai, Long Biên (14 phường)
  8. Quận 4, Bắc Từ Liêm, Hải Châu, Phú Nhuận (13 phường)
  9. Quận 3, Ngô Quyền (12 phường)
  10. Quận 12, Ninh Kiều, Tân Phú, Thanh Xuân (11 phường)
  11. Quận 1, Quận 7, Bình Tân, Kiến An, Nam Từ Liêm, Thanh Khê (10 phường)
  12. Hồng Bàng, Thốt Nốt (9 phường)
  13. Bình Thủy, Cầu Giấy, Hải An, Tây Hồ (8 phường)
  14. Cái Răng, Ô Môn, Sơn Trà (7 phường)
  15. Cẩm Lệ, Dương Kinh, Đồ Sơn (6 phường)
  16. Liên Chiểu (5 phường)
  17. Ngũ Hành Sơn (4 phường)

Danh sách các phường thuộc các quận

STT Tên phường Quận Thành phố Năm thành lập Diện tích

(km²)

1 An Thới Bình Thủy Cần Thơ 2007 3,85
2 Bình Thủy Bình Thủy Cần Thơ 1979 6,03
3 Bùi Hữu Nghĩa Bình Thủy Cần Thơ 2007 6,37
4 Long Hòa Bình Thủy Cần Thơ 2004 13,95
5 Long Tuyền Bình Thủy Cần Thơ 2004 14,14
6 Thới An Đông Bình Thủy Cần Thơ 2004 11,68
7 Trà An Bình Thủy Cần Thơ 2007 5,66
8 Trà Nóc Bình Thủy Cần Thơ 2007 7,12
9 Ba Láng Cái Răng Cần Thơ 2004 5,32
10 Hưng Phú Cái Răng Cần Thơ 1979 7,67
11 Hưng Thạnh Cái Răng Cần Thơ 2004 8,67
12 Lê Bình Cái Răng Cần Thơ 2004 2,46
13 Phú Thứ Cái Răng Cần Thơ 2004 20,63
14 Tân Phú Cái Răng Cần Thơ 2004 8,07
15 Thường Thạnh Cái Răng Cần Thơ 2004 10,36
16 An Bình Ninh Kiều Cần Thơ 2007 7,53
17 An Cư Ninh Kiều Cần Thơ 1979 0,6
18 An Hòa Ninh Kiều Cần Thơ 1979 1,77
19 An Khánh Ninh Kiều Cần Thơ 2007 4,41
20 An Nghiệp Ninh Kiều Cần Thơ 1979 0,35
21 An Phú Ninh Kiều Cần Thơ 1979 0,49
22 Cái Khế Ninh Kiều Cần Thơ 1979 6,57
23 Hưng Lợi Ninh Kiều Cần Thơ 1979 3,36
24 Tân An Ninh Kiều Cần Thơ 1979 1,37
25 Thới Bình Ninh Kiều Cần Thơ 1979 0,54
26 Xuân Khánh Ninh Kiều Cần Thơ 1979 2,05
27 Châu Văn Liêm Ô Môn Cần Thơ 2007 9,56
28 Long Hưng Ô Môn Cần Thơ 2007 17,14
29 Phước Thới Ô Môn Cần Thơ 2004 26,83
30 Thới An Ô Môn Cần Thơ 2004 24,31
31 Thới Hòa Ô Môn Cần Thơ 2007 7,03
32 Thới Long Ô Môn Cần Thơ 2007 19,28
33 Trường Lạc Ô Môn Cần Thơ 2004 22
34 Tân Hưng Thốt Nốt Cần Thơ 2008 14,66
35 Tân Lộc Thốt Nốt Cần Thơ 2008 32,68
36 Thạnh Hòa Thốt Nốt Cần Thơ 2008 5,57
37 Thốt Nốt Thốt Nốt Cần Thơ 2008 5,76
38 Thới Thuận Thốt Nốt Cần Thơ 2008 10,26
39 Thuận An Thốt Nốt Cần Thơ 2008 7,77
40 Thuận Hưng Thốt Nốt Cần Thơ 2008 13,85
41 Trung Kiên Thốt Nốt Cần Thơ 2008 14,16
42 Trung Nhứt Thốt Nốt Cần Thơ 2008 11,23
43 Hoà An Cẩm Lệ Đà Nẵng 2005 3,82
44 Hòa Phát Cẩm Lệ Đà Nẵng 2005 5,38
45 Hòa Thọ Đông Cẩm Lệ Đà Nẵng 2005 2,35
46 Hòa Thọ Tây Cẩm Lệ Đà Nẵng 2005 8,71
47 Hòa Xuân Cẩm Lệ Đà Nẵng 2005 9,9
48 Khuê Trung Cẩm Lệ Đà Nẵng 1975 3,23
49 Bình Hiên Hải Châu Đà Nẵng 1975 0,5
50 Bình Thuận Hải Châu Đà Nẵng 1975 0,51
51 Hải Châu 1 Hải Châu Đà Nẵng 1975 0,98
52 Hải Châu 2 Hải Châu Đà Nẵng 1975 0,35
53 Hòa Cường Bắc Hải Châu Đà Nẵng 2005 3,17
54 Hòa Cường Nam Hải Châu Đà Nẵng 2005 2,45
55 Hòa Thuận Đông Hải Châu Đà Nẵng 2005 0,95
56 Hòa Thuận Tây Hải Châu Đà Nẵng 2005 8,33
57 Nam Dương Hải Châu Đà Nẵng 1975 0,24
58 Phước Ninh Hải Châu Đà Nẵng 1975 0,59
59 Thạch Thang Hải Châu Đà Nẵng 1975 1,01
60 Thanh Bình Hải Châu Đà Nẵng 1975 0,76
61 Thuận Phước Hải Châu Đà Nẵng 1975 0,86
62 Hòa Hiệp Bắc Liên Chiểu Đà Nẵng 2005 43,59
63 Hòa Hiệp Nam Liên Chiểu Đà Nẵng 2005 7,88
64 Hòa Khánh Bắc Liên Chiểu Đà Nẵng 2005 9,97
65 Hòa Khánh Nam Liên Chiểu Đà Nẵng 2005 9,77
66 Hòa Minh Liên Chiểu Đà Nẵng 1997 7,92
67 Hòa Hải Ngũ Hành Sơn Đà Nẵng 1997 14,12
68 Hòa Quý Ngũ Hành Sơn Đà Nẵng 1997 13,51
69 Khuê Mỹ Ngũ Hành Sơn Đà Nẵng 2005 5,49
70 Mỹ An Ngũ Hành Sơn Đà Nẵng 2005 3,4
71 An Hải Bắc Sơn Trà Đà Nẵng 1975 3,14
72 An Hải Đông Sơn Trà Đà Nẵng 1975 0,83
73 An Hải Tây Sơn Trà Đà Nẵng 1975 1,51
74 Mân Thái Sơn Trà Đà Nẵng 1975 1,09
75 Nại Hiên Đông Sơn Trà Đà Nẵng 1975 4,28
76 Phước Mỹ Sơn Trà Đà Nẵng 1975 1,9
77 Thọ Quang Sơn Trà Đà Nẵng 1975 46,47
78 An Khê Thanh Khê Đà Nẵng 2005 2,13
79 Chính Gián Thanh Khê Đà Nẵng 1975 0,72
80 Hòa Khê Thanh Khê Đà Nẵng 2005 1,62
81 Tam Thuận Thanh Khê Đà Nẵng 1975 0,5
82 Tân Chính Thanh Khê Đà Nẵng 1975 0,37
83 Thạc Gián Thanh Khê Đà Nẵng 1975 0,77
84 Thanh Khê Đông Thanh Khê Đà Nẵng 2005 0,82
85 Thanh Khê Tây Thanh Khê Đà Nẵng 2005 1,22
86 Vĩnh Trung Thanh Khê Đà Nẵng 1975 0,5
87 Xuân Hà Thanh Khê Đà Nẵng 1975 0,81
88 Cống Vị Ba Đình Hà Nội 2005 0,52
89 Điện Biên Ba Đình Hà Nội 1978 0,94
90 Đội Cấn Ba Đình Hà Nội 1978 1,44
91 Giảng Võ Ba Đình Hà Nội 1978 0,4
92 Kim Mã Ba Đình Hà Nội 1978 0,48
93 Liễu Giai Ba Đình Hà Nội 2005 0,73
94 Ngọc Hà Ba Đình Hà Nội 2005 0,8
95 Ngọc Khánh Ba Đình Hà Nội 1978 1,04
96 Nguyễn Trung Trực Ba Đình Hà Nội 1978 1,12
97 Phúc Xá Ba Đình Hà Nội 1978 0,92
98 Quán Thánh Ba Đình Hà Nội 1978 1,23
99 Thành Công Ba Đình Hà Nội 1978 0,64
100 Trúc Bạch Ba Đình Hà Nội 1978 0,64
101 Vĩnh Phúc Ba Đình Hà Nội 2005 0,74
102 Cổ Nhuế 1 Bắc Từ Liêm Hà Nội 2013 2,21
103 Cổ Nhuế 2 Bắc Từ Liêm Hà Nội 2013 4,05
104 Đông Ngạc Bắc Từ Liêm Hà Nội 2013 2,41
105 Đức Thắng Bắc Từ Liêm Hà Nội 2013 1,2
106 Liên Mạc Bắc Từ Liêm Hà Nội 2013 5,99
107 Minh Khai Bắc Từ Liêm Hà Nội 2013 4,86
108 Phú Diễn Bắc Từ Liêm Hà Nội 2013 2,52
109 Phúc Diễn Bắc Từ Liêm Hà Nội 2013 2,17
110 Tây Tựu Bắc Từ Liêm Hà Nội 2013 5,39
111 Thụy Phương Bắc Từ Liêm Hà Nội 2013 2,87
112 Thượng Cát Bắc Từ Liêm Hà Nội 2013 3,89
113 Xuân Đỉnh Bắc Từ Liêm Hà Nội 2013 3,52
114 Xuân Tảo Bắc Từ Liêm Hà Nội 2013 2,26
115 Dịch Vọng Cầu Giấy Hà Nội 1996 1,32
116 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội 2005 1,48
117 Mai Dịch Cầu Giấy Hà Nội 1996 2,08
118 Nghĩa Đô Cầu Giấy Hà Nội 1996 1,29
119 Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội 1996 0,57
120 Quan Hoa Cầu Giấy Hà Nội 1996 0,83
121 Trung Hòa Cầu Giấy Hà Nội 1996 2,46
122 Yên Hòa Cầu Giấy Hà Nội 1996 2,07
123 Cát Linh Đống Đa Hà Nội 1978 0,36
124 Hàng Bột Đống Đa Hà Nội 1978 0,31
125 Khâm Thiên Đống Đa Hà Nội 1978 0,19
126 Khương Thượng Đống Đa Hà Nội 1996 0,34
127 Kim Liên Đống Đa Hà Nội 1978 0,34
128 Láng Hạ Đống Đa Hà Nội 1978 0,95
129 Láng Thượng Đống Đa Hà Nội 1978 1,23
130 Nam Đồng Đống Đa Hà Nội 1978 0,41
131 Ngã Tư Sở Đống Đa Hà Nội 1996 0,23
132 Ô Chợ Dừa Đống Đa Hà Nội 1978 1,14
133 Phương Liên Đống Đa Hà Nội 1978 0,45
134 Phương Mai Đống Đa Hà Nội 1978 0,6
135 Quang Trung Đống Đa Hà Nội 1978 0,42
136 Quốc Tử Giám Đống Đa Hà Nội 1978 0,19
137 Thịnh Quang Đống Đa Hà Nội 1978 0,46
138 Thổ Quan Đống Đa Hà Nội 1978 0,29
139 Trung Liệt Đống Đa Hà Nội 1978 0,76
140 Trung Phụng Đống Đa Hà Nội 1978 0,23
141 Trung Tự Đống Đa Hà Nội 1978 0,42
142 Văn Chương Đống Đa Hà Nội 1978 0,33
143 Văn Miếu Đống Đa Hà Nội 1978 0,29
144 Biên Giang Hà Đông Hà Nội 2009 2,36
145 Dương Nội Hà Đông Hà Nội 2009 5,85
146 Đồng Mai Hà Đông Hà Nội 2009 6,34
147 Hà Cầu Hà Đông Hà Nội 2003 1,53
148 Kiến Hưng Hà Đông Hà Nội 2009 4,24
149 La Khê Hà Đông Hà Nội 2008 2,6
150 Mộ Lao Hà Đông Hà Nội 2008 1,26
151 Nguyễn Trãi Hà Đông Hà Nội 1975 0,42
152 Phú La Hà Đông Hà Nội 2008 1,77
153 Phú Lãm Hà Đông Hà Nội 2009 2,66
154 Phú Lương Hà Đông Hà Nội 2009 6,72
155 Phúc La Hà Đông Hà Nội 1994 1,39
156 Quang Trung Hà Đông Hà Nội 2008 0,84
157 Vạn Phúc Hà Đông Hà Nội 2003 1,44
158 Văn Quán Hà Đông Hà Nội 2008 1,4
159 Yên Nghĩa Hà Đông Hà Nội 2009 6,93
160 Yết Kiêu Hà Đông Hà Nội 1975 0,22
161 Bách Khoa Hai Bà Trưng Hà Nội 1978 0,54
162 Bạch Đằng Hai Bà Trưng Hà Nội 1978 1,13
163 Bạch Mai Hai Bà Trưng Hà Nội 1978 0,26
164 Cầu Dền Hai Bà Trưng Hà Nội 1978 0,18
165 Đống Mác Hai Bà Trưng Hà Nội 1978 0,15
166 Đồng Nhân Hai Bà Trưng Hà Nội 1978 0,16
167 Đồng Tâm Hai Bà Trưng Hà Nội 1978 0,51
168 Lê Đại Hành Hai Bà Trưng Hà Nội 1978 0,86
169 Minh Khai Hai Bà Trưng Hà Nội 1978 0,47
170 Nguyễn Du Hai Bà Trưng Hà Nội 1978 0,52
171 Phạm Đình Hổ Hai Bà Trưng Hà Nội 1978 0,48
172 Phố Huế Hai Bà Trưng Hà Nội 1978 0,2
173 Quỳnh Lôi Hai Bà Trưng Hà Nội 1978 0,25
174 Quỳnh Mai Hai Bà Trưng Hà Nội 1978 0,17
175 Thanh Lương Hai Bà Trưng Hà Nội 1978 1,62
176 Thanh Nhàn Hai Bà Trưng Hà Nội 1978 0,73
177 Trương Định Hai Bà Trưng Hà Nội 1978 0,52
178 Vĩnh Tuy Hai Bà Trưng Hà Nội 1978 1,59
179 Chương Dương Hoàn Kiếm Hà Nội 1978 1,03
180 Cửa Đông Hoàn Kiếm Hà Nội 1978 0,15
181 Cửa Nam Hoàn Kiếm Hà Nội 1978 0,26
182 Đồng Xuân Hoàn Kiếm Hà Nội 1978 0,17
183 Hàng Bạc Hoàn Kiếm Hà Nội 1978 0,09
184 Hàng Bài Hoàn Kiếm Hà Nội 1978 0,27
185 Hàng Bồ Hoàn Kiếm Hà Nội 1978 0,09
186 Hàng Bông Hoàn Kiếm Hà Nội 1978 0,08
187 Hàng Buồm Hoàn Kiếm Hà Nội 1978 0,12
188 Hàng Đào Hoàn Kiếm Hà Nội 1978 0,07
189 Hàng Gai Hoàn Kiếm Hà Nội 1978 0,09
190 Hàng Mã Hoàn Kiếm Hà Nội 1978 0,17
191 Hàng Trống Hoàn Kiếm Hà Nội 1978 0,34
192 Lý Thái Tổ Hoàn Kiếm Hà Nội 1978 0,24
193 Phan Chu Trinh Hoàn Kiếm Hà Nội 1978 0,42
194 Phúc Tân Hoàn Kiếm Hà Nội 1978 0,76
195 Tràng Tiền Hoàn Kiếm Hà Nội 1978 0,38
196 Trần Hưng Đạo Hoàn Kiếm Hà Nội 1978 0,47
197 Đại Kim Hoàng Mai Hà Nội 2003 2,73
198 Định Công Hoàng Mai Hà Nội 2003 2,7
199 Giáp Bát Hoàng Mai Hà Nội 1984 0,59
200 Hoàng Liệt Hoàng Mai Hà Nội 2003 4,85
201 Hoàng Văn Thụ Hoàng Mai Hà Nội 1990 1,11
202 Lĩnh Nam Hoàng Mai Hà Nội 2003 5,6
203 Mai Động Hoàng Mai Hà Nội 1982 0,82
204 Tân Mai Hoàng Mai Hà Nội 1984 1,24
205 Thanh Trì Hoàng Mai Hà Nội 2003 3,34
206 Thịnh Liệt Hoàng Mai Hà Nội 2003 2,94
207 Trần Phú Hoàng Mai Hà Nội 2003 3,96
208 Tương Mai Hoàng Mai Hà Nội 1978 2,9
209 Vĩnh Hưng Hoàng Mai Hà Nội 2003 1,8
210 Yên Sở Hoàng Mai Hà Nội 2003 7,25
211 Bồ Đề Long Biên Hà Nội 2003 3,8
212 Cự Khối Long Biên Hà Nội 2003 4,87
213 Đức Giang Long Biên Hà Nội 2003 2,41
214 Gia Thụy Long Biên Hà Nội 2003 1,2
215 Giang Biên Long Biên Hà Nội 2003 4,71
216 Long Biên Long Biên Hà Nội 2003 7,23
217 Ngọc Lâm Long Biên Hà Nội 2003 1,13
218 Ngọc Thụy Long Biên Hà Nội 2003 8,99
219 Phúc Đồng Long Biên Hà Nội 2003 4,95
220 Phúc Lợi Long Biên Hà Nội 2003 6,2
221 Sài Đồng Long Biên Hà Nội 2003 0,91
222 Thạch Bàn Long Biên Hà Nội 2003 5,27
223 Thượng Thanh Long Biên Hà Nội 2003 4,88
224 Việt Hưng Long Biên Hà Nội 2003 3,83
225 Cầu Diễn Nam Từ Liêm Hà Nội 2013 1,79
226 Đại Mỗ Nam Từ Liêm Hà Nội 2013 4,98
227 Mễ Trì Nam Từ Liêm Hà Nội 2013 4,67
228 Mỹ Đình 1 Nam Từ Liêm Hà Nội 2013 2,28
229 Mỹ Đình 2 Nam Từ Liêm Hà Nội 2013 1,97
230 Phú Đô Nam Từ Liêm Hà Nội 2013 2,39
231 Phương Canh Nam Từ Liêm Hà Nội 2013 2,61
232 Tây Mỗ Nam Từ Liêm Hà Nội 2013 6,05
233 Trung Văn Nam Từ Liêm Hà Nội 2013 2,78
234 Xuân Phương Nam Từ Liêm Hà Nội 2013 2,76
235 Bưởi Tây Hồ Hà Nội 1978 1,24
236 Nhật Tân Tây Hồ Hà Nội 1995 1,04
237 Phú Thượng Tây Hồ Hà Nội 1995 6,02
238 Quảng An Tây Hồ Hà Nội 1995 3,46
239 Thụy Khuê Tây Hồ Hà Nội 1978 2,03
240 Tứ Liên Tây Hồ Hà Nội 1995 3,51
241 Xuân La Tây Hồ Hà Nội 1995 2,35
242 Yên Phụ Tây Hồ Hà Nội 1978 0,77
243 Hạ Đình Thanh Xuân Hà Nội 1996 0,59
244 Khương Đình Thanh Xuân Hà Nội 1996 1,39
245 Khương Mai Thanh Xuân Hà Nội 1996 0,98
246 Khương Trung Thanh Xuân Hà Nội 1996 0,78
247 Kim Giang Thanh Xuân Hà Nội 1982 0,22
248 Nhân Chính Thanh Xuân Hà Nội 1996 1,61
249 Phương Liệt Thanh Xuân Hà Nội 1978 1,03
250 Thanh Xuân Bắc Thanh Xuân Hà Nội 1982 0,48
251 Thanh Xuân Nam Thanh Xuân Hà Nội 1996 0,33
252 Thanh Xuân Trung Thanh Xuân Hà Nội 1978 1,06
253 Thượng Đình Thanh Xuân Hà Nội 1978 1,12
254 Anh Dũng Dương Kinh Hải Phòng 2007 7,08
255 Đa Phúc Dương Kinh Hải Phòng 2007 5,96
256 Hải Thành Dương Kinh Hải Phòng 2007 5,33
257 Hòa Nghĩa Dương Kinh Hải Phòng 2007 11,14
258 Hưng Đạo Dương Kinh Hải Phòng 2007 6,27
259 Tân Thành Dương Kinh Hải Phòng 2007 10,07
260 Bàng La Đồ Sơn Hải Phòng 2007 9,67
261 Hải Sơn Đồ Sơn Hải Phòng 2020 5,73
262 Hợp Đức Đồ Sơn Hải Phòng 2007 5,72
263 Minh Đức Đồ Sơn Hải Phòng 2007 5,24
264 Ngọc Xuyên Đồ Sơn Hải Phòng 1988 9,07
265 Vạn Hương Đồ Sơn Hải Phòng 1988 2,32
266 Cát Bi Hải An Hải Phòng 2007 0,75
267 Đằng Hải Hải An Hải Phòng 2002 2,98
268 Đằng Lâm Hải An Hải Phòng 2007 2,39
269 Đông Hải 1 Hải An Hải Phòng 2007 15,48
270 Đông Hải 2 Hải An Hải Phòng 2007 44,92
271 Nam Hải Hải An Hải Phòng 2002 5,82
272 Thành Tô Hải An Hải Phòng 2007 3,23
273 Tràng Cát Hải An Hải Phòng 2002 19,96
274 Hạ Lý Hồng Bàng Hải Phòng 1981 1,08
275 Hoàng Văn Thụ Hồng Bàng Hải Phòng 2020 0,45
276 Hùng Vương Hồng Bàng Hải Phòng 1993 4,31
277 Minh Khai Hồng Bàng Hải Phòng 1981 0,63
278 Phan Bội Châu Hồng Bàng Hải Phòng 2020 0,29
279 Quán Toan Hồng Bàng Hải Phòng 1993 2,44
280 Sở Dầu Hồng Bàng Hải Phòng 1981 3,25
281 Thượng Lý Hồng Bàng Hải Phòng 1981 1,42
282 Trại Chuối Hồng Bàng Hải Phòng 1981 0,43
283 Bắc Sơn Kiến An Hải Phòng 1988 2,27
284 Đồng Hòa Kiến An Hải Phòng 1994 3,52
285 Lãm Hà Kiến An Hải Phòng 2007 1,75
286 Nam Sơn Kiến An Hải Phòng 1994 3,78
287 Ngọc Sơn Kiến An Hải Phòng 1988 3,51
288 Phù Liễn Kiến An Hải Phòng 1994 2,89
289 Quán Trữ Kiến An Hải Phòng 2007 1,58
290 Tràng Minh Kiến An Hải Phòng 1994 3,8
291 Trần Thành Ngọ Kiến An Hải Phòng 1988 1,24
292 Văn Đẩu Kiến An Hải Phòng 1994 4,37
293 An Biên Lê Chân Hải Phòng 2004 0,29
294 An Dương Lê Chân Hải Phòng 1993 0,21
295 Cát Dài Lê Chân Hải Phòng 1981 0,33
296 Dư Hàng Lê Chân Hải Phòng 1981 0,28
297 Dư Hàng Kênh Lê Chân Hải Phòng 2007 1,18
298 Đông Hải Lê Chân Hải Phòng 1981 0,43
299 Hàng Kênh Lê Chân Hải Phòng 1981 0,37
300 Hồ Nam Lê Chân Hải Phòng 1981 0,4
301 Kênh Dương Lê Chân Hải Phòng 2007 1,62
302 Lam Sơn Lê Chân Hải Phòng 1993 0,5
303 Nghĩa Xá Lê Chân Hải Phòng 2004 0,64
304 Niệm Nghĩa Lê Chân Hải Phòng 2004 0,46
305 Trại Cau Lê Chân Hải Phòng 1981 0,3
306 Trần Nguyên Hãn Lê Chân Hải Phòng 1993 0,28
307 Vĩnh Niệm Lê Chân Hải Phòng 2002 5,63
308 Cầu Đất Ngô Quyền Hải Phòng 2020 0,43
309 Cầu Tre Ngô Quyền Hải Phòng 1981 0,45
310 Đằng Giang Ngô Quyền Hải Phòng 1987 1,89
311 Đông Khê Ngô Quyền Hải Phòng 1987 1,78
312 Đồng Quốc Bình Ngô Quyền Hải Phòng 1981 0,23
313 Gia Viên Ngô Quyền Hải Phòng 1981 0,26
314 Lạc Viên Ngô Quyền Hải Phòng 1981 0,38
315 Lạch Tray Ngô Quyền Hải Phòng 1987 0,72
316 Lê Lợi Ngô Quyền Hải Phòng 1981 0,24
317 Máy Chai Ngô Quyền Hải Phòng 1981 2,35
318 Máy Tơ Ngô Quyền Hải Phòng 1981 1,51
319 Vạn Mỹ Ngô Quyền Hải Phòng 1981 1,09
320 Bến Nghé Quận 1 TP. Hồ Chí Minh 1988 2,49
321 Bến Thành Quận 1 TP. Hồ Chí Minh 1988 0,93
322 Cầu Kho Quận 1 TP. Hồ Chí Minh 1988 0,35
323 Cầu Ông Lãnh Quận 1 TP. Hồ Chí Minh 1988 0,23
324 Cô Giang Quận 1 TP. Hồ Chí Minh 1988 0,36
325 Đa Kao Quận 1 TP. Hồ Chí Minh 1988 1
326 Nguyễn Cư Trinh Quận 1 TP. Hồ Chí Minh 1988 0,76
327 Nguyễn Thái Bình Quận 1 TP. Hồ Chí Minh 1988 0,5
328 Phạm Ngũ Lão Quận 1 TP. Hồ Chí Minh 1988 0,49
329 Tân Định Quận 1 TP. Hồ Chí Minh 1988 0,63
330 Phường 1 Quận 3 TP. Hồ Chí Minh 1981 0,15
331 Phường 2 Quận 3 TP. Hồ Chí Minh 1988 0,15
332 Phường 3 Quận 3 TP. Hồ Chí Minh 1981 0,15
333 Phường 4 Quận 3 TP. Hồ Chí Minh 1988 0,31
334 Phường 5 Quận 3 TP. Hồ Chí Minh 1988 0,25
335 Phường 9 Quận 3 TP. Hồ Chí Minh 1988 0,44
336 Phường 10 Quận 3 TP. Hồ Chí Minh 1988 0,16
337 Phường 11 Quận 3 TP. Hồ Chí Minh 1988 0,48
338 Phường 12 Quận 3 TP. Hồ Chí Minh 1988 0,16
339 Phường 13 Quận 3 TP. Hồ Chí Minh 1988 0,16
340 Phường 14 Quận 3 TP. Hồ Chí Minh 1988 0,31
341 Võ Thị Sáu Quận 3 TP. Hồ Chí Minh 2020 2,20
342 Phường 1 Quận 4 TP. Hồ Chí Minh 1976 0,38
343 Phường 2 Quận 4 TP. Hồ Chí Minh 2020 0,35
344 Phường 3 Quận 4 TP. Hồ Chí Minh 1976 0,31
345 Phường 4 Quận 4 TP. Hồ Chí Minh 1976 0,29
346 Phường 6 Quận 4 TP. Hồ Chí Minh 1985 0,21
347 Phường 8 Quận 4 TP. Hồ Chí Minh 1982 0,16
348 Phường 9 Quận 4 TP. Hồ Chí Minh 1985 0,12
349 Phường 10 Quận 4 TP. Hồ Chí Minh 1976 0,11
350 Phường 13 Quận 4 TP. Hồ Chí Minh 2020 0,84
351 Phường 14 Quận 4 TP. Hồ Chí Minh 1976 0,17
352 Phường 15 Quận 4 TP. Hồ Chí Minh 1976 0,22
353 Phường 16 Quận 4 TP. Hồ Chí Minh 1985 0,33
354 Phường 18 Quận 4 TP. Hồ Chí Minh 1985 0,7
355 Phường 1 Quận 5 TP. Hồ Chí Minh 1986 0,43
356 Phường 2 Quận 5 TP. Hồ Chí Minh 1986 0,29
357 Phường 3 Quận 5 TP. Hồ Chí Minh 1986 0,18
358 Phường 4 Quận 5 TP. Hồ Chí Minh 1986 0,38
359 Phường 5 Quận 5 TP. Hồ Chí Minh 1986 0,22
360 Phường 6 Quận 5 TP. Hồ Chí Minh 1986 0,24
361 Phường 7 Quận 5 TP. Hồ Chí Minh 1986 0,24
362 Phường 8 Quận 5 TP. Hồ Chí Minh 1986 0,24
363 Phường 9 Quận 5 TP. Hồ Chí Minh 1986 0,39
364 Phường 10 Quận 5 TP. Hồ Chí Minh 1986 0,23
365 Phường 11 Quận 5 TP. Hồ Chí Minh 1986 0,31
366 Phường 12 Quận 5 TP. Hồ Chí Minh 1986 0,57
367 Phường 13 Quận 5 TP. Hồ Chí Minh 1986 0,27
368 Phường 14 Quận 5 TP. Hồ Chí Minh 1986 0,28
369 Phường 1 Quận 6 TP. Hồ Chí Minh 1987 0,31
370 Phường 2 Quận 6 TP. Hồ Chí Minh 1987 0,24
371 Phường 3 Quận 6 TP. Hồ Chí Minh 1987 0,23
372 Phường 4 Quận 6 TP. Hồ Chí Minh 1987 0,21
373 Phường 5 Quận 6 TP. Hồ Chí Minh 1987 0,23
374 Phường 6 Quận 6 TP. Hồ Chí Minh 1987 0,31
375 Phường 7 Quận 6 TP. Hồ Chí Minh 1987 0,47
376 Phường 8 Quận 6 TP. Hồ Chí Minh 1987 0,41
377 Phường 9 Quận 6 TP. Hồ Chí Minh 1987 0,27
378 Phường 10 Quận 6 TP. Hồ Chí Minh 1987 1,54
379 Phường 11 Quận 6 TP. Hồ Chí Minh 1987 0,92
380 Phường 12 Quận 6 TP. Hồ Chí Minh 1987 0,73
381 Phường 13 Quận 6 TP. Hồ Chí Minh 1987 0,84
382 Phường 14 Quận 6 TP. Hồ Chí Minh 1987 0,43
383 Bình Thuận Quận 7 TP. Hồ Chí Minh 1997 1,65
384 Phú Mỹ Quận 7 TP. Hồ Chí Minh 1997 3,73
385 Phú Thuận Quận 7 TP. Hồ Chí Minh 1997 8,29
386 Tân Hưng Quận 7 TP. Hồ Chí Minh 1997 2,2
387 Tân Kiểng Quận 7 TP. Hồ Chí Minh 1997 0,97
388 Tân Phong Quận 7 TP. Hồ Chí Minh 1997 4,3
389 Tân Phú Quận 7 TP. Hồ Chí Minh 1997 4,59
390 Tân Quy Quận 7 TP. Hồ Chí Minh 1997 0,86
391 Tân Thuận Đông Quận 7 TP. Hồ Chí Minh 1997 8,12
392 Tân Thuận Tây Quận 7 TP. Hồ Chí Minh 1997 1,05
393 Phường 1 Quận 8 TP. Hồ Chí Minh 1987 0,49
394 Phường 2 Quận 8 TP. Hồ Chí Minh 1987 0,51
395 Phường 3 Quận 8 TP. Hồ Chí Minh 1987 0,5
396 Phường 4 Quận 8 TP. Hồ Chí Minh 1987 1,46
397 Phường 5 Quận 8 TP. Hồ Chí Minh 1987 1,62
398 Phường 6 Quận 8 TP. Hồ Chí Minh 1987 1,45
399 Phường 7 Quận 8 TP. Hồ Chí Minh 1987 5,68
400 Phường 8 Quận 8 TP. Hồ Chí Minh 1987 0,3
401 Phường 9 Quận 8 TP. Hồ Chí Minh 1987 0,44
402 Phường 10 Quận 8 TP. Hồ Chí Minh 1987 0,25
403 Phường 11 Quận 8 TP. Hồ Chí Minh 1987 0,27
404 Phường 12 Quận 8 TP. Hồ Chí Minh 1987 0,3
405 Phường 13 Quận 8 TP. Hồ Chí Minh 1987 0,25
406 Phường 14 Quận 8 TP. Hồ Chí Minh 1987 0,55
407 Phường 15 Quận 8 TP. Hồ Chí Minh 1987 1,54
408 Phường 16 Quận 8 TP. Hồ Chí Minh 1987 3,55
409 Phường 1 Quận 10 TP. Hồ Chí Minh 1987 0,21
410 Phường 2 Quận 10 TP. Hồ Chí Minh 2020 0,3
411 Phường 4 Quận 10 TP. Hồ Chí Minh 1987 0,16
412 Phường 5 Quận 10 TP. Hồ Chí Minh 1987 0,16
413 Phường 6 Quận 10 TP. Hồ Chí Minh 1987 0,22
414 Phường 7 Quận 10 TP. Hồ Chí Minh 1987 0,1
415 Phường 8 Quận 10 TP. Hồ Chí Minh 1987 0,15
416 Phường 9 Quận 10 TP. Hồ Chí Minh 1987 0,19
417 Phường 10 Quận 10 TP. Hồ Chí Minh 1987 0,19
418 Phường 11 Quận 10 TP. Hồ Chí Minh 1987 0,22
419 Phường 12 Quận 10 TP. Hồ Chí Minh 1987 1,29
420 Phường 13 Quận 10 TP. Hồ Chí Minh 1987 0,47
421 Phường 14 Quận 10 TP. Hồ Chí Minh 1987 1,57
422 Phường 15 Quận 10 TP. Hồ Chí Minh 1987 0,77
423 Phường 1 Quận 11 TP. Hồ Chí Minh 1983 0,27
424 Phường 2 Quận 11 TP. Hồ Chí Minh 1987 0,21
425 Phường 3 Quận 11 TP. Hồ Chí Minh 1987 0,79
426 Phường 4 Quận 11 TP. Hồ Chí Minh 1987 0,17
427 Phường 5 Quận 11 TP. Hồ Chí Minh 1987 0,67
428 Phường 6 Quận 11 TP. Hồ Chí Minh 1987 0,16
429 Phường 7 Quận 11 TP. Hồ Chí Minh 1987 0,16
430 Phường 8 Quận 11 TP. Hồ Chí Minh 1987 0,33
431 Phường 9 Quận 11 TP. Hồ Chí Minh 1987 0,15
432 Phường 10 Quận 11 TP. Hồ Chí Minh 1987 0,27
433 Phường 11 Quận 11 TP. Hồ Chí Minh 1987 0,24
434 Phường 12 Quận 11 TP. Hồ Chí Minh 1987 0,13
435 Phường 13 Quận 11 TP. Hồ Chí Minh 1987 0,18
436 Phường 14 Quận 11 TP. Hồ Chí Minh 1987 0,31
437 Phường 15 Quận 11 TP. Hồ Chí Minh 1987 0,81
438 Phường 16 Quận 11 TP. Hồ Chí Minh 1987 0,29
439 An Phú Đông Quận 12 TP. Hồ Chí Minh 1997 8,56
440 Đông Hưng Thuận Quận 12 TP. Hồ Chí Minh 2006 2,55
441 Hiệp Thành Quận 12 TP. Hồ Chí Minh 1997 5,31
442 Tân Chánh Hiệp Quận 12 TP. Hồ Chí Minh 1997 4,23
443 Tân Hưng Thuận Quận 12 TP. Hồ Chí Minh 2006 1,81
444 Tân Thới Hiệp Quận 12 TP. Hồ Chí Minh 1997 3,3
445 Tân Thới Nhất Quận 12 TP. Hồ Chí Minh 1997 3,85
446 Thạnh Lộc Quận 12 TP. Hồ Chí Minh 1997 5,71
447 Thạnh Xuân Quận 12 TP. Hồ Chí Minh 1997 9,58
448 Thới An Quận 12 TP. Hồ Chí Minh 1997 4,51
449 Trung Mỹ Tây Quận 12 TP. Hồ Chí Minh 1997 2,73
450 An Lạc Bình Tân TP. Hồ Chí Minh 2003 4,59
451 An Lạc A Bình Tân TP. Hồ Chí Minh 2003 1,41
452 Bình Hưng Hòa Bình Tân TP. Hồ Chí Minh 2003 4,7
453 Bình Hưng Hòa A Bình Tân TP. Hồ Chí Minh 2003 4,65
454 Bình Hưng Hòa B Bình Tân TP. Hồ Chí Minh 2003 7,52
455 Bình Trị Đông Bình Tân TP. Hồ Chí Minh 2003 3,46
456 Bình Trị Đông A Bình Tân TP. Hồ Chí Minh 2003 4,24
457 Bình Trị Đông B Bình Tân TP. Hồ Chí Minh 2003 4,62
458 Tân Tạo Bình Tân TP. Hồ Chí Minh 2003 5,66
459 Tân Tạo A Bình Tân TP. Hồ Chí Minh 2003 11,72
460 Phường 1 Bình Thạnh TP. Hồ Chí Minh 1976 0,26
461 Phường 2 Bình Thạnh TP. Hồ Chí Minh 1988 0,33
462 Phường 3 Bình Thạnh TP. Hồ Chí Minh 1988 0,44
463 Phường 5 Bình Thạnh TP. Hồ Chí Minh 1976 0,37
464 Phường 6 Bình Thạnh TP. Hồ Chí Minh 1976 0,3
465 Phường 7 Bình Thạnh TP. Hồ Chí Minh 1976 0,4
466 Phường 11 Bình Thạnh TP. Hồ Chí Minh 1988 0,77
467 Phường 12 Bình Thạnh TP. Hồ Chí Minh 1988 1,12
468 Phường 13 Bình Thạnh TP. Hồ Chí Minh 1976 2,63
469 Phường 14 Bình Thạnh TP. Hồ Chí Minh 1988 0,32
470 Phường 15 Bình Thạnh TP. Hồ Chí Minh 1988 0,51
471 Phường 17 Bình Thạnh TP. Hồ Chí Minh 1988 0,64
472 Phường 19 Bình Thạnh TP. Hồ Chí Minh 1988 0,39
473 Phường 21 Bình Thạnh TP. Hồ Chí Minh 1988 0,39
474 Phường 22 Bình Thạnh TP. Hồ Chí Minh 1976 1,83
475 Phường 24 Bình Thạnh TP. Hồ Chí Minh 1988 0,57
476 Phường 25 Bình Thạnh TP. Hồ Chí Minh 1976 1,84
477 Phường 26 Bình Thạnh TP. Hồ Chí Minh 1976 1,31
478 Phường 27 Bình Thạnh TP. Hồ Chí Minh 1976 0,86
479 Phường 28 Bình Thạnh TP. Hồ Chí Minh 1976 5,49
480 Phường 1 Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh 1983 0,59
481 Phường 3 Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh 1983 1,45
482 Phường 4 Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh 1983 0,37
483 Phường 5 Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh 1983 1,57
484 Phường 6 Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh 2006 1,65
485 Phường 7 Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh 1983 0,97
486 Phường 8 Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh 2006 1,17
487 Phường 9 Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh 2006 0,84
488 Phường 10 Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh 1983 1,65
489 Phường 11 Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh 2006 1,22
490 Phường 12 Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh 2006 1,43
491 Phường 13 Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh 1983 0,86
492 Phường 14 Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh 2006 2,1
493 Phường 15 Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh 2006 1,43
494 Phường 16 Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh 1983 1,28
495 Phường 17 Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh 2006 1,17
496 Phường 1 Phú Nhuận TP. Hồ Chí Minh 1976 0,2
497 Phường 2 Phú Nhuận TP. Hồ Chí Minh 1976 0,39
498 Phường 3 Phú Nhuận TP. Hồ Chí Minh 1976 0,19
499 Phường 4 Phú Nhuận TP. Hồ Chí Minh 1976 0,28
500 Phường 5 Phú Nhuận TP. Hồ Chí Minh 1976 0,3
501 Phường 7 Phú Nhuận TP. Hồ Chí Minh 1982 0,44
502 Phường 8 Phú Nhuận TP. Hồ Chí Minh 1976 0,3
503 Phường 9 Phú Nhuận TP. Hồ Chí Minh 1976 1,39
504 Phường 10 Phú Nhuận TP. Hồ Chí Minh 1976 0,33
505 Phường 11 Phú Nhuận TP. Hồ Chí Minh 2020 0,39
506 Phường 13 Phú Nhuận TP. Hồ Chí Minh 1976 0,29
507 Phường 15 Phú Nhuận TP. Hồ Chí Minh 1982 0,23
508 Phường 17 Phú Nhuận TP. Hồ Chí Minh 1976 0,15
509 Phường 1 Tân Bình TP. Hồ Chí Minh 1988 0,36
510 Phường 2 Tân Bình TP. Hồ Chí Minh 1988 1,99
511 Phường 3 Tân Bình TP. Hồ Chí Minh 1988 0,26
512 Phường 4 Tân Bình TP. Hồ Chí Minh 1988 2,42
513 Phường 5 Tân Bình TP. Hồ Chí Minh 1988 0,3
514 Phường 6 Tân Bình TP. Hồ Chí Minh 1988 0,57
515 Phường 7 Tân Bình TP. Hồ Chí Minh 1988 0,48
516 Phường 8 Tân Bình TP. Hồ Chí Minh 1988 0,4
517 Phường 9 Tân Bình TP. Hồ Chí Minh 1988 0,5
518 Phường 10 Tân Bình TP. Hồ Chí Minh 1988 0,85
519 Phường 11 Tân Bình TP. Hồ Chí Minh 1988 0,58
520 Phường 12 Tân Bình TP. Hồ Chí Minh 1988 1,44
521 Phường 13 Tân Bình TP. Hồ Chí Minh 1988 1,18
522 Phường 14 Tân Bình TP. Hồ Chí Minh 1988 0,92
523 Phường 15 Tân Bình TP. Hồ Chí Minh 1988 10,13
524 Hiệp Tân Tân Phú TP. Hồ Chí Minh 2003 1,13
525 Hòa Thạnh Tân Phú TP. Hồ Chí Minh 2003 0,93
526 Phú Thạnh Tân Phú TP. Hồ Chí Minh 2003 1,14
527 Phú Thọ Hòa Tân Phú TP. Hồ Chí Minh 2003 1,23
528 Phú Trung Tân Phú TP. Hồ Chí Minh 2003 0,9
529 Sơn Kỳ Tân Phú TP. Hồ Chí Minh 2003 1,12
530 Tân Quý Tân Phú TP. Hồ Chí Minh 2003 1,78
531 Tân Sơn Nhì Tân Phú TP. Hồ Chí Minh 2003 1,13
532 Tân Thành Tân Phú TP. Hồ Chí Minh 2003 0,99
533 Tân Thới Hòa Tân Phú TP. Hồ Chí Minh 2003 1,15
534 Tây Thạnh Tân Phú TP. Hồ Chí Minh 2003 3,57

Tại các thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương

  1. Thủ Đức (34 phường)

Danh sách các phường thuộc các thành phố thuộc thành phố trực thuộc Trung ương

STT Tên phường Thành phố Thành phố trực thuộc Năm thành lập Diện tích

(km²)

1 An Khánh Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh 2020 3,95
2 An Lợi Đông Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh 1997 3,85
3 An Phú Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh 1997 10,42
4 Bình Chiểu Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh 1997 5,49
5 Bình Thọ Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh 1997 1,21
6 Bình Trưng Đông Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh 1997 3,45
7 Bình Trưng Tây Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh 1997 2,22
8 Cát Lái Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh 1997 6,69
9 Hiệp Bình Chánh Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh 1997 6,26
10 Hiệp Bình Phước Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh 1997 7,66
11 Hiệp Phú Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh 1997 2,25
12 Linh Chiểu Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh 1997 1,41
13 Linh Đông Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh 1997 2,59
14 Linh Tây Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh 1997 1,37
15 Linh Trung Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh 1997 6,81
16 Linh Xuân Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh 1997 3,83
17 Long Bình Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh 1997 16,77
18 Long Phước Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh 1997 23,49
19 Long Thạnh Mỹ Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh 1997 12,99
20 Long Trường Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh 1997 12,2
21 Phú Hữu Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh 1997 12,41
22 Phước Bình Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh 1997 0,99
23 Phước Long A Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh 1997 4,09
24 Phước Long B Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh 1997 3,92
25 Tam Bình Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh 1997 3,41
26 Tam Phú Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh 1997 2,98
27 Tăng Nhơn Phú A Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh 1997 4,52
28 Tăng Nhơn Phú B Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh 1997 4,45
29 Tân Phú Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh 1997 4,82
30 Thạnh Mỹ Lợi Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh 1997 12,83
31 Thảo Điền Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh 1997 3,75
32 Thủ Thiêm Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh 1997 3,02
33 Trường Thạnh Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh 1997 10,34
34 Trường Thọ Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh 1997 4,09

Tại các thành phố thuộc tỉnh

Danh sách các thành phố trực thuộc tỉnh xếp theo số phường:

  1. Thanh Hóa (30 phường)
  2. Biên Hòa (29 phường)
  3. Huế (27 phường)
  4. Nam Định (22 phường)
  5. Hạ Long, Thái Nguyên (21 phường)
  6. Bắc Ninh, Hải Dương, Nha Trang (19 phường)
  7. Quy Nhơn, Vinh, Vũng Tàu (16 phường)
  8. Phan Rang - Tháp Chàm (15 phường)
  9. Chí Linh, Phan Thiết, Pleiku, Thủ Dầu Một (14 phường)
  10. Buôn Ma Thuột, Cẩm Phả, Việt Trì (13 phường)
  11. Đà Lạt, Hòa Bình, Tuy Hòa (12 phường)
  12. Long Khánh, Long Xuyên, Mỹ Tho, Ninh Bình, Phủ Lý, Rạch Giá, Vĩnh Long (11 phường)
  13. Bắc Giang, Cà Mau, Hà Tĩnh, Kon Tum, Lào Cai, Sóc Trăng, Thái Bình, Tuyên Quang (10 phường)
  14. Cam Ranh, Đông Hà, Đồng Hới, Hội An, Quảng Ngãi, Tam Kỳ, Tân An, Thuận An, Trà Vinh, Uông Bí, Yên Bái (9 phường)
  15. Bà Rịa, Bến Tre, Cao Bằng, Cao Lãnh, Móng Cái, Phúc Yên, Sầm Sơn (8 phường)
  16. Bạc Liêu, Dĩ An, Điện Biên Phủ, Hưng Yên, Sông Công, Sơn La, Tây Ninh, Vĩnh Yên (7 phường)
  17. Bảo Lộc, Bắc Kạn, Đồng Xoài, Gia Nghĩa, Sa Đéc, Tam Điệp (6 phường)
  18. Châu Đốc, Hà Giang, Hà Tiên, Hồng Ngự, Lai Châu, Lạng Sơn, Vị Thanh (5 phường)
  19. Ngã Bảy (4 phường)
  20. Phú Quốc (2 phường)

Danh sách các phường thuộc các thành phố trực thuộc tỉnh

STT Tên phường Thành phố Tỉnh Năm thành lập Diện tích

(km²)

1 Bình Đức Long Xuyên An Giang 1975 11,07
2 Bình Khánh Long Xuyên An Giang 1999 6,28
3 Đông Xuyên Long Xuyên An Giang 2005 0,89
4 Mỹ Bình Long Xuyên An Giang 1975 1,61
5 Mỹ Hòa Long Xuyên An Giang 2005 16,51
6 Mỹ Long Long Xuyên An Giang 1975 1,23
7 Mỹ Phước Long Xuyên An Giang 1975 3,69
8 Mỹ Quý Long Xuyên An Giang 1999 4,72
9 Mỹ Thạnh Long Xuyên An Giang 1999 13,9
10 Mỹ Thới Long Xuyên An Giang 1999 20
11 Mỹ Xuyên Long Xuyên An Giang 1984 0,62
12 Châu Phú A Châu Đốc An Giang 1979 5,24
13 Châu Phú B Châu Đốc An Giang 1979 11,56
14 Núi Sam Châu Đốc An Giang 2002 13,97
15 Vĩnh Mỹ Châu Đốc An Giang 2003 7,8
16 Vĩnh Nguơn Châu Đốc An Giang 2013 9,46
17 Kim Dinh Bà Rịa Bà Rịa - Vũng Tàu 2002 18,05
18 Long Hương Bà Rịa Bà Rịa - Vũng Tàu 2002 14,58
19 Long Tâm Bà Rịa Bà Rịa - Vũng Tàu 2005 3,58
20 Long Toàn Bà Rịa Bà Rịa - Vũng Tàu 1994 2,72
21 Phước Hiệp Bà Rịa Bà Rịa - Vũng Tàu 1994 0,96
22 Phước Hưng Bà Rịa Bà Rịa - Vũng Tàu 1994 2,93
23 Phước Nguyên Bà Rịa Bà Rịa - Vũng Tàu 1994 2,52
24 Phước Trung Bà Rịa Bà Rịa - Vũng Tàu 1994 6,08
25 Phường 1 Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 1986 1,37
26 Phường 2 Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 1986 2,93
27 Phường 3 Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 1986 0,9
28 Phường 4 Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 1986 0,82
29 Phường 5 Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 1986 3,9
30 Phường 7 Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 1986 1,63
31 Phường 8 Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 1986 2,46
32 Phường 9 Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 1986 3,22
33 Phường 10 Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 1986 3,7
34 Phường 11 Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 1986 10,69
35 Phường 12 Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 2002 34,3
36 Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 2004 3,9
37 Rạch Dừa Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 2004 3,26
38 Thắng Nhất Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 2003 4,4
39 Thắng Nhì Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 2014 2,7
40 Thắng Tam Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu 2004 2,52
41 Đa Mai Bắc Giang Bắc Giang 2013 3,61
42 Dĩnh Kế Bắc Giang Bắc Giang 2013 4,24
43 Hoàng Văn Thụ Bắc Giang Bắc Giang 1999 1,5
44 Lê Lợi Bắc Giang Bắc Giang 1961 0,8
45 Mỹ Độ Bắc Giang Bắc Giang 1994 1,63
46 Ngô Quyền Bắc Giang Bắc Giang 1961 1,16
47 Thọ Xương Bắc Giang Bắc Giang 1999 4,12
48 Trần Nguyên Hãn Bắc Giang Bắc Giang 1994 0,87
49 Trần Phú Bắc Giang Bắc Giang 1961 0,97
50 Xương Giang Bắc Giang Bắc Giang 2013 3,05
51 Đức Xuân Bắc Kạn Bắc Kạn 1990 4,62
52 Huyền Tụng Bắc Kạn Bắc Kạn 2015 27,21
53 Nguyễn Thị Minh Khai Bắc Kạn Bắc Kạn 1997 1,4
54 Phùng Chí Kiên Bắc Kạn Bắc Kạn 1990 3,62
55 Sông Cầu Bắc Kạn Bắc Kạn 1990 4,32
56 Xuất Hóa Bắc Kạn Bắc Kạn 2015 47,28
57 Phường 1 Bạc Liêu Bạc Liêu 2002 5,83
58 Phường 2 Bạc Liêu Bạc Liêu 1991 8,19
59 Phường 3 Bạc Liêu Bạc Liêu 1991 0,92
60 Phường 5 Bạc Liêu Bạc Liêu 1991 10,09
61 Phường 7 Bạc Liêu Bạc Liêu 1991 3,05
62 Phường 8 Bạc Liêu Bạc Liêu 1991 11,04
63 Nhà Mát Bạc Liêu Bạc Liêu 2003 24,39
64 Đại Phúc Bắc Ninh Bắc Ninh 2003 4,61
65 Đáp Cầu Bắc Ninh Bắc Ninh 1961 0,9
66 Hạp Lĩnh Bắc Ninh Bắc Ninh 2010 5,26
67 Hòa Long Bắc Ninh Bắc Ninh 2019 7,96
68 Khắc Niệm Bắc Ninh Bắc Ninh 2013 7,45
69 Khúc Xuyên Bắc Ninh Bắc Ninh 2013 2,35
70 Kim Chân Bắc Ninh Bắc Ninh 2019 4,13
71 Kinh Bắc Bắc Ninh Bắc Ninh 2003 2,07
72 Ninh Xá Bắc Ninh Bắc Ninh 1961 0,81
73 Nam Sơn Bắc Ninh Bắc Ninh 2019 11,98
74 Phong Khê Bắc Ninh Bắc Ninh 2013 5,49
75 Suối Hoa Bắc Ninh Bắc Ninh 2002 1,18
76 Thị Cầu Bắc Ninh Bắc Ninh 1961 1,74
77 Tiền An Bắc Ninh Bắc Ninh 1961 0,34
78 Vạn An Bắc Ninh Bắc Ninh 2010 3,76
79 Vân Dương Bắc Ninh Bắc Ninh 2010 6,6
80 Vệ An Bắc Ninh Bắc Ninh 1961 0,58
81 Võ Cường Bắc Ninh Bắc Ninh 2006 7,95
82 Vũ Ninh Bắc Ninh Bắc Ninh 2003 6,2
83 Phường 4 Bến Tre Bến Tre 1975 0,40
84 Phường 5 Bến Tre Bến Tre 1975
85 Phường 6 Bến Tre Bến Tre 1984 1,56
86 Phường 7 Bến Tre Bến Tre 1984 2,29
87 Phường 8 Bến Tre Bến Tre 1984 2,24
88 An Hội Bến Tre Bến Tre 2020 0,92
89 Phú Khương Bến Tre Bến Tre 1999 3,66
90 Phú Tân Bến Tre Bến Tre 2009 4,19
91 Bùi Thị Xuân Quy Nhơn Bình Định 1987 48,21
92 Đống Đa Quy Nhơn Bình Định 1975 6,31
93 Ghềnh Ráng Quy Nhơn Bình Định 1997 24,77
94 Hải Cảng Quy Nhơn Bình Định 1975 3,02
95 Lê Hồng Phong Quy Nhơn Bình Định 1998 1,07
96 Lê Lợi Quy Nhơn Bình Định 1975 0,57
97 Lý Thường Kiệt Quy Nhơn Bình Định 1998 0,64
98 Ngô Mây Quy Nhơn Bình Định 1975 1,45
99 Nguyễn Văn Cừ Quy Nhơn Bình Định 1997 2,16
100 Nhơn Bình Quy Nhơn Bình Định 1997 14,68
101 Nhơn Phú Quy Nhơn Bình Định 1997 13,19
102 Quang Trung Quy Nhơn Bình Định 1997 7,75
103 Thị Nại Quy Nhơn Bình Định 1998 1,86
104 Trần Hưng Đạo Quy Nhơn Bình Định 1998 0,48
105 Trần Phú Quy Nhơn Bình Định 1975 0,68
106 Trần Quang Diệu Quy Nhơn Bình Định 1987 10,98
107 Chánh Mỹ Thủ Dầu Một Bình Dương 2013 6,89
108 Chánh Nghĩa Thủ Dầu Một Bình Dương 1976 4,77
109 Định Hòa Thủ Dầu Một Bình Dương 2008 7,93
110 Hiệp An Thủ Dầu Một Bình Dương 2008 7,08
111 Hiệp Thành Thủ Dầu Một Bình Dương 1975 5,88
112 Hòa Phú Thủ Dầu Một Bình Dương 2009 28,49
113 Phú Cường Thủ Dầu Một Bình Dương 1975 2,45
114 Phú Hòa Thủ Dầu Một Bình Dương 1997 5,69
115 Phú Lợi Thủ Dầu Một Bình Dương 2003 6,98
116 Phú Mỹ Thủ Dầu Một Bình Dương 2008 6,27
117 Phú Tân Thủ Dầu Một Bình Dương 2009 15,39
118 Phú Thọ Thủ Dầu Một Bình Dương 2008 4,75
119 Tân An Thủ Dầu Một Bình Dương 2013 10,15
120 Tương Bình Hiệp Thủ Dầu Một Bình Dương 2013 5,2
121 An Bình Dĩ An Bình Dương 2011 3,4
122 Bình An Dĩ An Bình Dương 2011 6,03
123 Bình Thắng Dĩ An Bình Dương 2011 5,5
124 Dĩ An Dĩ An Bình Dương 2011 10,44
125 Đông Hòa Dĩ An Bình Dương 2011 10,25
126 Tân Bình Dĩ An Bình Dương 2011 10,36
127 Tân Đông Hiệp Dĩ An Bình Dương 2011 14,12
128 An Phú Thuận An Bình Dương 2011 10,91
129 An Thạnh Thuận An Bình Dương 2011 7,5
130 Bình Chuẩn Thuận An Bình Dương 2011 11,41
131 Bình Hòa Thuận An Bình Dương 2011 14,47
132 Bình Nhâm Thuận An Bình Dương 2013 5,41
133 Hưng Định Thuận An Bình Dương 2013 2,87
134 Lái Thiêu Thuận An Bình Dương 2011 7,9
135 Thuận Giao Thuận An Bình Dương 2011 11,49
136 Vĩnh Phú Thuận An Bình Dương 2011 6,53
137 Tân Bình Đồng Xoài Bình Phước 1999 5,52
138 Tân Đồng Đồng Xoài Bình Phước 1999 7,45
139 Tân Phú Đồng Xoài Bình Phước 1999 8,43
140 Tân Thiện Đồng Xoài Bình Phước 2007 3,6
141 Tân Xuân Đồng Xoài Bình Phước 1999 14,69
142 Tiến Thành Đồng Xoài Bình Phước 2018 25,61
143 Bình Hưng Phan Thiết Bình Thuận 1975 0,78
144 Đức Long Phan Thiết Bình Thuận 1975 2,07
145 Đức Nghĩa Phan Thiết Bình Thuận 1975 0,38
146 Đức Thắng Phan Thiết Bình Thuận 1975 0,43
147 Hàm Tiến Phan Thiết Bình Thuận 2001 10,39
148 Hưng Long Phan Thiết Bình Thuận 1975 0,89
149 Lạc Đạo Phan Thiết Bình Thuận 1975 0,36
150 Mũi Né Phan Thiết Bình Thuận 1982 35,41
151 Phú Hài Phan Thiết Bình Thuận 2001 12,13
152 Phú Tài Phan Thiết Bình Thuận 2001 2,85
153 Phú Thủy Phan Thiết Bình Thuận 1975 4,1
154 Phú Trinh Phan Thiết Bình Thuận 1975 1,51
155 Thanh Hải Phan Thiết Bình Thuận 1975 1,04
156 Xuân An Phan Thiết Bình Thuận 2001 2,04
157 Phường 1 Cà Mau Cà Mau 1975 3,55
158 Phường 2 Cà Mau Cà Mau 1975 3,13
159 Phường 4 Cà Mau Cà Mau 1975 1,88
160 Phường 5 Cà Mau Cà Mau 1975 2,08
161 Phường 6 Cà Mau Cà Mau 1975 12,34
162 Phường 7 Cà Mau Cà Mau 1975 3,4
163 Phường 8 Cà Mau Cà Mau 1975 10,04
164 Phường 9 Cà Mau Cà Mau 1975 6,95
165 Tân Thành Cà Mau Cà Mau 2009 11,15
166 Tân Xuyên Cà Mau Cà Mau 2009 18,89
167 Đề Thám Cao Bằng Cao Bằng 2010 10,95
168 Duyệt Trung Cao Bằng Cao Bằng 2012 9,99
169 Hòa Chung Cao Bằng Cao Bằng 2012 5,43
170 Hợp Giang Cao Bằng Cao Bằng 1981 1
171 Ngọc Xuân Cao Bằng Cao Bằng 2010 6,86
172 Sông Bằng Cao Bằng Cao Bằng 1981 7,87
173 Sông Hiến Cao Bằng Cao Bằng 1981 8,74
174 Tân Giang Cao Bằng Cao Bằng 1981 5,46
175 Ea Tam Buôn Ma Thuột Đắk Lắk 1995 13,82
176 Khánh Xuân Buôn Ma Thuột Đắk Lắk 1995 21,88
177 Tân An Buôn Ma Thuột Đắk Lắk 1996 11,04
178 Tân Hòa Buôn Ma Thuột Đắk Lắk 1996 5,11
179 Tân Lập Buôn Ma Thuột Đắk Lắk 1996 10,2
180 Tân Lợi Buôn Ma Thuột Đắk Lắk 1996 14,07
181 Tân Thành Buôn Ma Thuột Đắk Lắk 1975 4,88
182 Tân Tiến Buôn Ma Thuột Đắk Lắk 1975 2,53
183 Thắng Lợi Buôn Ma Thuột Đắk Lắk 1996 0,92
184 Thành Công Buôn Ma Thuột Đắk Lắk 1975 1,04
185 Thành Nhất Buôn Ma Thuột Đắk Lắk 1996 40,46
186 Thống Nhất Buôn Ma Thuột Đắk Lắk 1996 0,62
187 Tự An Buôn Ma Thuột Đắk Lắk 1975 5,49
188 Nghĩa Đức Gia Nghĩa Đắk Nông 2005 16,64
189 Nghĩa Phú Gia Nghĩa Đắk Nông 2005 13,13
190 Nghĩa Tân Gia Nghĩa Đắk Nông 2005 17,28
191 Nghĩa Thành Gia Nghĩa Đắk Nông 2005 2,86
192 Nghĩa Trung Gia Nghĩa Đắk Nông 2005 14,16
193 Quảng Thành Gia Nghĩa Đắk Nông 2019 77,59
194 Him Lam Điện Biên Phủ Điện Biên 1992 5,89
195 Mường Thanh Điện Biên Phủ Điện Biên 1992 1,72
196 Nam Thanh Điện Biên Phủ Điện Biên 2003 3,56
197 Noong Bua Điện Biên Phủ Điện Biên 2003 3,24
198 Tân Thanh Điện Biên Phủ Điện Biên 2000 1,02
199 Thanh Bình Điện Biên Phủ Điện Biên 1997 0,65
200 Thanh Trường Điện Biên Phủ Điện Biên 2003 5,32
201 An Bình Biên Hòa Đồng Nai 1975 10,4
202 An Hòa Biên Hòa Đồng Nai 2019 9,21
203 Bình Đa Biên Hòa Đồng Nai 1988 1,26
204 Bửu Hòa Biên Hòa Đồng Nai 1984 4,17
205 Bửu Long Biên Hòa Đồng Nai 1994 5,74
206 Hiệp Hòa Biên Hòa Đồng Nai 2019 6,97
207 Hố Nai Biên Hòa Đồng Nai 1996 3,89
208 Hóa An Biên Hòa Đồng Nai 2019 6,85
209 Hòa Bình Biên Hòa Đồng Nai 1975 0,56
210 Long Bình Biên Hòa Đồng Nai 1994 35
211 Long Bình Tân Biên Hòa Đồng Nai 1994 11,14
212 Phước Tân Biên Hòa Đồng Nai 2019 42,77
213 Quang Vinh Biên Hòa Đồng Nai 1975 1,2
214 Quyết Thắng Biên Hòa Đồng Nai 1975 1,39
215 Tam Hiệp Biên Hòa Đồng Nai 1975 2,17
216 Tam Hòa Biên Hòa Đồng Nai 1975 1,22
217 Tam Phước Biên Hòa Đồng Nai 2019 45,10
218 Tân Biên Biên Hòa Đồng Nai 1984 6,11
219 Tân Hạnh Biên Hòa Đồng Nai 2019 6,06
220 Tân Hiệp Biên Hòa Đồng Nai 1994 3,46
221 Tân Hòa Biên Hòa Đồng Nai 1984 3,95
222 Tân Mai Biên Hòa Đồng Nai 1975 1,37
223 Tân Phong Biên Hòa Đồng Nai 1984 16,86
224 Tân Tiến Biên Hòa Đồng Nai 1975 1,32
225 Tân Vạn Biên Hòa Đồng Nai 1984 4,33
226 Thanh Bình Biên Hòa Đồng Nai 1975 0,35
227 Thống Nhất Biên Hòa Đồng Nai 1975 3,43
228 Trảng Dài Biên Hòa Đồng Nai 1994 14,46
229 Trung Dũng Biên Hòa Đồng Nai 1975 0,86
230 Bảo Vinh Long Khánh Đồng Nai 2019 15,75
231 Bàu Sen Long Khánh Đồng Nai 2019 12,95
232 Phú Bình Long Khánh Đồng Nai 2003 1,49
233 Suối Tre Long Khánh Đồng Nai 2019 24,27
234 Xuân An Long Khánh Đồng Nai 2003 1,39
235 Xuân Bình Long Khánh Đồng Nai 2003 1,23
236 Xuân Hòa Long Khánh Đồng Nai 2003 1,71
237 Xuân Lập Long Khánh Đồng Nai 2019 16,24
238 Xuân Tân Long Khánh Đồng Nai 2019 10,59
239 Xuân Thanh Long Khánh Đồng Nai 2003 1,35
240 Xuân Trung Long Khánh Đồng Nai 2003 1
241 Phường 1 Cao Lãnh Đồng Tháp 1983 2,02
242 Phường 2 Cao Lãnh Đồng Tháp 1983
243 Phường 3 Cao Lãnh Đồng Tháp 1983
244 Phường 4 Cao Lãnh Đồng Tháp 1983
245 Phường 6 Cao Lãnh Đồng Tháp 1987 8,93
246 Phường 11 Cao Lãnh Đồng Tháp 1987 8,39
247 Hòa Thuận Cao Lãnh Đồng Tháp 2004 2,29
248 Mỹ Phú Cao Lãnh Đồng Tháp 2004 2,64
249 An Bình A Hồng Ngự Đồng Tháp 2020 24,34
250 An Bình B Hồng Ngự Đồng Tháp 2020 21,25
251 An Lạc Hồng Ngự Đồng Tháp 2008 7,52
252 An Lộc Hồng Ngự Đồng Tháp 2008 4
253 An Thạnh Hồng Ngự Đồng Tháp 2008 4,7
254 Phường 1 Sa Đéc Đồng Tháp 1981 2,14
255 Phường 2 Sa Đéc Đồng Tháp 1981 1,79
256 Phường 3 Sa Đéc Đồng Tháp 1981 1,45
257 Phường 4 Sa Đéc Đồng Tháp 1981 1,73
258 An Hòa Sa Đéc Đồng Tháp 2004 6,41
259 Tân Quy Đông Sa Đéc Đồng Tháp 2004 6,44
260 Chi Lăng Pleiku Gia Lai 2008 25,48
261 Diên Hồng Pleiku Gia Lai 1975 1,66
262 Đống Đa Pleiku Gia Lai 2008 4,02
263 Hoa Lư Pleiku Gia Lai 1975 5,08
264 Hội Phú Pleiku Gia Lai 1975 4,53
265 Hội Thương Pleiku Gia Lai 1975 0,77
266 Ia Kring Pleiku Gia Lai 1999 6,7
267 Phù Đổng Pleiku Gia Lai 2008 4,53
268 Tây Sơn Pleiku Gia Lai 1999 1,54
269 Thắng Lợi Pleiku Gia Lai 2006 7,06
270 Thống Nhất Pleiku Gia Lai 1975 10,19
271 Trà Bá Pleiku Gia Lai 2000 4,09
272 Yên Đỗ Pleiku Gia Lai 1975 1,86
273 Yên Thế Pleiku Gia Lai 2000 11,87
274 Minh Khai Hà Giang Hà Giang 1994 4,4
275 Ngọc Hà Hà Giang Hà Giang 2005 2,38
276 Nguyễn Trãi Hà Giang Hà Giang 1961 4,46
277 Quang Trung Hà Giang Hà Giang 1961 10,06
278 Trần Phú Hà Giang Hà Giang 1961 2,45
279 Châu Sơn Phủ Lý Hà Nam 2013 5,24
280 Hai Bà Trưng Phủ Lý Hà Nam 1981 0,61
281 Lam Hạ Phủ Lý Hà Nam 2013 6,28
282 Lê Hồng Phong Phủ Lý Hà Nam 2000 7,61
283 Liêm Chính Phủ Lý Hà Nam 2013 3,33
284 Lương Khánh Thiện Phủ Lý Hà Nam 1981 0,32
285 Minh Khai Phủ Lý Hà Nam 1981 0,35
286 Quang Trung Phủ Lý Hà Nam 2000 2,62
287 Thanh Châu Phủ Lý Hà Nam 2013 3,37
288 Thanh Tuyền Phủ Lý Hà Nam 2013 4,58
289 Trần Hưng Đạo Phủ Lý Hà Nam 1981 0,17
290 Bắc Hà Hà Tĩnh Hà Tĩnh 1961
291 Đại Nài Hà Tĩnh Hà Tĩnh 2004 4,26
292 Hà Huy Tập Hà Tĩnh Hà Tĩnh 2004 2,01
293 Nam Hà Hà Tĩnh Hà Tĩnh 1961 1,09
294 Nguyễn Du Hà Tĩnh Hà Tĩnh 2007 2,2
295 Tân Giang Hà Tĩnh Hà Tĩnh 1993 0,99
296 Thạch Linh Hà Tĩnh Hà Tĩnh 2007 6,06
297 Thạch Quý Hà Tĩnh Hà Tĩnh 2007 3,58
298 Trần Phú Hà Tĩnh Hà Tĩnh 2007 1,07
299 Văn Yên Hà Tĩnh Hà Tĩnh 2007 2,53
300 Ái Quốc Hải Dương Hải Dương 2013 8,2
301 Bình Hàn Hải Dương Hải Dương 1996 3,07
302 Cẩm Thượng Hải Dương Hải Dương 1996 2,5
303 Hải Tân Hải Dương Hải Dương 1996 3,33
304 Lê Thanh Nghị Hải Dương Hải Dương 1996 1
305 Nam Đồng Hải Dương Hải Dương 2019 8,89
306 Ngọc Châu Hải Dương Hải Dương 1996 3,16
307 Nguyễn Trãi Hải Dương Hải Dương 1961 0,55
308 Nhị Châu Hải Dương Hải Dương 2009 3,18
309 Phạm Ngũ Lão Hải Dương Hải Dương 1961 0,74
310 Quang Trung Hải Dương Hải Dương 1961
311 Tân Bình Hải Dương Hải Dương 2009 2,61
312 Tân Hưng Hải Dương Hải Dương 2019 5,00
313 Thạch Khôi Hải Dương Hải Dương 2013 5,33
314 Thanh Bình Hải Dương Hải Dương 2009
315 Trần Hưng Đạo Hải Dương Hải Dương 1961
316 Trần Phú Hải Dương Hải Dương 1961 1,1
317 Tứ Minh Hải Dương Hải Dương 2008 7,13
318 Việt Hòa Hải Dương Hải Dương 2008 6,15
319 An Lạc Chí Linh Hải Dương 2019 10,69
320 Bến Tắm Chí Linh Hải Dương 2010 20,26
321 Chí Minh Chí Linh Hải Dương 2010 11,47
322 Cổ Thành Chí Linh Hải Dương 2019 8,15
323 Cộng Hòa Chí Linh Hải Dương 2010 26,49
324 Đồng Lạc Chí Linh Hải Dương 2019 11,25
325 Hoàng Tân Chí Linh Hải Dương 2010 10,55
326 Hoàng Tiến Chí Linh Hải Dương 2019 15,78
327 Phả Lại Chí Linh Hải Dương 2010 13,83
328 Sao Đỏ Chí Linh Hải Dương 2010 5,62
329 Tân Dân Chí Linh Hải Dương 2019 9,25
330 Thái Học Chí Linh Hải Dương 2010 7,81
331 Văn An Chí Linh Hải Dương 2010 14,38
332 Văn Đức Chí Linh Hải Dương 2019 14,91
333 Phường I Vị Thanh Hậu Giang 1999 0,74
334 Phường III Vị Thanh Hậu Giang 1999 13,6
335 Phường IV Vị Thanh Hậu Giang 1999 8,33
336 Phường V Vị Thanh Hậu Giang 1999 7,79
337 Phường VII Vị Thanh Hậu Giang 2003 6,16
338 Hiệp Lợi Ngã Bảy Hậu Giang 2020 14,05
339 Hiệp Thành Ngã Bảy Hậu Giang 2005 12,25
340 Lái Hiếu Ngã Bảy Hậu Giang 2005 8,16
341 Ngã Bảy Ngã Bảy Hậu Giang 2005 4,73
342 Dân Chủ Hòa Bình Hòa Bình 2019 8,97
343 Đồng Tiến Hòa Bình Hòa Bình 1961 2,07
344 Hữu Nghị Hòa Bình Hòa Bình 1961 3,57
345 Kỳ Sơn Hòa Bình Hòa Bình 2019 34,55
346 Phương Lâm Hòa Bình Hòa Bình 1961 3,30
347 Quỳnh Lâm Hòa Bình Hòa Bình 2021 9,15
348 Tân Hòa Hòa Bình Hòa Bình 1961 4,81
349 Tân Thịnh Hòa Bình Hòa Bình 1961 3,92
350 Thái Bình Hòa Bình Hòa Bình 2002 20,94
351 Thịnh Lang Hòa Bình Hòa Bình 2002 2,88
352 Thống Nhất Hòa Bình Hòa Bình 2019 17,51
353 Trung Minh Hòa Bình Hòa Bình 2021 14,57
354 An Tảo Hưng Yên Hưng Yên 2003 3,23
355 Hiến Nam Hưng Yên Hưng Yên 2003 3,52
356 Hồng Châu Hưng Yên Hưng Yên 2003 2,17
357 Lam Sơn Hưng Yên Hưng Yên 2003 7,62
358 Lê Lợi Hưng Yên Hưng Yên 2003 0,94
359 Minh Khai Hưng Yên Hưng Yên 2003 2,23
360 Quang Trung Hưng Yên Hưng Yên 2003 0,45
361 Lộc Thọ Nha Trang Khánh Hòa 1975 1,4
362 Ngọc Hiệp Nha Trang Khánh Hòa 1975 3,62
363 Phước Hải Nha Trang Khánh Hòa 1998 2,56
364 Phước Hòa Nha Trang Khánh Hòa 1975 1,01
365 Phước Long Nha Trang Khánh Hòa 1998 4,27
366 Phước Tân Nha Trang Khánh Hòa 1975 0,47
367 Phước Tiến Nha Trang Khánh Hòa 1975 0,28
368 Phương Sài Nha Trang Khánh Hòa 1975
369 Phương Sơn Nha Trang Khánh Hòa 1975 0,46
370 Tân Lập Nha Trang Khánh Hòa 1975 0,62
371 Vạn Thắng Nha Trang Khánh Hòa 1975 0,37
372 Vạn Thạnh Nha Trang Khánh Hòa 1975 0,39
373 Vĩnh Hải Nha Trang Khánh Hòa 2002 4,48
374 Vĩnh Hòa Nha Trang Khánh Hòa 2002 11,56
375 Vĩnh Nguyên Nha Trang Khánh Hòa 1975 1,7
376 Vĩnh Phước Nha Trang Khánh Hòa 1975 1,34
377 Vĩnh Thọ Nha Trang Khánh Hòa 1975 42,62
378 Vĩnh Trường Nha Trang Khánh Hòa 1975 0,67
379 Xương Huân Nha Trang Khánh Hòa 1975 0,64
380 Ba Ngòi Cam Ranh Khánh Hòa 2000 7,43
381 Cam Linh Cam Ranh Khánh Hòa 2000 1,11
382 Cam Lộc Cam Ranh Khánh Hòa 2000 4,03
383 Cam Lợi Cam Ranh Khánh Hòa 2000 1,01
384 Cam Nghĩa Cam Ranh Khánh Hòa 2007 105,1
385 Cam Phú Cam Ranh Khánh Hòa 2000 5,91
386 Cam Phúc Bắc Cam Ranh Khánh Hòa 2000 13,55
387 Cam Phúc Nam Cam Ranh Khánh Hòa 2000 8,5
388 Cam Thuận Cam Ranh Khánh Hòa 2000 1,35
389 An Bình Rạch Giá Kiên Giang 2004 4,8
390 An Hòa Rạch Giá Kiên Giang 2004 4,47
391 Rạch Sỏi Rạch Giá Kiên Giang 2004 5,42
392 Vĩnh Bảo Rạch Giá Kiên Giang 2003 0,77
393 Vĩnh Hiệp Rạch Giá Kiên Giang 1991 10,69
394 Vĩnh Lạc Rạch Giá Kiên Giang 2003 1,75
395 Vĩnh Lợi Rạch Giá Kiên Giang 2001 3,98
396 Vĩnh Quang Rạch Giá Kiên Giang 2001 10,65
397 Vĩnh Thanh Rạch Giá Kiên Giang 2001 0,82
398 Vĩnh Thanh Vân Rạch Giá Kiên Giang 1983 0,59
399 Vĩnh Thông Rạch Giá Kiên Giang 1997 15,19
400 Bình San Hà Tiên Kiên Giang 1998 1,49
401 Đông Hồ Hà Tiên Kiên Giang 2009 34,09
402 Mỹ Đức Hà Tiên Kiên Giang 2018 16,32
403 Pháo Đài Hà Tiên Kiên Giang 1998 8,05
404 Tô Châu Hà Tiên Kiên Giang 1998 2,47
405 An Thới Phú Quốc Kiên Giang 2020
406 Dương Đông Phú Quốc Kiên Giang 2020
407 Duy Tân Kon Tum Kon Tum 1998 5,46
408 Lê Lợi Kon Tum Kon Tum 1998 3,95
409 Ngô Mây Kon Tum Kon Tum 2013 17,23
410 Nguyễn Trãi Kon Tum Kon Tum 2004 6
411 Quang Trung Kon Tum Kon Tum 1998 4,14
412 Quyết Thắng Kon Tum Kon Tum 1975 1,25
413 Thắng Lợi Kon Tum Kon Tum 2004 5,16
414 Thống Nhất Kon Tum Kon Tum 1975 4,61
415 Trần Hưng Đạo Kon Tum Kon Tum 2004 5,9
416 Trường Chinh Kon Tum Kon Tum 2004 4,41
417 Đoàn Kết Lai Châu Lai Châu 2004 4,03
418 Đông Phong Lai Châu Lai Châu 2012 5,27
419 Quyết Thắng Lai Châu Lai Châu 2012 2,99
420 Quyết Tiến Lai Châu Lai Châu 2012 3,06
421 Tân Phong Lai Châu Lai Châu 2012 5,59
422 Phường 1 Đà Lạt Lâm Đồng 1986 1,76
423 Phường 2 Đà Lạt Lâm Đồng 1986 1,26
424 Phường 3 Đà Lạt Lâm Đồng 1986 27,24
425 Phường 4 Đà Lạt Lâm Đồng 1986 29,1
426 Phường 5 Đà Lạt Lâm Đồng 1986 34,74
427 Phường 6 Đà Lạt Lâm Đồng 1986 1,68
428 Phường 7 Đà Lạt Lâm Đồng 1986 34,22
429 Phường 8 Đà Lạt Lâm Đồng 1986 17,84
430 Phường 9 Đà Lạt Lâm Đồng 1986 4,7
431 Phường 10 Đà Lạt Lâm Đồng 1986 13,79
432 Phường 11 Đà Lạt Lâm Đồng 1986 16,44
433 Phường 12 Đà Lạt Lâm Đồng 1986 12,3
434 Phường 1 Bảo Lộc Lâm Đồng 1994 4,27
435 Phường 2 Bảo Lộc Lâm Đồng 1994 7
436 B'Lao Bảo Lộc Lâm Đồng 1994 5,40
437 Lộc Phát Bảo Lộc Lâm Đồng 1994 25,1
438 Lộc Sơn Bảo Lộc Lâm Đồng 1994 12,65
439 Lộc Tiến Bảo Lộc Lâm Đồng 1994 12,1
440 Chi Lăng Lạng Sơn Lạng Sơn 1994
441 Đông Kinh Lạng Sơn Lạng Sơn 1994 2,16
442 Hoàng Văn Thụ Lạng Sơn Lạng Sơn 1994 1,71
443 Tam Thanh Lạng Sơn Lạng Sơn 1994 2,31
444 Vĩnh Trại Lạng Sơn Lạng Sơn 1994 1,36
445 Bắc Cường Lào Cai Lào Cai 2004 12,79
446 Bắc Lệnh Lào Cai Lào Cai 1961 3,34
447 Bình Minh Lào Cai Lào Cai 2004 4,66
448 Cốc Lếu Lào Cai Lào Cai 1961 2,93
449 Duyên Hải Lào Cai Lào Cai 1961 7,24
450 Kim Tân Lào Cai Lào Cai 1961 2,59
451 Lào Cai Lào Cai Lào Cai 1994 7,80
452 Nam Cường Lào Cai Lào Cai 2004 11,17
453 Pom Hán Lào Cai Lào Cai 1961 2,90
454 Xuân Tăng Lào Cai Lào Cai 1961 9,03
455 Phường 1 Tân An Long An 1975 0,68
456 Phường 2 Tân An Long An 1975 1,4
457 Phường 3 Tân An Long An 2006 3,54
458 Phường 4 Tân An Long An 1975 5,52
459 Phường 5 Tân An Long An 1994 6,69
460 Phường 6 Tân An Long An 1998 6,97
461 Phường 7 Tân An Long An 2006 3,73
462 Khánh Hậu Tân An Long An 2006 3,89
463 Tân Khánh Tân An Long An 2006 6,96
464 Bà Triệu Nam Định Nam Định 1985 0,38
465 Cửa Bắc Nam Định Nam Định 1985 0,63
466 Cửa Nam Nam Định Nam Định 2004 1,78
467 Hạ Long Nam Định Nam Định 1985 0,6
468 Lộc Hạ Nam Định Nam Định 2004 3,5
469 Lộc Hòa Nam Định Nam Định 2019 6,46
470 Lộc Vượng Nam Định Nam Định 2004 4,2
471 Mỹ Xá Nam Định Nam Định 2019 6,24
472 Năng Tĩnh Nam Định Nam Định 2004 0,8
473 Ngô Quyền Nam Định Nam Định 1985 0,35
474 Nguyễn Du Nam Định Nam Định 1961 0,2
475 Phan Đình Phùng Nam Định Nam Định 1961 0,38
476 Quang Trung Nam Định Nam Định 2004 0,29
477 Thống Nhất Nam Định Nam Định 2004 0,69
478 Trần Đăng Ninh Nam Định Nam Định 1961 0,45
479 Trần Hưng Đạo Nam Định Nam Định 1961 0,36
480 Trần Quang Khải Nam Định Nam Định 2004 0,91
481 Trần Tế Xương Nam Định Nam Định 1985 0,74
482 Trường Thi Nam Định Nam Định 1985 0,68
483 Văn Miếu Nam Định Nam Định 1985 0,43
484 Vị Hoàng Nam Định Nam Định 2004 0,55
485 Vị Xuyên Nam Định Nam Định 1985 0,51
486 Bến Thủy Vinh Nghệ An 1994 2,91
487 Cửa Nam Vinh Nghệ An 1994 1,98
488 Đội Cung Vinh Nghệ An 1979
489 Đông Vĩnh Vinh Nghệ An 1994 3,93
490 Hà Huy Tập Vinh Nghệ An 1982 2,15
491 Hồng Sơn Vinh Nghệ An 1961 0,5
492 Hưng Bình Vinh Nghệ An 2005 1,62
493 Hưng Dũng Vinh Nghệ An 2005 5,16
494 Hưng Phúc Vinh Nghệ An 2005 1,14
495 Lê Lợi Vinh Nghệ An 2005 1,37
496 Lê Mao Vinh Nghệ An 1982 0,88
497 Quán Bàu Vinh Nghệ An 2005 2,31
498 Quang Trung Vinh Nghệ An 1982
499 Trung Đô Vinh Nghệ An 1961
500 Trường Thi Vinh Nghệ An 1979 1,93
501 Vinh Tân Vinh Nghệ An 2008 5,12
502 Bích Đào Ninh Bình Ninh Bình 1996 2,24
503 Đông Thành Ninh Bình Ninh Bình 1996 1,77
504 Nam Bình Ninh Bình Ninh Bình 1996 0,64
505 Nam Thành Ninh Bình Ninh Bình 1996 1,28
506 Ninh Khánh Ninh Bình Ninh Bình 2005 5,4
507 Ninh Phong Ninh Bình Ninh Bình 2005 5,39
508 Ninh Sơn Ninh Bình Ninh Bình 2007 4,94
509 Phúc Thành Ninh Bình Ninh Bình 1996 1,01
510 Tân Thành Ninh Bình Ninh Bình 1996 1,74
511 Thanh Bình Ninh Bình Ninh Bình 1996 1,61
512 Vân Giang Ninh Bình Ninh Bình 1981 0,35
513 Bắc Sơn Tam Điệp Ninh Bình 2007 3,25
514 Nam Sơn Tam Điệp Ninh Bình 2007 13,39
515 Tân Bình Tam Điệp Ninh Bình 2007 7,51
516 Tây Sơn Tam Điệp Ninh Bình 2007 2,77
517 Trung Sơn Tam Điệp Ninh Bình 1982 4,07
518 Yên Bình Tam Điệp Ninh Bình 2015 4,6
519 Bảo An Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 1981 3,22
520 Đài Sơn Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 2001 1,26
521 Đạo Long Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 1981 2,14
522 Đô Vinh Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 1981 28,5
523 Đông Hải Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 2001 2,12
524 Kinh Dinh Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 1981 0,39
525 Mỹ Bình Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 2008 4,96
526 Mỹ Đông Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 2001 2,41
527 Mỹ Hải Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 2008 2,22
528 Mỹ Hương Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 1981 0,5
529 Phủ Hà Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 1981 1,37
530 Phước Mỹ Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 1981 5,94
531 Tấn Tài Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 1981 2,86
532 Thanh Sơn Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 2001 0,97
533 Văn Hải Phan Rang - Tháp Chàm Ninh Thuận 2008 9,27
534 Bạch Hạc Việt Trì Phú Thọ 1984 4,5
535 Bến Gót Việt Trì Phú Thọ 2002 2,56
536 Dữu Lâu Việt Trì Phú Thọ 2002 6,31
537 Gia Cẩm Việt Trì Phú Thọ 1984 1,94
538 Minh Nông Việt Trì Phú Thọ 2019 10,43
539 Minh Phương Việt Trì Phú Thọ 2010 3,15
540 Nông Trang Việt Trì Phú Thọ 1984 1,92
541 Tân Dân Việt Trì Phú Thọ 1984 1,34
542 Thanh Miếu Việt Trì Phú Thọ 2002 2,08
543 Thọ Sơn Việt Trì Phú Thọ 1984 1
544 Tiên Cát Việt Trì Phú Thọ 1984 3,55
545 Vân Cơ Việt Trì Phú Thọ 1984 1
546 Vân Phú Việt Trì Phú Thọ 2010 9,23
547 Phường 1 Tuy Hòa Phú Yên 1978 0,53
548 Phường 2 Tuy Hòa Phú Yên 1999 0,64
549 Phường 3 Tuy Hòa Phú Yên 1978 0,29
550 Phường 4 Tuy Hòa Phú Yên 1978 0,56
551 Phường 5 Tuy Hòa Phú Yên 1999 1,39
552 Phường 6 Tuy Hòa Phú Yên 1978 1,91
553 Phường 7 Tuy Hòa Phú Yên 1999 1,51
554 Phường 8 Tuy Hòa Phú Yên 1999 1,4
555 Phường 9 Tuy Hòa Phú Yên 2003 10,03
556 Phú Đông Tuy Hòa Phú Yên 2007 6,18
557 Phú Lâm Tuy Hòa Phú Yên 2007 4,93
558 Phú Thạnh Tuy Hòa Phú Yên 2007 9,49
559 Bắc Lý Đồng Hới Quảng Bình 1991 10,19
560 Bắc Nghĩa Đồng Hới Quảng Bình 2004 7,67
561 Đồng Hải Đồng Hới Quảng Bình 1992 1,93
562 Đồng Phú Đồng Hới Quảng Bình 1992 3,81
563 Đồng Sơn Đồng Hới Quảng Bình 1961 19,66
564 Đức Ninh Đông Đồng Hới Quảng Bình 2004 2,77
565 Hải Thành Đồng Hới Quảng Bình 1961 2,45
566 Nam Lý Đồng Hới Quảng Bình 1991 3,9
567 Phú Hải Đồng Hới Quảng Bình 1961 3,07
568 An Mỹ Tam Kỳ Quảng Nam 1983 1,87
569 An Phú Tam Kỳ Quảng Nam 2002 14,62
570 An Sơn Tam Kỳ Quảng Nam 1983 2,47
571 An Xuân Tam Kỳ Quảng Nam 1983 1,08
572 Hòa Hương Tam Kỳ Quảng Nam 1983 4
573 Hòa Thuận Tam Kỳ Quảng Nam 2005 5,58
574 Phước Hòa Tam Kỳ Quảng Nam 1983 0,64
575 Tân Thạnh Tam Kỳ Quảng Nam 2005 6,2
576 Trường Xuân Tam Kỳ Quảng Nam 1983 4,7
577 Cẩm An Hội An Quảng Nam 2004 3,15
578 Cẩm Châu Hội An Quảng Nam 2004 5,7
579 Cẩm Nam Hội An Quảng Nam 2007 4,55
580 Cẩm Phô Hội An Quảng Nam 1999 1
581 Cửa Đại Hội An Quảng Nam 2004 3,16
582 Minh An Hội An Quảng Nam 1975 0,69
583 Sơn Phong Hội An Quảng Nam 1975 0,67
584 Tân An Hội An Quảng Nam 1999 1,48
585 Thanh Hà Hội An Quảng Nam 1999 6,13
586 Chánh Lộ Quảng Ngãi Quảng Ngãi 1991 2,51
587 Lê Hồng Phong Quảng Ngãi Quảng Ngãi 1975 3,44
588 Nghĩa Chánh Quảng Ngãi Quảng Ngãi 2001 4,04
589 Nghĩa Lộ Quảng Ngãi Quảng Ngãi 1994 4,14
590 Nguyễn Nghiêm Quảng Ngãi Quảng Ngãi 1975 0,51
591 Quảng Phú Quảng Ngãi Quảng Ngãi 2001 7,27
592 Trần Hưng Đạo Quảng Ngãi Quảng Ngãi 1975 0,48
593 Trần Phú Quảng Ngãi Quảng Ngãi 1975 2,24
594 Trương Quang Trọng Quảng Ngãi Quảng Ngãi 2013 9,26
595 Bạch Đằng Hạ Long Quảng Ninh 1961 1,7
596 Bãi Cháy Hạ Long Quảng Ninh 1981 19,29
597 Cao Thắng Hạ Long Quảng Ninh 1981 2,47
598 Cao Xanh Hạ Long Quảng Ninh 1981 7,14
599 Đại Yên Hạ Long Quảng Ninh 2010 45,37
600 Giếng Đáy Hạ Long Quảng Ninh 1981 6,24
601 Hà Khánh Hạ Long Quảng Ninh 1981 31,9
602 Hà Khẩu Hạ Long Quảng Ninh 1991 8,28
603 Hà Lầm Hạ Long Quảng Ninh 1981 4,01
604 Hà Phong Hạ Long Quảng Ninh 1981 24,28
605 Hà Trung Hạ Long Quảng Ninh 1981 5,68
606 Hà Tu Hạ Long Quảng Ninh 1981 15,94
607 Hoành Bồ Hạ Long Quảng Ninh 2019 12,29
608 Hồng Gai Hạ Long Quảng Ninh 1996 1,67
609 Hồng Hà Hạ Long Quảng Ninh 1981 3,81
610 Hồng Hải Hạ Long Quảng Ninh 1981 2,77
611 Hùng Thắng Hạ Long Quảng Ninh 2003 5,97
612 Trần Hưng Đạo Hạ Long Quảng Ninh 1961 0,64
613 Tuần Châu Hạ Long Quảng Ninh 2003 7,6
614 Việt Hưng Hạ Long Quảng Ninh 2010 31,7
615 Yết Kiêu Hạ Long Quảng Ninh 1961 1,57
616 Cẩm Bình Cẩm Phả Quảng Ninh 2001 1,07
617 Cẩm Đông Cẩm Phả Quảng Ninh 1961 7,66
618 Cẩm Phú Cẩm Phả Quảng Ninh 1981 13,1
619 Cẩm Sơn Cẩm Phả Quảng Ninh 1961 13,84
620 Cẩm Tây Cẩm Phả Quảng Ninh 1961 4,98
621 Cẩm Thạch Cẩm Phả Quảng Ninh 1961 5,78
622 Cẩm Thành Cẩm Phả Quảng Ninh 1961 1,29
623 Cẩm Thịnh Cẩm Phả Quảng Ninh 1981 16,26
624 Cẩm Thủy Cẩm Phả Quảng Ninh 1961 2,56
625 Cẩm Trung Cẩm Phả Quảng Ninh 1961 2,14
626 Cửa Ông Cẩm Phả Quảng Ninh 1981 15,58
627 Mông Dương Cẩm Phả Quảng Ninh 1981 119,83
628 Quang Hanh Cẩm Phả Quảng Ninh 2001 56,35
629 Bình Ngọc Móng Cái Quảng Ninh 2010 11,09
630 Hải Hòa Móng Cái Quảng Ninh 2007 38,92
631 Hải Yên Móng Cái Quảng Ninh 2007 44,64
632 Hòa Lạc Móng Cái Quảng Ninh 1998 0,72
633 Ka Long Móng Cái Quảng Ninh 1998 1,53
634 Ninh Dương Móng Cái Quảng Ninh 1998 12,59
635 Trà Cổ Móng Cái Quảng Ninh 1998 13,69
636 Trần Phú Móng Cái Quảng Ninh 1998 0,97
637 Bắc Sơn Uông Bí Quảng Ninh 1981 27,16
638 Nam Khê Uông Bí Quảng Ninh 1999 7,49
639 Phương Đông Uông Bí Quảng Ninh 2011 23,98
640 Phương Nam Uông Bí Quảng Ninh 2011 21,66
641 Quang Trung Uông Bí Quảng Ninh 1981 21,8
642 Thanh Sơn Uông Bí Quảng Ninh 1961 67,5
643 Trưng Vương Uông Bí Quảng Ninh 2019 16,28
644 Vàng Danh Uông Bí Quảng Ninh 1981 54,15
645 Yên Thanh Uông Bí Quảng Ninh 1999 16,26
646 Phường 1 Đông Hà Quảng Trị 1975 2,61
647 Phường 2 Đông Hà Quảng Trị 1975
648 Phường 3 Đông Hà Quảng Trị 1975 19,2
649 Phường 4 Đông Hà Quảng Trị 1975 5,09
650 Phường 5 Đông Hà Quảng Trị 1975 3,6
651 Đông Giang Đông Hà Quảng Trị 1991 6,29
652 Đông Lễ Đông Hà Quảng Trị 1999 9,2
653 Đông Lương Đông Hà Quảng Trị 1999 19,69
654 Đông Thanh Đông Hà Quảng Trị 1991 4,95
655 Phường 1 Sóc Trăng Sóc Trăng 1975 0,29
656 Phường 2 Sóc Trăng Sóc Trăng 1975 5,88
657 Phường 3 Sóc Trăng Sóc Trăng 1995 7,5
658 Phường 4 Sóc Trăng Sóc Trăng 1995 0,29
659 Phường 5 Sóc Trăng Sóc Trăng 1995 28,35
660 Phường 6 Sóc Trăng Sóc Trăng 1975 2,16
661 Phường 7 Sóc Trăng Sóc Trăng 1995 7,23
662 Phường 8 Sóc Trăng Sóc Trăng 1995 9,01
663 Phường 9 Sóc Trăng Sóc Trăng 1995 5,09
664 Phường 10 Sóc Trăng Sóc Trăng 1995 5,14
665 Chiềng An Sơn La Sơn La 2006 22,63
666 Chiềng Cơi Sơn La Sơn La 2010 11,25
667 Chiềng Lề Sơn La Sơn La 1998 2,71
668 Chiềng Sinh Sơn La Sơn La 2006 22,69
669 Quyết Tâm Sơn La Sơn La 1998 2,15
670 Quyết Thắng Sơn La Sơn La 1998 3,7
671 Tô Hiệu Sơn La Sơn La 1998 1,79
672 Phường 1 Tây Ninh Tây Ninh 1975 8,56
673 Phường 2 Tây Ninh Tây Ninh 1975 1,44
674 Phường 3 Tây Ninh Tây Ninh 1975 5,23
675 Phường 4 Tây Ninh Tây Ninh 2001 1,39
676 Hiệp Ninh Tây Ninh Tây Ninh 2001 3,31
677 Ninh Sơn Tây Ninh Tây Ninh 2013 25,44
678 Ninh Thạnh Tây Ninh Tây Ninh 2013 14,9
679 Bồ Xuyên Thái Bình Thái Bình 2007 0,83
680 Đề Thám Thái Bình Thái Bình 1954 0,55
681 Hoàng Diệu Thái Bình Thái Bình 2007 6,14
682 Kỳ Bá Thái Bình Thái Bình 1963 1,69
683 Lê Hồng Phong Thái Bình Thái Bình 1954 0,64
684 Phú Khánh Thái Bình Thái Bình 1989 1,2
685 Quang Trung Thái Bình Thái Bình 2007 1,11
686 Tiền Phong Thái Bình Thái Bình 2007 2,53
687 Trần Hưng Đạo Thái Bình Thái Bình 2007 1,72
688 Trần Lãm Thái Bình Thái Bình 2002 3,31
689 Cam Giá Thái Nguyên Thái Nguyên 1985 9
690 Chùa Hang Thái Nguyên Thái Nguyên 2017 3,02
691 Đồng Bẩm Thái Nguyên Thái Nguyên 2017 4,02
692 Đồng Quang Thái Nguyên Thái Nguyên 1994 1,5
693 Gia Sàng Thái Nguyên Thái Nguyên 1985 4,16
694 Hoàng Văn Thụ Thái Nguyên Thái Nguyên 1956
695 Hương Sơn Thái Nguyên Thái Nguyên 1962 3,96
696 Phan Đình Phùng Thái Nguyên Thái Nguyên 1956
697 Phú Xá Thái Nguyên Thái Nguyên 1962 4,27
698 Quán Triều Thái Nguyên Thái Nguyên 1962 2,81
699 Quang Trung Thái Nguyên Thái Nguyên 1994 1,57
700 Quang Vinh Thái Nguyên Thái Nguyên 1987 3,1
701 Tân Lập Thái Nguyên Thái Nguyên 1987 2,81
702 Tân Long Thái Nguyên Thái Nguyên 1962 2,2
703 Tân Thành Thái Nguyên Thái Nguyên 1962 2,29
704 Tân Thịnh Thái Nguyên Thái Nguyên 1987 3,63
705 Thịnh Đán Thái Nguyên Thái Nguyên 2004 6,16
706 Tích Lương Thái Nguyên Thái Nguyên 2011 8,98
707 Trung Thành Thái Nguyên Thái Nguyên 1962 3,21
708 Trưng Vương Thái Nguyên Thái Nguyên 1956 1,03
709 Túc Duyên Thái Nguyên Thái Nguyên 1987 2,85
710 Bách Quang Sông Công Thái Nguyên 2011 8,52
711 Cải Đan Sông Công Thái Nguyên 1999 5,33
712 Châu Sơn Sông Công Thái Nguyên 2019 10,57
713 Lương Sơn Sông Công Thái Nguyên 2015 15,52
714 Mỏ Chè Sông Công Thái Nguyên 1985 1,65
715 Phố Cò Sông Công Thái Nguyên 1999 4,65
716 Thắng Lợi Sông Công Thái Nguyên 1985 4,3
717 An Hưng Thanh Hóa Thanh Hóa 2019 6,54
718 Ba Đình Thanh Hóa Thanh Hóa 1961 0,7
719 Điện Biên Thanh Hóa Thanh Hóa 1961 0,68
720 Đông Cương Thanh Hóa Thanh Hóa 2013 6,8
721 Đông Hải Thanh Hóa Thanh Hóa 2013 6,84
722 Đông Hương Thanh Hóa Thanh Hóa 2013 3,37
723 Đông Lĩnh Thanh Hóa Thanh Hóa 2020 8,83
724 Đông Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa 1994 0,84
725 Đông Tân Thanh Hóa Thanh Hóa 2020 4,51
726 Đông Thọ Thanh Hóa Thanh Hóa 1994 3,64
727 Đông Vệ Thanh Hóa Thanh Hóa 1994 4,78
728 Hàm Rồng Thanh Hóa Thanh Hóa 1963 4,18
729 Lam Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa 1961 0,86
730 Long Anh Thanh Hóa Thanh Hóa 2020 5,78
731 Nam Ngạn Thanh Hóa Thanh Hóa 1994 1,58
732 Ngọc Trạo Thanh Hóa Thanh Hóa 1961 0,54
733 Phú Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa 2002 1,93
734 Quảng Cát Thanh Hóa Thanh Hóa 2020 6,90
735 Quảng Đông Thanh Hóa Thanh Hóa 2020 6,60
736 Quảng Hưng Thanh Hóa Thanh Hóa 2013 5,73
737 Quảng Phú Thanh Hóa Thanh Hóa 2020 6,60
738 Quảng Tâm Thanh Hóa Thanh Hóa 2020 3,70
739 Quảng Thắng Thanh Hóa Thanh Hóa 2013 8,49
740 Quảng Thành Thanh Hóa Thanh Hóa 2013 3,55
741 Quảng Thịnh Thanh Hóa Thanh Hóa 2020 5,60
742 Tân Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa 2002 0,78
743 Tào Xuyên Thanh Hóa Thanh Hóa 2012 5,66
744 Thiệu Dương Thanh Hóa Thanh Hóa 2020 5,66
745 Thiệu Khánh Thanh Hóa Thanh Hóa 2020 5,38
746 Trường Thi Thanh Hóa Thanh Hóa 1994 0,86
747 Bắc Sơn Sầm Sơn Thanh Hóa 1983 1,73
748 Quảng Châu Sầm Sơn Thanh Hóa 2017 7,9
749 Quảng Cư Sầm Sơn Thanh Hóa 2017 6,43
750 Quảng Thọ Sầm Sơn Thanh Hóa 2017 4,7
751 Quảng Tiến Sầm Sơn Thanh Hóa 2009 3,29
752 Quảng Vinh Sầm Sơn Thanh Hóa 2017 4,7
753 Trung Sơn Sầm Sơn Thanh Hóa 1995 2,33
754 Trường Sơn Sầm Sơn Thanh Hóa 1983 4,11
755 An Cựu Huế Thừa Thiên - Huế 1983 2,56
756 An Đông Huế Thừa Thiên - Huế 2007 4,95
757 An Hòa Huế Thừa Thiên - Huế 2007 4,47
758 An Tây Huế Thừa Thiên - Huế 2007 9,09
759 Hương Long Huế Thừa Thiên - Huế 2010 7,28
760 Hương Sơ Huế Thừa Thiên - Huế 2007 3,94
761 Kim Long Huế Thừa Thiên - Huế 1983 2,45
762 Phú Bình Huế Thừa Thiên - Huế 1983 0,62
763 Phú Cát Huế Thừa Thiên - Huế 1979 0,53
764 Phú Hậu Huế Thừa Thiên - Huế 1975 1,14
765 Phú Hiệp Huế Thừa Thiên - Huế 1975 0,97
766 Phú Hòa Huế Thừa Thiên - Huế 1975 0,63
767 Phú Hội Huế Thừa Thiên - Huế 1995 1,09
768 Phú Nhuận Huế Thừa Thiên - Huế 1995 0,74
769 Phú Thuận Huế Thừa Thiên - Huế 1983 1,22
770 Phước Vĩnh Huế Thừa Thiên - Huế 1983 1,01
771 Phường Đúc Huế Thừa Thiên - Huế 1983 1,64
772 Tây Lộc Huế Thừa Thiên - Huế 1975 1,34
773 Thuận Hòa Huế Thừa Thiên - Huế 1975 1,07
774 Thuận Lộc Huế Thừa Thiên - Huế 1975 1,36
775 Thuận Thành Huế Thừa Thiên - Huế 1975 1,44
776 Thủy Biều Huế Thừa Thiên - Huế 2010 6,57
777 Thủy Xuân Huế Thừa Thiên - Huế 2010 7,71
778 Trường An Huế Thừa Thiên - Huế 1983 1,49
779 Vĩ Dạ Huế Thừa Thiên - Huế 1983 2,22
780 Vĩnh Ninh Huế Thừa Thiên - Huế 1983 1,48
781 Xuân Phú Huế Thừa Thiên - Huế 1983 1,77
782 Phường 1 Mỹ Tho Tiền Giang 1976 0,77
783 Phường 2 Mỹ Tho Tiền Giang 1976 0,71
784 Phường 3 Mỹ Tho Tiền Giang 1976 0,54
785 Phường 4 Mỹ Tho Tiền Giang 1976 0,79
786 Phường 5 Mỹ Tho Tiền Giang 1976 2,72
787 Phường 6 Mỹ Tho Tiền Giang 1976 3,11
788 Phường 7 Mỹ Tho Tiền Giang 1976 0,4
789 Phường 8 Mỹ Tho Tiền Giang 1976 0,7
790 Phường 9 Mỹ Tho Tiền Giang 2003 2,4
791 Phường 10 Mỹ Tho Tiền Giang 2003 2,83
792 Tân Long Mỹ Tho Tiền Giang 2003 2,73
793 Phường 1 Trà Vinh Trà Vinh 1975 2,48
794 Phường 2 Trà Vinh Trà Vinh 1975 0,28
795 Phường 3 Trà Vinh Trà Vinh 1975 0,17
796 Phường 4 Trà Vinh Trà Vinh 1975 1,55
797 Phường 5 Trà Vinh Trà Vinh 1975 2,21
798 Phường 6 Trà Vinh Trà Vinh 1975 1,02
799 Phường 7 Trà Vinh Trà Vinh 1975 5,8
800 Phường 8 Trà Vinh Trà Vinh 2002 3,11
801 Phường 9 Trà Vinh Trà Vinh 2002 9,91
802 An Tường Tuyên Quang Tuyên Quang 2019 11,59
803 Đội Cấn Tuyên Quang Tuyên Quang 2019 34,08
804 Hưng Thành Tuyên Quang Tuyên Quang 2008 4,8
805 Minh Xuân Tuyên Quang Tuyên Quang 1954 1,75
806 Mỹ Lâm Tuyên Quang Tuyên Quang 2019 18,79
807 Nông Tiến Tuyên Quang Tuyên Quang 2008 12,7
808 Phan Thiết Tuyên Quang Tuyên Quang 1954 1,27
809 Tân Hà Tuyên Quang Tuyên Quang 2008 5,24
810 Tân Quang Tuyên Quang Tuyên Quang 1954 1,2
811 Ỷ La Tuyên Quang Tuyên Quang 2008 3,5
812 Phường 1 Vĩnh Long Vĩnh Long 1975 0,94
813 Phường 2 Vĩnh Long Vĩnh Long 1975 1,53
814 Phường 3 Vĩnh Long Vĩnh Long 1975 3,76
815 Phường 4 Vĩnh Long Vĩnh Long 1975 2,42
816 Phường 5 Vĩnh Long Vĩnh Long 1975 4,06
817 Phường 8 Vĩnh Long Vĩnh Long 1975 3,39
818 Phường 9 Vĩnh Long Vĩnh Long 1975 4,73
819 Tân Hòa Vĩnh Long Vĩnh Long 2020 7,48
820 Tân Hội Vĩnh Long Vĩnh Long 2020 5,20
821 Tân Ngãi Vĩnh Long Vĩnh Long 2020 9,00
822 Trường An Vĩnh Long Vĩnh Long 2020 5,54
823 Đống Đa Vĩnh Yên Vĩnh Phúc 1961 2,44
824 Đồng Tâm Vĩnh Yên Vĩnh Phúc 1999 6,96
825 Hội Hợp Vĩnh Yên Vĩnh Phúc 1999 7,16
826 Khai Quang Vĩnh Yên Vĩnh Phúc 2004 11,52
827 Liên Bảo Vĩnh Yên Vĩnh Phúc 1961 4,05
828 Ngô Quyền Vĩnh Yên Vĩnh Phúc 1961 0,62
829 Tích Sơn Vĩnh Yên Vĩnh Phúc 1961
830 Đồng Xuân Phúc Yên Vĩnh Phúc 2008 3,4
831 Hùng Vương Phúc Yên Vĩnh Phúc 2003 1,59
832 Nam Viêm Phúc Yên Vĩnh Phúc 2018 5,82
833 Phúc Thắng Phúc Yên Vĩnh Phúc 2003 6,37
834 Tiền Châu Phúc Yên Vĩnh Phúc 2018 7,16
835 Trưng Nhị Phúc Yên Vĩnh Phúc 2003 1,69
836 Trưng Trắc Phúc Yên Vĩnh Phúc 2003 0,97
837 Xuân Hòa Phúc Yên Vĩnh Phúc 2003 4,24
838 Đồng Tâm Yên Bái Yên Bái 1988 4,14
839 Hồng Hà Yên Bái Yên Bái 1988 1,08
840 Hợp Minh Yên Bái Yên Bái 2013 9,29
841 Minh Tân Yên Bái Yên Bái 1988 2,17
842 Nam Cường Yên Bái Yên Bái 2013 3,89
843 Nguyễn Phúc Yên Bái Yên Bái 1988 1,44
844 Nguyễn Thái Học Yên Bái Yên Bái 1988
845 Yên Ninh Yên Bái Yên Bái 1988 6,44
846 Yên Thịnh Yên Bái Yên Bái 1956 4,07

Tại các thị xã

Danh sách các thị xã xếp theo số phường:

  1. Nghi Sơn (16 phường)
  2. Kinh Môn (14 phường)
  3. Từ Sơn (12 phường)
  4. Hoài Nhơn, Quảng Yên (11 phường)
  5. Đông Triều, Tân Uyên (10 phường)
  6. Duy Tiên, Sơn Tây (9 phường)
  7. Đức Phổ (8 phường)
  8. Buôn Hồ, Cửa Lò, Điện Bàn, Hương Trà, Mỹ Hào, Ninh Hòa (7 phường)
  9. An Khê, Ba Đồn, Bỉm Sơn, Cai Lậy, Kỳ Anh, Sa Pa, Trảng Bàng (6 phường)
  10. An Nhơn, Bến Cát, Đông Hòa, Gò Công, Hoàng Mai, Hồng Lĩnh, Hương Thủy, La Gi, Phú Mỹ, Phước Long, Tân Châu (5 phường)
  11. Ayun Pa, Bình Long, Hòa Thành, Long Mỹ, Nghĩa Lộ, Phổ Yên, Phú Thọ, Quảng Trị, Sông Cầu, Thái Hòa, Vĩnh Châu (4 phường)
  12. Bình Minh, Giá Rai, Kiến Tường, Ngã Năm (3 phường)
  13. Duyên Hải, Mường Lay (2 phường)

Danh sách các phường thuộc các thị xã

STT Tên phường Thị xã Tỉnh, thành phố Năm thành lập Diện tích

(km²)

1 Long Châu Tân Châu An Giang 2009 5,81
2 Long Hưng Tân Châu An Giang 2009 1,03
3 Long Phú Tân Châu An Giang 2009 12,11
4 Long Sơn Tân Châu An Giang 2009 13,14
5 Long Thạnh Tân Châu An Giang 2009 4,1
6 Hắc Dịch Phú Mỹ Bà Rịa - Vũng Tàu 2018 32
7 Mỹ Xuân Phú Mỹ Bà Rịa - Vũng Tàu 2018 38,93
8 Phú Mỹ Phú Mỹ Bà Rịa - Vũng Tàu 2018 31,87
9 Phước Hòa Phú Mỹ Bà Rịa - Vũng Tàu 2018 54,68
10 Tân Phước Phú Mỹ Bà Rịa - Vũng Tàu 2018 29,75
11 Phường 1 Giá Rai Bạc Liêu 2015 11,87
12 Hộ Phòng Giá Rai Bạc Liêu 2015 11,95
13 Láng Tròn Giá Rai Bạc Liêu 2015 33,2
14 Châu Khê Từ Sơn Bắc Ninh 2008 4,98
15 Đình Bảng Từ Sơn Bắc Ninh 2008 8,3
16 Đồng Kỵ Từ Sơn Bắc Ninh 2008 3,34
17 Đông Ngàn Từ Sơn Bắc Ninh 2008 1,11
18 Đồng Nguyên Từ Sơn Bắc Ninh 2008 6,88
19 Hương Mạc Từ Sơn Bắc Ninh 2021 5,58
20 Phù Chẩn Từ Sơn Bắc Ninh 2021 5,98
21 Phù Khê Từ Sơn Bắc Ninh 2021 3,47
22 Tam Sơn Từ Sơn Bắc Ninh 2021 8,45
23 Tân Hồng Từ Sơn Bắc Ninh 2008 4,91
24 Trang Hạ Từ Sơn Bắc Ninh 2008 2,56
25 Tương Giang Từ Sơn Bắc Ninh 2021 5,66
26 Bình Định An Nhơn Bình Định 2011 6,12
27 Đập Đá An Nhơn Bình Định 2011 5,07
28 Nhơn Hòa An Nhơn Bình Định 2011 27,93
29 Nhơn Hưng An Nhơn Bình Định 2011 8,33
30 Bồng Sơn Hoài Nhơn Bình Định 2020 17,39
31 Hoài Đức Hoài Nhơn Bình Định 2020 63,72
32 Hoài Hảo Hoài Nhơn Bình Định 2020 37,63
33 Hoài Hương Hoài Nhơn Bình Định 2020 10,74
34 Hoài Tân Hoài Nhơn Bình Định 2020 27,59
35 Hoài Thanh Hoài Nhơn Bình Định 2020 16,56
36 Hoài Thanh Tây Hoài Nhơn Bình Định 2020 14,54
37 Hoài Xuân Hoài Nhơn Bình Định 2020 10,08
38 Tam Quan Hoài Nhơn Bình Định 2020 7,22
39 Tam Quan Bắc Hoài Nhơn Bình Định 2020 7,56
40 Tam Quan Nam Hoài Nhơn Bình Định 2020 9,22
41 Nhơn Thành An Nhơn Bình Định 2011 12,69
42 Chánh Phú Hòa Bến Cát Bình Dương 2013 46,33
43 Hòa Lợi Bến Cát Bình Dương 2013 16,9
44 Mỹ Phước Bến Cát Bình Dương 2013 21,51
45 Tân Định Bến Cát Bình Dương 2013 16,62
46 Thới Hòa Bến Cát Bình Dương 2013 37,93
47 Hội Nghĩa Tân Uyên Bình Dương 2020 17,26
48 Khánh Bình Tân Uyên Bình Dương 2013 21,75
49 Phú Chánh Tân Uyên Bình Dương 2020 7,98
50 Tân Hiệp Tân Uyên Bình Dương 2013 25,14
51 Tân Phước Khánh Tân Uyên Bình Dương 2013 10,14
52 Tân Vĩnh Hiệp Tân Uyên Bình Dương 2020 9,02
53 Thái Hòa Tân Uyên Bình Dương 2013 11,43
54 Thạnh Phước Tân Uyên Bình Dương 2013 8,06
55 Uyên Hưng Tân Uyên Bình Dương 2013 33,69
56 Vĩnh Tân Tân Uyên Bình Dương 2020 32,41
57 An Lộc Bình Long Bình Phước 2009 10,3
58 Hưng Chiến Bình Long Bình Phước 2009 23,21
59 Phú Đức Bình Long Bình Phước 2009 4,04
60 Phú Thịnh Bình Long Bình Phước 2009 3,94
61 Long Phước Phước Long Bình Phước 2009 12,19
62 Long Thủy Phước Long Bình Phước 2009 3,97
63 Phước Bình Phước Long Bình Phước 2009 12,96
64 Sơn Giang Phước Long Bình Phước 2009 16,5
65 Thác Mơ Phước Long Bình Phước 2009 20,47
66 Bình Tân La Gi Bình Thuận 2005 3,26
67 Phước Hội La Gi Bình Thuận 2005 1,77
68 Phước Lộc La Gi Bình Thuận 2005 1,45
69 Tân An La Gi Bình Thuận 2005 6,02
70 Tân Thiện La Gi Bình Thuận 2005 3,78
71 An Bình Buôn Hồ Đắk Lắk 2008 8,31
72 An Lạc Buôn Hồ Đắk Lắk 2008 5,79
73 Bình Tân Buôn Hồ Đắk Lắk 2008 16,02
74 Đạt Hiếu Buôn Hồ Đắk Lắk 2008 10,48
75 Đoàn Kết Buôn Hồ Đắk Lắk 2008 15,06
76 Thiện An Buôn Hồ Đắk Lắk 2008 8,68
77 Thống Nhất Buôn Hồ Đắk Lắk 2008 17,85
78 Na Lay Mường Lay Điện Biên 1971 23,32
79 Sông Đà Mường Lay Điện Biên 1971 29,09
80 An Bình An Khê Gia Lai 2003 9,3
81 An Phú An Khê Gia Lai 2003 3,85
82 An Phước An Khê Gia Lai 2009 18,79
83 An Tân An Khê Gia Lai 2003 4,57
84 Ngô Mây An Khê Gia Lai 2009 10,04
85 Tây Sơn An Khê Gia Lai 2003 3,28
86 Cheo Reo Ayun Pa Gia Lai 2007 4,42
87 Đoàn Kết Ayun Pa Gia Lai 2007 3,85
88 Hòa Bình Ayun Pa Gia Lai 2007 4,85
89 Sông Bờ Ayun Pa Gia Lai 2007 4,16
90 Bạch Thượng Duy Tiên Hà Nam 2019 6,24
91 Châu Giang Duy Tiên Hà Nam 2019 12,81
92 Duy Hải Duy Tiên Hà Nam 2019 5,50
93 Duy Minh Duy Tiên Hà Nam 2019 5,71
94 Đồng Văn Duy Tiên Hà Nam 2019 5,59
95 Hòa Mạc Duy Tiên Hà Nam 2019 5,68
96 Hoàng Đông Duy Tiên Hà Nam 2019 6,36
97 Tiên Nội Duy Tiên Hà Nam 2019 6,86
98 Yên Bắc Duy Tiên Hà Nam 2019 7,05
99 Lê Lợi Sơn Tây Hà Nội 1954 0,88
100 Ngô Quyền Sơn Tây Hà Nội 1954
101 Phú Thịnh Sơn Tây Hà Nội 2000 2,98
102 Quang Trung Sơn Tây Hà Nội 1954 0,72
103 Sơn Lộc Sơn Tây Hà Nội 1984 1,14
104 Trung Hưng Sơn Tây Hà Nội 2008 5,1
105 Trung Sơn Trầm Sơn Tây Hà Nội 2008 3,32
106 Viên Sơn Sơn Tây Hà Nội 2008 2,87
107 Xuân Khanh Sơn Tây Hà Nội 1984 3,6
108 Bắc Hồng Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 1992 5,34
109 Đậu Liêu Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 2009 24,31
110 Đức Thuận Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 2009 8,54
111 Nam Hồng Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 1992 4,74
112 Trung Lương Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 2009 8,24
113 Hưng Trí Kỳ Anh Hà Tĩnh 2019 19,76
114 Kỳ Liên Kỳ Anh Hà Tĩnh 2015 12,9
115 Kỳ Long Kỳ Anh Hà Tĩnh 2015 21,37
116 Kỳ Phương Kỳ Anh Hà Tĩnh 2015 35,48
117 Kỳ Thịnh Kỳ Anh Hà Tĩnh 2015 40,84
118 Kỳ Trinh Kỳ Anh Hà Tĩnh 2015 47,48
119 An Lưu Kinh Môn Hải Dương 2019 3,72
120 An Phụ Kinh Môn Hải Dương 2019 8,11
121 An Sinh Kinh Môn Hải Dương 2019 5,41
122 Duy Tân Kinh Môn Hải Dương 2019 7,69
123 Hiến Thành Kinh Môn Hải Dương 2019 6,30
124 Hiệp An Kinh Môn Hải Dương 2019 3,26
125 Hiệp Sơn Kinh Môn Hải Dương 2019 7,16
126 Long Xuyên Kinh Môn Hải Dương 2019 4,48
127 Minh Tân Kinh Môn Hải Dương 2019 13,57
128 Phạm Thái Kinh Môn Hải Dương 2019 9,76
129 Phú Thứ Kinh Môn Hải Dương 2019 8,85
130 Tân Dân Kinh Môn Hải Dương 2019 4,97
131 Thái Thịnh Kinh Môn Hải Dương 2019 4,05
132 Thất Hùng Kinh Môn Hải Dương 2019 7,45
133 Bình Thạnh Long Mỹ Hậu Giang 2015 13,9
134 Thuận An Long Mỹ Hậu Giang 2015 12,2
135 Trà Lồng Long Mỹ Hậu Giang 2015 7
136 Vĩnh Tường Long Mỹ Hậu Giang 2015 9,9
137 Bạch Sam Mỹ Hào Hưng Yên 2019 4,56
138 Bần Yên Nhân Mỹ Hào Hưng Yên 2019 5,72
139 Dị Sử Mỹ Hào Hưng Yên 2019 6,71
140 Minh Đức Mỹ Hào Hưng Yên 2019 5,64
141 Nhân Hòa Mỹ Hào Hưng Yên 2019 6,21
142 Phan Đình Phùng Mỹ Hào Hưng Yên 2019 7,52
143 Phùng Chí Kiên Mỹ Hào Hưng Yên 2019 4,47
144 Ninh Đa Ninh Hòa Khánh Hòa 2010 13,47
145 Ninh Diêm Ninh Hòa Khánh Hòa 2010 24,29
146 Ninh Giang Ninh Hòa Khánh Hòa 2010 6,58
147 Ninh Hà Ninh Hòa Khánh Hòa 2010 13,17
148 Ninh Hải Ninh Hòa Khánh Hòa 2010 8,07
149 Ninh Hiệp Ninh Hòa Khánh Hòa 2010 5,88
150 Ninh Thủy Ninh Hòa Khánh Hòa 2010 16,16
151 Cầu Mây Sa Pa Lào Cai 2019 6,51
152 Hàm Rồng Sa Pa Lào Cai 2019 8,69
153 Ô Quý Hồ Sa Pa Lào Cai 2019 15,19
154 Phan Si Păng Sa Pa Lào Cai 2019 10,57
155 Sa Pa Sa Pa Lào Cai 2019 6,25
156 Sa Pả Sa Pa Lào Cai 2019 7,29
157 Phường 1 Kiến Tường Long An 2013 8,06
158 Phường 2 Kiến Tường Long An 2013 9,47
159 Phường 3 Kiến Tường Long An 2013 7,96
160 Nghi Hải Cửa Lò Nghệ An 1994 3,29
161 Nghi Hòa Cửa Lò Nghệ An 1994 3,86
162 Nghi Hương Cửa Lò Nghệ An 2010 9,67
163 Nghi Tân Cửa Lò Nghệ An 1994 1,08
164 Nghi Thu Cửa Lò Nghệ An 2010 3,58
165 Nghi Thủy Cửa Lò Nghệ An 1994 0,94
166 Thu Thủy Cửa Lò Nghệ An 1994 1,04
167 Hòa Hiếu Thái Hòa Nghệ An 2007 4,59
168 Long Sơn Thái Hòa Nghệ An 2019 16,20
169 Quang Phong Thái Hòa Nghệ An 2007 6,24
170 Quang Tiến Thái Hòa Nghệ An 2007 7,69
171 Mai Hùng Hoàng Mai Nghệ An 2013 12,22
172 Quỳnh Dị Hoàng Mai Nghệ An 2013 6,33
173 Quỳnh Phương Hoàng Mai Nghệ An 2013 3,45
174 Quỳnh Thiện Hoàng Mai Nghệ An 2013 11,61
175 Quỳnh Xuân Hoàng Mai Nghệ An 2013 15,83
176 Âu Cơ Phú Thọ Phú Thọ 1954 1,21
177 Hùng Vương Phú Thọ Phú Thọ 1954 2,62
178 Phong Châu Phú Thọ Phú Thọ 1954 1,90
179 Thanh Vinh Phú Thọ Phú Thọ 2013 4,23
180 Hòa Hiệp Bắc Đông Hòa Phú Yên 2020 14,28
181 Hòa Hiệp Nam Đông Hòa Phú Yên 2020 15,13
182 Hòa Hiệp Trung Đông Hòa Phú Yên 2020 13,48
183 Hòa Vinh Đông Hòa Phú Yên 2020 9,43
184 Hòa Xuân Tây Đông Hòa Phú Yên 2020 45,79
185 Xuân Đài Sông Cầu Phú Yên 2009 10,62
186 Xuân Phú Sông Cầu Phú Yên 2009 11,17
187 Xuân Thành Sông Cầu Phú Yên 2009 5,38
188 Xuân Yên Sông Cầu Phú Yên 2009 5,02
189 Ba Đồn Ba Đồn Quảng Bình 2013 2,01
190 Quảng Long Ba Đồn Quảng Bình 2013 9,12
191 Quảng Phong Ba Đồn Quảng Bình 2013 4,7
192 Quảng Phúc Ba Đồn Quảng Bình 2013 14,35
193 Quảng Thọ Ba Đồn Quảng Bình 2013 9,17
194 Quảng Thuận Ba Đồn Quảng Bình 2013 7,71
195 Điện An Điện Bàn Quảng Nam 2015 10,15
196 Điện Dương Điện Bàn Quảng Nam 2015 15,64
197 Điện Nam Bắc Điện Bàn Quảng Nam 2015 7,51
198 Điện Nam Đông Điện Bàn Quảng Nam 2015 8,8
199 Điện Nam Trung Điện Bàn Quảng Nam 2015 8,04
200 Điện Ngọc Điện Bàn Quảng Nam 2015 21,22
201 Vĩnh Điện Điện Bàn Quảng Nam 2015 2,05
202 Nguyễn Nghiêm Đức Phổ Quảng Ngãi 2020 6,09
203 Phổ Hòa Đức Phổ Quảng Ngãi 2020 16,27
204 Phổ Minh Đức Phổ Quảng Ngãi 2020 9,33
205 Phổ Ninh Đức Phổ Quảng Ngãi 2020 22,25
206 Phổ Quang Đức Phổ Quảng Ngãi 2020 11,01
207 Phổ Thạnh Đức Phổ Quảng Ngãi 2020 29,73
208 Phổ Văn Đức Phổ Quảng Ngãi 2020 10,54
209 Phổ Vinh Đức Phổ Quảng Ngãi 2020 15,527
210 Cộng Hòa Quảng Yên Quảng Ninh 2020 7,66
211 Đông Mai Quảng Yên Quảng Ninh 2011 16,83
212 Hà An Quảng Yên Quảng Ninh 2011 27,11
213 Minh Thành Quảng Yên Quảng Ninh 2011 33,31
214 Nam Hòa Quảng Yên Quảng Ninh 2011 9,29
215 Phong Cốc Quảng Yên Quảng Ninh 2011 13,32
216 Phong Hải Quảng Yên Quảng Ninh 2011 6,04
217 Quảng Yên Quảng Yên Quảng Ninh 2011 5,43
218 Tân An Quảng Yên Quảng Ninh 2011 14,45
219 Yên Giang Quảng Yên Quảng Ninh 2011 3,73
220 Yên Hải Quảng Yên Quảng Ninh 2011 14,61
221 Đông Triều Đông Triều Quảng Ninh 2015 0,77
222 Đức Chính Đông Triều Quảng Ninh 2015 6,28
223 Hoàng Quế Đông Triều Quảng Ninh 2019 14,88
224 Hồng Phong Đông Triều Quảng Ninh 2019 7,38
225 Hưng Đạo Đông Triều Quảng Ninh 2015 8,1
226 Kim Sơn Đông Triều Quảng Ninh 2015 10,45
227 Mạo Khê Đông Triều Quảng Ninh 2015 19,06
228 Tràng An Đông Triều Quảng Ninh 2019 9,53
229 Xuân Sơn Đông Triều Quảng Ninh 2015 6,6
230 Yên Thọ Đông Triều Quảng Ninh 2019 10,21
231 Phường 1 Quảng Trị Quảng Trị 2008 1,83
232 Phường 2 Quảng Trị Quảng Trị 2008 1,98
233 Phường 3 Quảng Trị Quảng Trị 2008 1,85
234 An Đôn Quảng Trị Quảng Trị 2008 2,61
235 Phường 1 Vĩnh Châu Sóc Trăng 2011 13,44
236 Phường 2 Vĩnh Châu Sóc Trăng 2011 44,71
237 Khánh Hòa Vĩnh Châu Sóc Trăng 2011 45,91
238 Vĩnh Phước Vĩnh Châu Sóc Trăng 2011 51,04
239 Phường 1 Ngã Năm Sóc Trăng 2013 19,56
240 Phường 2 Ngã Năm Sóc Trăng 2013 44,77
241 Phường 3 Ngã Năm Sóc Trăng 2013 33,71
242 Hiệp Tân Hòa Thành Tây Ninh 2020 6,52
243 Long Hoa Hòa Thành Tây Ninh 2020 2,27
244 Long Thành Bắc Hòa Thành Tây Ninh 2020 4,97
245 Long Thành Trung Hòa Thành Tây Ninh 2020 9,66
246 An Hòa Trảng Bàng Tây Ninh 2020 30,23
247 An Tịnh Trảng Bàng Tây Ninh 2020 33,29
248 Gia Bình Trảng Bàng Tây Ninh 2020 12,01
249 Gia Lộc Trảng Bàng Tây Ninh 2020 27,25
250 Lộc Hưng Trảng Bàng Tây Ninh 2020 45,15
251 Trảng Bàng Trảng Bàng Tây Ninh 2020 6,64
252 Ba Hàng Phổ Yên Thái Nguyên 2015 4,45
253 Bắc Sơn Phổ Yên Thái Nguyên 2015 3,69
254 Bãi Bông Phổ Yên Thái Nguyên 2015 3,51
255 Đồng Tiến Phổ Yên Thái Nguyên 2015 7,81
256 Ba Đình Bỉm Sơn Thanh Hóa 1991 8,79
257 Bắc Sơn Bỉm Sơn Thanh Hóa 1991
258 Đông Sơn Bỉm Sơn Thanh Hóa 2002 21,01
259 Lam Sơn Bỉm Sơn Thanh Hóa 2002 3,77
260 Ngọc Trạo Bỉm Sơn Thanh Hóa 1983 2,72
261 Phú Sơn Bỉm Sơn Thanh Hóa 2009 2,88
262 Bình Minh Nghi Sơn Thanh Hóa 2020 6,41
263 Hải An Nghi Sơn Thanh Hóa 2020 6,26
264 Hải Bình Nghi Sơn Thanh Hóa 2020 9,54
265 Hải Châu Nghi Sơn Thanh Hóa 2020 9,09
266 Hải Hòa Nghi Sơn Thanh Hóa 2020 7,63
267 Hải Lĩnh Nghi Sơn Thanh Hóa 2020 8,43
268 Hải Ninh Nghi Sơn Thanh Hóa 2020 10,14
269 Hải Thanh Nghi Sơn Thanh Hóa 2020 2,77
70 Hải Thượng Nghi Sơn Thanh Hóa 2020 24,21
271 Mai Lâm Nghi Sơn Thanh Hóa 2020 17,80
272 Nguyên Bình Nghi Sơn Thanh Hóa 2020 33,19
273 Ninh Hải Nghi Sơn Thanh Hóa 2020 6,32
274 Tân Dân Nghi Sơn Thanh Hóa 2020 9,64
275 Tĩnh Hải Nghi Sơn Thanh Hóa 2020 6,73
276 Trúc Lâm Nghi Sơn Thanh Hóa 2020 15,52
277 Xuân Lâm Nghi Sơn Thanh Hóa 2020 9,60
278 Phú Bài Hương Thủy Thừa Thiên - Huế 2010 15,70
279 Thủy Châu Hương Thủy Thừa Thiên - Huế 2010 17,95
280 Thủy Dương Hương Thủy Thừa Thiên - Huế 2010 12,50
281 Thủy Lương Hương Thủy Thừa Thiên - Huế 2010 8,58
282 Thủy Phương Hương Thủy Thừa Thiên - Huế 2010 28,25
283 Hương An Hương Trà Thừa Thiên - Huế 2011 10,69
284 Hương Chữ Hương Trà Thừa Thiên - Huế 2011 15,85
285 Hương Hồ Hương Trà Thừa Thiên - Huế 2011 33,76
286 Hương Văn Hương Trà Thừa Thiên - Huế 2011 13,72
287 Hương Vân Hương Trà Thừa Thiên - Huế 2011 61,33
288 Hương Xuân Hương Trà Thừa Thiên - Huế 2011 14,93
289 Tứ Hạ Hương Trà Thừa Thiên - Huế 2011 8,45
290 Phường 1 Gò Công Tiền Giang 1987 0,49
291 Phường 2 Gò Công Tiền Giang 1987 0,71
292 Phường 3 Gò Công Tiền Giang 1994 1,09
293 Phường 4 Gò Công Tiền Giang 1994 1,51
294 Phường 5 Gò Công Tiền Giang 2003 1,6
295 Phường 1 Cai Lậy Tiền Giang 2013 2,21
296 Phường 2 Cai Lậy Tiền Giang 2013 3,49
297 Phường 3 Cai Lậy Tiền Giang 2013 3,36
298 Phường 4 Cai Lậy Tiền Giang 2013 2,04
299 Phường 5 Cai Lậy Tiền Giang 2013 2,56
300 Nhị Mỹ Cai Lậy Tiền Giang 2013 5,54
301 Phường 1 Duyên Hải Trà Vinh 2015 13,51
302 Phường 2 Duyên Hải Trà Vinh 2015 11,53
303 Cái Vồn Bình Minh Vĩnh Long 2012 2,19
304 Đông Thuận Bình Minh Vĩnh Long 2012 3,94
305 Thành Phước Bình Minh Vĩnh Long 2012 3,6
306 Cầu Thia Nghĩa Lộ Yên Bái 1995 1,14
307 Pú Trạng Nghĩa Lộ Yên Bái 1995 5,84
308 Tân An Nghĩa Lộ Yên Bái 1995 3,04
309 Trung Tâm Nghĩa Lộ Yên Bái 1995 1,03

Xem thêm

Tham khảo

Liên kết ngoài