Khác biệt giữa bản sửa đổi của “2061”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →Tham khảo: đổi bản mẫu sơ khai thành sơ khai năm, replaced: {{sơ khai}} → {{sơ khai năm}} |
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Đã bị lùi lại Soạn thảo trực quan |
||
Dòng 2: | Dòng 2: | ||
|in? =|cp = 20|c = 21|cf = 22|mp = 2|m = 3|mf = 4|yp1 = 2058|yp2 = 2059|yp3 = 2060|year = 2061|ya1 = 2062|ya2 = 2063|ya3 = 2064|dp3 = 2030|dp2 = 2040|dp1 = 2050|d = 2060|da = 0|dn1 = 2070|dn2 = 2080|dn3 = 2090}} |
|in? =|cp = 20|c = 21|cf = 22|mp = 2|m = 3|mf = 4|yp1 = 2058|yp2 = 2059|yp3 = 2060|year = 2061|ya1 = 2062|ya2 = 2063|ya3 = 2064|dp3 = 2030|dp2 = 2040|dp1 = 2050|d = 2060|da = 0|dn1 = 2070|dn2 = 2080|dn3 = 2090}} |
||
{{năm trong lịch khác}} |
{{năm trong lịch khác}} |
||
'''Năm 2061'''. Trong lịch Gregory, nó sẽ là năm thứ 2061 của Công nguyên hay của Anno Domini; năm thứ 61 của thiên niên kỷ |
'''Năm 2061''' (La Mã: MMLXI). Trong lịch Gregory, nó sẽ là năm thứ 2061 của Công nguyên hay của Anno Domini; năm thứ 61 của thiên niên kỷ 3 và của thế kỷ 21; và năm thứ hai của thập niên 2060. |
||
== Tham khảo == |
== Tham khảo == |
Phiên bản lúc 08:47, ngày 6 tháng 6 năm 2021
Thế kỷ: | Thế kỷ 20 · Thế kỷ 21 · Thế kỷ 22 |
Thập niên: | 2030 2040 2050 2060 2070 2080 2090 |
Năm: | 2058 2059 2060 2061 2062 2063 2064 |
Lịch Gregory | 2061 MMLXI |
Ab urbe condita | 2814 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 1510 ԹՎ ՌՇԺ |
Lịch Assyria | 6811 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 2117–2118 |
- Shaka Samvat | 1983–1984 |
- Kali Yuga | 5162–5163 |
Lịch Bahá’í | 217–218 |
Lịch Bengal | 1468 |
Lịch Berber | 3011 |
Can Chi | Canh Thìn (庚辰年) 4757 hoặc 4697 — đến — Tân Tỵ (辛巳年) 4758 hoặc 4698 |
Lịch Chủ thể | 150 |
Lịch Copt | 1777–1778 |
Lịch Dân Quốc | Dân Quốc 150 民國150年 |
Lịch Do Thái | 5821–5822 |
Lịch Đông La Mã | 7569–7570 |
Lịch Ethiopia | 2053–2054 |
Lịch Holocen | 12061 |
Lịch Hồi giáo | 1483–1484 |
Lịch Igbo | 1061–1062 |
Lịch Iran | 1439–1440 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 13 ngày |
Lịch Myanma | 1423 |
Lịch Nhật Bản | Lệnh Hòa 43 (令和43年) |
Phật lịch | 2605 |
Dương lịch Thái | 2604 |
Lịch Triều Tiên | 4394 |
Thời gian Unix | 2871763200–2903299199 |
Năm 2061 (La Mã: MMLXI). Trong lịch Gregory, nó sẽ là năm thứ 2061 của Công nguyên hay của Anno Domini; năm thứ 61 của thiên niên kỷ 3 và của thế kỷ 21; và năm thứ hai của thập niên 2060.