Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Alpha”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
n r2.7.2) (Bot: Thêm lez:Алфа (гьарф) |
||
Dòng 55: | Dòng 55: | ||
[[ht:Α]] |
[[ht:Α]] |
||
[[ku:Alpha]] |
[[ku:Alpha]] |
||
[[lez:Алфа (гьарф)]] |
|||
[[la:Alpha]] |
[[la:Alpha]] |
||
[[lv:Alfa]] |
[[lv:Alfa]] |
Phiên bản lúc 13:01, ngày 4 tháng 4 năm 2012
Tập tin:Alpha uc lc uc lc.svg | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bảng chữ cái Hy Lạp | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lịch sử | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Sử dụng trong ngôn ngữ khác | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Alpha (viết hoa Α, viết thường α, tiếng Hy Lạp: Αλφα) là chữ cái đầu tiên trong bảng chữ cái Hy Lạp. Trong hệ thống chữ số Hy Lạp, nó mang giá trị là 1. Nó bắt nguồn từ chữ cái Phê-ni-xi Aleph . Những chữ cái bắt nguồn từ Alpha gồm có chữ Latinh A và chữ cái kirin А.
Trong tiếng Hy Lạp cổ điển và tiếng Hy Lạp hiện đại. Alpha là một nguyên âm không tròn môi /a/.
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Alpha. |