Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thập niên 290 TCN”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Cheers!-bot (thảo luận | đóng góp)
n Tạo bài mới
 
n r2.7.3) (Bot: Thêm ast, be, bs, ca, da, de, en, es, eu, fa, fi, hr, hu, id, it, ja, la, mk, mr, ms, pt, qu, ro, ru, sh, sk, sl, su, sv, sw, uk, uz, war, zh
Dòng 11: Dòng 11:


[[Thể loại:Thập niên 290 TCN| ]]
[[Thể loại:Thập niên 290 TCN| ]]

[[ast:Años 290 edC]]
[[id:290-an SM]]
[[ms:290-an SM]]
[[su:290-an SM]]
[[be:290-я да н.э.]]
[[bs:290te p.n.e.]]
[[ca:Dècada del 290 aC]]
[[da:290'erne f.Kr.]]
[[de:290er v. Chr.]]
[[en:290s BC]]
[[es:Años 290 a. C.]]
[[eu:K. a. 290eko hamarkada]]
[[fa:دهه ۲۹۰ (پیش از میلاد)]]
[[fr:Années -290]]
[[fr:Années -290]]
[[hr:290-ih pr. Kr.]]
[[it:Anni 290 a.C.]]
[[sw:Miaka ya 290 KK]]
[[la:Decennium 30 a.C.n.]]
[[hu:I. e. 290-es évek]]
[[mk:290-ти п.н.е.]]
[[mr:इ.स.पू.चे २९० चे दशक]]
[[ja:紀元前290年代]]
[[uz:Mil. av. 290-lar]]
[[pt:Década de 290 a.C.]]
[[ro:Anii 290 î.Hr.]]
[[qu:290 watakuna kñ]]
[[ru:290-е до н. э.]]
[[sk:90. roky 3. storočia pred Kr.]]
[[sl:290. pr. n. št.]]
[[sh:290-e pne.]]
[[fi:290-luku eaa.]]
[[sv:290-talet f.Kr.]]
[[uk:290-ті до н. е.]]
[[war:290 nga dekada UC]]
[[zh:前290年代]]

Phiên bản lúc 11:18, ngày 16 tháng 5 năm 2012

Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ: thế kỷ 4 TCNthế kỷ 3 TCNthế kỷ 2 TCN
Thập niên: thập niên 300 TCNthập niên 290 TCNthập niên 280 TCN
Năm: 299 TCN 298 TCN 297 TCN 296 TCN 295 TCN 294 TCN 293 TCN 292 TCN 291 TCN 290 TCN
Thể loại: SinhMấtKiến trúc
Thành lậpPhá hủy

Thập niên 290 TCN hay thập kỷ 290 TCN chỉ đến những năm từ 290 TCN đến 299 TCN.

Sự kiện

Tham khảo