Khác biệt giữa bản sửa đổi của “19 tháng 1”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.2+) (Bot: Thêm koi:Январ 19’ лун
RedBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm ext:19 jeneru
Dòng 207: Dòng 207:
[[es:19 de enero]]
[[es:19 de enero]]
[[eo:19-a de januaro]]
[[eo:19-a de januaro]]
[[ext:19 jeneru]]
[[eu:Urtarrilaren 19]]
[[eu:Urtarrilaren 19]]
[[fa:۱۹ ژانویه]]
[[fa:۱۹ ژانویه]]

Phiên bản lúc 09:37, ngày 15 tháng 6 năm 2012

Ngày 19 tháng 1 là ngày thứ 19 trong lịch Gregory. Còn 346 ngày trong năm (347 ngày trong năm nhuận).

<< Tháng 1 năm 2024 >>
CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
  1 2 3 4 5 6
7 8 9 10 11 12 13
14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27
28 29 30 31

Sự kiện

Sinh

Mất

Những ngày lễ và kỷ niệm