Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Higashikagawa, Kagawa”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm ar:هيغاشيكاغاوا، كاغاوا |
n r2.7.2+) (Bot: Sửa uk:Хіґаші-Каґава |
||
Dòng 50: | Dòng 50: | ||
[[ko:히가시카가와 시]] |
[[ko:히가시카가와 시]] |
||
[[it:Higashikagawa]] |
[[it:Higashikagawa]] |
||
⚫ | |||
[[mzn:هیگاشیکاگاوا، کاگاوا]] |
[[mzn:هیگاشیکاگاوا، کاگاوا]] |
||
⚫ | |||
[[pl:Higashikagawa]] |
[[pl:Higashikagawa]] |
||
[[pt:Higashikagawa]] |
[[pt:Higashikagawa]] |
||
Dòng 58: | Dòng 58: | ||
[[tl:Higashikagawa, Kagawa]] |
[[tl:Higashikagawa, Kagawa]] |
||
[[tg:Ҳигашикагава]] |
[[tg:Ҳигашикагава]] |
||
[[uk: |
[[uk:Хіґаші-Каґава]] |
||
[[war:Higashikagawa, Kagawa]] |
[[war:Higashikagawa, Kagawa]] |
||
[[zh:東香川市]] |
[[zh:東香川市]] |
Phiên bản lúc 16:46, ngày 29 tháng 9 năm 2012
Higashikagawa 東かがわ市 | |
---|---|
— Thành phố — | |
Vị trí của Higashikagawa ở Kagawa | |
Tọa độ: 34°15′B 134°22′Đ / 34,25°B 134,367°Đ | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Vùng | Shikoku |
Tỉnh | Kagawa |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 153,35 km2 (5,921 mi2) |
Dân số (01 tháng 10, 2010) | |
• Tổng cộng | 33,606 |
• Mật độ | 219/km2 (570/mi2) |
Múi giờ | JST (UTC+9) |
Trang web | Higashikagawa City |
Higashikagawa (東かがわ市 Higashikagawa-shi) là một thành phố thuộc tỉnh Kagawa, Nhật Bản.
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Higashikagawa, Kagawa tại Wikimedia Commons
- (tiếng Nhật) Website chính thức
- Bản mẫu:Wikitravel