Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Vĩnh Ninh (phường)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Cheers!-bot (thảo luận | đóng góp)
n Thay link, fixing
n clean up, replaced: .4 → ,4 (2) using AWB
Dòng 13: Dòng 13:
| kinh giây = 51
| kinh giây = 51
| hướng kinh độ = E
| hướng kinh độ = E
| diện tích = 1.48 km²<ref name=MS/>
| diện tích = 1,48 km²<ref name=MS/>
| dân số = 8582 người<ref name=MS/>
| dân số = 8582 người<ref name=MS/>
| thời điểm dân số = 1999
| thời điểm dân số = 1999
Dòng 29: Dòng 29:
'''Vĩnh Ninh''' là một [[Phường (Việt Nam)|phường]] thuộc [[thành phố (Việt Nam)|thành phố]] [[Huế]], [[Tỉnh (Việt Nam)|tỉnh]] [[Thừa Thiên Huế]], [[Việt Nam]].
'''Vĩnh Ninh''' là một [[Phường (Việt Nam)|phường]] thuộc [[thành phố (Việt Nam)|thành phố]] [[Huế]], [[Tỉnh (Việt Nam)|tỉnh]] [[Thừa Thiên Huế]], [[Việt Nam]].


Phường Vĩnh Ninh có diện tích 1.48&nbsp;km², dân số năm 1999 là 8582 người,<ref name=MS>{{chú thích web| url =http://mic.gov.vn/uploads/20100623/E124-2009%20(31-12)2-MSDVHCVN.xls | title =Mã số đơn vị hành chính Việt Nam | accessdate =2012-4-10 | publisher =Bộ Thông tin & Truyền thông}}</ref> mật độ đạt 5799 người/km².
Phường Vĩnh Ninh có diện tích 1,48&nbsp;km², dân số năm 1999 là 8582 người,<ref name=MS>{{chú thích web| url =http://mic.gov.vn/uploads/20100623/E124-2009%20(31-12)2-MSDVHCVN.xls | title =Mã số đơn vị hành chính Việt Nam | accessdate =2012-4-10 | publisher =Bộ Thông tin & Truyền thông}}</ref> mật độ đạt 5799 người/km².


==Tham khảo==
==Tham khảo==

Phiên bản lúc 11:25, ngày 11 tháng 10 năm 2012

Vĩnh Ninh
Phường
Phường Vĩnh Ninh
Hành chính
Quốc gia Việt Nam
TỉnhThừa Thiên Huế
Thành phốHuế
Thành lập1983[1]
Địa lý
Tọa độ: 16°27′43″B 107°34′51″Đ / 16,46194°B 107,58083°Đ / 16.46194; 107.58083
Vĩnh Ninh trên bản đồ Việt Nam
Vĩnh Ninh
Vĩnh Ninh
Vị trí phường Vĩnh Ninh trên bản đồ Việt Nam
Diện tích1,48 km²[2]
Dân số (1999)
Tổng cộng8582 người[2]
Mật độ5799 người/km²
Khác
Mã hành chính19783[2]

Vĩnh Ninh là một phường thuộc thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam.

Phường Vĩnh Ninh có diện tích 1,48 km², dân số năm 1999 là 8582 người,[2] mật độ đạt 5799 người/km².

Tham khảo

  1. ^ 03/1983/QĐ-HĐBT
  2. ^ a b c d “Mã số đơn vị hành chính Việt Nam”. Bộ Thông tin & Truyền thông. Truy cập ngày 10 tháng 4 năm 2012. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |accessdate= (trợ giúp)

Bản mẫu:Danh sách phường thuộc thành phố Huế