Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thüringen”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
MerlIwBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm se:Thüringen
n r2.7.3) (Bot: Sửa ar:تورينغن
Dòng 188: Dòng 188:
[[af:Thüringen]]
[[af:Thüringen]]
[[als:Thüringen]]
[[als:Thüringen]]
[[ar:تورنغن]]
[[ar:تورينغن]]
[[an:Turinchia]]
[[an:Turinchia]]
[[az:Türingiya]]
[[az:Türingiya]]
Dòng 266: Dòng 266:
[[qu:Thüringen]]
[[qu:Thüringen]]
[[ru:Тюрингия]]
[[ru:Тюрингия]]
[[se:Thüringen]]
[[sco:Thuringie]]
[[sco:Thuringie]]
[[stq:Thüringen]]
[[stq:Thüringen]]
Dòng 274: Dòng 275:
[[sl:Turingija]]
[[sl:Turingija]]
[[sr:Тирингија]]
[[sr:Тирингија]]
[[se:Thüringen]]
[[sh:Tiringija]]
[[sh:Tiringija]]
[[fi:Thüringen]]
[[fi:Thüringen]]

Phiên bản lúc 07:33, ngày 21 tháng 10 năm 2012

Bài này viết về bang Thüringen của nước Cộng hòa Liên bang Đức. Xem các nghĩa khác tại Thüringen (định hướng)
Bang tự do Thüringen
Cờ bang Huy hiệu bang
Cờ vạch ngang Huy hiệu lớn
Số liệu cơ bản
Thủ phủ: Erfurt
Diện tích: 16.172,14 km²
Dân số: 2.321.000 (31 tháng 7 năm 2006)
Mật độ dân số: 144 người / km²
GDP
 - Tổng cộng
 - Tỷ lệ trong GDP Đức

 tỉ €
Nợ trên đầu người: 6.432 € trên đầu người (Cuối 2005)
Nợ tổng cộng: 15,0 tỉ € (2005)
ISO 3166-2: DE-TH
Trang Web chính thức: www.thueringen.de
Chính trị
Thủ hiến: Christine Lieberknecht (CDU)
(từ 30 tháng 10 năm 2009)
Chính phủ: CDU, SPD
Phân chia số ghế trong quốc hội tiểu bang
(88 ghế):
CDU 30
Đảng Cánh tả (Đức) 27
SPD 18
FDP 7
Grüne 6
Bầu cử lần cuối: 30 tháng 8 2009
Bầu cử lần tới: 2014
Đại diện trong Hội đồng Liên bang
Số phiếu trong Hội đồng Liên bang Đức: 4
Vị trí trong nước Đức

Map

Bang tự do Thüringen là một bang của nước Cộng hòa Liên bang Đức. Các bang lân cận là Sachsen về phía đông và đông-nam, Sachsen-Anhalt về phía tây-bắc, Hessen về phía tây và Bayern về phía nam.

Hành chính

Các thành phố lớn nhất

Thành phố Huyện Dân số
31 tháng 12 năm 2000 31 tháng 12 năm 2006 Thay đổi tính theo %
Erfurt Trực thuộc tiểu bang 200.564 202.658 +1,04
Gera Trực thuộc tiểu bang 112.835 102.733 -8,95
Jena Trực thuộc tiểu bang 99.893 102.494 +2,60
Weimar Trực thuộc tiểu bang 62.425 64.481 +3,29
Gotha Gotha 48.376 46.780 -3,30
Eisenach Trực thuộc tiểu bang 44.442 43.626 -1,84
Nordhausen Nordhausen 45.633 43.429 -4,83
Suhl Trực thuộc tiểu bang 48.025 42.315 -11,89
Altenburg Altenburger Land 41.290 37.530 -9,11
Mühlhausen Huyện Unstrut-Hainich 38.695 37.098 -4,13
Saalfeld/Saale Saalfeld-Rudolstadt 29.511 27.861 -5,59
Ilmenau Huyện Ilm 27.176 26.622 -2,04
Arnstadt Huyện Ilm 27.220 25.674 -5,68
Rudolstadt Saalfeld-Rudolstadt 27.528 25.268 -8,21
Apolda Weimarer Land 25.899 24.285 -6,23
Sonneberg Sonneberg 24.837 23.681 -4,65
Greiz Greiz 26.177 23.583 -9,91
Sondershausen Huyện Kyffhäuser 23.088 21.506 -6,85
Meiningen Schmalkalden-Meiningen 22.240 21.349 -4,01
Sömmerda Sömmerda 21.977 20.710 -5,77
Leinefelde-Worbis Eichsfeld 22.201 20.570 -7,35

Bản mẫu:Liên kết bài chất lượng tốt