Khác biệt giữa bản sửa đổi của “88 TCN”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.3) (Bot: Sửa fr:88 av. J.-C. |
n Bot: Thêm ga:88 RC |
||
Dòng 34: | Dòng 34: | ||
[[fr:88 av. J.-C.]] |
[[fr:88 av. J.-C.]] |
||
[[fy:88 f. Kr.]] |
[[fy:88 f. Kr.]] |
||
[[ga:88 RC]] |
|||
[[gl:-88]] |
[[gl:-88]] |
||
[[ko:기원전 88년]] |
[[ko:기원전 88년]] |
Phiên bản lúc 11:37, ngày 2 tháng 11 năm 2012
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 88 TCN LXXXVII TCN |
Ab urbe condita | 666 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4663 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −31 – −30 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3014–3015 |
Lịch Bahá’í | −1931 – −1930 |
Lịch Bengal | −680 |
Lịch Berber | 863 |
Can Chi | Nhâm Thìn (壬辰年) 2609 hoặc 2549 — đến — Quý Tỵ (癸巳年) 2610 hoặc 2550 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −371 – −370 |
Lịch Dân Quốc | 1999 trước Dân Quốc 民前1999年 |
Lịch Do Thái | 3673–3674 |
Lịch Đông La Mã | 5421–5422 |
Lịch Ethiopia | −95 – −94 |
Lịch Holocen | 9913 |
Lịch Hồi giáo | 731 BH – 730 BH |
Lịch Igbo | −1087 – −1086 |
Lịch Iran | 709 BP – 708 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −725 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 457 |
Dương lịch Thái | 456 |
Lịch Triều Tiên | 2246 |
Năm 88 TCN là một năm trong lịch Julius.