Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Mimbaste”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm zh:米姆巴斯特 (朗德省) |
n r2.7.3) (Bot: Thêm kk:Мембаст |
||
Dòng 50: | Dòng 50: | ||
[[fr:Mimbaste]] |
[[fr:Mimbaste]] |
||
[[it:Mimbaste]] |
[[it:Mimbaste]] |
||
[[kk:Мембаст]] |
|||
[[la:Mimbaste]] |
[[la:Mimbaste]] |
||
[[nl:Mimbaste]] |
[[nl:Mimbaste]] |
Phiên bản lúc 14:03, ngày 5 tháng 12 năm 2012
| |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Nouvelle-Aquitaine |
Tỉnh | Landes |
Quận | Huyện Dax |
Tổng | Tổng Pouillon |
Liên xã | Cộng đồng các xã de Pouillon |
Xã (thị) trưởng | Robert Dessalles (2001-2008) |
Thống kê | |
Độ cao | 5–72 m (16–236 ft) (bình quân 26 m (85 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 20,6 km2 (8,0 dặm vuông Anh) |
INSEE/Mã bưu chính | 40183/ 40350 |
Mimbaste là một xã, thuộc tỉnh Landes trong vùng Aquitaine. Xã này có diện tích 20,6 kilômét vuông, dân số năm 2006 là 1011 người. Xã này nằm ở khu vực có độ cao trung bình 26 mét trên mực nước biển.
Biến động dân số
Năm | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 | 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 937 | 939 | 928 | 914 | 924 | 997 | 1 011 |
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |
Tham khảo
Liên kết ngoài