Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Veliko Tarnovo”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.2+) (Bot: Thêm ckb:ڤێلیکۆ تارنۆڤۆ |
n replaced: {{Infobox settlement → {{Thông tin khu dân cư using AWB |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{Bài do bot tạo|cheers!-bot|date=17-10-2012}} |
{{Bài do bot tạo|cheers!-bot|date=17-10-2012}} |
||
{{Thông tin khu dân cư |
|||
{{Infobox settlement |
|||
|name = Veliko Tarnovo |
|name = Veliko Tarnovo |
||
|other_name = |
|other_name = |
Phiên bản lúc 03:59, ngày 11 tháng 12 năm 2012
Bài do cheers!-bot tạo, có thể gặp một vài lỗi về ngôn ngữ hoặc hình ảnh. Vui lòng dời bản mẫu này đi sau khi đã kiểm tra. Các bài viết này được xếp vào thể loại Bài do Robot tạo. Kiểm tra ngay! |
Veliko Tarnovo | |
---|---|
— Thị trấn — | |
Location in Bungaria | |
Quốc gia | Bulgaria |
Tỉnh | Veliko Tarnovo |
Dân số (tháng 12, 2011) | |
• Tổng cộng | 68.735 người |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Mã bưu chính | 5000 |
Mã điện thoại | 062 |
Thành phố kết nghĩa | Kraków, Iași, Niš, Toledo, Tây Ban Nha, Ohrid, Poltava, Tver, Bayonne, Serres, Sopron, Colonia Tovar, Tarxien, Tekirdağ, Asti, Bitola, Cetinje, Golden, Al-Karak, Menara gardens, Tây An, Zadar, Nakhchivan, Giurgiu |
Veliko Tarnovo là một thị trấn thuộc tỉnh Veliko Tarnovo, Bungaria. Dân số thời điểm năm 2011 là 68735 người.[1]
Dân số
Dân số trong giai đoạn 2004-2011 được ghi nhận như sau:
Năm | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 66228 | 66145 | 66272 | 66309 | 66958 | 67099 | 67214 | 68735 |
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |
Tham khảo
- ^ a b “Population by towns and sex – Table data”. Viện thống kê quốc gia Bulgaria. Truy cập ngày 16 tháng 10 năm 2012.