Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Linh dương vằn sừng nhỏ”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tạo bài mới using AWB |
n r2.7.3) (Bot: Thêm ar, ca, de, es, eu, fi, fr, hu, it, ja, lt, nl, pl, ru, sr, sv, zh; sửa en |
||
Dòng 27: | Dòng 27: | ||
[[Thể loại:Động vật được miêu tả năm 1842]] |
[[Thể loại:Động vật được miêu tả năm 1842]] |
||
[[ar:غزال نحيل القرون]] |
|||
⚫ | |||
[[ca:Gasela de Loder]] |
|||
[[de:Dünengazelle]] |
|||
[[en:Rhim gazelle]] |
|||
⚫ | |||
[[eu:Gazella leptoceros]] |
|||
[[fr:Gazella leptoceros]] |
|||
[[it:Gazella leptoceros]] |
|||
[[lt:Smėlyninė gazelė]] |
|||
[[hu:Homoki gazella]] |
|||
[[nl:Duingazelle]] |
|||
[[ja:リムガゼル]] |
|||
[[pl:Gazela Lodera]] |
|||
[[ru:Песчаная газель]] |
|||
[[sr:Римова газела]] |
|||
[[fi:Valkogaselli]] |
|||
[[sv:Sandgasell]] |
|||
[[zh:细角瞪羚]] |
Phiên bản lúc 19:49, ngày 10 tháng 1 năm 2013
Bài do Cheers!-bot tạo, có thể gặp một vài lỗi về ngôn ngữ hoặc hình ảnh. Vui lòng dời bản mẫu này đi sau khi đã kiểm tra. Các bài viết này được xếp vào thể loại Bài do Robot tạo. Kiểm tra ngay! |
Linh dương vằn sừng nhỏ | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Artiodactyla |
Họ (familia) | Bovidae |
Chi (genus) | Gazella |
Loài (species) | G. leptoceros |
Danh pháp hai phần | |
Gazella leptoceros (F. Cuvier, 1842)[1] |
Gazella leptoceros là một loài động vật có vú trong họ Bovidae, bộ Artiodactyla. Loài này được F. Cuvier miêu tả năm 1842.[1]
Tham khảo
- ^ a b Wilson, D. E.; Reeder, D. M. biên tập (2005). “Gazella leptoceros”. Mammal Species of the World . Baltimore: Nhà in Đại học Johns Hopkins, 2 tập (2.142 trang). ISBN 978-0-8018-8221-0. OCLC 62265494.